Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 5 đoạn hội thoại tiếng Anh về nấu ăn phổ biến nhất

Nấu ăn là hoạt động diễn ra hàng ngày trong cuộc sống. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách từ vựng chủ đề đồ ăn thông dụng, mẫu câu hay và những đoạn hội thoại tiếng Anh về nấu ăn chất lượng nhất bạn nhé!

đoạn hội thoại tiếng anh về nấu ăn
Đoạn hội thoại tiếng Anh về nấu ăn

I. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu ăn

Trước khi tìm hiểu đoạn hội thoại tiếng Anh về nấu ăn, hãy tham khảo phần từ vựng dưới đây bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu ăn
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu ăn

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu ăn

Ý nghĩa

Ví dụ

Recipe

/ˈrɛsəpi/

(n)

công thức

This recipe for chocolate cake is simple and delicious. (Công thức làm bánh sô cô la này vừa đơn giản vừa ngon miệng.)

Ingredient 

/ɪnˈɡriːdiənt/

(n)

nguyên liệu

Flour, sugar, and eggs are common baking ingredients. (Bột mì, đường và trứng là những nguyên liệu làm bánh cơ bản.)

Culinary

/ˈkʌlɪnəri/

(n)

ẩm thực

Jack's pursuing a career in the culinary arts. (Jack đang học và làm việc trong lĩnh vực nghệ thuật ẩm thực.)

Seasoning

/ˈsiːzənɪŋ/

(n)

gia vị

Salt is a basic seasoning for many dishes. (Muối là gia vị cơ bản cho nhiều món ăn.)

Cuisine

/kwɪˈziːn/

(n)

ẩm thực

Italian cuisine is known for its pasta and pizza dishes. (Ẩm thực Ý nổi tiếng với các món mì ống và pizza.)

Sauté

/sɔːˈteɪ/

(v)

xào 

Sauté the onions until they're golden brown. (Xào hành tây cho đến khi có màu vàng nâu.)

Marinate

/ˈmærɪneɪt/

(v)

ướp

Marinate the chicken in a mixture of herbs and spices. (Ướp gà trong hỗn hợp các loại thảo mộc và gia vị.)

Simmer

/ˈsɪmər/

(v)

ninh/ hầm nhỏ lửa

Let the soup simmer for about 20 minutes before serving. (Để súp hầm nhỏ lửa trong khoảng 20 phút trước khi dùng.)

Grate

/ɡreɪt/

(v)

rắc

Grate some cheese over the pasta before serving. (Rắc một ít phô mai lên mì ống trước khi dùng.)

Bake

/beɪk/

(v)

nướng

Preheat the oven to 350°F and bake the cookies for 10-12 minutes. (Làm nóng lò ở nhiệt độ 350°F và nướng bánh trong 10-12 phút.)

Boil

/bɔɪl/

(v)

luộc

Boil the potatoes until they're tender. (Luộc khoai tây cho đến khi mềm.)

Chop

/tʃɒp/

(v)

Băm, cắt, chặt

Chop the vegetables into small pieces for the salad. (Cắt rau thành từng miếng nhỏ để làm salad.)

Garnish

/ˈɡɑːrnɪʃ/

(v)

trang trí

Garnish the dish with fresh parsley before serving. (Trang trí món ăn với rau mùi tây tươi trước khi dùng.)

Whisk

/wɪsk/

(v,n)

đánh (trứng, kem); cái đánh trứng

Use a whisk to beat the eggs until they're fluffy. (Dùng máy đánh trứng đánh cho đến khi bông xốp.)

Grill

/ɡrɪl/

(v)

nướng 

Grill the steaks over medium heat for 5 minutes on each side. (Nướng miếng thịt bò với lửa vừa trong 5 phút mỗi mặt.)

II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề nấu ăn

Dưới đây PREP đã sưu tầm các mẫu câu giao tiếp để bạn thực hành đoạn hội thoại tiếng Anh về nấu ăn hiệu quả. Tham khảo ngay bạn nhé!

Mẫu câu giao tiếp chủ đề nấu ăn
Mẫu câu giao tiếp chủ đề nấu ăn

Mẫu câu giao tiếp chủ đề nấu ăn

Ý nghĩa

What's your favorite dish to cook?

Bạn thích nấu món gì?

Have you tried any new recipes lately?

Gần đây bạn có thử làm món ăn theo công thức mới nào không?

How do you like your beef steak cooked?

Bạn muốn thịt bò được nấu thế nào?

Do you prefer sweet or savory flavors in your dishes?

Bạn thích ăn những món có vị ngọt hay mặn hơn?

Have you ever made homemade pasta from scratch?

Bạn đã bao giờ tự làm mì ống chưa?

What's the secret ingredient in your signature dish?

Bí quyết trong món tủ của bạn là gì?

Can you recommend any good cooking blogs or Youtube channels?

Bạn có thể giới thiệu vài trang blog nấu ăn hay kênh Youtube nào hay không?

Do you enjoy experimenting with different cuisines?

Bạn có thích thử các món ăn từ nhiều nền ẩm thực khác nhau không?

How do you usually season your vegetables?

Bạn thường nêm rau củ như thế nào?

Have you ever attended a cooking class?

Bạn đã đi học học nấu ăn chưa?

What's the most challenging dish you've ever attempted to make?

Món ăn khó nhất bạn từng thử làm là gì?

Do you follow any dietary restrictions when cooking?

Bạn có tuân theo chế độ ăn kiêng gì khi nấu ăn không?

What's your go-to comfort food?

Món ăn yêu thích mà bạn không bao giờ chán là gì?

Have you ever hosted a dinner party?

Bạn đã bao giờ tổ chức một bữa tiệc tối chưa?

Can you share any tips for making a perfect dessert?

Bạn có thể chia sẻ một vài mẹo để làm một món tráng miệng ngon không?

III. Đoạn hội thoại tiếng Anh về nấu ăn

Cùng PREP tham khảo 5 đoạn hội thoại tiếng Anh về nấu ăn phổ biến nhất ngay dưới đây bạn nhé!

Đoạn hội thoại tiếng Anh về nấu ăn
Đoạn hội thoại tiếng Anh về nấu ăn

1. Hội thoại 1: Chuẩn bị nguyên liệu nấu ăn

Đoạn hội thoại tiếng Anh về nấu ăn

Ý nghĩa

  • Emi: Alright, sweetie, let's make some homemade pizza tonight. We need to head to the store to get the ingredients.
  • Peter: Yay, I love making pizza with you, Mom! What do we need to buy?
  • Emi: We'll need some pizza dough, tomato sauce, mozzarella cheese, pepperoni, bell peppers, and onions. Oh, and don't forget the mushrooms!
  • Peter: Got it!
  • Emi: So now, let’s go to the Mega market.
  • Emi: Được rồi con yêu, tối nay chúng ta hãy làm bánh pizza tại nhà nhé. Chúng ta cần đến cửa hàng để mua nguyên liệu.
  • Peter: Vâng, con thích làm bánh pizza với mẹ lắm, mẹ ơi! Chúng ta cần mua những nguyên liệu gì thế ạ?
  • Emi: Chúng ta sẽ cần một ít bột bánh pizza, sốt cà chua, phô mai mozzarella, xúc xích pepperoni, ớt chuông và hành tây. Và cả nấm nữa!
  • Peter: Vâng ạ!
  • Emi: Được rồi, giờ hãy đi đến chợ Mega thôi.

2. Hội thoại 2: Công thức nấu ăn

Đoạn hội thoại tiếng Anh về nấu ăn

Ý nghĩa

  • Peter: Mom, can you tell me the steps for making the delicious pizza?
  • Emi: Of course, dear. First, we need to preheat the oven to 218°C. Then, we'll roll out the dough on a baking sheet and spread the tomato sauce evenly on top.
  • Peter: And then we add the cheese and toppings, right?
  • Emi: That's right. Sprinkle on the cheese, then add the pepperoni and veggies. Finally, we'll bake it in the oven for about 15-20 minutes until the crust is golden brown and the cheese is bubbly.
  • Peter: Sounds delicious! Later, I will make my own pizza for mom to enjoy!
  • Emi: I can't wait to eat it my sweet.
  • Peter: Mẹ ơi, mẹ có thể hướng dẫn cho con các bước để làm ra chiếc bánh pizza thơm ngon không?
  • Emi: Tất nhiên rồi con yêu. Đầu tiên, chúng ta cần làm nóng lò nướng ở nhiệt độ 425°F. Sau đó, chúng ta sẽ lăn bột ra khay nướng và phết đều sốt cà chua lên trên.
  • Peter: Và sau đó chúng ta thêm phô mai và các nguyên liệu còn lại lên trên, phải không ạ?
  • Emi: Đúng rồi. Rắc phô mai lên, sau đó thêm xúc xích pepperoni và rau củ. Cuối cùng, chúng ta sẽ nướng trong lò khoảng 15-20 phút cho đến khi vỏ bánh có màu nâu vàng và phô mai chảy ra.
  • Peter: Nghe thôi cũng thấy ngon rồi. Sau này con sẽ tự làm pizza để cho mẹ thưởng thức nhé!
  • Emi: Mẹ rất muốn thưởng thức pizza của con đó con yêu.

3. Hội thoại 3: Thưởng thức món ăn

Đoạn hội thoại tiếng Anh về nấu ăn

Ý nghĩa

  • John: Wow, this homemade pizza looks amazing!
  • Emi: Thanks, babe. I don’t think it turned out pretty well.
  • Peter: It smells so good! Can we dig in now?
  • Emi: Absolutely! Let's slice it up and enjoy our creation together.
  • John: Mmm, this is fantastic! You did a great job, honey.
  • Emi: Thanks, dear. I'm glad you like it.
  • John: Ồ, chiếc bánh pizza của hai mẹ con làm trông ngon quá!
  • Emi: Cảm ơn anh yêu. Em không nghĩ nó lại thành công như vậy.
  • Peter: Mùi bánh thơm quá! Bây giờ chúng ta có thể ăn bánh được chưa ạ?
  • Emi: Chắc chắn rồi! Để mẹ cắt nó ra và gia đình ta cùng nhau thưởng thức nhé!
  • John: Mmm, món này ngon tuyệt! Hai mẹ con đã làm rất tốt, yêu hai mẹ con.
  • Emi: Cảm ơn anh. Hai mẹ con rất vui vì anh thích nó.

4. Hội thoại 4: Khen món ăn

Đoạn hội thoại tiếng Anh về nấu ăn

Ý nghĩa

  • John: This braised pork you made is absolutely delicious, honey. It's so flavorful and tender.
  • Emi: Thank you, dear. I'm glad you enjoyed it. It's one of your favorites.
  • Peter: Yeah, Mom, it's really good! Can we have it more often?
  • Emi: Of course, sweetie. I'll make it again soon.
  • John: Món thịt lợn hầm vợ làm ngon lắm. Nó rất thơm ngon và đậm vị.
  • Emi: Cảm ơn anh yêu. Em rất vui vì anh thích nó. Em nấu món này bởi vì đó là món yêu thích của anh.
  • Peter: Đúng ạ, mẹ ơi, ngon quá! Mẹ có thể nấu món này thường xuyên hơn được không ạ?
  • Emi: Tất nhiên rồi con yêu. Sau này mẹ sẽ thường xuyên nấu món này hơn.

5. Hội thoại 5: Chê món ăn

Đoạn hội thoại tiếng Anh về nấu ăn

Ý nghĩa

  • John: Honey, I think these fried eggs are a bit too salty today.
  • Emi: Oh no, I'm sorry about that. I must have added too much salt.
  • Peter: Yeah, Mom, I can barely taste anything but salt.
  • Emi: I'll be more careful next time. Thanks for letting me know.
  • John: Em yêu, anh nghĩ món trứng rán hôm nay hơi mặn quá.
  • Emi: Ôi thế ạ, em xin lỗi nha. Có lẽ em đã bỏ quá nhiều muối.
  • Peter: Vâng, mẹ ơi, con hầu như không thấy vị gì ngoài muối cả.
  • Emi: Lần sau mẹ sẽ cẩn thận hơn. Cảm ơn hai bố con đã góp ý nha.

Tham khảo thêm bài viết:

IV. Học đoạn hội thoại tiếng Anh về nấu ăn qua video

Để có thể giao tiếp một cách hiệu quả hơn, ngoài việc tích lũy từ vựng, mẫu câu, bạn có thể tìm hiểu video đoạn hội thoại giao tiếp về chủ đề nấu ăn. Dưới đây PREP đã sưu tầm và tổng hợp các video đoạn hội thoại tiếng Anh về nấu ăn, tham khảo ngay bạn nhé!

  • Cooking 👨🏻‍🍳 English Conversation
  • Can You Cook It? - Cooking Verbs - Learn English Speaking Easily Quickly
  • How to Cook in English: Cooking Vocabulary

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, các bạn đã tích lũy được nhiều từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh về nấu ăn chất lượng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự