Tìm kiếm bài viết học tập
Chi phí, học bổng và điều kiện du học nghề Hàn Quốc chi tiết năm 2023
Du học nghề Hàn Quốc hiện nay đang được nhiều người quan tâm và lựa chọn. Vậy có nên đi du học nghề Hàn Quốc không? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về ưu-nhược điểm, các loại học bổng, chi phí và điều kiện cụ thể về du học nghề ở Hàn Quốc. Hãy cùng xem nhé!
I. Du học nghề Hàn Quốc là gì?
Du học nghề Hàn Quốc là du học sinh vừa học tiếng vừa làm. Bạn có thể lựa chọn các ngành nghề nấu ăn, điện tử, thẩm mỹ, kỹ thuật lắp ráp… Điều kiện đăng ký chương trình này tương đối đơn giản so với đi du học Hàn Quốc chính quy.
Trong thời gian học, nếu visa hết hạn, sinh viên cần làm đơn xin trường gia hạn visa. Thông thường, nếu bạn vượt qua hồ sơ của bất kỳ trường dạy nghề nào tại Hàn Quốc, bạn sẽ được cấp mã visa D4-6 trực tiếp mà không cần đến đại sứ quán Hàn Quốc tại Việt Nam để phỏng vấn.
II. Những ngành nghề dành cho du học nghề tại Hàn Quốc
Vậy du học nghề Hàn Quốc có những ngành gì? Hàn Quốc là một trong những nước đi đầu về thẩm mỹ, công nghệ, du lịch trên thế giới. Do đó bạn có thể dựa vào các ngành mũi nhọn và có tiềm lực phát triển để lựa chọn du học nghề Hàn Quốc. Mặt khác, bạn có thể xác định dựa theo sở thích, đam mê của bản thân. Dưới đây là một số ngành nghề nổi bật dành cho sinh viên du học nghề tại Hàn Quốc:
-
- Thẩm mỹ, làm đẹp.
- Điều dưỡng, y tá.
- Nuôi trồng và chế biến thủy hải sản.
- Cơ khí.
- May mặc (gia công, thiết kế, giám sát).
- Điện tử.
- Công nghệ ô tô.
- Quản lý khách sạn.
- Nấu ăn (không dành cho người bị viêm gan B).
- Gia công phần mềm.
- Thi công xây dựng.
- Nông nghiệp hữu cơ.
III. Du học nghề Hàn Quốc bao nhiêu năm?
Sinh viên lựa chọn du học nghề Hàn Quốc được thực tập trong quá trình học và nhận lương thực tập. Thông thường, chương trình du học nghề kéo dài 3 năm như sau:
Lộ trình du học nghề Hàn Quốc |
|
Năm Nhất |
|
Năm Hai |
|
Năm Ba |
|
IV. Ưu điểm của du học nghề Hàn Quốc
1. Cơ hội thực tập có lương
Với các hình thức visa khác, sinh viên muốn đi làm thêm phải theo đúng luật của chính phủ Hàn Quốc. Đối với sinh viên du học nghề Hàn Quốc thì sẽ được trường đang theo học sắp xếp thực tập có trả lương.
Công việc thực tập có trả lương thường xếp từ tháng thứ 6 học tại trường. Các công việc phổ biến là làm việc tại các nhà máy, công ty, nhà hàng có liên kết với trường nghề mà du học sinh đang theo học.
Lương được trả theo giờ làm việc, trung bình mỗi giờ được trả từ 8000 - 10.000 won/giờ làm việc. Vì thế, thu nhập trung bình mỗi tháng của du học nghề Hàn Quốc khoảng 1,2 - 1,5 triệu won/tháng.
2. Thời gian học ngắn hạn
Nếu như chương trình du học Hàn Quốc thông thường có thời hạn khoảng 4 - 6 năm thì du học nghề Hàn Quốc chỉ ngắn hạn từ 2 - 3 năm, trong khoảng thời gian đó sinh viên vừa được thực tập vừa được trả lương song song.
Với những du học sinh đã nhiều tuổi thì 2 - 3 năm là khoảng thời gian rất hợp lý để giành chứng chỉ nghề, tích lũy kinh nghiệm và trau dồi tiếng Hàn để có cơ hội chuyển lên visa E7 nếu sinh viên có sức bật tốt.
3. Ngành học có tính thực tiễn cao
Visa du học nghề Hàn Quốc D4-6 hướng tới đào tạo nghề. Thay vì những kiến thức học thuật của bậc đại học thì sinh viên được học theo phương pháp thực hành với những ngành có tính ứng dụng cao như: chăm sóc sắc đẹp, điện - điện tử, viễn thông…
Nhìn chung du học nghề Hàn Quốc đào tạo những ngành bám sát nhu cầu lao động hiện nay, cũng như 5 - 10 năm tới của xã hội Hàn Quốc.
4. Chuyển visa E7 sau khi du học nghề Hàn Quốc
Theo Cao đẳng Khách sạn & Du lịch Hàn Quốc, khi visa du học nghề Hàn Quốc D4-6 được cấp trở lại từ cuối 2019, các trường đã cam kết mạnh mẽ hơn về khả năng chuyển sang visa E7. Những sinh viên du học nghề Hàn Quốc đáp ứng được các điều kiện sau sẽ có cơ hội chuyển visa E7 sau thời gian đào tạo:
-
- Hoàn thành khóa học với tỷ lệ lên lớp ít nhất là 90%.
- Chứng nhận đã hoàn thành dự án xã hội tổng hợp cấp 4 trở lên.
- Đạt chứng nhận của chứng chỉ quốc gia về ngành học tương đương.
V. Nhược điểm của du học nghề Hàn Quốc
1. Yêu cầu cần có chứng chỉ TOPIK hoặc KLAT
Để có thể xin visa du học nghề Hàn Quốc thì bạn cần phải có chứng chỉ TOPIK 2 hoặc KLAT 2. Đây là điều kiện “khó nhằn” nhất đối với sinh viên mong muốn du học nghề Hàn Quốc, tuy nhiên chỉ cần chăm chỉ học từ 3-4 tháng thì bạn hoàn toàn đạt được chứng chỉ này.
2. Học phí du học nghề Hàn Quốc khá cao
Chi phí du học nghề Hàn Quốc cao hơn hệ học tiếng D4-1 khá nhiều, mức học phí trung bình phải trả là 8 triệu won/năm. Sở dĩ du học nghề Hàn Quốc có học phí cao hơn do đặc thù của giáo dục dạy nghề là học và thực hành song song. Các trường dạy nghề đều phải trang bị rất nhiều thiết bị để phục vụ việc đào tạo như bếp nấu, nhà hàng, các thiết bị điện tử đắt tiền, xông xưởng…
Ngoài ra, sinh viên còn phải chuẩn bị cả phí ở Ký túc xá từ 1,3 triệu - 2 triệu won/6 tháng. Để hỗ trợ sinh viên, các trường có nhiều chính sách linh hoạt như: đồng ý cho đóng học phí 6 tháng, tặng học bổng 30% dành cho sinh viên có tỷ lệ chuyên cần cao…
VI. Các loại học bổng dành cho người du học nghề tại Hàn Quốc
Có hai loại học bổng chính dành cho sinh viên du học nghề Hàn Quốc là học bổng của chính phủ và học bổng của trường đại học. Học bổng chính phủ được trao hàng năm cho 170 sinh viên đại học và 700 sinh viên sau đại học. Giá trị học bổng dao động từ 30% - 100% tùy thuộc vào các yếu tố trong hồ sơ của bạn.
Đối với học bổng đại học, số lượng đăng ký tương đối lớn và xác suất đậu cũng cao. Loại học bổng này gồm học bổng từ những trường đại học công lập, đại học dân lập hoặc từ các giáo sư trong trường.
1. Học bổng từ các trường Đại học Công lập Hàn Quốc
Các trường đại học công lập nổi tiếng tại Hàn Quốc như Đại học Quốc gia Seoul, Đại học Quốc gia Changwon, Đại học Quốc gia Pusan… có nhiều chính sách khác nhau về học bổng du học. Những trường đại học này có những quy định nghiêm ngặt về độ tuổi, kinh nghiệm, bằng cấp, bảng điểm...
Hơn nữa, điều kiện tuyển sinh du học nghề Hàn Quốc của trường yêu cầu ứng viên phải ở lại Hàn Quốc để làm một nghề nhất định sau khi tốt nghiệp.
2. Học bổng từ các trường Đại học Dân lập Hàn Quốc
Học bổng du học nghề Hàn Quốc của trường tư thục đơn giản hơn yêu cầu của trường đại học công lập. Học bổng này không yêu cầu ứng viên phải cam kết phục vụ trong một lĩnh vực cụ thể sau khi hoàn thành chương trình. Tuy nhiên các trường dân lập chỉ cung cấp học bổng mỗi năm với một số lượng nhất định.
Mục đích của chương trình học này là thu hút nhiều sinh viên quốc tế hơn, nâng cao danh tiếng của trường và tạo phong trào học tập cho sinh viên đã tốt nghiệp. Một số trường đại học tư thục nổi tiếng có thể kể đến như Đại học Sejong, Đại học Kookmin, Đại học Dongguk…
3. Học bổng qua các giáo sư của trường
Những học bổng du học nghề Hàn Quốc này giúp các giáo sư tìm kiếm sinh viên xuất sắc trong học tập và trong phòng thí nghiệm. Để biết thêm thông tin về các học bổng như vậy, sinh viên nên liên hệ trực tiếp với các giáo sư. Đồng thời, tiêu chí xét duyệt học bổng cũng khác với thông thường, chủ yếu phụ thuộc vào tiêu chí của giáo sư.
VII. Chi phí du học nghề Hàn Quốc là bao nhiêu?
1. Chi phí khi ở Việt Nam
-
- Phí đăng ký học nghề: Các khóa đào tạo du học nghề Hàn Quốc tương đối mới nên phí đăng ký sẽ đắt hơn chương trình khác. Nếu sử dụng dịch vụ của các công ty hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ thì chi phí dao động khoảng 15 triệu VNĐ. Đặc biệt đối với những tài liệu có vấn đề do quá cũ để du học, cần phải có thêm tiền để xử lý một hiệu quả.
- Chi phí đi lại: Vé máy bay một chiều từ Việt Nam sang Hàn Quốc có giá từ 5 đến 11 triệu đồng. Giá có thể thay đổi theo hãng hàng không và thời gian bay.
- Lệ phí chứng minh tài chính: Để hoàn thành hồ sơ du học nghề Hàn Quốc, bạn cần chứng minh số tiền tối thiểu là 11.000 USD trước khi nộp đơn xin visa.
- Lệ phí học và thi chứng chỉ TOPIK: Học tiếng Hàn và có chứng chỉ TOPIK sơ cấp 2 là điều kiện bắt buộc để đăng ký học nghề Hàn Quốc. Điều đó có nghĩa là bạn cần bỏ ra một số tiền khoảng 5 triệu đồng để học tiếng Hàn trong 4-5 tháng để lấy được chứng chỉ này.
2. Chi phí khi sang Hàn Quốc
Khi du học nghề Hàn Quốc, bạn phải chuẩn bị một khoản tiền để sinh sống và làm việc tại Hàn Quốc. Sau đây là một số chi phí cụ thể cho bạn tham khảo:
- Chi phí nộp cho trường:
-
-
- Lệ phí xét duyệt hồ sơ và nhập học: 2 - 3 triệu VNĐ. (Chỉ đóng một lần duy nhất).
- Tiền học phí: Từ 110 - 160 triệu VNĐ/năm. Tùy theo từng ngành và trường học mà mức phí này sẽ chênh lệch khác nhau.
-
- Tiền bảo hiểm: Dao động khoảng 3 - 5 triệu VNĐ mỗi năm.
- Chi phí sinh hoạt:
-
-
- Tiền lưu trú: Đăng ký ký túc xá tại trường hết 20 - 30 triệu VNĐ trong 6 tháng. Nếu thuê ở ngoài, tiền nhà sẽ dao động từ 5 - 9 triệu VNĐ mỗi tháng.
- Tiền ăn: Tiền ăn ở Hàn Quốc gấp đôi Việt Nam, khoảng 4 - 6 triệu VNĐ/tháng. Để tiết kiệm tiền mua thức ăn, bạn nên tự nấu ăn ở nhà hoặc ăn ở nhà ăn của trường.
- Chi phí phát sinh: Những khoản chi phí này bao gồm chi phí đi lại, chi phí mua sắm, đi chơi với bạn bè, tiền điện thoại… Trung bình mỗi tháng du học nghề Hàn Quốc thì bạn sẽ tốn khoảng 2 - 4 triệu VNĐ cho các chi phí này.
-
VIII. Những điều kiện du học nghề Hàn Quốc
Để có thể xin visa du học nghề Hàn Quốc, bạn cần đảm bảo các điều kiện và chuẩn bị đầy đủ một số giấy tờ sau đây:
1. Điều kiện cơ bản để đi du học nghề Hàn Quốc
-
- Nam, Nữ tuổi từ 18-30.
- Tốt nghiệp THPT với điểm học bạ từ 5.0/10 trở lên.
- Trường hợp chỉ có bằng cấp 3 được chuyển đổi sang visa làm việc E9 sau khi tốt nghiệp tại Hàn Quốc. Thời hạn làm việc tại Hàn Quốc là 4 năm 9 tháng.
- Nếu bạn có bằng đại học trở lên, bạn sẽ được chuyển thành visa E7 ở lại Hàn Quốc làm việc lâu dài.
- Có nhu cầu học nghề và chọn một ngành nghề cụ thể để đăng ký học.
- Có chứng chỉ Topik I sơ cấp 2.
- Không có tiền án hình sự.
- Chứng minh tài chính tối thiểu.
- Không có người thân định cư bất hợp pháp tại Hàn Quốc.
- Sức khỏe đảm bảo đạt chuẩn, không mắc những bệnh truyền nhiễm.
2. Điều kiện về giấy tờ hồ sơ du học nghề tại Hàn Quốc
- Bản sao công chứng sổ hộ khẩu.
- Bản sao giấy khai sinh.
- Bản gốc bằng tốt nghiệp và học bạ cấp ba.
- Bản gốc và bản sao CMND/CCCD của sinh viên.
- Sơ yếu lý lịch có chứng nhận bởi ủy ban nhân dân phường, xã.
- Giấy chứng minh không có tiền án hình sự có chứng nhận bởi công an địa phương.
- 16 ảnh thẻ 4x6 nền trắng.
- Hộ chiếu còn thời hạn từ 6 tháng trở lên.
- Bản sao công chứng CMND/CCCD của phụ huynh, người bảo lãnh.
- Sổ tiết kiệm từ 5000 - 10000 USD (tùy theo yêu cầu của trường).
Bài viết trên đây, PREP đã tìm hiểu và giải thích chi tiết các thắc mắc về du học nghề tại Hàn Quốc cho các bạn tham khảo, bao gồm lộ trình, học bổng, chi phí và điều kiện cụ thể. Hãy chuẩn bị trước thật kỹ và đầy đủ cho bản thân nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!