Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 50+ collocation với Success hay nhất

Success là danh từ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi, vậy có bao nhiêu collocation với Success mà bạn biết? Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách 50 collocation với Success thông dụng nhất ngay dưới đây nhé!

Tổng hợp collocation về Success
Tổng hợp các collocation với Success phổ biến

I. Success là gì?

Trong tiếng Anh, Success có phiên âm là /səkˈses/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: sự thành công. Ví dụ:

  • The success of almost any project depends largely on its manager. (Sự thành công của hầu hết mọi dự án đều phụ thuộc phần lớn vào người quản lý dự án đó.)
  • The success rate for this operation is very low. (Tỷ lệ thành công của ca phẫu thuật này là rất thấp.)
Success là gì?
Success là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Success phổ biến

Nhằm giúp bạn học collocation với Success hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp hơn 50 collocation với Success thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể cho từng trường hợp. Tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với Success phổ biến
Tổng hợp các collocation với Success phổ biến

STT

Collocation với Success

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Academic success

/ˌækəˈdɛmɪk səkˈsɛs/

Thành tích học tập

Hard work is a key factor in achieving academic success. (Học tập chăm chỉ là một yếu tố quan trọng để đạt được thành tích trong học tập.)

2

Apparent success

/əˈpærənt səkˈsɛs/

Thành công chưa toàn diện (chỉ ở bề mặt)

Despite apparent success, there were underlying challenges that needed addressing. (Mặc dù đạt được thành công nhất định nhưng vẫn có những vấn đề tiềm ẩn cần được giải quyết.)

3

Astonishing success

/əˈstɒnɪʃɪŋ səkˈsɛs/

Thành công vượt trội

His rise to fame was nothing short of astonishing success. (Sự nổi tiếng của anh ấy không phải là thành công có tính bứt phá.)

4

Athletic success

/əˈθlɛtɪk səkˈsɛs/

Thành tích thể thao

Years of training and discipline led to his athletic success at the Olympics. (Nhiều năm rèn luyện và kỷ luật đã giúp anh ấy đạt được thành tích thể thao tại Thế vận hội.)

5

Chance of success

/ʧɑːns ʌv səkˈsɛs/

Cơ hội thành công

The chance of success in this venture depends on various factors. (Cơ hội thành công trong dự án kinh doanh này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.)

6

Commercial success

/kəˈmɜːʃəl səkˈsɛs/

Thành công thương mại

The company's innovative approach led to commercial success in the market. (Cách tiếp cận sáng tạo của công ty đã dẫn đến thành công thương mại trên thị trường.)

7

Considerable success

/kənˈsɪdərəbl səkˈsɛs/

Thành công lớn

Their efforts resulted in considerable success in expanding their business. (Những nỗ lực của họ đã mang lại thành công lớn trong việc mở rộng kinh doanh.)

8

Continued success

/kənˈtɪnjud səkˈsɛs/

Tiếp tục thành công

Continued success requires adaptability and resilience in a changing environment. (Để tiếp tục thành công, cần khả năng thích ứng và sự kiên nhẫn trong môi trường đầy biến đổi.)

9

Continuing success

/kənˈtɪnjuɪŋ səkˈsɛs/

Tiếp nối thành công

 

 

They attributed their continuing success to strong leadership and teamwork. (Họ cho rằng thành công liên tục của họ là nhờ khả năng lãnh đạo và tinh thần đồng đội mạnh mẽ.)

10

Critical success

/ˈkrɪtɪkəl səkˈsɛs/

Đánh giá tích cực, tốt

The movie received critical success from both audiences and critics. (Bộ phim nhận được đánh giá tích cực từ cả khán giả và giới phê bình.)

11

Degree of success

/ˈkrɒsˌəʊvə səkˈsɛs/

Mức độ thành công

Assessing the degree of success can be subjective and context-dependent. (Đánh giá mức độ thành công có thể mang tính chủ quan và phụ thuộc vào bối cảnh.)

12

Economic success

/ˈdɪɡriː ʌv səkˈsɛs/

Thành công trong lĩnh vực kinh tế

The government's policies aimed at fostering economic success for all citizens. (Các chính sách của chính phủ nhằm thúc đẩy thành công trong kinh tế cho mọi công dân.)

13

Electoral success

/ˌiːkəˈnɒmɪk səkˈsɛs/

Thành công trong chiến dịch bầu cử

Their campaign strategies contributed to their electoral success in the region. (Các chiến lược tranh cử của họ đã góp phần vào thành công trong chiến dịch bầu cử của họ trong khu vực.)

14

Enormous success

/ɪˈlɛktərəl səkˈsɛs/

Thành công lớn

The product launch was an enormous success, exceeding all expectations. (Buổi ra mắt sản phẩm đã thành công rực rỡ, vượt quá mọi sự mong đợi.)

15

Financial success

/ˈfaɪ.næns səkˈsɛs/

Thành công về mặt tài chính

Achieving financial success often requires strategic planning and risk management. (Để đạt được thành công về mặt tài chính, chúng ta cầnphải lập kế hoạch chiến lược và quản lý rủi ro.)

16

Future success

/ˈfjuːtʃə səkˈsɛs/

Thành công trong tương lai

Investing in education is crucial for ensuring future success. (Việc đầu tư vào giáo dục là rất quan trọng để đảm bảo thành công trong tương lai.)

17

Great success

/ɡreɪt səkˈsɛs/

Thành công lớn, tốt đẹp

The Grand Opening Day was a great success, exceeding all expectations. (Ngày khai trương đã thành công tốt đẹp, vượt quá mọi sự mong đợi.)

18

Greatest success

/ˈɡreɪtɪst səkˈsɛs/

Thành công lớn nhất

Winning the championship was his greatest success in his athletic career. (Giành chức vô địch là thành công lớn nhất trong sự nghiệp thể thao của anh ấy.)

19

Huge success

/hjuːdʒ səkˈsɛs/

Thành công lớn

The charity event turned out to be a huge success, raising more funds than anticipated. (Sự kiện từ thiện cuối cùng cũng đã thành công rực rỡ, gây quỹ được nhiều hơn dự kiến.)

20

Immediate success

/ɪˈmiːdiət səkˈsɛs/

Thành công nhanh chóng

The new restaurant experienced immediate success after its opening. (Nhà hàng mới đã đạt được thành công ngay sau khi khai trương.)

21

Immense success

/ɪˈmɛns səkˈsɛs/

Thành công vang dội

The movie's premiere was met with immense success, breaking box office records. (Buổi ra mắt phim đã đạt được thành công vang dội, phá kỷ lục phòng vé.)

22

Ingredient of success

/ɪnˈɡriːdiənt ʌv səkˈsɛs/

Yếu tố của sự thành công

Hard work is often cited as a crucial ingredient of success. (Làm việc chăm chỉ thường được coi là một yếu tố quan trọng dẫn đến thành công.)

23

Initial success

/ɪˈnɪʃəl səkˈsɛs/

Thành công ban đầu

Despite initial success, the startup struggled to maintain momentum in the market. (Dù đạt được thành công lúc khởi đầu, công ty khởi nghiệp này vẫn gặp khó khăn trong việc duy trì đà tăng trưởng trên thị trường.)

24

Instant success

/ˈɪnstənt səkˈsɛs/

Thành công tức thì

Social media influencers often appear to achieve instant success, but it usually requires years of effort. (Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có vẻ như là sớm đạt được thành công nhưng thực tế là họ đã nỗ lực trong rất nhiều năm.)

25

Lack of success

/læk ʌv səkˈsɛs/

Thiếu may mắn

The project failed due to a lack of success in securing funding. (Dự án thất bại do không thể đảm bảo nguồn vốn.)

26

Ladder of success

/ˈlædər ʌv səkˈsɛs/

Nấc thang thành công

Climbing the ladder of success requires determination and perseverance. (Để leo lên được các nấc thang thành công, chúng ta cần quyết tâm và kiên trì.)

27

Lasting success

/ˈlɑːstɪŋ səkˈsɛs/

Thành công bền vững

Building strong relationships is key to achieving lasting success in business. (Xây dựng các mối quan hệ bền chặt là chìa khóa để đạt được thành công lâu dài trong kinh doanh.)

28

Legislative success

/ˈlɛdʒɪslətɪv səkˈsɛs/

Thành công về mặt pháp lý

The passing of the bill marked a significant legislative success for the senator. (Việc thông qua dự luật đánh dấu một thành công lớn về mặt lập pháp của thượng nghị sĩ.)

29

Likelihood of success

/ˈlaɪklɪhʊd ʌv səkˈsɛs/

Khả năng thành công

Conducting thorough market research increases the likelihood of success for new ventures. (Tiến hành nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng sẽ làm tăng khả năng thành công cho các dự án kinh doanh mới.)

30

Limited success

/ˈlɪmɪtɪd səkˈsɛs/

Thành công nhất định

The campaign achieved only limited success in raising awareness about the issue. (Chiến dịch chỉ đạt được thành công nhất định trong việc nâng cao nhận thức về vấn đề này.)

Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Success bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI SUCCESS CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Success

Để hiểu hơn về các collocation với Success, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. Sally's consistent hard work and dedication to her studies resulted in _______, earning her top grades in all her classes.
    1. Academic success
    2. Enormous success
    3. Financial success
  2. While John's flashy car and expensive clothes may suggest  _______, his financial struggles behind the scenes tell a different story.
    1. Continuing success
    2. Apparent success
    3. Degree of success
  3. The startup's product saw  _______, surpassing sales projections within the first month of its launch.
    1. Considerable success
    2. Financial success
    3. Astonishing success
  4. The team's rigorous training regimen paid off with  _______ as they won the championship for the third consecutive year.
    1. Athletic success
    2. Commercial success
    3. Financial success
  5. Despite the initial setbacks, the new business venture has  _______ due to its innovative concept and strong market demand.
    1. Chance of success
    2. Continuing success
    3. Apparent success

Đáp án

1 - A

2 - B

3 - C

4 - A

5 - A

Sau khi đọc xong bài viết trên, PREP hy vọng bạn đã “bỏ túi” được nhiều collocation với Success và sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự