Lời bài hát Aloha tiếng Hàn: Phiên âm & từ vựng tiếng Hàn chi tiết!
Bài hát Aloha nổi tiếng là một trong những ca khúc bất hủ của Hàn Quốc về tình yêu với giai điệu dễ thương. Trong bài viết này, hãy cùng PREP khám phá lời bài hát Aloha tiếng Hàn kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt để bạn dễ dàng hát theo, đồng thời tìm hiểu hệ thống từ vựng nổi bật trong ca khúc giúp việc học tiếng Hàn trở nên thú vị và hiệu quả hơn nhé!

I. Lời bài hát Aloha tiếng Hàn tiếng Hàn
Dưới đây là toàn bộ lời bài hát Aloha tiếng Hàn, đi kèm với phiên âm và bản dịch tiếng Việt chi tiết. Hãy cùng học hát theo lời bài hát Aloha tiếng Hàn nhé!
Lời bài hát Aloha tiếng Hàn |
||
Lời tiếng Hàn |
Phiên âm |
Lời tiếng Việt |
Verse 1 |
||
어두운 불빛아래 촛불 하나 |
eo du un bul bich a rae chos bul ha na |
Dưới ánh đèn mờ, một ngọn nến nhỏ |
와인잔에 담긴 약속 하나 |
wa in jan e dam gin yag sog ha na |
Trong ly rượu vang, một lời hứa |
항상 너의 곁에서 널 지켜줄꺼야 |
hang sang neo ui gyeot e seo neol ji kyeo jul kko ya |
Anh sẽ luôn ở bên, che chở cho em |
날 믿어준 너였잖아 oh~oh~ |
nal mid eo jun neo yeoss ja na oh~oh~ |
Chính em đã tin tưởng nơi anh |
나 바라는건 오직하나 |
na ba ra neun geon o jig ha na |
Điều em mong chỉ là một |
영원한 행복을 꺾어줄래 |
yeong won han haeng bog eul kkeokk eo jul lae |
Là hạnh phúc vĩnh hằng ta giữ mãi |
화려하지 않아도 꿈같지 않아도 |
hwa ryeo ha ji an a do kkum gat ji an a do |
Dù không lộng lẫy, chẳng như giấc mơ |
너만 있어주면돼 |
neo man iss eo ju myeon dwae |
Chỉ cần có anh bên em là đủ |
걱정마 (I Believe) |
geog jeong ma (I Believe) |
Đừng lo lắng (I Believe) |
언제나 (I Believe) |
eon je na (I Believe) |
Luôn luôn (I Believe) |
이 순간을 잊지 않을께 |
i sun gan eul ij ji anh eul kke |
Anh sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc này |
내품에 (I Believe) |
nae pum e (I Believe) |
Trong vòng tay anh (I Believe) |
안긴 너의 미소가 |
an gin neo ui mi so ga |
Nụ cười em trong vòng tay anh |
영원히 빛을 잃어 가지 않게 |
yeong won hi bich-eul ilh eo ga ji anh ge |
Sẽ mãi không bao giờ tắt đi ánh sáng |
Chorus 1 |
||
Cause your love is so sweet |
Cause your love is so sweet |
Vì tình yêu em thật ngọt ngào |
You are my everything |
You are my everything |
Em là tất cả của đời anh |
첫날밤의 단 꿈에 젖어 |
cheos nal bam e dan kkum e jeoj eo |
Như giấc mơ đêm tân hôn ngọt ngào |
하는 말이 아냐 |
ha neun mal i a nya |
Không phải lời nói bâng quơ |
난 변하지 않아 |
nan byeon ha ji an ha |
Anh sẽ không bao giờ đổi thay |
오직 너만 바라볼꺼야 |
o jig neo man ba ra bol kko ya |
Chỉ mình em là người anh hướng tới |
oh~oh~ You're light of my life |
oh~oh~ You're light of my life |
Oh~ em là ánh sáng cuộc đời anh |
You are the one in my life |
You are the one in my life |
Em là duy nhất trong đời anh |
내 모든걸 다 잃는 대도 |
nae mo deun geol da ilh neun dae do |
Dù mất hết tất cả |
후회하지 않아 |
hu hoe ha ji an ha |
Anh cũng chẳng hối tiếc |
오직 너를 위한 변하지 않는 사랑으로 |
o jig neo reul wi han byeon ha ji anh neun sa rang eu ro |
Vì em, bằng tình yêu không bao giờ đổi thay |
Rap |
||
이제 나에게 있어 가장 소중한건 내가 아닌 당신입니다 |
i je nae ge iss eo ga jang so jung han geon nae ga a nin dang sin ib ni da |
Với anh, điều quý giá nhất không phải là chính anh mà là em |
말로는 다짐할수 없지만 당신만을 사랑합니다 |
mal lo neun da jim hal su eobs ji man dang sin man eul sa rang hab ni da |
Dù không thể thề bằng lời, anh chỉ yêu mình em |
때로는 친구처럼 때로는 연인처럼 |
ttae ro neun chin gu cheo reom ttae ro neun yeon in cheo reom |
Đôi khi như một người bạn, đôi khi như một người yêu |
눈감는 그날까지 당신만을 사랑합니다 |
nun gam neun geu nal kka ji dang sin man eul sa rang hab ni da |
Cho đến ngày nhắm mắt, anh chỉ yêu em |
Verse 2 |
||
이제 나에게 있어 가장 소중한건 내가 아닌 당신입니다 |
i je nae ge iss eo ga jang so jung han geon nae ga a nin dang sin ib ni da |
Với anh, điều quý giá nhất không phải là chính anh mà là em |
말로는 다짐할수 없지만 당신만을 사랑합니다 |
mal lo neun da jim hal su eobs ji man dang sin man eul sa rang hab ni da |
Dù không thể thề bằng lời, anh chỉ yêu mình em |
때로는 친구처럼 때로는 연인처럼 |
ttae ro neun chin gu cheo reom ttae ro neun yeon in cheo reom |
Đôi khi như một người bạn, đôi khi như một người yêu |
눈감는 그날까지 당신만을 사랑합니다 |
nun gam neun geu nal kka ji dang sin man eul sa rang hab ni da |
Cho đến ngày nhắm mắt, anh chỉ yêu em |
약속해 (I Believe) |
yag sog hae (I Believe) |
Hãy hứa nhé (I Believe) |
힘들때 (I Believe) |
him deul ttae (I Believe) |
Khi em yếu lòng (I Believe) |
너의 그늘이 되어줄께 |
neo ui geu neul i doe eo jul kke |
Anh sẽ là bóng mát che chở em |
내품에 (I Believe) |
nae pum e (I Believe) |
Trong vòng tay anh (I Believe) |
안긴 너의 미소가 |
an gin neo ui mi so ga |
Nụ cười em trong vòng tay anh |
영원히 빛을 잃어 가지 않게 |
yeong won hi bich-eul ilh eo ga ji anh ge |
Sẽ mãi không bao giờ tắt đi ánh sáng |
Chorus 2 |
||
Cause your love is so sweet |
Cause your love is so sweet |
Vì tình yêu em thật ngọt ngào |
You are my everything |
You are my everything |
Em là tất cả của đời anh |
첫날밤의 단 꿈에 젖어 |
cheos nal bam e dan kkum e jeoj eo |
Như giấc mơ đêm tân hôn ngọt ngào |
하는 말이 아냐 |
ha neun mal i a nya |
Không phải lời nói bâng quơ |
난 변하지 않아 |
nan byeon ha ji an ha |
Anh sẽ không bao giờ đổi thay |
오직 너만 바라볼꺼야 |
o jig neo man ba ra bol kko ya |
Chỉ mình em là người anh hướng tới |
You're light of my life |
You're light of my life |
Em là ánh sáng cuộc đời anh |
You are the one in my life |
You are the one in my life |
Em là duy nhất trong đời anh |
내 모든걸 다 잃는 대도 |
nae mo deun geol da ilh neun dae do |
Dù mất hết tất cả |
후회하지 않아 |
hu hoe ha ji an ha |
Anh cũng chẳng hối tiếc |
오직 너를 위한 변하지 않는 사랑으로~ |
o jig neo reul wi han byeon ha ji anh neun sa rang eu ro~ |
Vì em, bằng tình yêu không bao giờ đổi thay |
All i ever want is.. your love |
All i ever want is.. your love |
All I ever want is your love |
II. Từ vựng trong lời bài hát Aloha tiếng Hàn
Để hỗ trợ bạn học tiếng Hàn hiệu quả, PREP đã tổng hợp từ vựng trong lời bài hát Aloha tiếng Hàn có kèm theo phiên âm và dịch nghĩa chi tiết, giúp bạn không chỉ hiểu sâu ý nghĩa ca khúc mà còn làm giàu vốn từ tiếng Hàn theo ngữ cảnh tự nhiên và dễ nhớ.
Từ vựng trong lời bài hát Aloha tiếng Hàn |
|||
Nghĩa tiếng Việt |
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Từ loại |
Tối, bóng tối |
어두운 |
Eoduun |
Tính từ |
Ánh sáng |
불빛 |
Bulbit |
Danh từ |
Ngọn nến |
촛불 |
Chotbul |
Danh từ |
Ly rượu vang |
와인잔 |
Wainjan |
Danh từ |
Chứa đựng |
담다 |
Damda |
Động từ |
Lời hứa |
약속 |
Yaksok |
Danh từ |
Luôn luôn |
항상 |
Hangsang |
Trạng từ |
Bên cạnh |
곁 |
Gyeot |
Danh từ |
Bảo vệ |
지켜주다 |
Jikyeojuda |
Động từ |
Tin tưởng |
믿다 |
Mida |
Động từ |
Chỉ, duy nhất |
오직 |
Ojik |
Trạng từ |
Mong ước |
바라다 |
Barada |
Động từ |
Hạnh phúc |
행복 |
Haengbok |
Danh từ |
Vĩnh hằng |
영원하다 |
Yeongwonhada |
Tính từ |
Tươi đẹp, rực rỡ |
화려하다 |
Hwaryeohada |
Tính từ |
Giấc mơ |
꿈 |
Kkum |
Danh từ |
Giống như |
같다 |
Gatda |
Động từ/tính từ |
Có, hiện hữu |
있다 |
Itda |
Động từ |
Luôn, mãi mãi |
언제나 |
Eonjena |
Trạng từ |
Khoảnh khắc |
순간 |
Sungan |
Danh từ |
Quên |
잊다 |
Itda |
Động từ |
Ôm |
안기다 |
Angida |
Động từ |
Nụ cười |
미소 |
Miso |
Danh từ |
Mãi mãi |
영원히 |
Yeongwonhi |
Trạng từ |
Mất, mất đi |
잃다 |
Ilta |
Động từ |
Ngọt ngào |
달콤하다 |
Dalkomhada |
Tính từ |
Tất cả |
모든 |
Modeun |
Định từ |
Chìm đắm |
젖다 |
Jeotda |
Động từ |
Lời nói |
말 |
Mal |
Danh từ |
Không phải |
아니다 |
Anida |
Động từ |
Thay đổi |
변하다 |
Byeonhada |
Động từ |
Nhìn, ngắm |
바라보다 |
Baraboda |
Động từ |
Cuộc sống |
삶 |
Sarm |
Danh từ |
Ánh sáng cuộc đời |
빛 |
Bit |
Danh từ |
Quan trọng, quý giá |
소중하다 |
Sojunghada |
Tính từ |
Đối phương |
당신 |
Dangsin |
Đại từ |
Lời thề |
다짐 |
Dajim |
Danh từ |
Yêu |
사랑하다 |
Saranghada |
Động từ |
Thỉnh thoảng |
때로는 |
Ttaeroneun |
Trạng từ |
Bạn bè |
친구 |
Chingu |
Danh từ |
Người yêu |
연인 |
Yeonin |
Danh từ |
Nhắm mắt |
눈감다 |
Nungamda |
Động từ |
Ngày (thời điểm) |
날 |
Nal |
Danh từ |
Đến cuối |
끝까지 |
Kkeutkkaji |
Trạng từ |
Niềm tin |
믿음 |
Mideum |
Danh từ |
Lung lay |
흔들리다 |
Heundeullida |
Động từ |
Trái tim |
마음 |
Maeum |
Danh từ |
Cùng nhau |
함께 |
Hamkke |
Trạng từ |
Chia sẻ |
나누다 |
Nanuda |
Động từ |
Hứa hẹn |
약속하다 |
Yaksokhada |
Động từ |
Khó khăn |
힘들다 |
Himdeulda |
Tính từ |
Bóng mát |
그늘 |
Geuneul |
Danh từ |
Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp chi tiết lời bài hát Aloha tiếng Hàn kèm Aloha phiên âm và lời dịch bài hát Aloha Cool sang tiếng Việt chi tiết để bạn dễ dàng hát theo, đồng thời tìm hiểu hệ thống từ vựng nổi bật trong ca khúc giúp việc học tiếng Hàn trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Hãy lưu lại ngay để học tiếng Hàn qua lời bài hát Cool Aloha lyrics nhé!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.