Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 25 collocation với Operation thông dụng nhất hiện nay

Operation là một trong những danh từ phổ biến trong tiếng Anh. Chúng ta thường bắt gặp Operation kết hợp với các từ loại khác, tạo thành nhiều collocation với Operation mang những tầng ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây danh sách collocation với Operation hay và phổ biến nhất nhé!

collocation với operation
Collocation với Operation

I. Operation là gì?

Trong tiếng Anh, Operation có phiên âm là /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/, đóng vai trò là danh từ trong câu, có ý nghĩa: Hoạt động, tổ chức kinh doanh. Ví dụ:

  • We expect the new system for assessing claims to come into operation. (Chúng tôi hy vọng hệ thống mới để đánh giá yêu cầu bồi thường sẽ đi vào hoạt động.)
  • Less profitable business operations will have difficulty in finding financial support. (Các tổ chức kinh doanh ít lợi nhuận sẽ gặp khó khăn trong việc tìm nguồn hỗ trợ tài chính.)
operation là gì?
Operation là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Operation phổ biến

Nhằm giúp bạn học collocation hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp hơn 25 collocation với Operation thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với operation phổ biến
Tổng hợp các collocation với Operation phổ biến

STT

Collocation với Operation

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Agricultural operation

/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˌɒpəˈreɪʃən/

Hoạt động nông nghiệp

The agricultural operation focused on planting wheat in the spring. (Hoạt động nông nghiệp tập trung vào việc trồng lúa mì vào mùa xuân.)

2

Airlift operations

/ˈeəˌlɪft ˌɒpəˈreɪʃənz/

Hoạt động vận tải hàng không

The military conducted airlift operations to deliver supplies to remote areas. (Quân đội đã tiến hành các hoạt động vận tải hàng không để chuyển hàng tiếp tế đến các vùng sâu vùng xa.)

3

Amphibious operation

/æmˈfɪbiəs ˌɒpəˈreɪʃən/

Chiến dịch đổ bộ

The Marines executed an amphibious operation to storm the beach. (Thủy quân lục chiến thực hiện một chiến dịch đổ bộ để tấn công bãi biển.)

4

Arithmetic operation

/əˈrɪθmətɪk ˌɒpəˈreɪʃən/

Phép tính số học

Addition and subtraction are basic arithmetic operations. (Phép cộng và phép trừ là các phép tính số học cơ bản.)

5

Banking operation

/ˈbæŋkɪŋ ˌɒpəˈreɪʃən/

Hoạt động ngân hàng

Depositing money and withdrawing cash are common banking operations. (Gửi tiền và rút tiền mặt là hoạt động phổ biến của ngân hàng.)

6

Cataract operation

ˈkætərækt ˌɒpəˈreɪʃən/

Phẫu thuật đục thủy tinh thể

The patient underwent a cataract operation to improve vision. (Bệnh nhân đã trải qua ca phẫu thuật đục thủy tinh thể để cải thiện thị lực.)

7

Cattle operation

/ˈkætəl ˌɒpəˈreɪʃən/

Hoạt động chăn nuôi gia súc

The rancher managed a large cattle operation in the Midwest. (Người chủ trang trại quản lý một trang trại chăn nuôi gia súc lớn ở vùng Trung Tây.)

8

Cleanup operation

/ˈkliːnʌp ˌɒpəˈreɪʃən/

Chiến dịch dọn dẹp

 

Volunteers organized a cleanup operation to remove litter from the park. (Các tình nguyện viên đã tổ chức chiến dịch dọn dẹp để thu gom rác từ công viên.)

9

Clearing operation

/ˈklɪərɪŋ ˌɒpəˈreɪʃən/

The forestry service conducted a clearing operation to reduce fire hazards. (Cơ quan lâm nghiệp đã tiến hành chiến dịch dọn dẹp để giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn.)

10

Combined operation

/kəmˈbaɪndɪd ˌɒpəˈreɪʃən/

Chiến dịch kết hợp

The military forces conducted a combined operation involving ground troops and air support. (Các lực lượng quân sự đã tiến hành một chiến dịch kết hợp giữa lực lượng mặt đất và hỗ trợ của không quân.)

11

Commercial operation

/kəˈmɜːʃəl ˌɒpəˈreɪʃən/

Hoạt động thương mại

The factory resumed commercial operation after a temporary shutdown. (Nhà máy tiếp tục hoạt động thương mại trở lại sau thời gian tạm dừng hoạt động.)

12

Contingency operation

/kənˈtɪndʒənsi ˌɒpəˈreɪʃən/

Hoạt động dự phòng

The company developed a contingency operation in case of a power outage. (Công ty đã xây dựng một hoạt động dự phòng trong trường hợp mất điện.)

13

Continued operation

/kənˈtɪnjud ˌɒpəˈreɪʃən/

Hoạt động liên tục

Despite setbacks, the factory maintained continued operation to meet deadlines. (Bất chấp những trở ngại, nhà máy vẫn duy trì hoạt động liên tục để đáp ứng thời hạn.)

14

Continuing operation

/kənˈtɪnjuɪŋ ˌɒpəˈreɪʃən/

The supermarket ensured continued operation during the holiday rush. (Siêu thị đảm bảo hoạt động liên tục trong dịp cao điểm nghỉ lễ.)

15

Continuity of operation

/ˌkɒntɪˈnjuːɪti əv ˌɒpəˈreɪʃən/

Tính liên tục của hoạt động

The organization emphasized the continuity of operation to ensure smooth transitions during emergencies. (Tổ chức nhấn mạnh tính liên tục của hoạt động để đảm bảo quá trình chuyển giao suôn sẻ trong các trường hợp khẩn cấp.)

16

Continuous operation

/kənˈtɪnjʊəs ˌɒpəˈreɪʃən/

Hoạt động liên tục

This ensures stability during continuous operation. (Điều này đảm bảo tính ổn định trong quá trình vận hành liên tục.)

17

Covert operation

/ˈkʌvərt ˌɒpəˈreɪʃən/

Hoạt động bí mật

The intelligence agency carried out a covert operation to gather information. (Cơ quan tình báo đã thực hiện một hoạt động bí mật để thu thập thông tin.)

18

Daily operation

/ˈdeɪli ˌɒpəˈreɪʃən/

Hoạt động hàng ngày

Checking emails is part of the daily operation for most office workers. (Kiểm tra email là một phần công việc hàng ngày của hầu hết nhân viên văn phòng.)

19

Day-to-day operation

/ˌdeɪ tə ˌdeɪ ˌɒpəˈreɪʃən/

The manager oversees the day-to-day operation of the restaurant. (Quản lý giám sát hoạt động hàng ngày của nhà hàng.)

20

Delicate operation

/ˈdɛlɪkət ˌɒpəˈreɪʃən/

Ca phẫu thuật phức tạp

Performing brain surgery is a delicate operation that requires precision and skill. (Thực hiện phẫu thuật não là một ca phẫu thuật phức tạp đòi hỏi sự chính xác và khéo léo.)

21

Drilling operation

/ˈdrɪlɪŋ ˌɒpəˈreɪʃən/

Công tác/ thao tác khoan

The oil company conducted a drilling operation to extract natural resources. (Công ty dầu khí đã tiến hành công tác khoan để khai thác tài nguyên thiên nhiên.)

22

Entire operation

/ɪnˈtaɪər ˌɒpəˈreɪʃən/

Toàn bộ hoạt động

The CEO oversees the entire operation of the multinational corporation. (Giám đốc điều hành giám sát toàn bộ hoạt động của tập đoàn đa quốc gia.)

23

Extensive operation

/ɪkˈstɛnsɪv ˌɒpəˈreɪʃən/

Hoạt động mở rộng

The construction project involved an extensive operation spanning several months. (Dự án xây dựng có một hoạt động mở rộng kéo dài vài tháng.)

24

Farming operation

/ˈfɑːmɪŋ ˌɒpəˈreɪʃən/

Hoạt động canh tác

The family ran a successful farming operation, growing crops and raising livestock. (Gia đình quản lý hoạt động canh tác thành công, bao gồm việc trồng trọt và chăn nuôi.)

25

Illegal operation

/ɪˈliːɡəl ˌɒpəˈreɪʃən/

Hoạt động trái phép

The authorities shut down the illegal operation selling counterfeit goods. (Cơ quan chức năng đã chấm dứt hoạt động bán hàng giả trái phép.)

Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Operation bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI OPERATION CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Operation

Để hiểu hơn về các collocation với Operation, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. The implementation of precision farming techniques increased the efficiency of _______, resulting in higher yields and reduced environmental impact.
    1. Agricultural operations
    2. Illegal operations
    3. Extensive operations
  2. The _______ conducted by humanitarian organizations delivered much-needed supplies to remote areas affected by natural disasters.
    1. Farming operations
    2. Airlift operations
    3. Entire operations
  3. The military conducted a successful _______, landing troops and equipment on the enemy-held beach under the cover of naval gunfire.
    1. Day-to-day operation
    2. Daily operation
    3. Amphibious operation
  4. In mathematics class, students practiced various _______ such as addition, subtraction, multiplication, and division to strengthen their problem-solving skills.
    1. Arithmetic operations
    2. Continuous operations
    3. Covert operations
  5. The _______ was temporarily disrupted due to a cyberattack, causing inconvenience to customers trying to access their accounts online.
    1. Combined operation
    2. Banking operation
    3. Cataract operation

2. Đáp án

1 - A

2 - B

3 - C

4 - A

5 - B

Đọc kỹ bài viết trên đây để bỏ túi được nhiều collocation với Operation thông dụng cũng như đừng quên cố gắng hoàn thành bài tập thực hành dưới cuối bài để hiểu hơn về kiến thức từ vựng cơ bản Preppies nhé. Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự