Tìm kiếm bài viết học tập

Historic và Historical? Đâu mới là cách dùng chính xác trong tiếng Anh?

Historic và Historical là gì? Đều đóng vai trò là một tính từ tiếng Anh trong câu nhưng khi nào thì dùng Historic, khi nào thì dùng Historical? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tìm câu trả lời cho sự khác nhau giữa Historic và Historical bằng tiếng Anh. Hơn nữa bài tập thực hành ở cuối bài sẽ giúp bạn phân biệt Historic và Historical hiệu quả. Tham khảo ngay nhé!

Phân biệt Historic và Historical

 Historic và Historical

I. Historic là gì?

Trước khi đi phân biệt sự khác nhau giữa Historic và Historical, hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và các từ/cụm từ thường đi kèm với Historic Preppies nhé!

1. Khái niệm

Historic là gì? Theo từ điển Cambridge, Historic đóng vai trò là một tính từ trong câu với ý nghĩa thể hiện có tầm quan trọng trong lịch sử. Ví dụ:

  • There is a historic building in my village. (Có một tòa nhà ghi danh lịch sử ở làng tôi.)
  • The building resonates with historic significance. (Tòa nhà gây tiếng vang với ý nghĩa lịch sử.)

Historic là gì?
Sự khác nhau giữa Historic và Historical - Historic là gì?

2. Các từ/cụm từ thường đi với Historic

Từ/cụm từ thường đi với Historic Ý nghĩa Ví dụ
Historic monument/site di tích lịch sử The Great Wall of China is a famous historic monument. (Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc là một di tích lịch sử nổi tiếng.)
Historic buildings tòa nhà lịch sử  The old town is filled with historic buildings that date back centuries. (Phố cổ tràn ngập các tòa nhà lịch sử có niên đại hàng thế kỷ.)
Historic city/town/village thành phố/thị trấn/làng lịch sử Venice is a historic city known for its canals and architecture. (Venice là một thành phố lịch sử nổi tiếng với hệ thống kênh và kiến trúc độc đáo.)
Historic occasion dịp/sự kiện lịch sử The signing of the Declaration of Independence was a historic occasion for the United States. (Việc ký kết Tuyên ngôn Độc lập là một sự kiện lịch sử đối với Hoa Kỳ.)
Historic moment khoảnh khắc lịch sử The moon landing was a historic moment in human history. (Hạ cánh xuống mặt trăng là một khoảnh khắc lịch sử trong lịch sử loài người.)
Historic victory chiến thắng lịch sử  The Allied forces achieved a historic victory in World War II. (Lực lượng Đồng Minh đã đạt được một chiến thắng lịch sử trong Chiến tranh Thế giới II.)
Historic battle trận đánh lịch sử The Battle of Gettysburg was a historic battle during the American Civil War. (Trận chiến Gettysburg là một trận chiến lịch sử trong cuộc Nội chiến Hoa Kỳ.)

Các từ/cụm từ thường đi với Historic
Sự khác nhau giữa Historic và Historical - Các từ/cụm từ thường đi với Historic

II. Historical là gì?

Phía trên chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về tính từ Historic, vậy còn Historical có nghĩa là gì? Cách dùng ra sao? Tham khảo ngay nhé!

1. Khái niệm

Historical là gì? Theo từ điển Cambridge, Historical đóng vai trò là một tính từ trong câu với ý nghĩa cái gì đó thuộc về lịch sử. Ví dụ:

  • Many important historical documents were destroyed when the library was bombed. (Nhiều tài liệu lịch sử quan trọng đã bị phá hủy khi thư viện bị đánh bom.)
  • Anna specializes in historical novels set in 18th-century England. (Anna chuyên về tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh nước Anh thế kỷ 18.)

Historical là gì?
Historical là gì?

2. Các từ/cụm từ thường đi với Historical

Từ/cụm từ thường đi với Historical Ý nghĩa Ví dụ
historical evidence Bằng chứng lịch sử The archaeologists uncovered some ancient artifacts as historical evidence of the civilization that once thrived there. (Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một số hiện vật cổ xưa như bằng chứng lịch sử về nền văn minh từng phát triển mạnh mẽ ở đó.)
historical data Dữ liệu lịch sử Historians rely on historical data to analyze past events and trends. (Các nhà sử học dựa vào dữ liệu lịch sử để phân tích các sự kiện và xu hướng trong quá khứ.)
historical figure Nhân vật lịch sử Abraham Lincoln is a well-known historical figure due to his role as the 16th President of the United States. (Abraham Lincoln là một nhân vật lịch sử nổi tiếng nhờ vai trò là Tổng thống thứ 16 của Hoa Kỳ.)
historical fiction Tiểu thuyết lịch sử "War and Peace" by Leo Tolstoy is a classic example of historical fiction. ("Chiến tranh và hòa bình" của Leo Tolstoy là một ví dụ kinh điển về tiểu thuyết lịch sử.)
historical information Thông tin lịch sử The library's archives contain a wealth of historical information about the region's history. (Kho lưu trữ của thư viện chứa rất nhiều thông tin lịch sử về lịch sử của khu vực.)
historical perspective Góc nhìn/quan điểm lịch sử Understanding the historical perspective of different cultures can help bridge cultural gaps. (Hiểu quan điểm lịch sử của các nền văn hóa khác nhau có thể giúp thu hẹp khoảng cách văn hóa.)
historical context Bối cảnh lịch sử To fully grasp the meaning of a historical document, it's important to consider the historical context in which it was written. (Để nắm bắt đầy đủ ý nghĩa của một tài liệu lịch sử, cần phải xem xét bối cảnh lịch sử mà nó được viết ra.)
historical significance Ý nghĩa lịch sử The discovery of the ancient city had great historical significance for our understanding of that time period. (Việc phát hiện ra thành phố cổ có ý nghĩa lịch sử to lớn đối với sự hiểu biết của chúng ta về khoảng thời gian đó.)
historical reveal Sự tiết lộ lịch sử

The historical reveal in the documentary shocked viewers and shed new light on the past.

(Tiết lộ lịch sử trong bộ phim tài liệu đã gây sốc cho người xem và làm sáng tỏ quá khứ.)

historical study Nghiên cứu lịch sử The university offers a program in historical study for students interested in the field. (Trường đại học cung cấp một chương trình nghiên cứu lịch sử cho sinh viên quan tâm đến lĩnh vực này.)
historical monument Di tích lịch sử The Washington Monument in Washington, D.C., is a well-known historical monument dedicated to the first U.S. president. (Đài tưởng niệm Washington ở Washington, D.C., là một di tích lịch sử nổi tiếng để tưởng nhớ vị tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ.)

Các từ/cụm từ thường đi với Historical
Sự khác nhau giữa Historic và Historical - Các từ/cụm từ thường đi với Historical

III. Phân biệt Historic và Historical?

Giống nhau: Historic và Historical đều đóng vai trò là tính từ trong câu và có ý nghĩa liên quan đến lịch sử.

Khác nhau:

  Historic  Historical
Ý nghĩa Đóng vai trò quan trọng trong lịch sử. (Được sử dụng để mô tả những sự kiện, địa điểm, hoặc thứ gì đó có tầm quan trọng lịch sử hoặc có ảnh hưởng đối với lịch sử). Thuộc về lịch sử (được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến lịch sử nói chung, không nhất thiết phải có tầm quan trọng lớn hoặc ảnh hưởng lớn đối với lịch sử.)
Ví dụ The coronation of a new king is, of course, a historic occasion. (Lễ đăng quang của một vị vua mới tất nhiên là một sự kiện lịch sử quan trọng.) The library has an important collection of historical documents. (Thư viện có một bộ sưu tập tài liệu lịch sử quan trọng.)

Phân biệt Historic và Historical?
Phân biệt Historic và Historical?

IV. Bài tập về Historic và Historical có đáp án

Để củng cố kiến thức về sự khác biệt giữa Historic và Historical, dưới đây PREP sẽ đưa ra một số bài tập thực hành. Các bạn hãy làm bài nghiêm túc và kiểm tra đáp án ngay phía dưới nhé! Chúc các bạn thành công.

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền Historic và Historical phù hợp vào ô trống dưới đây:

  1. The signing of the Declaration of Independence in 1776 was a _______ moment for the United States.
  2. The book provides  _______ context for understanding the events of the French Revolution.
  3. The moon landing in 1969 was a  _______ achievement for humanity.
  4. The study of  _______ data reveals long-term trends in climate change.
  5. The fall of the Berlin Wall in 1989 marked a  _______ turning point in world politics.

Bài tập 2: Chọn đáp án chính xác nhất:

  1. The  _______ battle of Gettysburg during the American Civil War is well-documented.
    1. Historic 
    2. Historical
    3. History
  2. The  _______ accuracy of the movie was praised by critics. 
    1. Historic 
    2. Historical
    3. History
  3. The museum displays  _______ artifacts from ancient civilizations.
    1. Historic 
    2. Historical
    3. History
  4.  _______ preservationists work to protect and restore old buildings.
    1. Historic 
    2. Historical
    3. History
  5. The teacher assigned a  _______ research paper on the causes of World War I.
    1. Historic 
    2. Historical
    3. History

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. Historic 
  2. Historical
  3. Historic 
  4. Historical
  5. Historic 

Bài tập 2:

  1. A
  2. B
  3. B
  4. A
  5. B

Hy vọng bài viết về Historic và Historical mà PREP đưa ra trên đây đã giúp các bạn phân biệt được rõ sự khác biệt giữa 2 tính từ “lịch sử” này. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng nhất nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal