Tìm kiếm bài viết học tập
FCE Speaking Part 2: Cấu trúc, cách trả lời, mẫu câu, sample answers,...
Khi chuông báo hiệu bắt đầu FCE Speaking Part 2, nhiều thí sinh cảm thấy tim đập nhanh hơn. Chỉ có đúng một phút để quan sát hai bức ảnh, so sánh chúng và trả lời câu hỏi - thời gian quá ngắn ngủi nhưng áp lực lại vô cùng lớn. Bạn có thể đã từng trải qua cảm giác lúng túng, không biết bắt đầu từ đâu, hay lo lắng rằng mình sẽ chỉ miêu tả ảnh thay vì thực sự so sánh như yêu cầu.
Bài viết này được biên soạn như một cẩm nang toàn diện từ góc nhìn chuyên gia, giúp bạn nắm vững mọi khía cạnh của FCE Speaking Part 2. PREP sẽ cùng bạn khám phá cấu trúc chính xác của bài thi, cách trả lời hiệu quả, bài mẫu, đề luyện tập và phân tích các lỗi sai thường gặp. Bạn cũng sẽ được giải đáp những thắc mắc thường gặp giúp chinh phục phần thi FCE Speaking Part 2 tốt nhất. Bắt đầu ngay nhé!

- I. Tổng quan về bài thi FCE Speaking Part 2
- II. Cách trả lời FCE Part 2 Speaking và mẫu câu áp dụng hiệu quả
- III. Các bài mẫu Speaking Part 2 FCE Pictures
- IV. Đề luyện tập FCE Speaking Part 2 Pictures PDF
- V. Các lỗi sai thường gặp trong FCE Speaking Test Part 2
- VI. FAQ - Những câu hỏi thường gặp về FCE Speaking Part 3
I. Tổng quan về bài thi FCE Speaking Part 2
Nhiệm vụ của bài thi FCE Speaking Part 2 (còn gọi là "Long turn") là so sánh 2 bức tranh và trả lời một câu hỏi liên quan. Thời gian bạn nói một mình là 1 phút. Mục tiêu của phần này là thể hiện khả năng tổ chức ý, so sánh, đối chiếu và suy đoán.
Quy trình bài thi FCE Speaking Part 2 diễn ra như sau:
-
Đầu tiên, bạn nhận được một tờ giấy chứa hai bức ảnh màu cùng với một câu hỏi cụ thể phía trên và có 10-15 giây để quan sát.
-
Tiếp theo, giám khảo sẽ đọc to câu hỏi và nhấn mạnh rằng bạn cần so sánh hai bức ảnh, đồng thời trả lời câu hỏi đã cho.
-
Cuối cùng, bạn có đúng 1 phút để thực hiện nhiệm vụ mà không bị gián đoạn.
-
Trong lúc bạn nói, partner của bạn phải lắng nghe. Sau khi bạn kết thúc, giám khảo sẽ hỏi partner một câu hỏi liên quan đến hai bức tranh của bạn (ví dụ: "Which activity do you prefer?").
Điều quan trọng cần nhớ là đây không phải là bài kiểm tra miêu tả ảnh đơn thuần. Cambridge Assessment thiết kế Speaking Part 2 FCE để đánh giá khả năng so sánh, phân tích và suy đoán của thí sinh thông qua việc sử dụng ngôn ngữ phức tạp hơn.
Nhiều thí sinh hiểu lầm rằng giám khảo chỉ quan tâm đến việc họ có miêu tả được ảnh hay không. Thực tế, giám khảo đang đánh giá một loạt kỹ năng phức tạp hơn nhiều. Họ muốn thấy bạn có thể tổ chức ý tưởng một cách logic, sử dụng từ vựng so sánh phù hợp và đưa ra những suy đoán hợp lý.

Các tiêu chí chấm điểm phần FCE Speaking Part 2 bao gồm:
-
Grammar and Vocabulary (Ngữ pháp và Từ vựng)
-
Discourse Management (Quản lý và Tổ chức bài nói)
-
Pronunciation (Phát âm)
-
Interactive Communication (Tương tác giao tiếp) - Tiêu chí này ít quan trọng hơn trong 1 phút nói một mình, nhưng rất quan trọng trong phần trả lời câu hỏi 30 giây của bạn cùng thi.
Ngoài việc luyện tập thật tốt cho Speaking Part 2, nếu bạn muốn nâng cao điểm số tổng thể trong phần Speaking của kỳ thi FCE, thì đừng bỏ qua Part 1 và Part 3. Đây cũng là những phần quan trọng giúp bạn thể hiện khả năng giao tiếp tự nhiên và phản xạ linh hoạt.
Hãy khám phá thêm các bài viết “FCE Speaking Part 1: cách trả lời, chủ đề và sample answers” và “FCE Speaking Part 3: Cấu trúc, cách trả lời, mẫu câu, sample answers,...” để cập nhật kiến thức chi tiết về cấu trúc bài thi, cách trả lời hiệu quả, cùng với nhiều mẫu câu trả lời chuẩn B2 nhé!
II. Cách trả lời FCE Part 2 Speaking và mẫu câu áp dụng hiệu quả
Để trả lời FCE Part 2 Speaking một cách hiệu quả, bạn hãy áp dụng công thức 3 phần sau:

1. Mở đầu (khoảng 10 giây)
Thay vì lúng túng không biết bắt đầu từ đâu, hãy mở đầu bằng cách paraphrase lại câu hỏi và đưa ra câu trả lời tổng quát. Mẫu câu áp dụng cho phần mở đầu:
-
"Both pictures show..." (Cả hai bức tranh đều cho thấy...)
-
"These two pictures are about..." (Hai bức tranh này nói về...)
2. So sánh và Đối chiếu (khoảng 30-35 giây)
Ở phần tiếp theo, thí sinh nên kết hợp giữa việc mô tả từng bức tranh và so sánh điểm giống, khác giữa hai hình ảnh. Khi quan sát tranh, bạn có thể phân tích và đối chiếu các yếu tố như: phong cảnh, hoạt động của con người, địa điểm diễn ra hành động, số lượng người hoặc vật, cũng như công cụ hay phương tiện được sử dụng. Để mô tả các hành động đang diễn ra trong tranh, hãy sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để đảm bảo ngữ pháp chính xác và phù hợp với tình huống.
Một số từ vựng và mẫu câu bạn có thể sử dụng trong phần này đó là:
Từ vựng |
|
Mô tả tranh |
|
So sánh tương đồng |
|
So sánh khác biệt |
|
So sánh hơn |
|
3. Trả lời câu hỏi (khoảng 15-20 giây)
Đây là phần bắt buộc phải có trong bài nói. Bạn sẽ trả lời câu hỏi được in phía trên hai bức tranh. Với phần này, bạn hãy đưa ra câu trả lời và suy đoán của mình.
Mẫu câu hay bạn có thể áp dụng đó là:
-
"Regarding the question, I think..." (Về câu hỏi được đưa ra, tôi nghĩ...)
-
"It seems to me that..." (Đối với tôi, dường như là...)
-
"They might be feeling... because..." (Họ có lẽ đang cảm thấy... bởi vì...)
-
It looks as if/though they are enjoying themselves. (Trông như thể họ đang tận hưởng.)
-
It seems to me that this is a professional environment. (Đối với tôi, dường như đây là một môi trường chuyên nghiệp.)
-
Perhaps the reason they are smiling is that... (Có lẽ lý do họ cười là vì...)
-
I suppose/imagine they are on holiday. (Tôi cho rằng/tưởng tượng rằng họ đang đi nghỉ.)
-
He/She probably finds it difficult. (Anh ấy/Cô ấy có lẽ thấy điều đó khó khăn.)
-
I get the impression that this is a very special occasion. (Tôi có cảm giác rằng đây là một dịp rất đặc biệt.)
4. Trả lời câu hỏi Follow-up (Dành cho Partner)
Khi bạn hoặc thí sinh còn lại đã hoàn thành phần mô tả và so sánh hai bức tranh, giám khảo sẽ tiếp tục đặt một câu hỏi cho partner liên quan trực tiếp đến nội dung của cặp tranh vừa được trình bày. Thời gian trả lời rất ngắn, chỉ khoảng 30 giây.
Mục đích của câu hỏi này là:
-
Kiểm tra xem bạn có chú ý lắng nghe phần trình bày của bạn mình không.
-
Đánh giá khả năng phản ứng nhanh, đưa ra ý kiến cá nhân một cách tự nhiên.
-
Đánh giá tiêu chí "Interactive Communication" (Tương tác giao tiếp).
Giám khảo thường hỏi về sở thích, ý kiến hoặc kinh nghiệm cá nhân của bạn liên quan đến chủ đề của bộ tranh:
-
Nếu tranh của bạn cùng thi nói về các cách học tập (học nhóm và học một mình): "Which way of studying do you prefer?" (Bạn thích cách học nào hơn?)
-
Nếu tranh nói về các kỳ nghỉ (ở bãi biển và ở vùng núi): "Which of these holidays would you choose?" (Bạn sẽ chọn kỳ nghỉ nào trong số này?)
-
Nếu tranh nói về việc ăn uống (tại nhà hàng và tại nhà): "Do you enjoy eating in restaurants?" (Bạn có thích ăn ở nhà hàng không?)
Để trả lời phần này, bạn hãy đi theo công thức: Nêu lựa chọn ➨ Đưa ra lý do ➨ (Nếu có thể) So sánh với lựa chọn còn lại.

Các mẫu câu áp dụng để trả lời câu hỏi phần này:
Loại câu |
Mẫu câu |
Bắt đầu & Nêu lựa chọn trực tiếp |
|
Đưa ra lý do (Quan trọng nhất!) |
|
So sánh với lựa chọn còn lại |
|
III. Các bài mẫu Speaking Part 2 FCE Pictures
Sau đây hãy cùng PREP khám phá các bài mẫu trả lời theo công thức 3 phần nhé!
1. Bài mẫu 1 - Sự giúp đỡ

Trả lời:
(Mở đầu) Both pictures show people receiving assistance in two very different circumstances. The picture on the left depicts a football player who appears to be injured on the field, while the one on the right shows what looks like a tourist asking a police officer for help.
(So sánh và Đối chiếu) A clear similarity is that in both cases, someone is in a vulnerable situation and needs guidance or support. However, the two scenarios are in stark contrast regarding the urgency and nature of the problem. In the first picture, the man seems to be in physical pain and requires immediate medical attention. In contrast, the second picture shows a problem that is less urgent; the woman might just be lost and needs directions. Therefore, the first situation seems much more serious and critical than the second one, which is a common, non-emergency issue for a traveler.
(Trả lời câu hỏi) Regarding the question of how important it is to help, it seems to me that providing aid is essential in both situations. However, I strongly believe that helping the footballer is of greater importance. The reason is that his physical injury could worsen without prompt medical care, whereas getting lost, while stressful, doesn't pose an immediate physical threat. I suppose the tourist will be fine after getting the right information.
2. Bài mẫu 2 - Communication

(Mở đầu) Both pictures show people using modern technology to communicate with others who aren't physically with them. The main subject in both photos is long-distance communication, but in very different contexts.
(So sánh và Đối chiếu) One thing both pictures have in common is the reliance on a personal device. However, the methods are fundamentally different. The picture on the left depicts a woman having a group video call on her laptop in a very relaxed setting, as she is lying on her bed. In stark contrast, the woman on the right is on a phone call. Her professional attire and the modern office-like setting suggest this might be a business conversation. The first situation seems more personal and social, involving many people visually, whereas the second one is a one-to-one, audio-only conversation that appears more formal and focused.
(Trả lời câu hỏi) Regarding the question of why they are communicating this way, I suppose the woman in the first picture chose a video call to feel more connected with her friends or family, to see their faces and share a visual experience. On the other hand, the woman in the second picture probably needs to discuss something quickly or privately, and a phone call is simply more efficient and direct for that purpose.
Câu hỏi Follow-up: "Candidate B – Do you talk on the phone much? (Why? / Why not?)"
Trả lời: To be honest, I don't talk on the phone very much these days. The main reason is that I find text messages or apps like Messenger to be much more convenient for everyday communication. I feel this way because, in my experience, I can reply whenever I'm free, and I don't have to interrupt what I'm doing. While I still call my close family, for most other things, I definitely prefer texting.
3. Bài mẫu 3 - Food & Drink

(Mở đầu) Both pictures show people who are clearly enjoying themselves while cooking in a kitchen. The common theme is the joy of preparing food as a shared activity.
(So sánh và Đối chiếu) A clear similarity is that both settings appear warm and happy. However, the situations are in stark contrast. In the first picture, we see a group of young adults, probably friends, having what looks like a social dinner party. Whereas in the second one, the scene is much more intimate, depicting a mother and her young child bonding. The first situation seems to be about enjoying friendship and collaboration. In contrast, the second one is about a family connection and perhaps teaching a life skill. The experience in the first picture looks more sociable, while the second one seems more educational and nurturing.
(Trả lời câu hỏi) Regarding the question of why they are enjoying it, it seems to me that the people in the first picture are enjoying the social interaction and the fun of creating something together. For the second picture, I suppose the mother is happy because she's creating a precious memory with her son, and the child is enjoying it because it's a fun, hands-on activity.
Câu hỏi Follow-up: "Candidate B – Do you enjoy cooking? (Why? / Why not?)"
Trả lời: Personally, I'd say I do enjoy cooking. The main reason is that I find it incredibly relaxing and a great way to be creative. I'm the kind of person who enjoys experimenting with different ingredients and recipes to see what I can make. Also, I think sharing food you've made yourself is a wonderful way to show people you care about them.
IV. Đề luyện tập FCE Speaking Part 2 Pictures PDF
Dưới đây là một số đề luyện tập Speaking Part 2 FCE Pictures theo chủ đề:


Ngoài ra, bạn có thể tải về 50+ FCE Speaking Part 2 Pictures PDF để luyện tập mọi lúc mọi nơi nhé!
V. Các lỗi sai thường gặp trong FCE Speaking Test Part 2
1. Lỗi cấu trúc và thời gian
Một trong những sai lầm phổ biến nhất mà thí sinh mắc phải trong FCE Speaking Test Part 2 là không phân bổ thời gian hợp lý. Nhiều bạn dành quá nhiều thời gian cho việc miêu tả chi tiết từng bức ảnh, dẫn đến tình trạng không đủ thời gian để so sánh và trả lời câu hỏi chính. Để khắc phục điều này, hãy luôn nhớ rằng miêu tả chỉ là phương tiện, không phải mục đích. Thay vì nói "In the first picture, there is a red car parked next to a blue house with white windows...", hãy tập trung vào "Both images feature urban transportation, but they represent different approaches to mobility..."
Lỗi thứ hai về cấu trúc là không có câu mở đầu rõ ràng. Nhiều thí sinh bắt đầu ngay lập tức với "I can see..." mà không paraphrase câu hỏi hoặc đưa ra câu trả lời tổng quát trước. Điều này khiến bài nói thiếu hướng và giám khảo khó theo dõi luồng tư duy. Thay vào đó, hãy luôn bắt đầu bằng việc diễn đạt lại câu hỏi và đưa ra tuyên bố chính ngắn gọn.
2. Lỗi về ngôn ngữ và từ vựng
Lỗi ngôn ngữ nghiêm trọng nhất là lạm dụng từ vựng cơ bản và lặp lại cấu trúc câu đơn giản. Khi thí sinh liên tục sử dụng "and", "but", "because" để nối câu, họ bỏ lỡ cơ hội thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp hơn. Thay vào đó, hãy sử dụng các từ nối diễn ngôn như "furthermore", "conversely", "consequently" để tạo sự đa dạng và chuyên nghiệp.
Một lỗi khác là không sử dụng cấu trúc điều kiện khi đưa ra suy đoán. Thay vì nói chắc chắn "This person is happy", hãy sử dụng "This person might be feeling content" hoặc "It appears that this individual could be experiencing satisfaction". Điều này không chỉ thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp mà còn cho thấy sự khéo léo trong việc đưa ra nhận định.
3. Lỗi về nội dung và chiến lược
Lỗi nội dung phổ biến nhất là không trả lời trực tiếp câu hỏi được đặt ra. Nhiều thí sinh tập trung quá nhiều vào việc so sánh các yếu tố thị giác mà quên mất câu hỏi chính về cảm xúc, lợi ích, hoặc thách thức. Để tránh điều này, hãy đọc kỹ câu hỏi và đảm bảo rằng mỗi phần so sánh đều liên kết trở lại với yêu cầu chính.
Một lỗi khá phổ biến ở nhiều thí sinh là kết thúc phần nói một cách đột ngột, cứ nói đến đâu hết giờ thì dừng lại ở đó. Điều này khiến phần trình bày trở nên thiếu trọn vẹn và tạo cảm giác chưa hoàn chỉnh. Thay vì vậy, bạn nên chừa ra khoảng 5–10 giây cuối để nói một câu kết luận ngắn gọn, nhằm nhấn mạnh lại quan điểm chính và giúp bài nói có phần kết tự nhiên, mạch lạc hơn.
VI. FAQ - Những câu hỏi thường gặp về FCE Speaking Part 3
1. Các chủ đề thường gặp trong Speaking Part 2 FCE là gì?
Những chủ đề phổ biến mà bạn có thể bắt gặp khi làm bài thi nói FCE, đặc biệt trong phần so sánh hai bức tranh:
-
Personal Life (Cuộc sống cá nhân): Liên quan đến thói quen, cảm xúc, sở thích, gia đình, bạn bè, hoạt động thường ngày, sức khỏe & thể chất, thức ăn & đồ uống, thời trang,...
-
Social & Interpersonal Topics (Xã hội & Giao tiếp): Tập trung vào mối quan hệ, tương tác giữa người với người, cộng đồng, văn hóa & phong tục,....
-
Education & Work (Giáo dục & Nghề nghiệp): Những chủ đề liên quan đến học tập, công việc, sự phát triển cá nhân.
-
Travel, Transport & Environment (Du lịch, giao thông & môi trường): Liên quan đến di chuyển, khám phá, không gian sống và thiên nhiên.
-
Science & Technology (Khoa học & Công nghệ): Các chủ đề về phát minh, thiết bị, xu hướng công nghệ.

2. Nếu nói không đủ 60 giây thì sao?
Đây là mối lo ngại phổ biến nhất của các thí sinh khi luyện FCE Speaking Part 2. Thực tế, việc nói không đủ 60 giây là dấu hiệu cho thấy bạn chưa phát triển ý tưởng đầy đủ hoặc sử dụng ngôn ngữ quá đơn điệu. Thay vì nói ngắn gọn "Both pictures show people exercising", hãy mở rộng thành "Both images depict individuals engaged in physical fitness activities, though they represent fundamentally different approaches to maintaining health and wellness." Cách mở rộng này không chỉ tăng thời lượng mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế.
3. Có nên miêu tả chi tiết từng ảnh không?
Miêu tả chi tiết là một trong những bẫy phổ biến nhất. Cambridge Assessment thiết kế FCE Part 2 Speaking để đánh giá khả năng so sánh và phân tích, không phải kỹ năng quan sát đơn thuần. Thay vì dành thời gian để liệt kê màu sắc, vật dụng, hay chi tiết trang phục, hãy tập trung vào những yếu tố có thể so sánh được như tâm trạng, bối cảnh, loại hoạt động, hay động lực xã hội.
4. Nếu không biết từ vựng để mô tả ảnh thì làm sao?
Khi gặp khoảng trống từ vựng, đừng hoảng sợ hoặc dừng lại. Sử dụng kỹ thuật diễn giải bằng những từ đơn giản hơn. Ví dụ, nếu không nhớ từ "stethoscope - ống nghe", bạn có thể nói "the medical instrument that doctors use to listen to heartbeats - dụng cụ y tế mà bác sĩ sử dụng để nghe nhịp tim". Điều này thậm chí còn ấn tượng hơn việc im lặng hoặc sử dụng từ sai. Giám khảo đánh giá cao khả năng sử dụng các chiến lược giao tiếp của thí sinh.
5. Có nên học thuộc mẫu câu trả lời không?
Việc học các mẫu có thể hữu ích để tạo cấu trúc, nhưng đừng ghi nhớ toàn bộ câu trả lời. Giám khảo được đào tạo để nhận biết các câu trả lời đã được luyện tập sẵn và điều này sẽ tác động tiêu cực đến điểm số. Thay vào đó, hãy học thuộc các cụm từ chức năng để có thể linh hoạt thích ứng với bất kỳ chủ đề nào.
Qua bài viết mà PREP đã chia sẻ, bạn đã trang bị đầy đủ kiến thức và chiến lược cần thiết để chinh phục FCE Speaking Part 2. Công thức 3 phần sẽ giúp bạn cấu trúc câu trả lời một cách logic và dễ dàng mọi dạng câu hỏi. Bên cạnh đó, kho từ vựng và mẫu câu trả lời sẽ giúp bạn dễ dàng “xoay sở” với mọi đề bài, dù nó có khó đến đâu.
Hãy bắt đầu áp dụng những kiến thức này vào thói quen luyện tập hàng ngày của bạn. Chia sẻ những mẹo hữu ích này với bạn học và đừng quên phản hồi về trải nghiệm của bạn trong quá trình chuẩn bị. Câu chuyện thành công của bạn có thể truyền cảm hứng cho những thí sinh khác trên con đường chinh phục FCE!
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0932428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.
Tài liệu tham khảo:
1. Cambridge English. B2 First exam format. Truy cập ngày 25/6/2025, từ https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/first/exam-format/ |

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.