Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp đoạn hội thoại tiếng Anh gặp lại bạn cũ
Giao tiếp cùng bạn bè là chủ đề giao tiếp tiếng Anh thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây danh sách từ vựng cùng các đoạn hội thoại tiếng Anh gặp lại bạn cũ thông dụng ngay dưới đây bạn nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bạn bè

Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Best friend /bɛst frɛnd/ |
Bạn thân nhất |
She has been my best friend since childhood. (Cô ấy là bạn thân nhất của tôi từ nhỏ.) |
Close friend /kloʊs frɛnd/ |
Bạn thân |
He is a close friend of mine. (Anh ấy là một người bạn thân của tôi.) |
Acquaintance /əˈkweɪn.təns/ |
Người quen |
We are not close, just acquaintances. (Chúng tôi không thân, chỉ là người quen thôi.) |
Classmate /ˈklæs.meɪt/ |
Bạn cùng lớp |
My classmate helped me with my homework. (Bạn cùng lớp của tôi đã giúp tôi làm bài tập về nhà.) |
Teammate /ˈtiːm.meɪt/ |
Đồng đội |
He is not just a teammate, but also a great friend. (Anh ấy không chỉ là đồng đội mà còn là một người bạn tuyệt vời.) |
Childhood friend /ˈtʃaɪld.hʊd frɛnd/ |
Bạn thời thơ ấu |
She is my childhood friend and we still keep in touch. (Cô ấy là bạn thời thơ ấu của tôi và chúng tôi vẫn giữ liên lạc.) |
Lifelong friend /ˈlaɪf.lɔŋ frɛnd/ |
Bạn suốt đời |
We have been lifelong friends for over 20 years. (Chúng tôi đã là bạn tri kỷ hơn 20 năm.) |
True friend /truː frɛnd/ |
Người bạn thực sự |
A true friend is always there for you. (Một người bạn thực sự luôn ở bên bạn.) |
Fake friend /feɪk frɛnd/ |
Bạn đểu, bạn giả tạo |
I realized he was just a fake friend. (Tôi nhận ra anh ta chỉ là một người bạn giả tạo.) |
Online friend /ˈɑːn.laɪn frɛnd/ |
Bạn quen qua mạng |
I have an online friend from another country. (Tôi có một người bạn quen qua mạng đến từ một quốc gia khác.) |
Supportive friend /səˈpɔːr.tɪv frɛnd/ |
Người bạn luôn ủng hộ |
She is such a supportive friend. (Cô ấy là một người luôn ủng hộ bạn bè.) |
Loyal friend /ˈlɔɪ.əl frɛnd/ |
Người bạn trung thành |
A loyal friend never leaves you in difficult times. (Một người bạn trung thành không bao giờ rời bỏ bạn trong lúc khó khăn.) |
Long-distance friend /lɔŋ ˈdɪs.təns frɛnd/ |
Bạn ở xa |
We are long-distance friends, but we talk every day. (Chúng tôi là bạn ở xa, nhưng chúng tôi nói chuyện mỗi ngày.) |
Make friends /meɪk frɛndz/ |
Kết bạn |
It's easy to make friends when you're friendly. (Rất dễ kết bạn khi bạn thân thiện.) |
Friendship /ˈfrɛnd.ʃɪp/ |
Tình bạn |
Our friendship has lasted for many years. (Tình bạn của chúng tôi đã kéo dài nhiều năm.) |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh gặp lại bạn cũ kèm bản dịch

1. Hội thoại 1 - Gặp lại bạn cũ tại buổi họp lớp
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: Wow! I can’t believe it’s been 10 years since we graduated. Time flies so fast! |
A: Wow! Không thể tin được đã 10 năm kể từ khi chúng ta tốt nghiệp. Thời gian trôi nhanh quá! |
B: I know, right? It feels like just yesterday we were sitting in the same classroom. |
B: Mình cũng nghĩ vậy! Cảm giác như mới hôm qua chúng ta còn ngồi cùng nhau trong lớp học. |
C: Hey, look who’s here! Tom! I haven’t seen you in ages! |
C: Này, nhìn xem ai đây này! Tom! Lâu lắm rồi không gặp cậu! |
A: Oh my god, Mike! You haven’t changed a bit! How have you been? |
A: Trời ơi, Mike! Cậu chẳng thay đổi gì cả! Dạo này cậu thế nào rồi? |
B: I’ve been great! I’m working as a project manager now. And you? |
B: Mình rất ổn! Hiện tại mình đang làm quản lý dự án. Còn cậu thì sao? |
C: That’s amazing! I’ve been working in marketing. It’s a busy life but exciting! |
C: Tuyệt vời thật! Mình đang làm trong lĩnh vực marketing. Cuộc sống bận rộn nhưng đầy thú vị! |
A: That’s so cool! We definitely need to catch up more. Let’s grab a drink after this. |
A: Nghe hay quá! Chúng ta chắc chắn phải trò chuyện nhiều hơn nữa. Đi uống gì đó sau buổi họp lớp nhé. |
B: Sounds like a great idea! We have so many stories to share! |
B: Ý hay đấy! Chúng ta có rất nhiều chuyện để kể cho nhau! |
C: Agreed! Tonight’s going to be a fun night! |
C: Đồng ý! Tối nay chắc chắn sẽ rất vui! |
2. Hội thoại 2 - Gặp lại bạn cũ tại một sự kiện
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: Wait a second… Is that you, Sarah? I can’t believe my eyes! |
A: Khoan đã… Có phải cậu là Sarah không? Mình không thể tin vào mắt mình! |
B: Oh my God, Jake! What a surprise! It’s been so long! |
B: Ôi trời ơi, Jake! Bất ngờ quá! Lâu lắm rồi không gặp! |
C: Haha, looks like you two just had a mini-reunion! When was the last time you saw each other? |
C: Haha, trông hai cậu như vừa có một buổi họp lớp nhỏ vậy! Lần cuối hai cậu gặp nhau là khi nào nhỉ? |
A: It must have been at our university graduation, right? That was… six years ago! |
A: Chắc là hồi lễ tốt nghiệp đại học nhỉ? Vậy là đã... sáu năm rồi! |
B: Wow, six years! So, what have you been up to? |
B: Wow, sáu năm rồi! Dạo này cậu làm gì vậy? |
C: Yeah, tell us! I bet you have a lot of interesting stories. |
C: Đúng đấy, kể đi! Chắc cậu có nhiều chuyện thú vị lắm. |
A: Well, I’ve been working in finance and just moved to New York. What about you guys? |
A: Mình đang làm trong ngành tài chính và mới chuyển đến New York. Còn hai cậu thì sao? |
B: I started my own design company! It’s been a crazy journey, but I love it. |
B: Mình đã mở công ty thiết kế riêng! Hành trình khá điên rồ nhưng mình rất thích nó. |
C: That’s amazing! I’ve been working in event management, which is why I’m here today! |
C: Thật tuyệt! Mình làm trong lĩnh vực tổ chức sự kiện, vì vậy mình mới có mặt ở đây hôm nay! |
A: Wow, we’ve all come a long way. We should catch up over coffee sometime! |
A: Wow, ai cũng đều thay đổi và trưởng thành nhiều nhỉ. Hẹn nhau đi cà phê để trò chuyện nhiều hơn nhé! |
B: Absolutely! Let’s exchange numbers and plan something soon. |
B: Nhất định rồi! Trao đổi số điện thoại và lên kế hoạch sớm thôi. |
C: I’m in! Can’t wait to catch up properly! |
C: Mình đồng ý! Mong chờ được trò chuyện nhiều hơn! |
3. Hội thoại 3 - Gặp lại bạn cũ khi đang đi trên đường
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
A: Excuse me… Wait, is that you, David?! |
A: Xin lỗi… Khoan đã, có phải cậu là David không?! |
B: Oh wow, Anna! What are the chances? I haven’t seen you in years! |
B: Ôi trời, Anna! Thật tình cờ! Mình đã không gặp cậu nhiều năm rồi! |
C: Haha, this is crazy! You two used to be inseparable in high school! |
C: Haha, thật điên rồ! Hồi cấp ba hai cậu lúc nào cũng đi chung mà! |
A: I know, right? David, how have you been? |
A: Mình cũng nghĩ vậy! David, dạo này cậu thế nào? |
B: I’ve been great! I moved to Chicago for work. What about you? |
B: Mình rất ổn! Mình đã chuyển đến Chicago để làm việc. Còn cậu thì sao? |
C: Oh, Anna’s been doing some amazing things. She’s a travel blogger now! |
C: Ồ, Anna đang làm những điều tuyệt vời lắm. Giờ cậu ấy là blogger du lịch đấy! |
A: Haha, don’t exaggerate! But yes, I do travel and write about my experiences. |
A: Haha, đừng nói quá chứ! Nhưng đúng là mình đi du lịch và viết về những trải nghiệm của mình. |
B: That’s incredible! I always thought you’d do something creative. |
B: Thật tuyệt vời! Mình luôn nghĩ cậu sẽ làm gì đó sáng tạo mà. |
C: We should all sit down and catch up properly. Do you guys have time for coffee now? |
C: Chúng ta nên ngồi xuống và trò chuyện cho đúng nghĩa. Hai cậu có thời gian đi cà phê ngay bây giờ không? |
A: That sounds awesome! There’s a nice café just around the corner. |
A: Nghe tuyệt đấy! Có một quán cà phê ngon ngay góc đường này. |
B: Let’s go! It’ll be great to reminisce about old times! |
B: Đi thôi! Sẽ rất tuyệt nếu ôn lại những kỷ niệm cũ! |
III. Học đoạn hội thoại tiếng Anh gặp lại bạn cũ qua Video
Để giúp các bạn học đoạn hội thoại tiếng Anh gặp lại bạn cũ một cách thuần thục và tự nhiên hơn, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây các video giao tiếp về hội thoại tiếng Anh gặp lại bạn cũ nhé!

Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn danh sách các đoạn hội thoại tiếng Anh 4 người thông dụng cùng với mẹo cải thiện tiếng Anh giao tiếp cực kỳ hiệu quả. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bạn nhé!
PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.