Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 6 hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân
Khi đi khám bệnh, đặc biệt trong các bệnh viện quốc tế, việc giao tiếp giữa giữa bác sĩ và bệnh nhân đóng vai trò quan trọng trong quá trình thăm khám. Ở bài viết hôm nay, PREP xin chia sẻ đến bạn từ vựng Y khoa, mẫu câu giao tiếp và các đoạn hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân phổ biến để bạn có thể áp dụng trong khi đi khám bệnh nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề khám bệnh
Trước khi tham khảo các hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân, hãy cùng PREP tích lũy phần từ vựng tiếng Anh về chủ đề khám bệnh ngay dưới đây bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề khám bệnh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Diagnosis /daɪəɡˈnoʊsɪs/ (n) |
Chẩn đoán |
The doctor made a quick diagnosis based on the patient's symptoms. (Bác sĩ chẩn đoán nhanh dựa trên triệu chứng của bệnh nhân.) |
Treatment /ˈtriːtmənt/ (n) |
Điều trị |
Anna underwent a series of treatments to manage her condition. (Anna đã tiến hành nhiều phương pháp điều trị để kiểm soát tình trạng của mình.) |
Symptom /ˈsɪmptəm/ (n) |
Triệu chứng |
Fever and cough are common symptoms of the flu. (Sốt và ho là triệu chứng thường gặp của bệnh cúm.) |
Prescription /prɪˈskrɪpʃən/ (n) |
Đơn thuốc |
The doctor wrote a prescription for antibiotics to treat the infection. (Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.) |
Medication /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ (n) |
Thuốc |
Jack takes his medication regularly to control his blood pressure. (Jack uống thuốc thường xuyên để kiểm soát huyết áp của mình.) |
Specialist /ˈspɛʃəlɪst/ (n) |
Chuyên gia, bác sĩ chuyên khoa |
Marry was referred to a specialist for further evaluation of her condition. (Marry được giới thiệu đến khám với bác sĩ chuyên khoa để được kiểm tra kỹ hơn về tình trạng sức khỏe của cô ấy.) |
Examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ (n) |
Khám bệnh |
The doctor performed a thorough examination of the patient's abdomen. (Bác sĩ tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng vùng bụng của bệnh nhân.) |
Surgery /ˈsɜrdʒəri/ (n) |
Phẫu thuật |
John will undergo surgery to remove the tumor. (John sẽ có một cuộc phẫu thuật để loại bỏ khối u.) |
Recovery /rɪˈkʌvəri/ (n) |
Phục hồi |
After the surgery, Xavia made a quick recovery and was soon back to her normal activities. (Sau ca phẫu thuật, Xavia đã hồi phục nhanh chóng và sớm trở lại cuộc sống sinh hoạt bình thường.) |
Rehabilitation /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/ (n) |
Phục hồi chức năng |
The patient will need extensive rehabilitation to regain strength after the accident. (Bệnh nhân sẽ cần phục hồi chức năng toàn diện để lấy lại sức sau tai nạn.) |
Anesthesia /ˌænɪsˈθiʒə/ (n) |
Gây mê |
The anesthesiologist administered anesthesia before the surgery. (Bác sĩ gây mê tiến hành gây mê trước khi phẫu thuật.) |
Infection /ɪnˈfɛkʃən/ (n) |
Nhiễm trùng |
The wound became red and swollen, indicating an infection. (Vết thương trở nên đỏ và sưng tấy, chứng tỏ đã bị nhiễm trùng.) |
Consultation /ˌkɑːnsəlˈteɪʃən/ (n) |
Tư vấn |
Richard scheduled a consultation with the doctor to discuss his treatment options. (Richard đã lên lịch tư vấn với bác sĩ để thảo luận về các lựa chọn điều trị của mình.) |
Therapy /ˈθɛrəpi/ (n) |
Phương pháp điều trị, liệu pháp |
Physical therapy helped him regain mobility after the injury. (Vật lý trị liệu đã giúp anh khôi phục khả năng vận động sau chấn thương.) |
Emergency /ɪˈmɜrdʒənsi/ (n) |
Cấp cứu |
They rushed Peter to the emergency room after he had a severe allergic reaction. (Họ vội đưa Peter đến phòng cấp cứu sau khi anh ấy bị dị ứng nghiêm trọng.) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về bệnh tật đầy đủ nhất!
- Từ vựng về dịch bệnh & Cụm từ về dịch bệnh Covid-19 tiếng Anh
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề khám bệnh bằng tiếng Anh
Dưới đây là 15 mẫu câu giao tiếp chủ đề khám bệnh bằng tiếng Anh mà PREP sưu tầm được. Tham khảo nhanh để thực hiện hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân một cách thành thạo bạn nhé!

Mẫu câu giao tiếp chủ đề khám bệnh bằng tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Welcome to you! How can I help you? |
Xin chào bạn, tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Do you have an appointment? |
Bạn có lịch hẹn khám không? |
The doctor’s ready to see you now. |
Bác sĩ có thể khám cho bạn ngay lúc này. |
What are your symptoms? |
Triệu chứng của bạn là gì |
How long have you been feeling like this? |
Bạn bị như thế này từ khi nào? |
Breathe deeply, please. |
Hãy hít một hơi thật sâu. |
You need to have a blood test. |
Bạn cần phải xét nghiệm máu. |
I’m going to take your temperature. |
Tôi sẽ đo nhiệt độ cho bạn. |
Do you have any allergies? |
Bạn có bị dị ứng không? |
You should cut down on your drinking. |
Bạn nên hạn chế sử dụng bia rượu. |
You’re going to need a few stitches. |
Bạn sẽ cần khâu một vài mũi. |
You need to try and lose some weight. |
Bạn cần phải giảm thêm vài cân nữa. |
I’m going to prescribe you some antibiotics. |
Tôi sẽ kê đơn cho bạn ít thuốc kháng sinh. |
Take this prescription to the chemist. |
Hãy mang đơn thuốc này ra hiệu thuốc. |
Take two of these pills three times a day. |
Uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên. |
III. Đoạn hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân
Tham khảo ngay 6 đoạn hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân mà PREP sưu tầm và tổng hợp ngay dưới đây bạn nhé!

1. Hội thoại 1: Đặt lịch khám bệnh
Hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân |
Dịch nghĩa |
|
|
2. Hội thoại 2: Hỏi về các triệu chứng bệnh và tình hình sức khỏe
Hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân |
Dịch nghĩa |
|
|
3. Hội thoại 3: Thăm khám và đưa ra kết luận
Hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân |
Dịch nghĩa |
|
|
4. Hội thoại 4: Bác sĩ đưa ra lời khuyên
Hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân |
Dịch nghĩa |
|
|
5. Hội thoại 5: Hẹn lịch tái khám
Hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân |
Dịch nghĩa |
|
|
6. Hội thoại 6: Mua thuốc tại quầy
Hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân |
Dịch nghĩa |
|
|
IV. Học hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân qua Video
Để có thể tiếp thu nhanh hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân, ngoài việc tham khảo phần từ vựng, mẫu câu và những đoạn hội thoại mẫu phía trên, bạn có thể học tiếng Anh giao tiếp qua các video về chủ đề này.
Dưới đây PREP đã sưu tầm và tổng hợp một số video về hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân, tham khảo ngay bạn nhé!
- Health Examination Conversation - English Conversation Practice
- At the doctor English conversation | Hospital English | Daily English conversation
- At the Doctor | Health | How to Describe your Symptoms in English
Hy vọng qua bài viết trên đây bạn đã tích lũy phần từ vựng, mẫu câu và các đoạn hội thoại tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân thông dụng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.