Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 50+ collocation với Solution hay nhất
Solution là một trong những danh từ tiếng Anh phổ biến. Vậy có những collocation với Solution được sử dụng hàng ngày? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây danh sách collocation với Solution thông dụng nhất nhé!
I. Solution là gì?
Trong tiếng Anh, Solution có phiên âm là /səˈluː.ʃən/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: cách giải quyết, giải pháp. Ví dụ:
- There's no easy solution to this problem. (Không có giải pháp dễ dàng nào cho vấn đề này.)
- Maria just seems so unhappy and I don't know what the solution is. (Maria có vẻ không vui và tôi không biết nên phải làm gì.)
II. Tổng hợp các collocation với Solution phổ biến
Nhằm giúp bạn học collocation với Solution hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp hơn 50+ collocation với Solution thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể cho từng trường hợp. Tham khảo ngay bạn nhé!
STT | Collocation với Solution | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Acidic solution /əˈsɪdɪk səˈluːʃən/ | Dung dịch axit | The pH test confirmed that the liquid is an acidic solution. (Kết quả kiểm tra độ pH xác định rằng chất lỏng là dung dịch axit.) |
2 | Alkaline solution /ˈælkəlaɪn səˈluːʃən/ | Dung dịch kiềm | To neutralize the substance, we need an alkaline solution. (Để trung hòa chất này, chúng ta cần dung dịch kiềm.) |
3 | Aqueous solution /ˈeɪkwiəs səˈluːʃən/ | Dung dịch nước | The lab technician prepared an aqueous solution for the experiment. (Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã chuẩn bị dung dịch nước cho thí nghiệm.) |
4 | Brine solution /braɪn səˈluːʃən/ | Dung dịch nước muối | To preserve the food, we soaked it in a brine solution. (Để bảo quản thực phẩm, người ta ngâm thực phẩm trong dung dịch nước muối.) |
5 | Cleaning solution /ˈkliːnɪŋ səˈluːʃən/ | Dung dịch tẩy rửa | A mild cleaning solution is ideal for delicate surfaces. (Dung dịch tẩy rửa có nồng độ nhẹ là sự lựa chọn hoàn hảo cho các bề mặt dễ vỡ.) |
6 | Dilute solution /daɪˈluːt səˈluːʃən/ | Dung dịch loãng | The pharmacist prepared a dilute solution of the medication for the patient. (Dược sĩ đã chuẩn bị dung dịch thuốc pha loãng cho bệnh nhân.) |
7 | Cyanide solution /ˈsaɪəˌnaɪd səˈluːʃən/ | Dung dịch xyanua | Extreme caution is necessary when handling cyanide solutions in the laboratory. (Cần hết sức thận trọng khi xử lý dung dịch xyanua trong phòng thí nghiệm.) |
8 | Concentrated solution /ˈkɒnsənˌtreɪtɪd səˈluːʃən/ | Dung dịch cô đặc | The scientist prepared a concentrated solution for the experiment. (Nhà khoa học đã chuẩn bị một dung dịch cô đặc cho thí nghiệm.) |
9 | Alternative solution /ɔːlˈtɜːrnətɪv səˈluːʃən/ | Giải pháp thay thế | We need to find an alternative solution to solve this problem efficiently. (Chúng ta cần tìm một giải pháp thay thế để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.) |
10 | Amicable solution /ˈæmɪkəbl səˈluːʃən/ | Giải pháp hòa giải | After discussing for hours, they finally reached an amicable solution. (Sau nhiều giờ thảo luận, cuối cùng họ đã tìm được giải pháp hòa giải.) |
11 | Analytic solution /ˌænəˈlɪtɪk səˈluːʃən/ | Phương pháp phân tích | The mathematician provided an analytic solution to the complex equation. (Nhà toán học đã đưa ra một cách giải phương trình phức tạp theo phương pháp phân tích.) |
12 | Analytical solution /ˌænəˈlɪtɪkəl səˈluːʃən/ | We employed an analytical solution to examine the data thoroughly. (Chúng tôi đã sử dụng phương pháp phân tích để kiểm tra dữ liệu một cách kỹ lưỡng.) | |
13 | Approximate solution /əˈprɒksɪmət səˈluːʃən/ | Giải pháp tương tự | Due to time constraints, we opted for an approximate solution. (Do hạn chế về thời gian nên chúng tôi đã chọn giải pháp tương tự) |
14 | Best solution /bɛst səˈluːʃən/ | Giải pháp tốt nhất | After much debate, we settled on the best solution for the company. (Sau nhiều tranh luận, chúng tôi đã chọn ra được giải pháp tốt nhất cho công ty.) |
15 | Better solution /ˈbɛtə səˈluːʃən/ | Giải pháp tốt hơn | Let's brainstorm for a better solution to this recurring issue. (Hãy cùng suy nghĩ để tìm ra giải pháp tốt hơn cho vấn đề tồn đọng này.) |
16 | Cheap solution /ʧiːp səˈluːʃən/ | Giải pháp tiết kiệm | We need to find a cheap solution to reduce production costs. (Chúng ta cần tìm giải pháp tiết kiệm để giảm chi phí sản xuất.) |
17 | Chemical solution /ˈkɛmɪkəl səˈluːʃən/ | Giải pháp hóa học | The chemical solution effectively removed the rust from the metal surface. (Dung dịch hóa học loại bỏ rỉ sét trên bề mặt kim loại một cách hiệu quả.) |
18 | Comprehensive solution /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv səˈluːʃən/ | Giải pháp toàn diện | The committee proposed a comprehensive solution to address all aspects of the issue. (Ủy ban đã đề xuất một giải pháp toàn diện để giải quyết mọi khía cạnh của vấn đề.) |
19 | Compromise solution /ˈkɒmprəmaɪz səˈluːʃən/ | Giải pháp thỏa hiệp | The couple reached a compromise solution regarding their vacation destination. (Cặp đôi đã bàn bạc xong về địa điểm nghỉ dưỡng của họ.) |
20 | Concrete solution /ˈkɒnkrɪt səˈluːʃən/ | Giải pháp cụ thể | We need a concrete solution to address the traffic congestion in the city center. (Chúng ta cần một giải pháp cụ thể để giải quyết tình trạng ùn tắc giao thông ở trung tâm thành phố.) |
21 | Constructive solution /kənˈstrʌktɪv səˈluːʃən/ | Giải pháp mang tính xây dựng | Instead of arguing, they focused on finding a constructive solution to the problem. (Thay vì tranh cãi, họ tập trung vào việc tìm ra giải pháp mang tính xây dựng cho vấn đề.) |
22 | Cooperative solution /koʊˈɒpərətɪv səˈluːʃən/ | Cách phối hợp | The project's success relied on a cooperative solution from all team members. (Thành công của dự án phụ thuộc vào cách phối hợp của tất cả các thành viên trong nhóm.) |
23 | Cost-effective solution /ˈkɒstɪˈfɛktɪv səˈluːʃən/ | Giải pháp tiết kiệm chi phí | Switching to solar energy proved to be a cost-effective solution for the company. (Chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời là một giải pháp tiết kiệm chi phí cho công ty.) |
24 | Creative solution /kriˈeɪtɪv səˈluːʃən/ | Giải pháp sáng tạo | Jack’s creative solution to the design problem impressed the entire team. (Giải pháp sáng tạo của Jack cho vấn đề thiết kế đã gây ấn tượng với toàn đội.) |
25 | Definitive solution /dɪˈfɪnɪtɪv səˈluːʃən/ | Giải pháp dứt khoát | The research team sought a definitive solution to the medical mystery. (Nhóm nghiên cứu đã tìm kiếm một giải pháp dứt khoát cho bí ẩn y học.) |
26 | Diplomatic solution /ˌdɪpləˈmætɪk səˈluːʃən/ | Giải pháp ngoại giao | The diplomat negotiated a diplomatic solution to the international conflict. (Nhà ngoại giao đã đàm phán một giải pháp ngoại giao cho cuộc xung đột quốc tế.) |
27 | Drastic solution /ˈdræs.tɪk səˈluː.ʃən/ | Giải pháp quyết liệt | The teacher decided on a drastic solution so that students will never make that mistake again. (Giáo viên đã quyết định phải có giải pháp quyết liệt để học sinh không bao giờ mắc phải sai lầm đó nữa.) |
28 | Durable solution /ˈdjʊə.rə.bəl səˈluː.ʃən/ | Giải pháp bền vững | This new operation might present a more durable solution in the management of these tract obstructions. (Cách thức hoạt động mới này có thể sẽ là một giải pháp bền vững hơn trong việc kiểm soát tắc đường.) |
29 | Easy solution /ˈiː.zi səˈluː.ʃən/ | Giải pháp dễ dàng | The second problem, not surprisingly, has no easy solution. (Không nằm ngoài dự đoán, vấn đề thứ hai, không có giải pháp dễ dàng.) |
30 | Economical solution /ˌiː.kəˈnɒm.ɪ.kəl səˈluː.ʃən/ | Giải pháp về kinh tế, tiết kiệm | It isn't an economical solution for small devices. (Đây không phải là một giải pháp tiết kiệm cho các thiết bị nhỏ.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Solution bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!
III. Bài tập về collocation với Solution
Để hiểu hơn về các collocation với Solution, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng
- The lemon juice mixed with water created an _______ that was perfect for cleaning stubborn stains.
- Acidic solution
- Cleaning solution
- Commonsense solution
- Adding baking soda to water produced an _______, which helped neutralize the acidity of the soil in the garden.
- Alternative solution
- Amicable solution
- Analytic solution
- When the main road was blocked due to construction, commuters had to find _______, such as taking back roads or using public transportation.
- Alternative solutions
- Chemical solutions
- Amicable solutions
- After hours of negotiation, the two parties finally reached an _______ to their dispute, avoiding the need for legal action.
- Amicable solution
- Analytic solution
- Best solution
- The mathematician provided an _______ to the complex equation, breaking it down step by step for easier understanding.
- Brine solution
- Cheap solution
- Analytic solution
Đáp án
1 - A | 2 - A | 3 - A | 4 - A | 5 - C |
Sau khi đọc xong bài viết, bạn đừng quên ghi chú lại những collocation với Solution quan trọng và thường xuyên ôn lại kiến thức qua các bài tập nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Cách quy đổi điểm Aptis sang TOEIC và một số chứng chỉ tiếng Anh khác
Yêu cầu và mẫu Aptis Speaking Part 2 kèm đáp án chi tiết
Học giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 24: 我想学太极拳。 (Tôi muốn học Thái Cực quyền.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 23: 学校里边有邮局吗?(Trong trường học có bưu điện không?)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 22: 我打算请老师教我京剧 (Tôi định mời giáo viên dạy tôi Kinh kịch)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!