Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp đoạn hội thoại tiếng Anh về Giáng Sinh

Bạn đang tìm kiếm những đoạn hội thoại tiếng Anh về Giáng Sinh để cải thiện kỹ năng giao tiếp? Dưới đây là 10 đoạn hội thoại thú vị, dễ hiểu, và đầy ý nghĩa xoay quanh các chủ đề quen thuộc như lên kế hoạch tiệc Giáng Sinh, mua quà, trang trí cây thông, … Hội thoại tiếng Anh về Giáng Sinh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, mà còn rèn luyện cách sử dụng ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên trong các tình huống hàng ngày.

*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

đoạn hội thoại tiếng anh về giáng sinh
Top 10 Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Về Giáng Sinh Phổ Biến

I. Từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh (Christmas)

Cùng PREP tham khảo nhanh danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giáng Sinh để áp dụng vào các đoạn hội thoại tiếng Anh về Giáng Sinh ngay bạn nhé!

đoạn hội thoại tiếng Anh về Giáng Sinh
Từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh (Christmas)

Từ vựng

Ý nghĩa

Câu ví dụ

Santa Claus

/ˈsæn.tə ˌklɔːz/

Ông già Noel

Every Christmas, children eagerly wait for Santa Claus to bring them gifts. (Mỗi mùa Giáng sinh, trẻ em háo hức chờ đợi Ông già Noel mang quà đến.)

Elf

/ɛlf/

Yêu tinh (phụ tá của Santa)

Santa’s elves work hard to make toys for children around the world. (Các yêu tinh của ông già Noel làm việc chăm chỉ để tạo ra đồ chơi cho trẻ em trên toàn thế giới.)

Mrs. Claus

/ˈmɪsɪz ˌklɔːz/

Bà Claus (vợ của Santa Claus)

Mrs. Claus often helps Santa prepare for Christmas by baking cookies and organizing gifts. (Bà Claus thường giúp ông già Noel chuẩn bị Giáng sinh bằng cách làm bánh quy và sắp xếp quà.)

Reindeer

/ˈreɪnˌdɪər/

Tuần lộc

Rudolph is the most famous reindeer because of his glowing red nose. (Rudolph là chú tuần lộc nổi tiếng nhất vì chiếc mũi đỏ phát sáng của mình.)

Rudolph

/ˈruː.dɒlf/

Tuần lộc mũi đỏ (dẫn đầu xe trượt)

Rudolph leads Santa's sleigh through the snow on Christmas Eve. (Tuần lộc mũi đỏ dẫn đầu cỗ xe trượt tuyết của ông già Noel đi qua tuyết trong đêm Giáng sinh.)

Roast turkey

/rəʊst ˈtɜː.ki/

Gà tây quay

Roast turkey is the centerpiece of our Christmas dinner. (Gà tây nướng là món chính trong bữa tối Giáng sinh của chúng tôi.)

Mince pie

/mɪns ˈpaɪ/

Bánh nhân thịt băm kèm hỗn hợp trái cây khô, gia vị và rượu

I love the sweet and spicy flavor of mince pie. (Tôi yêu hương vị ngọt ngào và cay của bánh mince pie.)

Christmas pudding

/ˈkrɪs.məs ˈpʊd.ɪŋ/

Bánh pudding Giáng Sinh

Christmas pudding is usually served with custard. (Bánh pudding Giáng sinh thường được phục vụ kèm với sữa trứng.)

Gingerbread

/ˈdʒɪn.dʒəˌbred/

Bánh gừng

We decorated gingerbread cookies with icing and sprinkles. (Chúng tôi trang trí bánh quy gừng bằng kem và đường rắc.)

Eggnog

/ˈɛɡ.nɒɡ/

Rượu trứng

Eggnog is a classic Christmas drink. (Eggnog là thức uống Giáng sinh cổ điển.)

Christmas tree

/ˈkrɪs.məs ˌtriː/

Cây thông Noel

We decorated the Christmas tree with ornaments and lights. (Chúng tôi trang trí cây thông Noel bằng đồ trang trí và đèn.)

Ornament

/ˈɔːr.nə.mənt/

Đồ trang trí

The ornaments include stars, bells, and baubles. (Các đồ trang trí bao gồm các ngôi sao, chuông và quả cầu trang trí.)

Tinsel

/ˈtɪn.səl/

Dây kim tuyến

The tree sparkled with tinsel and fairy lights. (Cây lấp lánh ánh kim tuyến và ánh đèn thần tiên.)

Wreath

/riːθ/

Vòng hoa trang trí

The Christmas wreath was hung on the front door. (Vòng hoa Giáng sinh được treo ở cửa trước.)

Fairy lights

/ˈfer.i ˌlaɪts/

Đèn dây nhỏ

The fairy lights create a magical atmosphere. (Đèn dây nhỏ tạo nên bầu không khí huyền ảo.)

Christmas Eve

/ˈkrɪs.məs ˌiːv/

Đêm Giáng Sinh

Christmas Eve is celebrated on December 24th. (Đêm Giáng sinh được tổ chức vào ngày 24 tháng 12.)

Christmas Day

/ˈkrɪs.məs ˌdeɪ/

Ngày Giáng Sinh

We always open gifts on Christmas Day. (Chúng tôi luôn mở quà vào ngày Giáng sinh.)

Mistletoe

/ˈmɪs.əl.təʊ/ 

Cây tầm gửi

Kissing under the mistletoe is a fun tradition. (Hôn nhau dưới cây tầm gửi là một truyền thống thú vị.)

Carol singers

/ˈkær.əl ˈsɪŋ.ɡəz/

Những người hát thánh ca

Carol singers were outside singing Christmas songs. (Các ca sĩ hát Thánh ca ở bên ngoài hát những bài hát Giáng sinh.)

Stocking

/ˈstɒk.ɪŋ/

Tất Giáng Sinh

We hang our stockings by the fireplace. (Chúng tôi treo tất bên lò sưởi.)

Tham khảo thêm bài viết:

II. Tổng hợp đoạn hội thoại tiếng Anh về Giáng Sinh

Dưới đây là 10 đoạn hội thoại thông dụng xuất hiện trong chủ đề Giáng Sinh. Cùng PREP tham khảo ngay bạn nhé!

đoạn hội thoại tiếng Anh về Giáng Sinh
Tổng hợp đoạn hội thoại tiếng Anh về Giáng Sinh

1. Lên kế hoạch cho bữa tiệc Giáng Sinh

Đoạn hội thoại tiếng Anh về Giáng Sinh

Dịch nghĩa

  • Emma: Hi, Jack! Are you free this weekend?

  • Jack: Hey, Emma! I think so. Why?

  • Emma: I was thinking of hosting a Christmas party. Can you help me plan it?

  • Jack: Sure! What do you need help with?

  • Emma: I need ideas for food, decorations, and games.

  • Jack: Let’s keep it simple. How about cookies, hot chocolate, and some Christmas carols?

  • Emma: That sounds perfect! Thanks, Jack!

  • Emma: Chào Jack! Cuối tuần này bạn rảnh không?

  • Jack: Chào Emma! Tớ nghĩ là có. Có chuyện gì thế?

  • Emma: Tớ định tổ chức một bữa tiệc Giáng Sinh. Bạn có thể giúp tớ lên kế hoạch không?

  • Jack: Được chứ! Bạn cần tớ giúp gì?

  • Emma: Tớ cần ý tưởng về đồ ăn, trang trí và các trò chơi.

  • Jack: Đơn giản thôi. Bánh quy, sô-cô-la nóng và vài bài hát Giáng Sinh thì sao?

  • Emma: Nghe tuyệt đấy! Cảm ơn bạn nhé, Jack!

2. Mời bạn bè đến dự tiệc Giáng Sinh

Đoạn hội thoại tiếng Anh về Giáng Sinh

Dịch nghĩa

  • Emma: Hi, Lily! Are you free on Saturday evening?

  • Lily: Hi, Emma! I think I am. What’s the plan?

  • Emma: I’m throwing a Christmas party at my house. Would you like to join?

  • Lily: Of course! What time should I come?

  • Emma: Around 7 PM. Don’t forget to wear something festive!

  • Lily: Got it! Thanks for inviting me!

  • Emma: Chào Lily! Thứ bảy tối bạn rảnh không?

  • Lily: Chào Emma! Tớ nghĩ là rảnh. Có chuyện gì vậy?

  • Emma: Tớ tổ chức một bữa tiệc Giáng Sinh ở nhà. Bạn có muốn tham gia không?

  • Lily: Tất nhiên rồi! Mấy giờ tớ đến?

  • Emma: Khoảng 7 giờ tối. Đừng quên mặc đồ gì đó thật rực rỡ nhé!

  • Lily: Nhớ rồi! Cảm ơn bạn đã mời tớ!

3. Mua quà tặng Giáng Sinh

Đoạn hội thoại tiếng Anh về Giáng Sinh

Dịch nghĩa

  • Jack: Emma, have you bought all your Christmas gifts yet?

  • Emma: Not yet, Jack. I still need to buy something for Lily.

  • Jack: What about a nice scarf? It’s both useful and thoughtful.

  • Emma: That’s a great idea! Do you know where I can find one?

  • Jack: Let’s check the mall this afternoon.

  • Jack: Emma, bạn đã mua hết quà Giáng Sinh chưa?

  • Emma: Chưa, Jack ơi. Tớ vẫn chưa mua quà cho Lily.

  • Jack: Một chiếc khăn quàng cổ thì sao? Vừa hữu dụng lại ý nghĩa.

  • Emma: Ý hay đó! Bạn biết chỗ nào bán đẹp không?

  • Jack: Chiều nay mình qua trung tâm thương mại xem thử nhé.

4. Trang trí cho Giáng Sinh

Đoạn hội thoại tiếng Anh về Giáng Sinh

Dịch nghĩa

  • Emma: Jack, can you help me decorate the tree?

  • Jack: Sure! Do we start with the lights or the ornaments?

  • Emma: Let’s do the lights first. Then we can hang the ornaments and the star on top.

  • Jack: Perfect! By the way, where’s the tinsel?

  • Emma: Oh, I forgot! It’s in the storage room.

  • Emma: Jack, bạn giúp tớ trang trí cây thông được không?

  • Jack: Được chứ! Mình bắt đầu từ đèn hay đồ trang trí trước?

  • Emma: Lắp đèn trước đi. Sau đó treo đồ trang trí và ngôi sao lên đỉnh cây.

  • Jack: Tuyệt! À, còn dây kim tuyến đâu rồi?

  • Emma: Ôi, tớ quên mất! Nó ở trong phòng chứa đồ.

5. Thảo luận về thời tiết dịp Giáng Sinh

Đoạn hội thoại tiếng Anh về Giáng Sinh

Dịch nghĩa

  • Lily: Emma, do you think it will snow on Christmas this year?

  • Emma: I hope so! It would be magical.

  • Lily: Last year was so warm, it didn’t feel like Christmas.

  • Emma: True! Let’s keep our fingers crossed for a white Christmas this time.

  • Lily: Emma, bạn nghĩ năm nay Giáng Sinh có tuyết không?

  • Emma: Tớ mong là có! Sẽ kỳ diệu lắm đấy.

  • Lily: Năm ngoái ấm quá, chẳng có chút không khí Giáng Sinh gì cả.

  • Emma: Đúng thế! Hy vọng năm nay sẽ có Giáng Sinh trắng nhé.

6. Tham gia hoạt động hát mừng Giáng Sinh

Đoạn hội thoại tiếng Anh về Giáng Sinh

Dịch nghĩa

  • Jack: Emma, are you ready for the caroling tonight?

  • Emma: Almost! I just need to find my songbook.

  • Jack: Don’t forget to bring your scarf and gloves. It’s going to be cold outside.

  • Emma: Thanks for the reminder! Are we meeting at the town square?

  • Jack: Yes, at 6 PM. Let’s spread some Christmas cheer!

  • Jack: Emma, bạn đã sẵn sàng đi hát mừng tối nay chưa?

  • Emma: Gần xong rồi! Tớ chỉ cần tìm cuốn sổ ghi bài hát thôi.

  • Jack: Đừng quên mang khăn quàng và găng tay nhé. Ngoài trời lạnh lắm đấy.

  • Emma: Cảm ơn bạn đã nhắc! Mình hẹn nhau ở quảng trường phải không?

  • Jack: Đúng rồi, 6 giờ tối nhé. Đi lan tỏa niềm vui Giáng Sinh thôi nào!

7. Tổ chức trò chơi Giáng Sinh

Đoạn hội thoại tiếng Anh về Giáng Sinh

Dịch nghĩa

  • Emma: Jack, have you ever played “Christmas Charades”?

  • Jack: No, how does it work?

  • Emma: It’s simple. You act out a Christmas-related word or phrase, and others have to guess.

  • Jack: That sounds fun! Can I go first?

  • Emma: Sure! Let’s gather everyone and start the game!

  • Emma: Jack, bạn đã chơi “Đoán từ Giáng Sinh” bao giờ chưa?

  • Jack: Chưa, chơi thế nào?

  • Emma: Đơn giản thôi. Bạn diễn tả một từ hoặc cụm từ liên quan đến Giáng Sinh, và mọi người phải đoán.

  • Jack: Nghe vui đấy! Tớ chơi đầu tiên được không?

  • Emma: Được chứ! Để tớ gọi mọi người lại và bắt đầu nhé!

8. Tạm biệt sau bữa tiệc Giáng Sinh

Đoạn hội thoại tiếng Anh về Giáng Sinh

Dịch nghĩa

  • Lily: Thanks so much for the party, Emma! It was amazing.

  • Emma: I’m glad you had fun, Lily! Thanks for coming.

  • Lily: The decorations were beautiful, and the games were so much fun.

  • Emma: Thank you! Drive safe, and Merry Christmas!

  • Lily: Merry Christmas to you too! See you soon!

  • Lily: Cảm ơn bạn vì bữa tiệc, Emma! Thật tuyệt vời.

  • Emma: Tớ vui vì bạn thích, Lily! Cảm ơn bạn đã đến.

  • Lily: Trang trí đẹp quá, còn mấy trò chơi thì siêu vui luôn.

  • Emma: Cảm ơn nhé! Về cẩn thận nhé, chúc Giáng Sinh vui vẻ!

  • Lily: Giáng Sinh vui vẻ! Gặp bạn sau nhé!

IV. Học đoạn hội thoại tiếng Anh về Giáng Sinh qua Video

Để có thể giao tiếp tiếng Anh nhuần nhuyễn cũng như thực hiện các đoạn hội thoại tiếng Anh về Giáng Sinh một cách tự nhiên, hãy cùng PREP tham khảo một số video về các cuộc nói chuyện liên quan đến chủ đề Giáng Sinh chuẩn bản địa bạn nhé!

Việc thực hành qua các đoạn hội thoại tiếng Anh về Giáng Sinh không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn mang đến sự tự tin khi trò chuyện trong các tình huống thực tế. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để chuẩn bị cho mùa lễ hội tràn đầy niềm vui bạn nhé!

Học IELTS Speaking trong khóa học của PREP, bạn sẽ được dạy nền tảng phát âm chi tiết và chính xác, với sự hỗ trợ từ AI độc quyền. PREP cung cấp bài chấm Speaking với sự theo sát của giáo viên, giúp bạn cải thiện từng giây từng phút. Bạn cũng sẽ được luyện tập trực tuyến trong Phòng Speaking ảo Prep AI, giúp bạn phát triển tự tin và phản xạ nói như thi thật.

Tải app PREP ngay hôm nay để học IELTS hiệu quả tại nhà với chương trình luyện online chất lượng cao, giúp bạn đạt điểm số ấn tượng.

Liên hệ ngay HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!

Tài liệu tham khảo:

1. English Speaking Course. Would You Like To Come? - Christmas Vocabulary. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/OlTpE__s54M?si=sbl7zEY5J34y2ztk

2. Derek Callan - English for Professionals. Talking About Christmas & the Holidays in English. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/wi6SypmUb10?si=jZDseua-uievqBt9

3. Learn English with Jessica. Christmas Story - Learn English Speaking Easily Quickly. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/2JSUXFYyW1A?si=l8jjmEEiVFWGTcKG

4. English Speaking Course. What do you know about Christmas?. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/qPJmCBgKpmM?si=DT7NKc0fDfFXioIu

5. American English With Brent. Christmas Slang to Use in Your Next English Conversation. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/a_8DiL0PpfY?si=AbCaC55qlFyYXpqr

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự