Tìm kiếm bài viết học tập
Điểm danh những cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh
Cụm từ trùng lặp có thể là kiến thức khá lạ lẫm, tuy nhiên chúng ta sử dụng chúng rất nhiều, đặc biệt trong tiếng Anh giao tiếp. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và danh sách những cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh phổ biến bạn nhé!
I. Cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh là gì?
Cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh là hiện tượng lặp lại toàn bộ hoặc một phần của từ để tạo ra một từ hoặc cụm từ mới, thường mang nghĩa nhấn mạnh, bổ sung hoặc mô tả một tính chất cụ thể. Ví dụ:
- I've told you again and again not to do that. (Tôi đã nói đi nói lại với bạn là đừng làm điều đó rồi mà.)
- I saw them walking hand in hand through town the other day. (Hôm nọ tôi thấy họ tay nắm tay nhau đi dạo phố.)
II. Danh sách những cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh
Dưới đây PREP đã sưu tầm và tổng hợp những cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh, tham khảo ngay bạn nhé!
STT | Những cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Again and again /əˈɡɛn ənd əˈɡɛn/ | Lặp đi lặp lại | Jack tried again and again, but he couldn't solve the puzzle. (Jack đã thử đi thử lại nhưng anh ấy không thể giải được câu đố.) |
2 | All in all /ɔl ɪn ɔl/ | Nói chung, nhìn chung | All in all, it was a successful event. (Nhìn chung, đó là một sự kiện thành công.) |
3 | Arm in arm /ɑrm ɪn ɑrm/ | Khoác tay nhau | They walked arm in arm along the beach. (Họ khoác tay nhau đi dọc bãi biển.) |
4 | Back to back /bæk tə bæk/ | Liên tiếp, liền kề; Quay lưng vào nhau | They scheduled meetings back to back all day. (Họ lên lịch họp liên tục cả ngày.) The office was full of computers, and we had to sit back to back in long rows. (Văn phòng đầy máy tính và chúng tôi phải ngồi quay lưng lại thành hàng dài.) |
5 | Bit by bit /bɪt baɪ bɪt/ | Dần dần, từ từ | Bit by bit, Anna saved enough money for a new car. (Dần dần, Anna tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc ô tô mới.) |
6 | Day by day /deɪ baɪ deɪ/ | Ngày qua ngày | Day by day, John’s health improved. (Ngày qua ngày, sức khỏe của John được cải thiện.) |
7 | Day to day /deɪ tə deɪ/ | Hàng ngày, thường nhật | Jennie handles problems on a day to day basis. (Jennie giải quyết các vấn đề hàng ngày.) |
8 | End to end /ɛnd tu ɛnd/ | Từ đầu đến cuối | The cars were lined up end to end. (Những chiếc xe xếp hàng dài từ đầu đến cuối.) |
9 | Enough is enough /ɪˈnʌf ɪz ɪˈnʌf/ | Đủ rồi! | I've had enough of his excuses; enough is enough. (Tôi đã nghe đủ những lời bào chữa của anh ấy; quá đủ rồi.) |
10 | An eye for an eye /ən aɪ fər ən aɪ/ | Ăn miếng trả miếng, đền ơn báo oán | Richard believes in an eye for an eye when it comes to justice. (Richard tin vào quy luật ăn miếng trả miếng khi nói đến công lý.) |
11 | Eye to eye /aɪ tə aɪ/ | Đồng quan điểm | They didn't see eye to eye on the issue. (Họ không đồng quan điểm về vấn đề này.) |
12 | Face to face /feɪs tə feɪs/ | Trực tiếp, mặt đối mặt/ trực diện | They had a face to face meeting to resolve the conflict. (Họ đã gặp mặt trực tiếp để giải quyết xung đột.) |
13 | Hand in hand /hænd ɪn hænd/ | Tay trong tay, tay nắm tay | They walked hand in hand through the park. (Họ nắm tay nhau đi dạo trong công viên.) |
14 | Head to head /hɛd tə hɛd/ | Đối đầu, đối mặt với việc gì | The two teams went head to head in the final match. (Hai đội đối đầu nhau ở trận đấu cuối cùng.) |
15 | Heart to heart /hɑrt tə hɑrt/ | Thành thật, chân tình | They had a heart to heart conversation about their future. (Họ đã có một cuộc trò chuyện chân tình về tương lai của mình.) |
17 | Less and less /lɛs ənd lɛs/ | Càng ngày càng ít đi | Robert spends less and less time at home. (Robert ngày càng dành ít thời gian ở nhà hơn.) |
18 | Little by little /ˈlɪtəl baɪ ˈlɪtəl/ | Dần dần | Little by little, Lenny learned to speak the Spanish language. (Dần dần, Lenny đã học để nói được tiếng Tây Ban Nha.) |
19 | Lose-lose /luz luz/ | Hai bên đều không có lợi | The negotiation turned into a lose-lose situation. (Cuộc đàm phán rơi vào tình thế hai bên đều không có lợi.) |
20 | More and more /mɔr ənd mɔr/ | Càng ngày càng nhiều | More and more people are working from home. (Ngày càng có nhiều người làm việc tại nhà.) |
21 | Mouth-to-mouth (resuscitation) /ˌmaʊθ.təˈmaʊθ/ | Hô hấp nhân tạo | Staff are trained in the techniques of mouth-to-mouth resuscitation. (Nhân viên được đào tạo về kỹ thuật hô hấp nhân tạo.) |
22 | Neck and neck /nɛk ənd nɛk/ | San sát nhau, ngang nhau, so kè nhau | The racers were neck and neck as they approached the finish line. (Các tay đua so kè nhau khi tiến gần về đích.) |
23 | Never say never /ˈnɛvər seɪ ˈnɛvər/ | Không gì là không thể | I might travel to Antarctica someday; never say never. (Tôi có thể đi du lịch tới Nam Cực vào một ngày nào đó; không gì là không thể.) |
24 | A no-no /ə noʊ noʊ/ | Điều cấm kỵ, không được phép | Wearing jeans to a formal event is a no-no. (Mặc quần bò đến một sự kiện trang trọng là điều không nên.) |
25 | On and on /ɔn ənd ɔn/ | Liên tục | Peter talked on and on about his new car. (Peter nói liên tục về chiếc xe mới của anh ấy.) |
26 | One by one /wʌn baɪ wʌn/ | Từng cái/người một | One by one, the students presented their projects. (Lần lượt các sinh viên trình bày dự án của mình.) |
27 | One on one /wʌn ɑn wʌn/ | Gặp riêng | Emi prefers one on one meetings with her team members. (Emi thích gặp mặt riêng với từng thành viên trong nhóm của mình hơn.) |
28 | Out and out /aʊt ənd aʊt/ | Hoàn toàn, tuyệt đối | It was an out and out lie. (Đây hoàn toàn là một lời nói dối.) |
29 | Over and over /ˈoʊvər ənd ˈoʊvər/ | Lặp đi lặp lại | Anne practiced the song over and over until it was perfect. (Anne đã luyện đi luyện lại bài hát này cho đến khi nó trở nên hoàn hảo.) |
30 | Shoulder to shoulder /ˈʃoʊldər tə ˈʃoʊldər/ | Vai kề vai | They stood shoulder to shoulder in the crowded room. (Họ đứng kề vai nhau trong căn phòng đông người.) |
31 | Side by side /saɪd baɪ saɪd/ | Cạnh nhau, kề sát nhau | They worked side by side to complete the project. (Họ đã sát cánh cùng nhau để hoàn thành dự án.) |
32 | Side to side /saɪd tə saɪd/ | Từ bên này sang bên kia, lắc lư, chao đảo | The boat rocked side to side in the storm. (Con thuyền lắc lư dữ dội trong cơn bão.) |
33 | So-so /soʊ soʊ/ | Tàm tạm | The movie was so-so; not great, but not terrible. (Bộ phim cũng tàm tạm thôi; không quá xuất sắc nhưng cũng không tệ.) |
34 | Step by step /stɛp baɪ stɛp/ | Từng bước một | Lona followed the recipe step by step. (Lona làm theo công thức từng bước một.) |
35 | Through and through /θru ənd θru/ | Hoàn toàn, tuyệt đối | Smith was a loyal friend through and through. (Smith là một người bạn trung thành tuyệt đối.) |
36 | Time after time /taɪm ˈæftər taɪm/ | Hết lần này đến lần khác
| Time after time, Joe proved his loyalty. (Hết lần này đến lần khác, Joe đã chứng tỏ được lòng trung thành của mình.) |
37 | Time and time again /taɪm ənd taɪm əˈɡɛn/ | Sarah warned him time and time again about the risks. (Sarah đã cảnh báo anh hết lần này đến lần khác về những rủi ro.) | |
38 | Toe to toe /toʊ tə toʊ/ | Đứng đối diện nhau/ đối đầu, thi đấu | The two boxers went toe to toe in the ring. (Hai võ sĩ đối đầu nhau trên võ đài.) |
39 | Win - win /wɪn wɪn/ | Đôi bên cùng có lợi | Their partnership turned out to be a win-win situation. (Sự hợp tác của họ cuối cùng lại trở thành thỏa thuận đôi bên cùng có lợi.) |
40 | Word for word /wɜrd fər wɜrd/ | Sao chép nguyên văn từng chữ một (không làm khác đi) | Bray repeated the instructions word for word. (Bray đã làm theo y nguyên những gì có trong hướng dẫn.) |
III. Bài tập những cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh thực hành
Để hiểu hơn về ý nghĩa, cách dùng của những cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh phía trên, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chọn đáp án đúng
- Anna tried to fix the leaky faucet ______, but it kept dripping.
- Again and again
- Word for word
- Arm in arm
- _________, it was a memorable trip despite the unexpected rain.
- Toe to toe
- All in all
- Arm in arm
- They walked _________ along the sandy shore, enjoying the sunset.
- Again and again
- Time after time
- Arm in arm
- The team played two _______ matches without a break.
- Back to back
- Bit by bit
- Through and through
- Jack managed to finish the daunting project ________, working diligently each day.
- Back to back
- Bit by bit
- Side by side
- _________, her confidence grew as she practiced speaking in public.
- Back to back
- One on one
- Day by day
- John’s responsibilities vary from __________, keeping his job interesting.
- Day to day
- End to end
- Enough is enough
- The hiking trail stretches __________ across the entire national park.
- Day to day
- End to end
- Enough is enough
- Jackson finally stood up and declared, "________!" after enduring repeated insults.
- Neck and neck
- End to end
- Enough is enough
- The community believed in justice as ___________, seeking retribution for wrongdoing.
- An eye for an eye
- Shoulder to shoulder
- Through and through
2. Đáp án
1 - A | 2 - B | 3 - C | 4 - A | 5 - B |
6 - C | 7 - A | 8 - B | 9 - C | 10 - A |
Hy vọng qua bài viết trên đây bạn đã nắm được ý nghĩa của những cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh và hoàn thành bài tập mà PREP đã cung cấp. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!