Day by day lyrics: Lời bài hát tiếng Hàn, phiên âm & từ vựng chi tiết!
Bài hát Day by Day nổi tiếng với giai điệu bắt tai và ca từ đầy cảm xúc. Trong bài viết này, hãy cùng PREP khám phá Day by Day lyrics tiếng Hàn kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt để bạn dễ dàng hát theo, đồng thời tìm hiểu hệ thống từ vựng trong ca khúc giúp việc học tiếng Hàn trở nên thú vị hơn nhé!
I. Day by day lyrics tiếng Hàn
Dưới đây là toàn bộ Day by Day lyrics tiếng Hàn, đi kèm với phiên âm và bản dịch tiếng Việt chi tiết. Hãy cùng học hát theo nhạc Hàn Day by Day lyrics nhé!
|
Day by day lyrics tiếng Hàn |
||
|
Lời tiếng Hàn |
Phiên âm |
Lời tiếng Việt |
|
Verse 1 |
||
|
내 품은 너에게 피난처 |
nae pum eun neo e ge pi nan cheo |
Vòng tay anh là nơi em nương náu |
|
다른 사람에 나는 버려져 |
da reun sa ram e na neun beo ryeo jeo |
Em rời bỏ tôi để bên người khác |
|
사랑 그 끝은 까만 터널속 |
sa rang geu kkeut eun kka man teo neol sog |
Tình yêu kết thúc trong một đường hầm đen tối |
|
보이지 않는 길이 나는 너무 두려워 |
bo i ji anh neun gil i na neun neo mu du ryeo weo |
Con đường vô hình khiến anh quá sợ hãi |
|
태양이 내리쬐는 붉은 사막처럼 |
tae yang i nae ri jjwue neun bul geun sa mag cheo reom |
Như trên sa mạc đỏ rực dưới nắng |
|
목말라 울고 있는 사람처럼 |
mong mal la ul go iss neun sa ram cheo reom |
Khát khô, anh khóc như kẻ cạn kiệt |
|
Kiss me my baby 이 밤이 가기전에 |
Kiss me my baby i bam i ga gi jeon e |
Kiss me my baby, trước khi đêm này vụt qua |
|
내게 어서 빨리 Day by day |
nae ge eo seo ppal li Day by day |
Hãy đến bên anh ngay bây giờ — day by day |
|
니 품이 그리워져 |
ni pum i geu ri weo jeo |
Em làm anh nhớ đến vòng tay ấy |
|
너무 사랑 했나 봐 |
neo mu sa rang haess na bwa |
Hình như anh đã yêu em quá nhiều |
|
이 밤이 지나가면 |
i bam i ji na ga myeon |
Nếu đêm nay qua đi |
|
눈물되어 톡 톡 톡 |
nun mul dwe yeo tog tog tog |
Trái tim anh hóa thành nước mắt — rơi từng giọt |
|
저 은빛 달이 지면 사라질까 |
jeo eunp pich da ri ji myeon sa ra jil kka |
Liệu khi trăng bạc tắt, em có biến mất? |
|
아직 남아있는 니 향기 |
a jig nam a iss neun ni hyang gi |
Hương em còn vương vấn nơi đây |
|
꿈같던 추억들 도 흩어질까 |
kkum gat deon chu eog deul do heu teo jil kka |
Những kỷ niệm như giấc mơ kia liệu có tan? |
|
빗물처럼 멀리 톡 톡 톡 |
bis mul cheo reom meol li tog tog tog |
Mưa rơi từng giọt, cứ rơi xa dần |
|
Chorus 1 |
||
|
Kiss me baby I’ll must be stay here day by day |
Kiss me baby I’ll must be stay here day by day |
Kiss me baby — anh sẽ ở đây, từng ngày |
|
사랑한다고 속삭여 줘 |
sa rang han da go sog sag yeo jweo |
Thì thầm nói rằng anh yêu em |
|
Kiss me baby just you can take me day by day |
Kiss me baby just you can take me day by day |
Kiss me baby — chỉ em cầm lấy anh, từng ngày |
|
내 눈물이 마르기 전에 |
nae nun mul i ma reu gi jeon e |
Trước khi nước mắt anh khô cạn |
|
(Tururururururu turutu) |
(Tururururururu turutu) |
(giai điệu) |
|
바람처럼 모두 사라져 버린 너 |
ba ram cheo reom mo du sa ra jyeo beo rin neo |
Em biến mất như cơn gió |
|
(Tururururururu turutu) |
(Tururururururu turutu) |
(giai điệu) |
|
하루하루 널 그리며 Day by day |
ha ru ha ru neol geu ri myeo Day by day |
Ngày qua ngày anh nhớ em — day by day |
|
Verse 2 |
||
|
바람처럼 모두 사라져 버린 너 |
ba ram cheo reom mo du sa ra jyeo beo rin neo |
Em — như cơn gió, em biến mất |
|
하루하루 널 그리며 Day by day |
ha ru ha ru neol geu ri myeo Day by day |
Ngày qua ngày anh nhớ em — day by day |
|
스치는 추억들이 그리운 밤 |
seu chi neun chu eog deul i geu ri un bam |
Những ký ức vụt qua, đêm đầy nỗi nhớ |
|
들려오는 너의 목소리 |
deul lyeo o neun neo ye mog so ri |
Tiếng nói em vọng lại trong anh |
|
영원을 약속했던 수많은 밤 |
yeong won eul yag sog haess deon su manh eun bam |
Bao đêm từng hứa về mãi mãi |
|
눈물되어 톡 톡 톡 |
nun mul dwe yeo tog tog tog |
Trái tim ngập nước mắt — rơi từng giọt |
|
Chorus 2 |
||
|
Kiss me baby I’ll must be stay here day by day |
Kiss me baby I’ll must be stay here day by day |
Kiss me baby — anh sẽ ở lại đây, từng ngày |
|
사랑한다고 속삭여 줘 |
sa rang han da go sog sag yeo jweo |
Thì thầm rằng yêu em |
|
Kiss me baby just you can take me day by day |
Kiss me baby just you can take me day by day |
Kiss me baby — chỉ em cầm lấy anh, từng ngày |
|
내 눈물이 마르기 전에 |
nae nun mul i ma reu gi jeon e |
Trước khi nước mắt anh khô |
|
(Tururururururu turutu) |
(Tururururururu turutu) |
(giai điệu) |
|
바람처럼 모두 사라져 버린 너 |
ba ram cheo reom mo du sa ra jyeo beo rin neo |
Em biến mất như cơn gió |
|
(Tururururururu turutu) |
(Tururururururu turutu) |
(giai điệu) |
|
하루하루 널 그리며 Day by day |
ha ru ha ru neol geu ri myeo Day by day |
Ngày qua ngày anh nhớ em — day by day |
|
Bridge |
||
|
떠나가는 니 모습 |
tteo na ga neun ni mo seub |
Hình bóng em rời xa |
|
니 생각에 또 눈물이 흘러 |
ni saeng gag e tto nun mul i heul leo |
Nhớ em, nước mắt lại trào |
|
돌아온다고 말해 줘 |
dol a on da go mal hae jweo |
Hãy nói rằng em sẽ quay về |
|
우리 사랑 영원하도록 |
u ri sa rang yeong won ha do log |
Để tình ta mãi vẹn nguyên |
|
넌 나를 두고 가라 저 |
neon na reul du go ga ra jeo |
Em hãy rời đi và bỏ anh lại |
|
멀리 멀리 길 따라 사라져 |
meol li meol li gil tta ra sa ra jyeo |
Biến mất thật xa trên con đường |
|
미친 사랑끝 아슬한 낭떠러지 |
mi chin sa rang kkeut a seul han nang tteo reo ji |
Tình yêu điên dại lao vào vực thẳm |
|
질긴 사랑에 감염돼 계속 떨었지 |
jil gin sa rang e gam yeom dwae gye sog tteol eoss ji |
Bị cuốn vào tình yêu dai dẳng, anh cứ run |
|
슬픈 시를 읊어대는 내 입술이 |
seul peun si reul eulp eo dae neun nae ib sul i |
Đôi môi anh lặp đi lặp lại những câu buồn |
|
너의 까만 눈동자에 기억되리 |
neo ye kkam an nun dong ja e gi eog dwe ri |
Em in sâu vào đôi mắt đen của anh |
|
Chorus 3 - Outro |
||
|
Kiss me my baby 이 밤이 가기전에 |
Kiss me my baby i bam i ga gi jeon e |
Kiss me my baby — trước khi đêm này vụt qua |
|
내게 어서 빨리 Day by day |
nae ge eo seo ppal li Day by day |
Hãy đến với anh ngay — day by day |
|
Kiss me baby I’ll must be stay here day by day |
Kiss me baby I’ll must be stay here day by day |
Kiss me baby — anh sẽ ở đây, từng ngày |
|
슬프지만 너를 지울래 |
seul peu ji man neo reul ji ul lae |
Dù buồn nhưng anh sẽ cố quên em |
|
Kiss me baby just you can take me day by day |
Kiss me baby just you can take me day by day |
Kiss me baby — chỉ em cầm lấy anh từng ngày |
|
내 눈물이 마르기 전에 |
nae nun mul i ma reu gi jeon e |
Trước khi nước mắt anh khô |
|
Kiss me baby take me day by day |
Kiss me baby take me day by day |
Kiss me baby — hãy nắm anh từng ngày |
II. Từ vựng trong Day by day lyrics tiếng Hàn
Để hỗ trợ bạn học tiếng Hàn hiệu quả, chúng tôi đã tổng hợp từ vựng trong Day by Day lyrics tiếng Hàn có kèm theo phiên âm và dịch nghĩa chi tiết, giúp bạn vừa hiểu ca khúc vừa nâng cao vốn từ tiếng Hàn.

|
Từ vựng tiếng Hàn trong Day by day lyrics |
|||
|
Nghĩa tiếng Việt |
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Từ loại |
|
Vòng tay |
품 |
Pum |
Danh từ |
|
Nơi trú ẩn |
피난처 |
Pinancheo |
Danh từ |
|
Bị bỏ rơi |
버려지다 |
Beoryeojida |
Động từ |
|
Tình yêu |
사랑 |
Sarang |
Danh từ |
|
Kết thúc |
끝 |
Kkeut |
Danh từ |
|
Đường hầm |
터널 |
Teoneol |
Danh từ |
|
Bên trong |
속 |
Sok |
Danh từ |
|
Con đường |
길 |
Gil |
Danh từ |
|
Quá, rất |
너무 |
Neomu |
Trạng từ |
|
Sợ hãi |
두렵다 |
Duryeopda |
Tính từ |
|
Mặt trời |
태양 |
Taeyang |
Danh từ |
|
Chiếu xuống |
내리쬐다 |
Naerijjwoeda |
Động từ |
|
Đỏ |
붉다 |
Bulkda |
Tính từ |
|
Sa mạc |
사막 |
Samak |
Danh từ |
|
Khát |
목마르다 |
Mongmareuda |
Động từ |
|
Khóc |
울다 |
Ulda |
Động từ |
|
Người |
사람 |
Saram |
Danh từ |
|
Đêm |
밤 |
Bam |
Danh từ |
|
Nhanh, mau |
빨리 |
Ppalli |
Trạng từ |
|
Vòng tay (của ai) |
품 |
Pum |
Danh từ |
|
Nhớ, nhớ nhung |
그립다 |
Geuripta |
Tính từ |
|
Quá nhiều |
너무 |
Neomu |
Trạng từ |
|
Qua đi |
지나가다 |
Jinagada |
Động từ |
|
Nước mắt |
눈물 |
Nunmul |
Danh từ |
|
Biến thành |
되다 |
Doeda |
Động từ |
|
Lặn, biến mất |
지다 |
Jida |
Động từ |
|
Còn lại |
남아있다 |
Nama itda |
Động từ |
|
Hương thơm |
향기 |
Hyanggi |
Danh từ |
|
Giấc mơ |
꿈 |
Kkum |
Danh từ |
|
Ký ức |
추억 |
Chueok |
Danh từ |
|
Tan vỡ |
흩어지다 |
Heuteojida |
Động từ |
|
Xa, xa xôi |
멀리 |
Meolli |
Trạng từ |
|
Thì thầm |
속삭이다 |
Soksagida |
Động từ |
|
Khô cạn |
마르다 |
Mareuda |
Động từ |
|
Cơn gió |
바람 |
Baram |
Baram |
|
Biến mất |
사라지다 |
Sarajida |
Động từ |
|
Ngày qua ngày |
하루하루 |
Haruharu |
Danh từ |
|
Nhớ nhung |
그리다 |
Geurida |
Động từ |
|
Lướt qua |
스치다 |
Seuchida |
Động từ |
|
Giọng nói |
목소리 |
Moksori |
Danh từ |
|
Vĩnh viễn |
영원 |
Yeongwon |
Danh từ |
|
Lời hứa |
약속 |
Yaksok |
Danh từ |
|
Nhiều |
많다 |
manhta |
Tính từ |
|
Rời đi |
떠나다 |
Tteonada |
Động từ |
|
Hình bóng |
모습 |
Moseup |
Danh từ |
|
Nghĩ, suy nghĩ |
생각 |
Saenggak |
Danh từ |
|
Chảy |
흐르다 |
Heureuda |
Động từ |
|
Quay lại |
돌아오다 |
Doraoda |
Động từ |
|
Mãi mãi |
영원하도록 |
Yeongwonhadorok |
Trạng từ |
|
Bỏ lại |
두고 가다 |
Dugo gada |
Động từ |
|
Vực thẳm |
낭떠러지 |
Nangtteoreoji |
Danh từ |
|
Điên dại |
미친 |
Michin |
Tính từ |
|
Dai dẳng |
질긴 |
Jilgin |
Tính từ |
|
Nhiễm, lây |
감염되다 |
Gamyeomdoeda |
Động từ |
|
Run rẩy |
떨다 |
Tteolda |
Động từ |
|
Đọc, ngâm |
읊다 |
Eupda |
Động từ |
|
Đôi môi |
입술 |
Ipsul |
Danh từ |
|
Con ngươi |
눈동자 |
Nundongja |
Danh từ |
|
Được nhớ lại |
기억되다 |
Gieokdoeda |
Động từ |

Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp chi tiết Day by Day lyrics tiếng Hàn kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt để bạn dễ dàng hát theo, đồng thời tìm hiểu hệ thống từ vựng nổi bật. Hãy lưu lại ngay để học tiếng Hàn qua T ara Day by Day lyrics nhé!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























