


Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 8 hội thoại về nghề nghiệp bằng tiếng Anh phổ biến
Nghề nghiệp là chủ đề được nhắc đến rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu từ vựng hay, mẫu câu giao tiếp công việc phổ biến và 8 đoạn hội thoại về nghề nghiệp bằng tiếng Anh thông dụng nhất. Tham khảo ngay nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp
Để thực hiện được bài hội thoại về nghề nghiệp bằng tiếng Anh, hãy cùng PREP tập hợp danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp thông dụng ngay dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Doctor /ˈdɒktər/ (n) |
Bác sĩ |
The doctor examined the patient thoroughly. (Bác sĩ đã kiểm tra bệnh nhân rất cẩn thận.) |
Teacher /ˈtiːtʃər/ (n) |
Giáo viên |
The teacher explained the lesson clearly to the students. (Giáo viên giải thích bài học rất dễ hiểu cho học sinh.) |
Police officer /pəˈliːs ˈɒfɪsər/ (n) |
Cảnh sát |
The police officer arrested the suspect. (Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm.) |
Journalist /ˈdʒɜːrnəlɪst/ (n) |
Nhà báo |
The journalist reported on the political scandal. (Nhà báo đưa tin về vụ bê bối chính trị.) |
Interpreter /ɪnˈtɜːprɪtər/ (n) |
Phiên dịch viên |
The interpreter translated the speech into multiple languages. (Phiên dịch đã dịch bài phát biểu sang nhiều ngôn ngữ.) |
Tour guide /tʊər ɡaɪd/ (n) |
Hướng dẫn viên |
The tour guide led the group through the historical sites. (Hướng dẫn viên dẫn đoàn đi tham quan các di tích lịch sử.) |
Farmer /ˈfɑːmər/ (n) |
Nông dân |
The farmer harvested the crops early in the morning. (Nông dân đã thu hoạch lúa từ sáng sớm.) |
Construction worker /kənˈstrʌkʃən ˈwɜːrkər/ (n) |
Công nhân xây dựng, thợ xây |
The construction worker built the new bridge. (Thợ xây đã xây cây cầu mới.) |
Engineer /ˌɛndʒɪˈnɪər/ (n) |
Kỹ sư |
The engineer designed the innovative new machine. (Kỹ sư đã thiết kế ra chiếc máy mới mang tính cải tiến.) |
Lawyer /ˈlɔːjər/ (n) |
Luật sư |
The lawyer defended his client in court. (Luật sư bào chữa cho thân chủ của mình trước tòa.) |
Chef /ʃef/ (n) |
Đầu bếp |
The chef prepared a delicious meal for the guests. (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách.) |
Pilot /ˈpaɪlət/ (n) |
Phi công |
The pilot safely landed the plane despite the stormy weather. (Phi công đã hạ cánh máy bay an toàn dù thời tiết giông bão.) |
Artist /ˈɑːtɪst/ (n) |
Nghệ sĩ, họa sĩ |
The artist painted a beautiful landscape. (Họa sĩ đã vẽ một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp.) |
Accountant /əˈkaʊntənt/ (n) |
Kế toán |
The accountant managed the company's finances. (Kế toán quản lý tài chính của công ty.) |
Nurse /nɜːrs/ (n) |
Y tá |
The nurse cared for the patients in the hospital. (Y tá chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Từ vựng IELTS chủ đề Work nâng cao giúp bạn ăn trọn điểm thi!
- Phrasal Verb với Work thông dụng trong bài thi tiếng Anh!
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Dưới đây là 15 câu giao tiếp chủ đề nghề nghiệp bằng tiếng Anh thông dụng nhất mà PREP tổng hợp được, tham khảo ngay nhé!

Mẫu câu giao tiếp chủ đề nghề nghiệp bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
What do you do for a living? |
Bạn làm nghề gì? |
What are your main responsibilities in your job? |
Nhiệm vụ chính của bạn trong công việc là gì? |
Why did you choose this career path? |
Tại sao bạn chọn nghề này? |
What qualifications or skills are necessary for your job? |
Bạn cần những kỹ năng hoặc chứng chỉ gì để làm công việc này? |
What do you enjoy most about your job? |
Bạn thích điều gì nhất ở công việc của mình? |
What are some challenges you face in your job? |
Một số khó khăn bạn gặp phải trong công việc của bạn là gì? |
Can you describe a typical day at work for you? |
Một ngày làm việc của bạn sẽ diễn ra như thế nào? |
How do you stay updated on advancements in your field? |
Làm thế nào để bạn luôn cập nhật thông tin về xu hướng mới trong ngành của mình? |
What advice would you give to someone interested in pursuing a career in your field? |
Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho những người quan tâm đến ngành này? |
How has your career evolved over time? |
Theo thời gian, ngành bạn đang làm đã thay đổi như thế nào? |
What are your long-term career goals? |
Mục tiêu nghề nghiệp dài hạn của bạn là gì? |
Can you describe a particularly memorable project you've worked on? |
Bạn có thể kể về một dự án đáng nhớ mà bạn từng tham gia không? |
How do you handle work-life balance in your career? |
Bạn làm thế nào để cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân? |
What do you think sets apart a successful professional in your field? |
Theo bạn, điều gì khiến một người thành công trong ngành của bạn? |
How do you handle stressful situations or setbacks at work? |
Bạn xử lý những tình huống căng thẳng hoặc thất bại trong công việc như thế nào? |
III. Đoạn hội thoại tiếng Anh nghề nghiệp phổ biến
Dưới đây là tổng hợp 8 hội thoại tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất, tham khảo ngay bạn nhé!

1. Hội thoại 1: Nghề bác sĩ
Hội thoại về nghề nghiệp bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
|
|
2. Hội thoại 2: Nghề giáo viên
Hội thoại về nghề nghiệp bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
|
|
3. Hội thoại 3: Nghề công an, cảnh sát
Hội thoại về nghề nghiệp bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
|
|
4. Hội thoại 4: Nghề nhà báo
Hội thoại về nghề nghiệp bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
|
|
5. Hội thoại 5: Nghề đầu bếp
Hội thoại về nghề nghiệp bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
|
|
6. Hội thoại 6: Nghề hướng dẫn viên du lịch
Hội thoại về nghề nghiệp bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
|
|
7. Hội thoại 7: Nghề nông dân
Hội thoại về nghề nghiệp bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
|
|
8. Hội thoại 8: Nghề công nhân
Hội thoại về nghề nghiệp bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
|
|
IV. Học hội thoại về nghề nghiệp bằng tiếng Anh qua Video
Dưới đây PREP đã sưu tầm và tổng hợp các video hội thoại về nghề nghiệp bằng tiếng Anh với nhiều tình huống đa dạng, tham khảo ngay bạn nhé!
Hy vọng sau khi đọc bài viết trên đây, bạn đã bỏ túi được nhiều từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại về nghề nghiệp bằng tiếng Anh chất lượng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.