Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp các collocation với Limitation thông dụng nhất

Limitation là một trong những danh từ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu về khái niệm và danh sách collocation với Limitation phổ biến. Tham khảo ngay bạn nhé!

collocation với limitation
Collocation với Limitation

I. Limitation là gì?

Trong tiếng Anh, Limitation có phiên âm /ˌlɪm.əˈteɪ.ʃən/, đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: sự giới hạn, hạn chế. Ví dụ:

  • The major limitation of early record players was the short playing time of the records. (Hạn chế lớn nhất của những máy phát băng đĩa đầu tiên là chúng chỉ có thể phát được các đĩa nhạc trong một thời gian rất ngắn.)
  • They favor anything that involves limitation of government control. (Họ ủng hộ bất cứ điều gì liên quan đến việc giảm bớt sự kiểm soát của chính phủ.)
Limitation là gì?
Limitation là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Limitation phổ biến

Cùng PREP tham khảo danh sách collocation với Limitation mà PREP đã tổng hợp ngay dưới đây bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với Limitation phổ biến
Tổng hợp các collocation với Limitation phổ biến

STT

Collocation với Limitation

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Additional limitation

 /əˈdɪʃənl ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Giới hạn bổ sung

The new regulation imposed an additional limitation on the amount of waste that factories could release into the environment. (Quy định mới đã bổ sung thêm một giới hạn về lượng chất thải mà các nhà máy có thể thải ra môi trường.)

2

Budgetary limitation

 /ˈbʌʤɪtəri ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Hạn chế về ngân sách

The project had to be scaled down due to budgetary limitations, affecting the scope of work that could be accomplished. (Dự án đã phải thu nhỏ quy mô lại do hạn chế về ngân sách, ảnh hưởng đến khối lượng công việc có thể hoàn thành.)

3

Dispersal limitation

/dɪˈspɜrsəl ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Hạn chế về phân tán

The dispersal limitation of certain plant species restricts their ability to colonize new habitats. (Sự hạn chế về khả năng phân tán của một số loài thực vật giới hạn khả năng của chúng trong việc định cư ở các môi trường mới.)

4

Functional limitation

/ˈfʌŋkʃənl ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Hạn chế về chức năng

Despite its sleek design, the smartphone had a functional limitation that prevented users from accessing certain apps. (Mặc dù có thiết kế đẹp mắt nhưng điện thoại thông minh này vẫn có một hạn chế về chức năng khiến người dùng không thể truy cập một số ứng dụng nhất định.)

5

Fundamental limitation

/ˌfʌndəˈmɛntəl ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Hạn chế cơ bản

The fundamental limitation of the technology was its inability to operate without a stable internet connection. (Hạn chế cơ bản của công nghệ này là không thể hoạt động nếu không có kết nối internet ổn định.)

6

Geographical limitation

/ˌdʒiəˈɡræfɪkəl ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Giới hạn địa lý

The company's services were limited by geographical limitations, only reaching customers within a certain radius. (Các dịch vụ của công ty bị hạn chế bởi các giới hạn địa lý, chỉ có thể tiếp cận khách hàng trong một bán kính nhất định.)

7

Important limitation

/ɪmˈpɔrtənt ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Hạn chế quan trọng

An important limitation of the study was its reliance on self-reported data, which may have introduced bias. (Một hạn chế quan trọng của nghiên cứu là việc phụ thuộc vào dữ liệu tự báo cáo, điều này có thể gây ra sai lệch.)

8

Limitation of liability

/ˌlɪmɪˈteɪʃən ʌv ˌlaɪəˈbɪləti/

Giới hạn trách nhiệm pháp lý

The contract included a limitation of liability clause, protecting the company from excessive financial responsibility in case of unforeseen events. (Hợp đồng bao gồm điều khoản giới hạn trách nhiệm pháp lý, bảo vệ công ty tránh các trách nhiệm tài chính phát sinh trong trường hợp có các sự kiện bất ngờ xảy ra.)

9

Major limitation

/ˈmeɪʤər ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Hạn chế lớn

One major limitation of the educational system is its inability to cater to individual learning styles effectively. (Một hạn chế lớn của hệ thống giáo dục là không thể mang lại trải nghiệm học tập tốt cho từng học sinh.)

10

Obvious limitation

/ˈɒbviəs ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Hạn chế rõ ràng

The obvious limitation of the outdated software was its inability to run on modern operating systems. (Hạn chế rõ ràng của phần mềm cũ là không thể chạy trên các hệ điều hành mới.)

11

Physical limitation

/ˈfɪzɪkəl ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Giới hạn về thể chất

The athlete had to overcome a physical limitation to achieve success in her sport. (Vận động viên phải vượt qua giới hạn về thể chất để đạt được thành tích trong môn thể thao của mình.)

12

Potential limitation

/pəˈtɛnʃəl ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Hạn chế tiềm tàng

potential limitation of the research design was the small sample size, which could affect the generalizability of the findings. (Một hạn chế tiềm tàng của thiết kế nghiên cứu là kích thước mẫu nhỏ, có thể ảnh hưởng đến tính khái quát của các phát hiện.)

13

Practical limitation

/ˈpræktɪkəl ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Hạn chế thực tế

Despite its theoretical potential, the practical limitation of the renewable energy technology hindered its widespread adoption. (Dù có tiềm năng về mặt lý thuyết, hạn chế thực tế của công nghệ năng lượng tái tạo đã chứng minh nó chưa phát triển toàn diện để ứng dụng rộng rãi..)

14

Primary limitation

/ˈpraɪməri ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Hạn chế chính

The primary limitation of the study was the lack of longitudinal data, preventing a deeper understanding of the phenomenon over time. (Hạn chế chính của nghiên cứu là thiếu dữ liệu theo dõi dài hạn nên khó hiểu sâu về hiện tượng này..)

15

Serious limitation

/ˈsɪriəs ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Hạn chế nghiêm trọng

serious limitation of the healthcare system is the inequitable access to quality medical care among different socio-economic groups. (Một hạn chế nghiêm trọng của hệ thống chăm sóc sức khỏe là chưa bảo đảm tiếp cận công bằng cho tất cả mọi người về dịch vụ chăm sóc y tế có chất lượng cao.)

16

Severe limitation

/sɪˈvɪər ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Hạn chế nghiêm trọng

The severe limitation of the software's compatibility with older hardware rendered it nearly unusable for many users. (Hạn chế nghiêm trọng của phần mềm là khả năng tương thích với phần cứng cũ nên nhiều người dùng gần như không thể sử dụng được.)

17

Significant limitation

/sɪɡˈnɪfɪkənt ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Hạn chế lớn

significant limitation of the urban planning project was its failure to consider the needs of marginalized communities. (Một hạn chế lớn của dự án quy hoạch đô thị là không tính đến nhu cầu của cộng đồng yếu thế..)

18

Space limitation

/speɪs ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Giới hạn về không gian

Due to space limitations, the conference venue could only accommodate a limited number of attendees. (Do hạn chế về không gian, địa điểm tổ chức hội nghị chỉ có thể đáp ứng một số lượng người tham dự nhất định.)

19

Statutory limitation

/ˈstætjʊtɔri ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Hạn chế pháp lý

The lawsuit was dismissed due to statutory limitations on the timeframe for filing claims. (Vụ kiện đã bị bác bỏ do những hạn chế pháp lý về khung thời gian nộp đơn yêu cầu bồi thường.)

20

Strict limitation

/strɪkt ˌlɪmɪˈteɪʃən/

Hạn chế nghiêm ngặt

The strict limitation on the use of pesticides in organic farming ensures minimal environmental impact. (Việc hạn chế nghiêm ngặt việc sử dụng thuốc trừ sâu trong canh tác hữu cơ đảm bảo tác động đến môi trường ở mức tối thiểu.)

Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Limitation bằng cách nhấn vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI LIMITATION CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Limitation

Để hiểu thêm ý nghĩa và cách dùng của các collocation với Limitation, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống

Fundamental limitation; dispersal limitation; additional limitation; budgetary limitation; functional limitation

  1. An _______ of the causal modeling was that it could not identify third-variable effects.
  2. I would like, however, to refer to the question of _______.
  3. We propose that insect _______ is one likely factor.
  4. In their model of the disablement process, they distinguish _______ and disability.
  5. However, there is no _______ on supporting polymorphic code.

2. Đáp án

1 - additional limitation

2 - budgetary limitation

3 - dispersal limitation

4 - functional limitation

5 - fundamental limitation

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên đây bạn đã nắm được khái niệm và danh sách collocation với Limitation thông dụng nhất. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal