Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp đoạn hội thoại tiếng Anh về bữa tiệc
Bạn đang tìm kiếm các đoạn hội thoại tiếng Anh về bữa tiệc để cải thiện kỹ năng giao tiếp? Hãy tham khảo ngay các mẫu hội thoại tự nhiên, dễ hiểu và đúng ngữ pháp trong bài viết mà PREP chia sẻ dưới đây. Chúng không chỉ giúp bạn học tiếng Anh nhanh chóng mà còn ứng dụng thực tế trong các tình huống hàng ngày như lên kế hoạch, mời khách hay tham gia các hoạt động tại bữa tiệc!
*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.
I. Từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc
Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây danh sách các từ vựng được sử dụng trong các bữa tiệc ngay dưới đây bạn nhé!
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Ý nghĩa |
Ví dụ (dịch nghĩa) |
celebration |
/ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ |
lễ kỷ niệm |
We are hosting a celebration for our anniversary. (Chúng tôi tổ chức lễ kỷ niệm.) |
gathering |
/ˈɡæðərɪŋ/ |
cuộc họp mặt |
There will be a gathering of friends at the park. (Sẽ có buổi họp mặt bạn bè.) |
balloon |
/bəˈluːn/ |
bóng bay |
The room was decorated with colorful balloons. (Phòng được trang trí bằng bóng bay nhiều màu sắc.) |
invitation |
/ˌɪnvɪˈteɪʃən/ |
lời mời |
I received an invitation to her birthday party. (Tôi nhận được lời mời dự tiệc.) |
cake |
/keɪk/ |
bánh ngọt |
The cake was the highlight of the party. (Chiếc bánh là điểm nhấn của bữa tiệc.) |
music |
/ˈmjuːzɪk/ |
âm nhạc |
They played lively music throughout the evening. (Họ chơi nhạc suốt buổi tối.) |
dance |
/dæns/ |
nhảy múa |
Everyone joined in the dance after dinner. (Mọi người cùng nhảy sau bữa tối.) |
decoration |
/ˌdɛkəˈreɪʃən/ |
sự trang trí |
The decorations were stunning and creative. (Trang trí rất đẹp và sáng tạo.) |
gift |
/ɡɪft/ |
món quà |
She gave me a thoughtful gift for my birthday. (Cô ấy tặng tôi món quà ý nghĩa.) |
guest |
/ɡɛst/ |
khách mời |
All the guests enjoyed the dinner. (Tất cả khách mời đều thích bữa ăn tối.) |
host |
/hoʊst/ |
chủ nhà |
The host welcomed everyone with a warm smile. (Chủ nhà tiếp đón khách bằng nụ cười ấm áp.) |
toast |
/toʊst/ |
chúc mừng |
They raised their glasses for a toast. (Họ nâng ly chúc mừng.) |
venue |
/ˈvɛnjuː/ |
địa điểm tổ chức |
The party venue was beautifully decorated. (Địa điểm được trang trí đẹp mắt.) |
theme |
/θiːm/ |
chủ đề |
The party had a Hawaiian theme. (Bữa tiệc có chủ đề Hawaii.) |
costume |
/ˈkɒstjuːm/ |
trang phục |
Everyone wore costumes to the masquerade party. (Mọi người mặc trang phục hóa trang.) |
candle |
/ˈkændl/ |
nến |
The birthday cake was lit with candles. (Chiếc bánh sinh nhật được thắp nến.) |
party favor |
/ˈpɑːrti ˈfeɪvər/ |
quà nhỏ tặng khách |
The kids loved the party favors they received. (Trẻ em rất thích những món quà nhỏ từ bữa tiệc.) |
buffet |
/bəˈfeɪ/ |
tiệc buffet |
The buffet was filled with delicious food. (Tiệc buffet tràn ngập món ăn ngon.) |
snack |
/snæk/ |
đồ ăn nhẹ |
There were plenty of snacks at the party. (Có rất nhiều đồ ăn nhẹ ở bữa tiệc.) |
beverage |
/ˈbɛvərɪdʒ/ |
đồ uống |
They served a variety of beverages. (Họ phục vụ nhiều loại đồ uống.) |
surprise |
/sərˈpraɪz/ |
sự bất ngờ |
She planned a surprise party for her best friend. (Cô ấy lên kế hoạch tiệc bất ngờ.) |
fireworks |
/ˈfaɪərˌwɜːrks/ |
pháo hoa |
The fireworks display was spectacular. (Màn pháo hoa rất ấn tượng.) |
confetti |
/kənˈfɛti/ |
hoa giấy |
They threw confetti to celebrate the occasion. (Họ tung hoa giấy để chúc mừng.) |
champagne |
/ʃæmˈpeɪn/ |
rượu sâm panh |
We toasted with glasses of champagne. (Chúng tôi nâng ly với rượu sâm panh.) |
cheer |
/tʃɪər/ |
tiếng hò reo |
There was a loud cheer as the clock struck midnight. (Mọi người hò reo vào nửa đêm.) |
appetizer |
/ˈæpɪˌtaɪzər/ |
món khai vị |
The appetizers were served on a tray. (Món khai vị được bày trên khay.) |
playlist |
/ˈpleɪˌlɪst/ |
danh sách nhạc |
They created a special playlist for the party. (Họ tạo danh sách nhạc cho bữa tiệc.) |
photo booth |
/ˈfoʊtoʊ buːθ/ |
gian chụp ảnh |
The photo booth was a hit among the guests. (Gian chụp ảnh rất được khách mời yêu thích.) |
ball |
/bɔːl/ |
buổi dạ hội |
The charity ball was a grand affair. (Buổi dạ hội từ thiện rất hoành tráng.) |
banquet |
/ˈbæŋkwɪt/ |
tiệc lớn |
The banquet hall was filled with elegantly dressed guests. (Hội trường tiệc được lấp đầy bởi những vị khách ăn mặc rất đẹp.) |
farewell |
/ˌfɛrˈwɛl/ |
lời tạm biệt |
They organized a farewell party for their colleague. (Họ tổ chức tiệc chia tay đồng nghiệp.) |
anniversary |
/ˌænɪˈvɜːrsəri/ |
lễ kỷ niệm |
Their 10th wedding anniversary was celebrated in style. (Họ kỷ niệm 10 năm ngày cưới.) |
reunion |
/rɪˈjuːnjən/ |
cuộc hội ngộ |
The school reunion was a nostalgic event. (Buổi hội ngộ của trường rất cảm động.) |
menu |
/ˈmɛnjuː/ |
thực đơn |
The menu included vegetarian options. (Thực đơn có món chay.) |
dinner |
/ˈdɪnər/ |
bữa tối |
The dinner party was hosted at a fancy restaurant. (Bữa tiệc tối tổ chức ở nhà hàng rất vui vẻ.) |
celebrate |
/ˈsɛlɪˌbreɪt/ |
tổ chức kỷ niệm |
They celebrate every birthday enthusiastically. (Họ luôn tổ chức sinh nhật rất nhiệt tình.) |
present |
/ˈprɛzənt/ |
món quà |
She opened her presents with excitement. (Cô ấy mở quà đầy háo hức.) |
fun |
/fʌn/ |
sự vui vẻ |
The party was filled with fun and laughter. (Bữa tiệc tràn ngập niềm vui và tiếng cười.) |
surprise party |
/sərˈpraɪz ˈpɑːrti/ |
bữa tiệc bất ngờ |
They managed to keep the surprise party a secret. (Họ giữ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.) |
entertainment |
/ˌɛntərˈteɪnmənt/ |
giải trí |
The entertainment was outstanding. (Chương trình giải trí rất xuất sắc.) |
icebreaker |
/ˈaɪsˌbreɪkər/ |
hoạt động khởi động |
Icebreaker games helped everyone relax. (Trò chơi khởi động giúp mọi người thoải mái.) |
milestone |
/ˈmaɪlˌstoʊn/ |
cột mốc |
The party celebrated an important milestone. (Bữa tiệc mừng cột mốc lớn.) |
banner |
/ˈbænər/ |
biểu ngữ |
The banner read 'Happy Birthday'. (Biểu ngữ ghi 'Chúc mừng sinh nhật'.) |
streamer |
/ˈstriːmər/ |
dải trang trí |
Streamers were hung from the ceiling. (Dải trang trí được treo trên trần.) |
DJ |
/ˈdiːˈʤeɪ/ |
người chơi nhạc |
The DJ kept everyone dancing all night. (DJ khiến mọi người nhảy suốt đêm.) |
mask |
/mæsk/ |
mặt nạ |
Guests wore masks to the masquerade ball. (Khách mời đeo mặt nạ dự tiệc hóa trang.) |
happiness |
/ˈhæpɪnɪs/ |
niềm hạnh phúc |
The room was filled with happiness. (Căn phòng tràn ngập hạnh phúc.) |
sparkler |
/ˈspɑːrklər/ |
pháo sáng nhỏ |
Kids loved playing with sparklers. (Trẻ con thích chơi pháo sáng nhỏ.) |
clown |
/klaʊn/ |
chú hề |
A clown entertained the children. (Một chú hề làm trò cho trẻ em.) |
II. Tổng hợp đoạn hội thoại tiếng Anh về bữa tiệc
Cùng PREP tìm hiểu các đoạn hội thoại tiếng Anh về bữa tiệc ngay dưới đây bạn nhé!
1. Lên kế hoạch cho bữa tiệc
Đoạn hội thoại tiếng Anh về bữa tiệc |
Dịch nghĩa |
|
|
2. Mời bạn bè, người thân đến dự tiệc
Đoạn hội thoại tiếng Anh về bữa tiệc |
Dịch nghĩa |
|
|
3. Đề nghị giúp đỡ chuẩn bị bữa tiệc
Đoạn hội thoại tiếng Anh về bữa tiệc |
Dịch nghĩa |
|
|
4. Hỏi thăm về món ăn
Đoạn hội thoại tiếng Anh về bữa tiệc |
Dịch nghĩa |
|
|
5. Làm quen bạn mới trong bữa tiệc
Đoạn hội thoại tiếng Anh về bữa tiệc |
Dịch nghĩa |
|
|
6. Tìm người trong bữa tiệc
Đoạn hội thoại tiếng Anh về bữa tiệc |
Dịch nghĩa |
|
|
7. Hoạt động trong bữa tiệc
Đoạn hội thoại tiếng Anh về bữa tiệc |
Dịch nghĩa |
|
|
8. Kết thúc bữa tiệc
Đoạn hội thoại tiếng Anh về bữa tiệc |
Dịch nghĩa |
|
|
III. Học hội thoại tiếng Anh về bữa tiệc qua Video
Để giúp bạn thực hành đoạn hội thoại tiếng Anh về bữa tiệc nhuần nhuyễn hơn, hãy cùng PREP lắng nghe một số video về hội thoại tiếng Anh về bữa tiệc qua Video ngay dưới đây bạn nhé!
PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI, mang đến cho bạn khóa học IELTS Speaking trực tuyến cực kỳ hiệu quả. Bạn sẽ được chấm bài phát âm chi tiết nhờ AI độc quyền. Giáo viên sẽ theo sát và nhận xét từng giây, giúp bạn hoàn thiện kỹ năng Speaking một cách nhanh chóng. Hơn nữa, Phòng Speaking ảo với công nghệ Prep AI sẽ giúp bạn luyện tập phản xạ nói như thi thật, với feedback nhanh và chính xác.
Tải app PREP để học Speaking IELTS hiệu quả tại nhà, giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi.
Liên hệ ngay HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!
Tài liệu tham khảo:
1. Learn English with Tangerine Academy. At the party (going party) - English Conversation Practice - Improve Speaking Skills. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/perk7LIejDk?si=xvHql0fFaQUq-fNV
2. TalkEnglish. English Conversation Lesson 17: Friday Night Party. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/MQhslMsee8o?si=lILtOhcHUAAqOcu2
3. English of everyday. English conversations: Meeting at a party. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/WIrNcKXNSKE?si=gxgE2Ze9AmMLfe60
4. Sandro Borem. English Lesson - The Birthday Party - Part 1 and 2. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/vQt0oJpKi8Q?si=poW7nBNZWgYBlxHj
5. Learn English Sound British. Conversation Speaking Practice - At A Party. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://youtu.be/EQwMO7BZ9BY?si=Qfx30PkR7bcL5tCS
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!