Tìm kiếm bài viết học tập
Infer và Imply là gì? Phân biệt 2 từ tiếng Anh Infer và Imply
![Phân biệt Infer và Imply](https://cms-static-assets.prepcdn.com/uploads/phan_biet_infer_va_imply_3df563b073.jpg)
I. Infer là gì?
Trước khi đi phân biệt Infer và Imply trong tiếng Anh, cùng PREP tìm hiểu Infer là gì và cấu trúc với Infer nhé!
1. Khái niệm
Infer là gì? Theo từ điển Cambridge, Infer đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa: rút ra được từ, suy ra rằng. Ví dụ:
- Richard inferred from her expression that she wanted to leave. (Richard suy đoán từ biểu cảm của cô ấy rằng cô muốn rời đi.)
- Temy inferred that she was not interested in a relationship from what she said in her letter. (Temy biểu đạt rằng cô ấy không quan tâm đến mối quan hệ như những gì cô ấy nói trong bức thư của mình.)
![Infer là gì?](https://cms-static-assets.prepcdn.com/uploads/infer_la_gi_35727b5077.jpg)
2. Cấu trúc với Infer
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Be inferred something (from something) |
Biểu thị, suy luận cái gì từ cái gì |
Much of the meaning must be inferred from the context. (Phần lớn ý nghĩa phải được suy ra từ ngữ cảnh.) |
Infer that + clause |
Suy luận ra rằng |
It is reasonable to infer that the government knew about these deals. (Thật hợp lý khi suy luận rằng chính phủ đã biết về những giao dịch này.) |
![Cấu trúc với Infer](https://cms-static-assets.prepcdn.com/uploads/cau_truc_voi_infer_5eeefe8f0f.jpg)
II. Imply là gì?
Trước khi đi phân biệt Infer và Imply trong tiếng Anh, cùng PREP tìm hiểu Imply và cấu trúc với Imply nhé!
1. Khái niệm
Imply là gì? Theo từ điển Cambridge, Imply đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa: ngụ ý rằng, ám chỉ rằng. Ví dụ:
- The relationship implied a high degree of trust between the two parties. (Mối quan hệ này ngầm thể hiện mức độ tin cậy cao giữa hai bên.)
- He implied that the error was mine. (Anh ấy ám chỉ rằng lỗi là của tôi.)
![Imply là gì?](https://cms-static-assets.prepcdn.com/uploads/imply_la_gi_5ca98e628a.jpg)
2. Cấu trúc với Imply
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Imply (that)… |
Ngụ ý/ám chỉ rằng |
Are you implying (that) I am wrong? (Bạn đang ám chỉ rằng tôi sai phải không?) |
Imply something |
Ngụ ý/ám chỉ gì đó |
Tom’s silence seemed to imply agreement. (Sự im lặng của Tom dường như là hàm ý cho sự đồng tình.) |
It (be) implied that… |
Điều đó ngụ ý/ám chỉ rằng |
It was implied that we were at fault. (Điều đó ám chỉ rằng chúng tôi có lỗi.) |
![Cấu trúc với Imply](https://cms-static-assets.prepcdn.com/uploads/cau_truc_voi_imply_f5c56f3c46.jpg)
III. Phân biệt Infer và Imply
Cùng PREP tìm hiểu sự khác nhau giữa Infer và Imply nhé!
Infer |
Imply |
|
Ý nghĩa |
Hành động rút ra kết luận từ dữ liệu, thông tin, hoặc bối cảnh mà người nói hoặc người viết đã thấy hoặc biết. |
Ngụ ý một cách gián tiếp - người nói không trực tiếp nêu rõ, nhưng người nghe có thể hiểu được ý đó dựa trên ngữ cảnh hoặc kiến thức của họ. |
Ví dụ |
Sammy didn't say anything, but I could infer from her expression that she was angry. (Sammy không nói gì cả, nhưng tôi có thể suy đoán từ biểu hiện của Sammy rằng cô ấy đang tức giận.) |
When Tomy said he was too busy to go out with us, he implied that he didn't want to. (Khi Tomy nói rằng anh ấy quá bận để đi chơi với chúng tôi, anh ấy đã ngụ ý rằng anh ấy không muốn đi.) |
![Phân biệt Infer và Imply](https://cms-static-assets.prepcdn.com/uploads/phan_biet_infer_va_imply_3df563b073.jpg)
IV. Bài tập cấu trúc Infer và Imply có đáp án
Cùng PREP chinh phục hai bài tập về Infer và Imply ngay dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác
- Her silence ________ that she was not happy with the decision.
- Implied
- Inferred
- Based on the evidence, we can ________ that the suspect is guilty.
- Imply
- Infer
- The way he looked at her ________ that he does not have romantic feelings for her.
- Implied
- Inferred
- From the data collected, scientists were able to ________ a correlation between two variables.
- Imply
- Infer
- When she said she couldn't come to the party, she ________ that she had other plans.
- Implied
- Inferred
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Việt sử dụng Infer và Imply
- The detective tried to infer the motive behind the crime from the available evidence.
- When he mentioned that he might quit his job, he was implying that he was unhappy with his current situation.
- From the tone of her voice, I could infer that she was excited about the upcoming trip.
- His choice of words seemed to imply that he had insider information about the company's plans.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- A
- B
- A
- B
- A
Bài tập 2:
- Thám tử cố gắng suy luận động cơ gây án đằng sau tội ác từ bằng chứng đã có.
- Khi anh ấy đề cập đến việc anh ấy có thể nghỉ việc, anh ấy đang ngụ ý rằng anh ấy không hài lòng với tình hình hiện tại.
- Từ cách diễn đạt của cô ấy, tôi có thể suy luận rằng cô ấy đang phấn khích về chuyến đi sắp tới.
- Câu nói của anh ấy dường như ngụ ý rằng anh ấy đã biết được thông tin nội bộ về kế hoạch của công ty.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng của Infer và Imply. Theo dõi PREP thường xuyên để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay nhé! Chúc bạn thành công.
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)