Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 50 collocation với Opportunity hay nhất
Opportunity là danh được được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Đi với Opportunity sẽ bao gồm những collocation nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây danh sách 50+ collocation với Opportunity thông dụng nhất ngay dưới đây bạn nhé!
I. Opportunity là gì?
Trong tiếng Anh, Opportunity có phiên âm là /ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: cơ hội. Ví dụ:
- There will be an opportunity to discuss the matter again next week. (Sẽ có cơ hội để thảo luận lại vấn đề này vào tuần tới.)
- Everyone will have the opportunity to comment. (Mọi người sẽ có cơ hội đưa ra ý kiến.)
II. Tổng hợp các collocation với Opportunity phổ biến
Nhằm giúp bạn học collocation với Opportunity hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp hơn 50 collocation với Opportunity thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Tham khảo ngay bạn nhé!
STT | Collocation với Opportunity | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Abundant opportunity /əˈbʌndənt ˌɒpəˈtjuːnɪti/ | Vô vàn, nhiều cơ hội | Living in the city provides abundant opportunities for personal growth. (Sống ở thành phố có nhiều cơ hội để phát triển cá nhân.) |
2 | Adequate opportunity /ˈædɪkwət ˌɒpəˈtjuːnɪti/ | Cơ hội thích hợp | Every student should have adequate opportunities to excel academically. (Mỗi học sinh nên có những cơ hội thích hợp để đạt được thành tích học tập xuất sắc.) |
3 | Ample opportunity /ˈæmpl ˌɒpəˈtjuːnɪti/ | Nhiều cơ hội | With ample opportunities for skill development, the program is highly regarded. (Chương trình này được đánh giá cao vì cung cấp nhiều cơ hội cho việc phát triển kỹ năng.) |
4 | Economic opportunity /ˌiːkəˈnɒmɪk ˌɒpəˈtjuːnɪti/ | Cơ hội kinh tế | The new policy aims to create economic opportunities for local businesses. (Chính sách mới nhằm tạo cơ hội kinh tế cho các doanh nghiệp địa phương.) |
5 | Educational opportunity /ˌɛdjuˈkeɪʃənl ˌɒpəˈtjuːnɪti/ | Cơ hội giáo dục, học tập | Access to quality education is essential for ensuring educational opportunities for all. (Việc tiếp cận giáo dục chất lượng là rất quan trọng để đảm bảo cơ hội học tập cho tất cả mọi người.) |
6 | Employment opportunity /ɪmˈplɔɪmənt ˌɒpəˈtjuːnɪti/ | Cơ hội việc làm | The company is committed to providing employment opportunities for the local community. (Công ty cam kết cung cấp cơ hội việc làm cho cộng đồng địa phương.) |
7 | Enormous opportunity /ɪˈnɔːməs ˌɒpəˈtjuːnɪti/ | Cơ hội lớn
| Moving to a new city opened up enormous opportunities for career advancement. (Việc chuyển đến một thành phố mới đã mở ra những cơ hội lớn để thăng tiến trong sự nghiệp.) |
8 | Entrepreneurial opportunities /ˌɒntrəprəˈnɪəl ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/ | Cơ hội khởi nghiệp | The city's thriving startup scene offers numerous entrepreneurial opportunities. (Thành phố này có một môi trường khởi nghiệp sôi động, mang đến rất nhiều cơ hội kinh doanh.) |
9 | Equal opportunity /ˈiːkwəl ˌɒpəˈtjuːnɪti/ | Cơ hội việc làm công bằng | We proudly announce ourselves as an equal opportunity employer. (Chúng tôi tự hào tuyên bố mình là nhà tuyển dụng mang đến những cơ hội việc làm công bằng.) |
10 | Equality of opportunity /ɪˈkwɒlɪti əv ˌɒpəˈtjuːnɪti/ | Sự bình đẳng về cơ hội | The government works to promote equality of opportunity in education and employment. (Chính phủ nỗ lực thúc đẩy sự bình đẳng về cơ hội trong giáo dục và việc làm.) |
11 | Excellent opportunity /ˈɛksələnt ˌɒpəˈtjuːnɪti/ | Cơ hội tuyệt vời | Don't miss this excellent opportunity to join our team. (Đừng bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời này để gia nhập đội ngũ của chúng tôi.) |
12 | Exciting opportunity /ɪkˈsaɪtɪŋ ˌɒpəˈtjuːnɪti/ | Cơ hội hấp dẫn, tuyệt vời | Launching this new product presents an exciting opportunity for growth. (Việc ra mắt sản phẩm mới này mở ra một cơ hội phát triển tuyệt vời.) |
13 | Extraordinary opportunity /ɪkˈstrɔːdɪnəri ˌɒpəˈtjuːnɪti/ | Cơ hội đặc biệt | It's an extraordinary opportunity to work on such a groundbreaking project. (Đây là một cơ hội đặc biệt để làm việc trong một dự án đẳng cấp như vậy.) |
14 | Golden opportunity /ˈɡəʊldən ˌɒpəˈtjuːnɪti/ | Cơ hội vàng
| Seizing this golden opportunity could lead to significant success. (Nắm bắt cơ hội vàng này có thể đạt được thành công rực rỡ.) |
15 | Missed opportunity /mɪst ˌɒpəˈtjuːnɪti/ | Cơ hội đã bị bỏ lỡ | Regrettably, it was a missed opportunity to secure a lucrative deal. (Thật đáng tiếc, đó là một cơ hội bị bỏ lỡ để đạt được một thỏa thuận có lời.) |
16 | Networking opportunity /ˈnɛtwɜrkɪŋ ˌɒpərˈtjuːnɪti/ | Cơ hội kết nối | The conference provided a valuable networking opportunity for professionals in the industry. (Hội nghị đã mang lại cơ hội kết nối quý giá cho các chuyên gia trong ngành.) |
17 | Numerous opportunities /ˈnjuːmərəs ˌɒpərˈtjuːnɪtiz/ | Vô số, nhiều cơ hội | The job market offers numerous opportunities for recent graduates. (Thị trường việc làm mang đến nhiều cơ hội cho sinh viên mới tốt nghiệp.) |
18 | Once-in-a-lifetime opportunity /wʌns ɪn ə ˈlaɪftaɪm ˌɒpərˈtjuːnɪti/ | Cơ hội duy nhất trong cuộc đời | Winning the lottery was a once-in-a-lifetime opportunity for him. (Trúng xổ số là cơ hội duy nhất trong cuộc đời anh ấy.) |
19 | Perfect opportunity /ˈpɜrfɪkt ˌɒpərˈtjuːnɪti/ | Cơ hội hoàn hảo | The sunny weather provided the perfect opportunity for a picnic in the park. (Thời tiết nắng đẹp chính là cơ hội hoàn hảo cho một chuyến dã ngoại trong công viên.) |
20 | Promotional opportunity /prəˈməʊʃənl ˌɒpərˈtjuːnɪti/ | Cơ hội thăng tiến | Anna saw the new project as a promotional opportunity to advance her career. (Đối với Anna, dự án mới là một cơ hội để thăng tiến trong sự nghiệp của mình.) |
21 | Rare opportunity /rɛər ˌɒpərˈtjuːnɪti/ | Cơ hội hiếm có | Visiting the ancient ruins was a rare opportunity that she couldn't pass up. (Tham quan di tích cổ là cơ hội hiếm có mà cô ấy không thể bỏ qua.) |
22 | Recreational opportunity /ˌrɛkrɪˈeɪʃənl ˌɒpərˈtjuːnɪti/ | Cơ hội giải trí | Living near the beach provides ample recreational opportunities for outdoor enthusiasts. (Sống gần bãi biển mang lại nhiều cơ hội giải trí cho những người yêu thích hoạt động ngoài trời.) |
23 | Restricted opportunity /rɪˈstrɪktɪd ˌɒpərˈtjuːnɪti/ | Cơ hội bị hạn chế
| Due to budget constraints, there were restricted opportunities for travel this year. (Do không có đủ ngân sách nên cơ hội đi du lịch trong năm nay bị hạn chế.) |
24 | Scoring opportunity /ˈskɔːrɪŋ ˌɒpərˈtjuːnɪti/ | Cơ hội ghi bàn | The striker missed a crucial scoring opportunity in the final minutes of the game. (Tiền đạo này đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn quan trọng ở những phút cuối trận.) |
25 | Splendid opportunity /ˈsplɛndɪd ˌɒpərˈtjuːnɪti/ | Cơ hội tuyệt vời | The invitation to the gala was a splendid opportunity to network with influential people. (Lời mời tham dự buổi dạ tiệc là một cơ hội tuyệt vời để kết nối với những người có tầm ảnh hưởng.) |
26 | Tremendous opportunity /trɪˈmɛndəs ˌɒpərˈtjuːnɪti/ | Cơ hội lớn | Joining the startup company presented a tremendous opportunity for professional growth. (Gia nhập công ty khởi nghiệp là cơ hội lớn để phát triển sự nghiệp chuyên môn.) |
27 | Unequal opportunity /ʌnˈiːkwəl ˌɒpərˈtjuːnɪti/ | Cơ hội không bình đẳng | The company's hiring practices revealed unequal opportunities for minorities. (Cách thức tuyển dụng của công ty đã bộc lộ rõ những cơ hội không bình đẳng đối với dân tộc thiểu số.) |
28 | Unique opportunity /juːˈniːk ˌɒpərˈtjuːnɪti/ | Cơ hội duy nhất | Volunteering abroad offered a unique opportunity to immerse oneself in a different culture. (Làm tình nguyện ở nước ngoài là cơ hội duy nhất để hòa nhập với một nền văn hóa khác.) |
29 | Unlimited opportunity /ʌnˈlɪmɪtɪd ˌɒpərˈtjuːnɪti/ | Vô số cơ hội | In the digital age, there are unlimited opportunities for learning and self-improvement. (Trong thời đại kỹ thuật số, có vô số cơ hội để học hỏi và hoàn thiện bản thân.) |
30 | Unparalleled opportunity /ʌnˈpærəˌlɛld ˌɒpərˈtjuːnɪti/ | Cơ hội có một không hai | The scholarship offered her an unparalleled opportunity to study at a prestigious university. (Học bổng đã mang đến cho cô cơ hội có một không hai để học tại một trường đại học danh tiếng.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Opportunity bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!
THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI OPPORTUNITY CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!
III. Bài tập về collocation với Opportunity
Để hiểu hơn về các collocation với Opportunity, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng
- The growing tech industry offered _______ for skilled programmers and developers to find rewarding careers.
- Abundant opportunities
- Unequal opportunities
- Missed opportunities
- Although the job market was competitive, there were _______ for recent graduates with the right skills and qualifications.
- Equality of opportunities
- Missed opportunities
- Enormous opportunities
- Living in a bustling city like New York provides _______ for networking and career advancement in various industries.
- Ample opportunities
- Educational opportunities
- Missed opportunities
- The government's investment in infrastructure projects created _______ for local businesses and job seekers alike.
- Economic opportunities
- Employment opportunities
- Entrepreneurial opportunities
- Access to quality education ensures that every child has the _______ they need to succeed in life, regardless of their background.
- Abundant opportunity
- Enormous opportunity
- Educational opportunity
Đáp án
1 - A | 2 - C | 3 - A | 4 - A | 5 - C |
Hy vọng qua bài viết này bạn đọc đã “bỏ túi” thêm nhiều collocation với Opportunity hay và sử dụng chúng trong giao tiếp. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 1: Hobbies
Cách quy đổi điểm Aptis sang TOEIC và một số chứng chỉ tiếng Anh khác
Yêu cầu và mẫu Aptis Speaking Part 2 kèm đáp án chi tiết
Học giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 24: 我想学太极拳。 (Tôi muốn học Thái Cực quyền.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 23: 学校里边有邮局吗?(Trong trường học có bưu điện không?)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!