Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 50+ collocation với Knowledge hay nhất
Knowledge là một từ tiếng Anh rất thông dụng - thường xuyên xuất hiện ở những cuộc hội thoại hằng ngày hay trong cuốn sách và bài báo học thuật. Tuy nhiên thay vì chỉ sử dụng một mình Knowledge, nhiều người đã kết hợp Knowledge với các từ khác để tạo ra những collocation chất lượng. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây danh sách 50+ collocation với Knowledge thông dụng nhất ngay dưới đây bạn nhé!
I. Knowledge là gì?
Trong tiếng Anh, Knowledge có phiên âm là /ˈnɑː.lɪdʒ/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: kiến thức. Ví dụ:
- Anna’s knowledge of English grammar is very extensive. (Kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh của Anna rất sâu rộng.)
- Jack has a limited knowledge of French. (Jack không có nhiều kiến thức về tiếng Pháp.)
II. Tổng hợp các collocation với Knowledge phổ biến
Nhằm giúp bạn học collocation với Knowledge hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp hơn 50 collocation với Knowledge thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Tham khảo ngay bạn nhé!
STT | Collocation với Knowledge | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Abstract knowledge /ˈæbstrækt ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức trừu tượng | Philosophers often ponder abstract knowledge beyond the realm of tangible reality. (Các nhà triết học thường suy ngẫm về những kiến thức trừu tượng vượt ra ngoài phạm vi hiện thực hữu hình.) |
2 | Accumulate (v) knowledge /əˈkjuːmjʊleɪtɪd ˈnɒlɪdʒ/ | Tích lũy kiến thức | Through years of study and practice, she has accumulated knowledge in her field. (Qua nhiều năm học tập và thực hành, cô đã tích lũy được kiến thức trong lĩnh vực của mình.) |
3 | Accurate knowledge /ˈækjʊrɪt ˈnɒlɪdʒ/ | Nguồn kiến thức chính thống | It's essential to ensure that the information you have is accurate knowledge. (Điều quan trọng là đảm bảo rằng nguồn thông tin bạn cung cấp là từ nguồn kiến thức chính thống.) |
4 | Acquire (v)knowledge /əˈkwaɪəd ˈnɒlɪdʒ/ | Tiếp thu kiến thức | Learning from various sources helps in acquiring knowledge on diverse topics. (Học từ nhiều nguồn khác nhau giúp tiếp thu kiến thức về các chủ đề đa dạng.) |
5 | Adequate knowledge /ˈædɪkwət ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức đầy đủ | Adequate knowledge of the subject is necessary to tackle complex problems. (Kiến thức đầy đủ về chủ đề này là cần thiết để giải quyết các vấn đề phức tạp.) |
6 | Applied knowledge /əˈplaɪd ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức ứng dụng | Applied knowledge is what sets experts apart from novices in any field. (Kiến thức ứng dụng là điều khiến các chuyên gia khác biệt với những người mới vào nghề trong bất kỳ lĩnh vực nào.) |
7 | Basic knowledge /ˈbeɪsɪk ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức cơ bản | Building a strong foundation of basic knowledge is crucial for advanced learning. (Việc xây dựng nền tảng kiến thức cơ bản vững chắc là điều vô cùng quan trọng để học nâng cao.) |
8 | Collective knowledge /kəˈlɛktɪv ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức tổng hợp, kiến thức chung | The encyclopedia represents a collective knowledge pool of human civilization. (Bộ bách khoa toàn thư là kho kiến thức chung của nền văn minh nhân loại.) |
9 | Comprehensive knowledge /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức toàn diện, tổng thể | A comprehensive knowledge of the subject is essential for effective teaching. (Để có thể giảng dạy một cách hiệu quả, việc nắm vững kiến thức tổng thể về môn học là rất quan trọng.) |
10 | Considerable knowledge /kənˈsɪdərəbl ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức sâu rộng | His considerable knowledge of history made him a valuable resource for the project. (Nhờ kiến thức sâu rộng về lịch sử, anh ấy trở thành một thành viên cốt cán của dự án.) |
11 | Content knowledge /ˈkɒntɛnt ˈnɒlɪdʒ/ | Nội dung kiến thức | Content knowledge refers to the specific information and facts about a subject. (Nội dung kiến thức đề cập đến thông tin và sự kiện cụ thể về một chủ đề.) |
12 | Declarative knowledge /dɪˈklærətɪv ˈnɒlɪdʒ/ | Tri thức mô tả | The statements "The sun sets in the west", "Hanoi is the capital of Vietnam", and "Steve is the CEO of Magestore" are all examples of declarative knowledge. (Các khẳng định về hiện tượng "Mặt trời lặn ở phía tây", "Hà nội là thủ đô của Việt Nam" và "Steve là CEO của Magestore" đều là các ví dụ về tri thức mô tả.) |
13 | Deep knowledge /diːp ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức chuyên | Deep knowledge of the subject allows for insightful analysis and understanding. (Kiến thức chuyên sâu về chủ đề này giúp phân tích và hiểu sâu.) |
14 | Detailed knowledge /ˈdiːteɪld ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức chi tiết | To make informed decisions, one needs detailed knowledge of the situation. (Để đưa ra quyết định sáng suốt, người ta cần có kiến thức chi tiết về tình hình.) |
15 | Direct knowledge /dɪˈrɛkt ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức trực tiếp | Direct knowledge gained from personal experience can be invaluable in decision-making. (Kiến thức trực tiếp tiếp thu được từ kinh nghiệm cá nhân có thể là vũ khí vô cùng quý giá trong quá trình đưa ra quyết định..) |
16 | Disciplinary knowledge /dɪˈsɪplɪnəri ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức chuyên môn | Jack has disciplinary knowledge in the field of psychology. (Jack có kiến thức chuyên môn về lĩnh vực tâm lý học.) |
17 | Ecological knowledge /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức về sinh thái học | Conservationists rely on ecological knowledge to protect endangered species. (Các nhà bảo tồn dựa vào kiến thức về sinh thái học để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.) |
18 | Encyclopedic knowledge /ɪnˌsaɪkləˈpiːdɪk ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức bao quát | Maria has an encyclopedic knowledge of world history. (Maria có kiến thức bao quát về lịch sử thế giới.) |
19 | Esoteric knowledge /ˌɛsəˈtɛrɪk ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức bí truyền | Only a few scholars possess esoteric knowledge about ancient civilizations. (Chỉ có một số ít học giả sở hữu kiến thức bí truyền về các nền văn minh cổ đại.) |
20 | Existing knowledge /ɪɡˈzɪstɪŋ ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức hiện có | Building upon existing knowledge, scientists strive to make new discoveries. (Dựa trên kiến thức hiện có, các nhà khoa học cố gắng thực hiện những khám phá mới.) |
21 | Experiential knowledge /ɪkˌspɪərɪˈɛnʃəl ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức kinh nghiệm | Learning through hands-on experience provides valuable experiential knowledge. (Học tập thông qua trải nghiệm thực tế mang lại những kiến thức kinh nghiệm quý giá.) |
22 | Extensive knowledge /ɪkˈstɛnsɪv ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức sâu rộng | The professor's extensive knowledge of literature impressed his students. (Kiến thức sâu rộng về văn học của giáo sư đã gây ấn tượng với các sinh viên của ông.) |
23 | Factual knowledge /ˈfæktʃuəl ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức thực tế | Students are expected to demonstrate factual knowledge in their research papers. (Học sinh được mong đợi rằng sẽ thể hiện được kiến thức thực tế trong bài nghiên cứu của họ.) |
24 | First-hand knowledge /fɜːst hænd ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức trực tiếp | Having lived in Paris for years, she has first-hand knowledge of the city's culture. (Sống ở Paris nhiều năm, cô có kiến thức trực tiếp về văn hóa của thành phố.) |
25 | Geographical knowledge /ˌdʒiːəˈɡræfɪkəl ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức địa lý | Geography students acquire geographical knowledge about landforms and ecosystems. (Học sinh học môn địa lý tiếp thu kiến thức địa lý về địa hình và hệ sinh thái.) |
26 | Imperfect knowledge /ɪmˈpɜːfɪkt ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức còn giới hạn | Our understanding of the universe is limited, resulting in imperfect knowledge. (Sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ còn hạn chế, dẫn đến kiến thức cũng còn giới hạn.) |
27 | In-depth knowledge /ɪnˈdɛpθ ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức chuyên sâu | Conducting interviews allowed researchers to gain in-depth knowledge about the subject. (Việc thực hiện các cuộc phỏng vấn giúp các nhà nghiên cứu có được kiến thức chuyên sâu về chủ đề này.) |
28 | Increased knowledge /ɪnˈkriːst ˈnɒlɪdʒ/ | Nâng cao kiến thức | Reading books and attending seminars are ways to gain increased knowledge in various fields. (Đọc sách và tham dự các buổi hội thảo là cách để nâng cao kiến thức trong nhiều lĩnh vực khác nhau.) |
29 | Increasing knowledge /ɪnˈkriːsɪŋ ˈnɒlɪdʒ/ | The internet provides access to a vast amount of information, contributing to increasing knowledge among people. (Internet cung cấp khả năng tiếp cận lượng thông tin khổng lồ, góp phần nâng cao kiến thức cho con người.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Knowledge bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!
THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI KNOWLEDGE CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!
III. Bài tập về collocation với Knowledge
Để hiểu hơn về các collocation với Knowledge, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng
- Philosophers often ponder _______, such as the nature of existence and the concept of time.
- Abstract knowledge
- Content knowledge
- Declarative knowledge
- Through years of study and research, scientists have _______ about the universe's origins and evolution.
- Deep knowledge
- Accumulated knowledge
- Detailed knowledge
- It's crucial for medical professionals to possess _______ of anatomy and physiology to provide effective patient care.
- Accurate knowledge
- Direct knowledge
- Basic knowledge
- Learning a new language requires time and effort to _______ of vocabulary, grammar, and pronunciation.
- Acquire knowledge
- Adequate knowledge
- Applied knowledge
- Before starting a new project, it's essential to ensure that you have _______ of the subject matter to make informed decisions and achieve success.
- Declarative knowledge
- Adequate knowledge
- Abstract knowledge
Đáp án
1 - A | 2 - B | 3 - C | 4 - A | 5 - B |
Học và hiểu các collocation là một phần rất quan trọng khi đạt đến trình độ tiếng Anh trung cấp trở lên. Nếu sử dụng các từ rời rạc mà không chú ý đến collocation, phần lớn các câu người học đặt ra sẽ trở nên thiếu tự nhiên và thậm chí tối nghĩa. Chúc các bạn sử dụng hiệu quả các collocation với Knowledge!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Cách quy đổi điểm Aptis sang TOEIC và một số chứng chỉ tiếng Anh khác
Yêu cầu và mẫu Aptis Speaking Part 2 kèm đáp án chi tiết
Học giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 24: 我想学太极拳。 (Tôi muốn học Thái Cực quyền.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 23: 学校里边有邮局吗?(Trong trường học có bưu điện không?)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 22: 我打算请老师教我京剧 (Tôi định mời giáo viên dạy tôi Kinh kịch)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!