Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp các collocation với Observation thông dụng nhất

Observation là danh từ phổ biến trong tiếng Anh. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay khái niệm, ví dụ và cách dùng các collocation với Observation phổ biến bạn nhé!

collocation với observation
Collocation với Observation

I. Observation là gì?

Trong tiếng Anh, Observation có phiên âm /ˌɑːb.zɚˈveɪ.ʃən/, đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: hành động theo dõi, quan sát, để ý ai/cái gì. Ví dụ:

  • The police are keeping the suspect under observation. (Cảnh sát đang theo dõi nghi phạm.)
  • Sarah was admitted to hospital for observation. (Sarah được đưa vào bệnh viện để theo dõi.)
Observation là gì?
Observation là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Observation phổ biến

Dưới đây PREP đã sưu tầm và tổng hợp được 20 collocation với Observation phổ biến nhất. Tham khảo ngay bạn nhé!

 Tổng hợp các collocation với Observation phổ biến
Tổng hợp các collocation với Observation phổ biến

STT

Collocation với Observation

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Accurate observation

/ˈækjərət ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát chính xác

The scientist made an accurate observation of the comet's trajectory using precise measuring instruments. (Nhà khoa học đã quan sát chính xác quỹ đạo của sao chổi bằng cách sử dụng các thiết bị đo lường chính xác.)

2

Acute observation

/əˈkjuːt ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát nhạy bén, tinh tường

With his keen eye for detail, he made an acute observation about the subtle changes in the painting's color over time. (Với con mắt tinh tường, ông đã nhận ra những thay đổi nhỏ về màu sắc của bức tranh theo thời gian.)

3

Astronomical observation

 /ˌæstrəˈnɒmɪkəl ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát thiên văn

The astronomer spent the night making astronomical observations of distant galaxies and stars. (Nhà thiên văn học đã dành cả đêm để quan sát các thiên hà và ngôi sao xa xôi.)

4

Careful observation

/ˈkɛərfʊl ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát cẩn thận

Through careful observation of the patient's symptoms, the doctor was able to diagnose the rare condition. (Thông qua việc quan sát cẩn thận các triệu chứng của bệnh nhân, bác sĩ đã có thể chẩn đoán được bệnh hiếm gặp này.)

5

Casual observation

/ˈkæʒuəl ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát thoáng qua

From a casual observation, it seemed that the birds were migrating earlier than usual this year. (Theo quan sát thoáng qua, có vẻ như năm nay đàn chim di cư sớm hơn thường lệ.)

6

Clinical observation

/ˈklɪnɪkəl ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát lâm sàng

The therapist made clinical observations of the patient's behavior during the therapy session to assess progress. (Nhà trị liệu đã thực hiện các quan sát lâm sàng về hành vi của bệnh nhân trong buổi trị liệu để đánh giá sự tiến bộ.)

7

Close observation

/kləʊs ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát kỹ lưỡng

The wildlife photographer relied on close observation to capture intimate moments of animal behavior in their natural habitat. (Nhiếp ảnh gia làm về động vật hoang dã đã dựa vào khả năng quan sát kỹ lưỡng để ghi lại những khoảnh khắc thân mật của động vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)

8

Concluding observation

/kənˈkluːdɪŋ ˌɒbzərˈveɪʃən/

Kết luận dựa trên quan sát

As a concluding observation, the researcher summarized the key findings of the experiment. (Để kết luận dựa trên quan sát, nhà nghiên cứu đã tóm tắt những phát hiện chính từ thí nghiệm.)

9

Continuous observation

/kənˈtɪnjʊəs ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát liên tục

Continuous observation of the weather patterns helped meteorologists predict the approaching storm. (Việc quan sát liên tục các diễn biến thời tiết đã giúp các nhà khí tượng học dự đoán cơn bão đang đến gần.)

10

Detailed observation

/ˈdiːteɪld ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát chi tiết

Through detailed observation of the archaeological site, the team unearthed ancient artifacts that shed light on the civilization's history. (Thông qua việc quan sát chi tiết về khu vực khảo cổ, nhóm nghiên cứu đã khai quật được những hiện vật cổ xưa, giúp tìm hiểu lịch sử của nền văn minh này.)

11

Direct observation

/dɪˈrɛkt ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát trực tiếp

The biologist conducted direct observations of the animals in their natural habitat to study their behavior. (Nhà sinh vật học đã tiến hành quan sát trực tiếp các loài động vật trong môi trường sống tự nhiên để nghiên cứu hành vi của chúng.)

12

Empirical observation

/ɛmˈpɪrɪkəl ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát thực nghiệm

The theory was supported by empirical observation and experimental data gathered over several years. (Học thuyết này được chứng minh thông qua quan sát thực nghiệm và dữ liệu thực nghiệm được thu thập qua nhiều năm.)

13

Experimental observation

/ɪksˌpɛrɪˈmɛntəl ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát thực nghiệm

The scientist recorded experimental observations of the chemical reaction to analyze its kinetics. (Nhà khoa học đã ghi lại những quan sát thực nghiệm về phản ứng hóa học để phân tích động học của nó.)

14

Initial observation

/ɪˈnɪʃəl ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát ban đầu

The initial observation suggested a correlation between the two variables, prompting further investigation. (Quan sát ban đầu cho thấy mối tương quan giữa hai biến số, thúc đẩy việc điều tra sâu hơn.)

15

Interesting observation

/ˈɪntrəstɪŋ ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát thú vị, hay ho

An interesting observation from the study was the unexpected connection between social media use and mental health. (Một quan sát thú vị từ nghiên cứu này là mối liên hệ bất ngờ giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần.)

16

Keen observation

/kiːn ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát nhạy bén

With his keen observation skills, the detective noticed the small detail that ultimately cracked the case. (Với kỹ năng quan sát nhạy bén của mình, vị thám tử đã nhận ra chi tiết nhỏ giúp phá được vụ án.)

17

Method of observation

/ˈmɛθəd ʌv ˌɒbzərˈveɪʃən/

Phương pháp quan sát

The ethnographer explained her method of observation, which involved participant observation and interviews with community members. (Nhà dân tộc học giải thích phương pháp quan sát của mình, bao gồm quan sát người tham gia và phỏng vấn các người trong cộng đồng.)

18

Microscopic observation

/ˌmaɪkrəˈskɒpɪk ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát bằng kính hiển vi

Microscopic observation revealed the intricate structure of the cell membrane. (Quan sát bằng kính hiển vi cho thấy cấu trúc phức tạp của màng tế bào.)

19

Naturalistic observation

/ˌnætʃəˈrɪstɪk ˌɒbzərˈveɪʃən/

Quan sát ngoài tự nhiên

The psychologist conducted a naturalistic observation of children's play behavior in a playground to understand social interaction patterns. (Nhà tâm lý học đã tiến hành quan sát ngoài tự nhiên về hành vi vui chơi của trẻ em trong sân chơi để hiểu các mô hình tương tác xã hội.)

20

Observation platform

/ˌɒbzərˈveɪʃən ˈplætfɔːm/

Đài/ chòi quan sát

From the observation platform atop the tower, visitors enjoy panoramic views of the city skyline. (Từ đài quan sát trên đỉnh tháp, du khách có thể ngắm nhìn toàn cảnh đường chân trời của thành phố.)

Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Observation bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI OBSERVATION CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Observation

Để hiểu hơn về ý nghĩa của các collocation với Observation, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

accurate observation; astronomical observation; casual observation; acute observation; careful observation

  1. To perform clinical practice with few errors, _______ of patients, and the ability to assess prognosis correctly are required.
  2. No doubt that was due to my own lack of _______.
  3. Another method of determining time relied upon _______.
  4. _______ and description of tropical forest change provides the material from which specific hypotheses must be formulated and examined.
  5. We have categorized these theories into four sets: self-selection, elite-driven processes, social interaction and _______.

2. Đáp án

1 - accurate observation

2 - acute observation

3 - astronomical observation

4 - careful observation

5 -  casual observation

Hy vọng sau khi đọc xong phần lý thuyết và hoàn thành bài tập thực hành, bạn đã hiểu khái niệm cũng như cách dùng của các collocation với Observation. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự