Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp hội thoại tiếng Anh về miêu tả người
Miêu tả người là chủ đề tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây danh sách từ vựng cùng các bài hội thoại tiếng Anh về miêu tả người chất lượng nhất bạn nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề miêu tả người
Cùng PREP tham khảo danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề miêu tả người ngay dưới đây bạn nhé!
1. Miêu tả ngoại hình con người

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Tall /tɔːl/ |
Cao |
He is very tall for his age. (Anh ấy rất cao so với tuổi của mình.) |
Short /ʃɔːrt/ |
Thấp, lùn |
She is quite short, but very confident. (Cô ấy khá lùn nhưng rất tự tin.) |
Slim /slɪm/ |
Thon thả, mảnh mai |
She has a slim figure and looks elegant. (Cô ấy có dáng người thon thả và trông rất thanh lịch.) |
Chubby /ˈtʃʌb.i/ |
Mũm mĩm, tròn trịa |
The baby has chubby cheeks. (Em bé có đôi má mũm mĩm.) |
Muscular /ˈmʌs.kjə.lɚ/ |
Cơ bắp, vạm vỡ |
He is very muscular because he goes to the gym every day. (Anh ấy rất vạm vỡ vì tập gym mỗi ngày.) |
Curly /ˈkɝː.li/ |
Xoăn (tóc) |
She has beautiful curly hair. (Cô ấy có mái tóc xoăn tuyệt đẹp.) |
Straight /streɪt/ |
Thẳng (tóc) |
His hair is naturally straight. (Tóc anh ấy thẳng tự nhiên.) |
Blonde /blɑːnd/ |
Vàng (tóc) |
She has long blonde hair. (Cô ấy có mái tóc vàng dài.) |
Freckles /ˈfreklz/ |
Tàn nhang |
She has cute freckles on her nose. (Cô ấy có những vết tàn nhang dễ thương trên mũi.) |
Handsome /ˈhæn.səm/ |
Đẹp trai |
He is very handsome in his suit. (Anh ấy rất đẹp trai khi mặc bộ vest.) |
Tham khảo thêm bài viết:
2. Miêu tả tính cách con người
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Friendly /ˈfrɛnd.li/ |
Thân thiện |
She is very friendly and easy to talk to. (Cô ấy rất thân thiện và dễ nói chuyện.) |
Generous /ˈdʒen.ər.əs/ |
Hào phóng |
He is generous, andhe always helps others. (Anh ấy rất hào phóng, luôn giúp đỡ người khác.) |
Honest /ˈɑː.nɪst/ |
Trung thực |
An honest person always tells the truth. (Một người trung thực luôn nói sự thật.) |
Hardworking /ˈhɑːrdˌwɝː.kɪŋ/ |
Chăm chỉ |
She is a very hardworking student. (Cô ấy là một học sinh rất chăm chỉ.) |
Shy /ʃaɪ/ |
Nhút nhát |
He is too shy to speak in front of the class. (Anh ấy quá nhút nhát để nói trước lớp.) |
Optimistic /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ |
Lạc quan |
She always stays optimistic even in difficult times. (Cô ấy luôn lạc quan ngay cả khi gặp khó khăn.) |
Patient /ˈpeɪ.ʃənt/ |
Kiên nhẫn |
A good teacher must be very patient. (Một giáo viên giỏi phải rất kiên nhẫn.) |
Creative /kriˈeɪ.tɪv/ |
Sáng tạo |
He is a creative designer with unique ideas. (Anh ấy là một nhà thiết kế sáng tạo với những ý tưởng độc đáo.) |
Confident /ˈkɑːn.fɪ.dənt/ |
Tự tin |
She looks very confident when speaking in public. (Cô ấy trông rất tự tin khi nói trước đám đông.) |
Lazy /ˈleɪ.zi/ |
Lười biếng |
He is too lazy to do his homework. (Anh ấy quá lười biếng để làm bài tập về nhà.) |
Tham khảo thêm bài viết:
3. Miêu tả mối quan hệ giữa con người với nhau
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Friendship /ˈfrɛnd.ʃɪp/ |
Tình bạn |
Their friendship has lasted for over ten years. (Tình bạn của họ đã kéo dài hơn mười năm.) |
Acquaintance /əˈkweɪn.təns/ |
Người quen |
She is just an acquaintance, not a close friend. (Cô ấy chỉ là một người quen, không phải bạn thân.) |
Colleague /ˈkɑː.liːɡ/ |
Đồng nghiệp |
My colleague helped me finish the project. (Đồng nghiệp của tôi đã giúp tôi hoàn thành dự án.) |
Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ |
Anh chị em ruột |
I have a good relationship with my siblings. (Tôi có mối quan hệ tốt với anh chị em của mình.) |
Neighbor /ˈneɪ.bɚ/ |
Hàng xóm |
My neighbor is very kind and always helps me. (Hàng xóm của tôi rất tốt bụng và luôn giúp đỡ tôi.) |
Partnership /ˈpɑːrt.nɚ.ʃɪp/ |
Quan hệ hợp tác |
The two companies formed a strong partnership. (Hai công ty đã thiết lập một quan hệ hợp tác bền vững.) |
Romantic relationship /roʊˈmæn.tɪk rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ |
Mối quan hệ tình cảm |
They have been in a romantic relationship for five years. (Họ đã có mối quan hệ tình cảm trong năm năm.) |
Rivalry /ˈraɪ.vəl.ri/ |
Sự cạnh tranh, ganh đua |
There is a strong rivalry between the two soccer teams. (Có sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa hai đội bóng đá.) |
Mentorship /ˈmɛn.tɚ.ʃɪp/ |
Mối quan hệ cố vấn |
She received great advice through a mentorship program. (Cô ấy nhận được những lời khuyên tuyệt vời thông qua chương trình cố vấn.) |
Trust /trʌst/ |
Sự tin tưởng |
A good relationship is built on trust. (Một mối quan hệ tốt được xây dựng trên sự tin tưởng.) |
II. Tổng hợp hội thoại tiếng Anh về miêu tả người
Cùng PREP tham khảo các đoạn hội thoại tiếng Anh về miêu tả người ngay dưới đây bạn nhé!

1. Miêu tả ngoại hình của một người
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: Can you describe your new teacher? |
A: Bạn có thể miêu tả giáo viên mới của bạn không? |
B: Sure! She is quite tall and has long, wavy brown hair. |
B: Được chứ! Cô ấy khá cao và có mái tóc dài, xoăn màu nâu. |
A: What about her eyes? |
A: Còn đôi mắt của cô ấy thì sao? |
B: She has big, bright blue eyes and a kind smile. |
B: Cô ấy có đôi mắt to, sáng màu xanh dương và một nụ cười hiền hậu. |
A: She sounds very nice! |
A: Nghe có vẻ cô ấy rất dễ mến nhỉ! |
2. Miêu tả về tính cách của ai đó
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: What is your boss like? |
A: Sếp của bạn là người như thế nào? |
B: He’s very professional and strict at work, but also friendly and supportive. |
B: Ông ấy rất chuyên nghiệp và nghiêm khắc trong công việc, nhưng cũng thân thiện và hay giúp đỡ. |
A: That’s a good balance. Does he have a good sense of humor? |
A: Đó là một sự kết hợp hài hòa đấy. Ông ấy có khiếu hài hước không? |
B: Yes! He makes jokes sometimes, but always at the right moments. |
B: Có chứ! Ông ấy thỉnh thoảng nói đùa nhưng luôn đúng thời điểm. |
3. Miêu tả một người bạn thân
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: Can you tell me about your best friend? |
A: Bạn có thể kể cho mình nghe về người bạn thân nhất của bạn không? |
B: Of course! Her name is Lisa. She is short, has curly black hair, and always wears glasses. |
B: Tất nhiên rồi! Cô ấy tên là Lisa. Cô ấy thấp, có mái tóc xoăn màu đen và lúc nào cũng đeo kính. |
A: What is she like? |
A: Cô ấy là người như thế nào? |
B: She is very cheerful and optimistic. She always knows how to cheer me up. |
B: Cô ấy rất vui vẻ và lạc quan. Cô ấy luôn biết cách làm mình vui lên. |
4. Miêu tả một thành viên trong gia đình
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: So, tell me about your family. I’d love to know more about them! |
A: Vậy, kể cho tôi nghe về gia đình bạn đi. Tôi rất muốn biết thêm về họ! |
B: Sure! Let me tell you about my younger brother, Jack. He’s 15 years old. |
B: Chắc chắn rồi! Để tôi kể về em trai của tôi, Jack. Cậu ấy 15 tuổi. |
A: That’s great! What does he look like? |
A: Tuyệt vời! Cậu ấy trông thế nào? |
B: Well, Jack is tall for his age, about 5’10”. He has short brown hair and big blue eyes. |
B: Ừ, Jack cao hơn các bạn cùng lứa, khoảng 1m78. Cậu ấy có tóc nâu ngắn và đôi mắt xanh lớn. |
A: Sounds like he’s got a nice appearance! What about his personality? |
A: Nghe có vẻ cậu ấy rất dễ nhìn đấy! Còn tính cách thì sao? |
B: Jack is really friendly and outgoing. He loves making new friends and is always the life of the party! But, he can be a bit stubborn at times. |
B: Jack rất thân thiện và hướng ngoại. Cậu ấy thích làm quen với bạn mới và luôn là người vui vẻ nhất trong các buổi tiệc! Nhưng thỉnh thoảng cậu ấy cũng khá bướng bỉnh. |
A: He sounds like a fun person to be around! |
A: Nghe có vẻ cậu ấy là một nguwoif rất thú vị! |
B: Definitely! He’s always making everyone laugh, and you can’t stay upset around him for long. |
B: Chắc chắn rồi! Cậu ấy luôn khiến mọi người cười và bạn không thể giận lâu khi ở gần cậu ấy. |
5. Miêu tả đồng nghiệp
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: So, tell me about your colleague, David. What’s he like? |
A: Vậy, kể cho tôi nghe về đồng nghiệp của bạn, David. Anh ấy thế nào? |
B: Oh, David is great! He’s in his early thirties, around 5’9” tall. He has short, dark brown hair and always wears glasses. |
B: Ồ, David tuyệt lắm! Anh ấy khoảng ba mươi tuổi, cao khoảng 1m75. Anh ấy có tóc nâu ngắn và luôn đeo kính. |
A: Sounds like a professional look. What’s his personality like? |
A: Nghe có vẻ chuyên nghiệp đấy! Tính cách của anh ấy thế nào? |
B: He’s very polite and approachable. David is always willing to help others, whether it’s work-related or personal matters. |
B: Anh ấy rất lịch sự và dễ gần. David luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác, dù là công việc hay chuyện cá nhân. |
A: That’s great! How does he interact with the rest of the team? |
A: Thật tuyệt! Anh ấy giao tiếp với những người khác trong đội như thế nào? |
B: He’s always respectful and patient, especially when explaining things. He makes sure everyone understands, no matter how many times he has to explain. |
B: Anh ấy luôn tôn trọng và kiên nhẫn, đặc biệt là khi giải thích điều gì đó. Anh ấy chắc chắn rằng mọi người đều hiểu, dù phải giải thích bao nhiêu lần. |
A: Sounds like a great team player! Does he ever get frustrated? |
A: Nghe như một người chơi đồng đội tuyệt vời! Anh ấy có bao giờ tức giận không? |
B: Honestly, I’ve never seen him frustrated. He stays calm even when we have tight deadlines or difficult projects. |
B: Thành thật mà nói, tôi chưa bao giờ thấy anh ấy tức giận. Anh ấy luôn bình tĩnh ngay cả khi chúng tôi có những hạn chót gấp gáp hay dự án khó khăn. |
A: Wow, I could learn a lot from him! |
A: Wow, tôi có thể học hỏi rất nhiều từ anh ấy! |
6. Miêu tả một nhân vật lịch sử
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: Who is your favorite historical figure? |
A: Ai là nhân vật lịch sử yêu thích của bạn? |
B: I really admire Abraham Lincoln. |
B: Mình thực sự ngưỡng mộ Abraham Lincoln. |
A: Why? |
A: Vì sao? |
B: He was a great leader with strong values. He fought for equality and ended slavery in the U.S. |
B: Ông ấy là một nhà lãnh đạo vĩ đại với những giá trị mạnh mẽ. Ông ấy đấu tranh vì sự bình đẳng và chấm dứt chế độ nô lệ ở Mỹ. |
A: That’s inspiring! What did he look like? |
A: Thật truyền cảm hứng! Ông ấy trông như thế nào? |
B: He was tall, had a beard, and always wore a black hat. |
B: Ông ấy rất cao, có râu và luôn đội một chiếc mũ đen. |
7. Tìm trẻ lạc/ người thân đi lạc
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: Excuse me, I lost my little brother at the mall. Can you help me find him? |
A: Xin lỗi, tôi bị lạc em trai ở trung tâm thương mại. Anh/chị có thể giúp tôi tìm không? |
B: Of course! What does he look like? |
B: Tất nhiên rồi! Cậu bé trông như thế nào? |
A: He is 6 years old, has short black hair, and is wearing a red T-shirt and blue shorts. |
A: Em ấy 6 tuổi, có tóc ngắn màu đen và đang mặc áo thun đỏ với quần xanh. |
B: Got it. Stay here, and I’ll notify security. |
B: Hiểu rồi. Bạn hãy ở đây, tôi sẽ thông báo cho bảo vệ. |
III. Học hội thoại tiếng Anh về miêu tả người qua Video
Dưới đây PREP đã sưu tầm một số video về hội thoại tiếng Anh miêu tả người. Tham khảo ngay bạn nhé!

PREP hy vọng qua bài viết này các bạn đã tổng hợp được từ vựng và tham khảo các đoạn hội thoại tiếng Anh về miêu tả người chất lượng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức hay về tiếng Anh giao tiếp nhé!
PREP mang đến phương pháp học tiếng Anh giao tiếp online thông minh cùng AI độc quyền. Bạn sẽ được học trực tuyến tại nhà, tự học hiệu quả và chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay nâng cao kỹ năng giao tiếp. Sự hỗ trợ từ Teacher Bee AI giúp bạn giải quyết mọi vấn đề, học tập dễ dàng và nhanh chóng.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc nhấn TẠI ĐÂY để đăng ký khóa học!
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh trực tuyến chất lượng tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.