Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 10+ collocation với Procedure thông dụng nhất hiện nay

Procedure là gì? Có những collocation với Procedure thông dụng nào? Để trả lời cho câu hỏi này, hãy cùng PREP theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu khái niệm của Procedure và danh sách collocation với Procedure chất lượng dưới đây nhé!

collocation với procedure
Tổng hợp các collocation với Procedure phổ biến

I. Procedure là gì?

Trong tiếng Anh, Procedure có phiên âm là /prəˈsiː.dʒɚ/, đóng vai trò là danh từ, có ý  nghĩa: quy trình, cách thức, thủ tục giải quyết vấn đề gì đó. Ví dụ:

  • The company has new procedures for dealing with complaints. (Công ty có quy trình mới để giải quyết khiếu nại.)
  • You must follow the correct procedure at all times. (Bạn luôn luôn phải luôn tuân thủ đúng quy trình.)
procedure là gì?
Procedure là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Procedure phổ biến

Nhằm giúp bạn học collocation hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp các collocation với Procedure thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với procedure phổ biến
Tổng hợp các collocation với Procedure phổ biến

STT

Collocation với  Procedure

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Complex procedure

/ˈkɒmplɛks prəˈsiː.dʒɚ/

Quy trình phức tạp

Performing brain surgery is a complex procedure that requires precision and expertise. (Thực hiện phẫu thuật não là một quy trình phức tạp đòi hỏi sự chính xác và chuyên môn.)

2

Simple procedure

/ˈsɪmpəl prəˈsiː.dʒɚ/

Thủ tục, quy trình đơn giản

Changing a lightbulb is a simple procedure that anyone can do. (Thay bóng đèn là một thao tác đơn giản mà ai cũng có thể làm được.)

3

Correct procedure

 /kəˈrɛkt prəˈsiː.dʒɚ/

Đúng quy trình

 

Following the correct procedure ensures that the experiment produces accurate results. (Việc thực hiện đúng quy trình sẽ đảm bảo rằng thí nghiệm tạo ra kết quả chính xác.)

4

Proper procedure

/ˈprɒpə(r) prəˈsiː.dʒɚ/

Before entering the cleanroom, employees must follow the proper procedure for gowning up. (Trước khi vào phòng sạch, nhân viên phải tuân thủ đúng quy trình về mặc đồ bảo hộ.)

5

Standard procedure

/ˈstændə(r)d prəˈsiː.dʒɚ/

Quy trình tiêu chuẩn

It's standard procedure to conduct a safety briefing before starting any construction work on-site. (Trước khi bắt đầu công việc xây dựng tại hiện trường, việc tiến hành cuộc họp hướng dẫn về an toàn là một quy trình tiêu chuẩn.)

6

Surgical procedure

 /ˈsɜː(r)dʒɪkəl prəˈsiː.dʒɚ/

Quy trình phẫu thuật

The surgeon explained the surgical procedure to the patient before the operation. (Bác sĩ phẫu thuật giải thích quy trình phẫu thuật cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật.)

7

Established procedure 

 /ɪˈstæblɪʃt prəˈsiː.dʒɚ/

Thủ tục, quy trình đã được thiết lập

The company has an established procedure for handling customer complaints. (Công ty có một quy trình đã được thiết lập để giải quyết khiếu nại của khách hàng.)

8

Disciplinary procedure

/ˌdɪsɪˈplɪnəri prəˈsiː.dʒɚ/

Quy trình về kỷ luật

The HR department follows a strict disciplinary procedure for addressing employee misconduct. (Bộ phận nhân sự tuân theo một quy trình vvề kỷ luật nghiêm ngặt để giải quyết hành vi sai trái của nhân viên.)

9

Safety procedure

/ˈseɪfti prəˈsiː.dʒɚ/

Quy trình an toàn

Wearing a seatbelt is a safety procedure that can save lives in the event of a car accident. (Thắt dây an toàn là một quy trình an toàn có thể bảo vệ tính mạng trong trường hợp xảy ra tai nạn ô tô.)

10

Scientific procedure

 /ˌsaɪənˈtɪfɪk prəˈsiː.dʒɚ/

Quy trình khoa học

Scientists follow a rigorous scientific procedure to ensure the validity of their research findings. (Các nhà khoa học tuân theo một quy trình khoa học nghiêm ngặt để đảm bảo tính hợp lệ của kết quả nghiên cứu của họ.)

11

Adopt procedure

/əˈdɒpt prəˈsiː.dʒɚ/

Áp dụng/ thông qua quy trình

The committee voted to adopt the new procedure for project management. (Ủy ban đã bỏ phiếu thông qua quy trình mới để quản lý dự án.)

12

Follow procedure

 /ˈfɒləʊ prəˈsiː.dʒɚ/

Tuân theo quy trình

Employees are required to follow procedure when handling sensitive customer information. (Nhân viên phải tuân theo quy trình khi xử lý thông tin nhạy cảm của khách hàng.)

13

Use procedure

/juːs prəˈsiː.dʒɚ/

Áp dụng quy trình

Before operating heavy machinery, workers must use the proper safety procedures to avoid accidents. (Trước khi vận hành máy móc hạng nặng, công nhân phải áp dụng các quy trình an toàn thích hợp để tránh tai nạn.)

III. Bài tập về collocation với Procedure

Để hiểu hơn về các collocation với Procedure, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. Anna was under anesthetic throughout the ________ involving three specialist consultant surgeons.
    1. Complex procedure
    2. Safety procedure
    3. Follow procedure
  2. It is injected in a ________ after the ear lobes have been frozen with a numbing gel.
    1. Simple procedure
    2. Disciplinary procedure
    3. Safety procedure
  3. Your driving instructor will teach you the ________ for turning right.
    1. Surgical procedure
    2. Correct procedure
    3. Established procedure 
  4. The violations of ________ took place some time ago.
    1. Disciplinary procedure
    2. Proper procedure
    3. Follow  procedure
  5. I had carefully taken her through the ________.
    1. Complex procedure
    2. Simple procedure
    3. Standard procedure
  6. The cataract operations are being done by nurses who have been trained to do this particular ________.
    1. Simple procedure
    2. Correct procedure
    3. Surgical procedure
  7. The publication must have been one with an editor and an ________  for submission, acceptance and rejection.
    1. Established procedure
    2. Complex procedure
    3. Simple procedure
  8. A school spokesman said what had happened was a sad incident and a ________ was underway.
    1. Disciplinary procedure
    2. Correct procedure
    3. Proper procedure
  9. We will have to replace the part, so please ________ outlined in the manual.
    1. Follow procedure
    2. Established procedure 
    3. Disciplinary procedure
  10. The clause is based on common sense and on sound health and ________.
    1. Safety procedure
    2. Correct procedure
    3. Proper procedure

2. Đáp án

1 - A

2 - A

3 - B

4 - B

5 - C

6 - C

7 - A

8 - A

9 - A

10 - A

Sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã hiểu Procedure là gì? Và tích lũy được nhiều collocation với Procedure chưa? Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều danh sách collocation hay và chất lượng bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI