Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 50+ collocation với Problem hay nhất
Khi đứng một mình, “Problem” chỉ mang ý nghĩa đơn giản là “vấn đề”. Tuy nhiên khi Problem kết hợp với các từ khác sẽ tạo ra rất nhiều collocations chất lượng. Hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách 50+ collocation với Problem thông dụng nhất ngay dưới đây bạn nhé!
I. Problem là gì?
Trong tiếng Anh, Problem có phiên âm là /ˈprɑː.bləm/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: tình huống, vấn đề cần được giải quyết. Ví dụ:
- Our main problem is lack of cash. (Vấn đề chính của chúng tôi là thiếu tiền mặt.)
- I'm having problems with my computer. (Tôi đang gặp vấn đề với máy tính của tôi.)
II. Tổng hợp các collocation với Problem phổ biến
Nhằm giúp bạn học collocation với Problem hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp hơn 50 collocation với Problem thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Tham khảo ngay bạn nhé!
STT | Collocation với Problem | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Age-old problem /ˈeɪdʒ-əʊld ˈprɒbləm/ | Vấn đề muôn thuở | Solving this age-old problem will require innovative thinking. (Để giải quyết vấn đề muôn thuở này, chúng ta cần có tư duy đổi mới.) |
2 | Alcohol-related problem /ˈælkəˌhɒl-rɪˈleɪtɪd ˈprɒbləm/ | Vấn đề liên quan đến chất kích thích | Alcohol-related problems can have serious consequences for individuals and society. (Các vấn đề liên quan đến chất kích thích có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân và xã hội.) |
3 | Attendant problems /əˈtɛndənt ˈprɒbləmz/ /bɪˈheɪvjərəl ˈprɒbləm/ | Vấn đề liên quan | Implementing the new policy may lead to attendant problems that need to be addressed. (Việc thực hiện chính sách mới có thể tạo ra những vấn đề liên quan cần được giải quyết.) |
4 | Behavioural problem /bɪˈheɪvjərəl ˈprɒbləm/ | Vấn đề về hành vi | Addressing behavioral problems in schools requires a multi-faceted approach. (Để giải quyết các vấn đề về hành vi trong trường học, chúng ta cần áp dụng một phương pháp đa diện.) |
5 | Big problem /bɪɡ ˈprɒbləm/ | Vấn đề lớn | We're facing a big problem with our supply chain logistics. (Chúng tôi đang phải đối mặt với một vấn đề lớn với trong việc quản lý chuỗi cung ứng của mình.) |
6 | Budgetary problem /ˈbʌʤɪtəri ˈprɒbləm/ | Vấn đề ngân sách | The company is struggling with budgetary problems due to overspending. (Công ty đang gặp khó khăn về vấn đề ngân sách do chi tiêu quá mức.) |
7 | Cardiovascular problem /ˌkɑːdɪəʊˈvæskjʊlə ˈprɒbləm/ | Vấn đề về tim mạch | Cardiovascular problems can be prevented with a healthy lifestyle. (Các vấn đề về tim mạch có thể phòng tránh được nếu có lối sống lành mạnh.) |
8 | Chronic problem /ˈkrɒnɪk ˈprɒbləm/ | Vấn đề tồn đọng, nghiêm trọng | Chronic problems like poverty require long-term solutions. (Những vấn đề tồn đọng như nghèo đói cần những biện pháp lâu dài.) |
9 | Circulatory problem /ˈsɝː.kjə.lə.tɔːr.i ˈprɒbləm/ | Vấn đề về tuần hoàn | Circulatory problems can be indicative of underlying health issues. (Các vấn đề về tuần hoàn có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.) |
10 | Complex problem /ˈkɒmplɛks ˈprɒbləm/ | Vấn đề phức tạp | Tackling complex problems often requires collaboration and expertise from multiple fields. (Giải quyết các vấn đề phức tạp thường cần sự hợp tác và kiến thức chuyên môn từ nhiều lĩnh vực.) |
11 | Conceptual problem /kənˈsɛptʃuəl ˈprɒbləm/ | Vấn đề về nhận thức | Some students are struggling with conceptual problems in mathematics. (Một số học sinh đang gặp khó khăn trong việc hiểu các khái niệm toán học.) |
12 | Continuing problem /kənˈtɪnjuɪŋ ˈprɒbləm/ | Vấn đề tồn đọng | The company is facing continuing problems with its production line. (Công ty đang phải đối mặt với những vấn đề tồn đọng liên quan đến dây chuyền sản xuất của mình.) |
13 | Deep-seated problem /diːp-ˈsiːtɪd ˈprɒbləm/ | Vấn đề nghiêm trọng | The organization is working to address deep-seated problems of discrimination. (Tổ chức này đang nỗ lực giải quyết các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến việc phân biệt đối xử.) |
14 | Definitional problem /ˌdɛfɪˈnɪʃənl ˈprɒbləm/ | Vấn đề về định nghĩa | Definitional problems can arise when terms are unclear or ambiguous. (Các vấn đề về định nghĩa có thể nảy sinh khi các thuật ngữ không rõ ràng hoặc mơ hồ.) |
15 | Dental problem /ˈdɛntəl ˈprɒbləm | Vấn đề nha khoa, vấn đề về răng miệng | Dental problems can lead to discomfort and affect overall health if left untreated. (Nếu không được điều trị, các vấn đề về răng miệng có thể gây ra cảm giác khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.) |
16 | Developmental problem /dɪˌvɛləpˈmɛntəl ˈprɒbləm/ | Vấn đề về phát triển | The child's speech delay was identified as a developmental problem. (Sự chậm nói của trẻ được xác định là một vấn đề về phát triển.) |
17 | Digestive problem /daɪˈdʒɛstɪv ˈprɒbləm/ | Vấn đề tiêu hóa | Eating spicy food often triggers digestive problems for Jack. (Ăn đồ cay thường gây ra các vấn đề về tiêu hóa cho Jack.) |
18 | Disciplinary problem /ˌdɪsɪˈplɪnəri ˈprɒbləm/ | Vấn đề kỷ luật | The student's constant disruptions in class were seen as a disciplinary problem. (Việc học sinh liên tục gây rối trong lớp học được coi là một vấn đề liên quan đến kỷ luật.) |
19 | Discipline problem /ˈdɪsɪplɪn ˈprɒbləm/ | Those youngsters created a substantial discipline problem in the detention center. (Những thanh niên đó đã gây ra vấn đề kỷ luật nghiêm trọng trong trại tạm giam.) | |
20 | Drug-related problem /drʌɡ rɪˈleɪtɪd ˈprɒbləm/ | Vấn đề liên quan đến ma túy | The community faced a growing drug-related problem that needed urgent attention. (Cộng đồng phải đối mặt với một vấn đề liên quan đến ma túy ngày càng trở nên nghiêm trọng và cần được xử lý ngay lập tức.) |
21 | Economic problem /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈprɒbləm/ | Vấn đề kinh tế | Unemployment rates soaring indicated a deep economic problem in the region. (Tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt cho thấy một vấn đề kinh tế nghiêm trọng trong khu vực.) |
22 | Emotional problem /ɪˈməʊʃənl ˈprɒbləm/ | Vấn đề cảm xúc, tâm lý | Dealing with anxiety became a significant emotional problem for Maria. (Việc đối phó với lo âu đã trở thành một vấn đề tâm lý nghiêm trọng đối với Maria.) |
23 | Environmental problem /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈprɒbləm/ | Vấn đề môi trường | Pollution in the river posed a severe environmental problem for the local ecosystem. (Ô nhiễm sông gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng cho hệ sinh thái địa phương.) |
24 | Epistemological problem /ɪˌpɪstɪməˈlɒdʒɪkəl ˈprɒbləm/ | Vấn đề nhận thức | The philosopher pondered over the epistemological problem of knowledge acquisition. (Nhà triết học suy ngẫm về vấn đề nhận thức trong việc tiếp thu kiến thức.) |
25 | Ethical problem /ˈɛθɪkəl ˈprɒbləm/ | Vấn đề liên quan đến đạo đức | The decision posed an ethical problem for the company, testing its moral principles. (Quyết định này tạo ra một vấn đề liên quan đến đạo đức của công ty, buộc họ phải xem xét lại các nguyên tắc đạo đức.) |
26 | Fiscal problem /ˈfɪskəl ˈprɒbləm/ | Vấn đề tài chính | The government struggled to address its fiscal problems amid declining revenues. (Chính phủ gặp khó khăn trong việc giải quyết các vấn đề tài chính trong bối cảnh ngân sách sụt giảm.) |
27 | Fundamental problem /ˌfʌndəˈmɛntəl ˈprɒbləm/ | Vấn đề cơ bản | Lack of access to clean water is a fundamental problem in many developing countries. (Việc thiếu nước sạch là một vấn đề cơ bản ở nhiều quốc gia đang phát triển.) |
28 | Gastrointestinal problem /ˌɡæstrəʊˌɪntɛˈstɪnəl ˈprɒbləm/ | Vấn đề về đường tiêu hóa | Anna often experiences gastrointestinal problems after eating dairy products. (Anna thường gặp vấn đề về đường tiêu hóa sau khi ăn các thực phẩm từ sữa.) |
29 | Grave problem /ɡreɪv ˈprɒbləm/ | Vấn đề nghiêm trọng | Climate change poses a grave problem for the future of the planet. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng cho tương lai của hành tinh.) |
30 | Growing problem /ˈɡrəʊɪŋ ˈprɒbləm/ | Vấn đề ngày càng nghiêm trọng | Cybersecurity threats are a growing problem in today's interconnected world. (Các mối đe dọa an ninh mạng là một vấn đề ngày càng nghiêm trọng trong thế giới hiện đại ngày nay.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Problem bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!
III. Bài tập về collocation với Problem
Để hiểu hơn về các collocation với Problem, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- The struggle for equality has been an _______ that societies have grappled with throughout history.
- Age-old problem
- Deep-seated problem
- Dental problem
- Drunk driving is a serious _______ that leads to numerous accidents and fatalities each year.
- Circulatory problem
- Alcohol-related problem
- Chronic problem
- Implementing new technology often comes with _______, such as compatibility issues and training requirements.
- Complex problem
- Budgetary problem
- Attendant problems
- The child's aggressive behavior in class was identified as a _______ that required intervention and support from school counselors.
- Behavioral problem
- Age-old problem
- Budgetary problem
- Climate change is a _______ that requires immediate and collective action from governments, industries, and individuals worldwide.
- Big problem
- Circulatory problem
- Alcohol-related problem
Đáp án
1 - A | 2 - B | 3 - C | 4 - A | 5 - A |
Hy vọng qua bài viết này bạn đọc đã “bỏ túi” thêm nhiều collocation với Problem hay và sử dụng chúng trong giao tiếp. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 1: Hobbies
Cách quy đổi điểm Aptis sang TOEIC và một số chứng chỉ tiếng Anh khác
Yêu cầu và mẫu Aptis Speaking Part 2 kèm đáp án chi tiết
Học giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 24: 我想学太极拳。 (Tôi muốn học Thái Cực quyền.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 23: 学校里边有邮局吗?(Trong trường học có bưu điện không?)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!