Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 25 collocation với Policy thông dụng nhất hiện nay

Policy là danh từ thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh. Tuy nhiên để có thể sử dụng Policy chuyên nghiệp, thay vì để nó đứng một mình, hãy kế hợp Policy với nhiều từ khác để tạo thành collocation với Policy hay.  Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây danh sách collocation với Operation hay và phổ biến nhất nhé!

collocation với policy
Collocation với Policy

I. Policy là gì?

Trong tiếng Anh, Policy có phiên âm là /ˈpɑː.lə.si/, đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: Chính sách, quy định. Ví dụ:

  • They believe that Europe needs a common foreign and security policy. (Họ cho rằng châu Âu cần một chính sách đối ngoại và an ninh chung.)
  • The school has an enlightened policy of teaching boys to cook. (Nhà trường có chính sách sáng suốt trong việc dạy nam sinh nấu ăn.)
policy là gì?
Policy là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Policy phổ biến

Nhằm giúp bạn học collocation hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp hơn 25 collocation với Policy thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với policy phổ biến
Tổng hợp các collocation với Policy phổ biến

STT

Collocation với Policy

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Admission policy

/ədˈmɪʃən ˈpɒlɪsi/

Chính sách tuyển sinh

The university's admission policy favors applicants with strong academic backgrounds. (Chính sách tuyển sinh của trường đại học ưu tiên những sinh viên có nền tảng học vấn vững chắc.)

2

Aggressive policy

/əˈɡrɛsɪv ˈpɒlɪsi/

Chính sách quyết liệt

The company implemented an aggressive policy to expand its market share. (Công ty thực hiện chính sách quyết liệt nhằm mở rộng thị phần.)

3

Agricultural policy

/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈpɒlɪsi/

Chính sách nông nghiệp

The government's agricultural policy aims to support farmers and ensure food security. (Chính sách nông nghiệp của Chính phủ nhằm hỗ trợ nông dân và đảm bảo an ninh lương thực.)

4

Austerity policy

/ɒˈstɛrɪti ˈpɒlɪsi/

Chính sách cắt giảm

The government introduced an austerity policy to reduce budget deficits. (Chính phủ đưa ra chính sách cắt giảm để giảm thâm hụt ngân sách.)

5

Bipartisan policy

/baɪˈpɑːtɪzən ˈpɒlɪsi/

Chính sách song phương

The new legislation reflects a bipartisan policy approach, with support from both political parties. (Đạo luật mới phản ánh cách tiếp cận chính sách song phương, với sự hỗ trợ từ cả hai đảng chính trị.)

6

Changing policy

/ˈʧeɪnʤɪŋ ˈpɒlɪsi/

Chính sách thay đổi

The company's changing policy regarding remote work has caused confusion among employees. (Chính sách thay đổi của công ty về làm việc từ xa đã gây hoang mang cho nhân viên.)

7

Coherent policy

/kəʊˈhɪərənt ˈpɒlɪsi/

Chính sách nhất quán

The organization developed a coherent policy framework to guide decision-making. (Tổ chức đã xây dựng một khung chính sách nhất quán để hướng dẫn quá trình ra quyết định.)

8

Colonial policy

/kəˈləʊniəl ˈpɒlɪsi/

Chính sách thuộc địa

The colonial policy of the former empire led to exploitation and oppression in many regions. (Chính sách thuộc địa của đế quốc trước đây đã bóc lột và áp bức ở nhiều khu vực.)

9

Competition policy

/ˌkɒmpɪˈtɪʃən ˈpɒlɪsi/

Chính sách cạnh tranh

The government's competition policy aims to promote fair competition in the marketplace. (Chính sách cạnh tranh của chính phủ nhằm mục đích thúc đẩy cạnh tranh công bằng trên thị trường.)

10

Comprehensive policy

/ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv ˈpɒlɪsi/

Chính sách toàn diện

The healthcare reform includes a comprehensive policy to improve access to medical services. (Cuộc cải cách chăm sóc sức khỏe bao gồm một chính sách toàn diện nhằm cải thiện khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế.)

11

Conservation policy

/ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈpɒlɪsi/

Chính sách bảo tồn

The national park has a strict conservation policy to protect endangered species. (Vườn quốc gia có chính sách bảo tồn nghiêm ngặt nhằm bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

12

Conservative policy

/kənˈsɜːvətɪv ˈpɒlɪsi/

Chính sách bảo thủ

The political party advocates for a conservative policy, emphasizing traditional values. (Đảng chính trị ủng hộ chính sách bảo thủ, tập trung vào việc khẳng định các giá trị truyền thống.)

13

Controversial policy

/ˌkɒntrəˈvɜːʃəl ˈpɒlɪsi/

Chính sách gây tranh cãi

The government's controversial policy on immigration sparked heated debates among citizens. (Chính sách gây tranh cãi của chính phủ về nhập cư đã làm dấy lên những cuộc tranh luận gay gắt giữa các công dân)

14

Current policy

/ˈkʌrənt ˈpɒlɪsi/

Chính sách hiện hành

Employees must adhere to the current policy regarding internet usage in the workplace. (Nhân viên phải tuân thủ chính sách hiện hành về việc sử dụng internet tại nơi làm việc.)

15

Defence policy

/dɪˈfɛns ˈpɒlɪsi/

Chính sách quốc phòng

The country's defense policy focuses on maintaining a strong military presence. (Chính sách quốc phòng của đất nước tập trung vào việc duy trì sức mạnh nền quân sự mạnh mẽ.)

16

Deliberate policy

/dɪˈlɪbərɪt ˈpɒlɪsi/

Chính sách có chủ ý, chính sách được cân nhắc kỹ lưỡng

The company's deliberate policy of diversification helped mitigate risks during economic downturns. (Chính sách được cân nhắc kỹ lưỡng của công ty về đa dạng hóa đã giúp giảm thiểu rủi ro trong thời kỳ kinh tế suy thoái.)

17

Disastrous policy

/dɪˈzɑːstrəs ˈpɒlɪsi/

Chính sách tai hại

The dictator's disastrous policy led to economic collapse and social unrest. (Chính sách tai hại của kẻ độc tài đã dẫn đến sụp đổ kinh tế và mất ổn định trong xã hội.)

18

Discriminatory policy

/dɪˈskrɪmɪnətəri ˈpɒlɪsi/

Chính sách phân biệt đối xử

The company's discriminatory policy against hiring people with disabilities drew criticism from advocacy groups. (Chính sách phân biệt đối xử của công ty đối với việc tuyển dụng người khuyết tật đã nhận được sự chỉ trích từ các nhóm ủng hộ.)

19

Drug policy

/drʌɡ ˈpɒlɪsi/

Chính sách kiểm soát ma túy 

The government is reviewing its drug policy to address the opioid epidemic. (Chính phủ đang xem xét lại chính sách kiểm soát ma túycủa mình để giải quyết đại dịch opioid.)

20

Economic policy

/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈpɒlɪsi/

Chính sách kinh tế

The central bank's economic policy aims to stabilize inflation and promote economic growth. (Chính sách kinh tế của ngân hàng trung ương nhằm mục đích ổn định lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

21

Educational policy

/ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl ˈpɒlɪsi/

Chính sách giáo dục

The government's educational policy includes measures to improve student performance and access to education. (Chính sách giáo dục của chính phủ bao gồm các biện pháp nhằm cải thiện kết quả học tập và khả năng tiếp cận giáo dục của học sinh.)

22

Energy policy

/ˌɛdjʊˈkeɪʃənl ˈpɒlɪsi/

Chính sách năng lượng

The country's energy policy prioritizes renewable energy sources to reduce carbon emissions. (Chính sách năng lượng của nước này ưu tiên các nguồn năng lượng tái tạo để giảm lượng khí thải carbon.)

23

Environmental policy

ɪnˌvaɪərənˈmɛntl ˈpɒlɪsi/

Chính sách môi trường

The company's environmental policy emphasizes sustainability and minimizing ecological impact. (Chính sách môi trường của công ty nhấn mạnh đến tính bền vững và giảm thiểu tác động sinh thái.)

24

Existing policy

/ɪɡˈzɪstɪŋ ˈpɒlɪsi/

Chính sách hiện hành

Employees must familiarize themselves with the existing policy on workplace harassment. (Nhân viên phải làm quen với chính sách hiện hành về quấy rối tại nơi làm việc.)

25

Expansionary policy

/ɪkˈspænʃənəri ˈpɒlɪsi/

Chính sách mở rộng

The central bank implemented an expansionary policy to stimulate economic activity during a recession. (Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách mở rộng để kích thích hoạt động kinh tế trong thời kỳ suy thoái.)

Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Policy bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI POLICY CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Policy

Để hiểu hơn về các collocation với Policy, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chọn đáp án chính xác

  1. The university's _______ prioritizes diversity and inclusivity, considering not only academic performance but also extracurricular activities and personal achievements.
    1. Admission policy
    2. Expansionary policy
    3. Existing policy
  2. The company adopted an _______ to expand its market share, aggressively pricing its products to undercut competitors.
    1. Environmental policy
    2. Aggressive policy
    3. Energy policy
  3. The government's _______ includes subsidies for farmers and incentives for sustainable farming practices to ensure food security and rural development.
    1. Economic policy
    2. Drug policy
    3. Agricultural policy
  4. In response to economic challenges, the government implemented an _______, cutting public spending and increasing taxes to reduce budget deficits.
    1. Austerity policy
    2. Defence policy
    3. Current policy
  5. The _______ on healthcare reform was praised for its ability to bring together lawmakers from both political parties to address critical issues facing the healthcare system.
    1. Controversial policy
    2. Bipartisan policy
    3. Deliberate policy

2. Đáp án

1 - A

2 - B

3 - C

4 - A

5 - B

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn đã bỏ túi được nhiều collocation với Policy thông dụng, cố gắng hoàn thành bài tập thực hành dưới cuối bài để hiểu hơn về kiến thức hôm nay bạn nhé. Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự