Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp các collocation với Happiness thông dụng nhất

Tính từ Happy có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc. Danh từ Happiness có ý nghĩa là sự vui vẻ, sự hạnh phúc. Vậy có bao nhiêu collocation với Happiness được sử dụng hàng ngày? Hãy cùng PREP đi tìm câu trả lời ngay dưới đây bạn nhé!

collocation với happiness

I. Happiness là gì?

Trong tiếng Anh, Happiness có phiên âm là /ˈhæp.i.nəs/, đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: sự hạnh phúc, sự vui vẻ, sự thỏa mãn. Ví dụ:

  • I've always believed that happiness counts more than money. (Tôi luôn tin rằng hạnh phúc quan trọng hơn tiền bạc.)
  • What is your idea of perfect happiness? (Quan điểm của bạn về hạnh phúc hoàn hảo là gì?)
Happiness là gì?
Happiness là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Happiness phổ biến

Dưới đây PREP đã tổng hợp collocation với Happiness được sử dụng hàng ngày. Tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với Happiness phổ biến
Tổng hợp các collocation với Happiness phổ biến

STT

Collocation với Happiness

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Domestic happiness

/dəˈmɛstɪk ˈhæpi.nɪs/

Hạnh phúc gia đình

The family's domestic happiness was evident in the laughter that filled their home every evening. (Niềm hạnh phúc của gia đình được thể hiện rõ qua tiếng cười tràn ngập ngôi nhà mỗi tối.)

2

Feeling of happiness

/ˈfiːlɪŋ ʌv ˈhæpi.nɪs/

Cảm giác hạnh phúc

As she walked through the park on a sunny day, a warm feeling of happiness enveloped her. (Khi cô đi bộ qua công viên vào một ngày nắng đẹp, một cảm giác hạnh phúc ấm áp tràn ngập trong cô.)

3

Future happiness

/ˈfjuːtʃə ˈhæpi.nɪs/

Hạnh phúc trong tương lai

Planning for retirement is essential for securing future happiness and financial stability. (Lập kế hoạch nghỉ hưu là điều cần thiết để có được hạnh phúc và ổn định tài chính trong tương lai.)

4

Human happiness

/ˈhjuːmən ˈhæpi.nɪs/

Hạnh phúc của con người

The pursuit of human happiness is a fundamental aspect of many philosophical and psychological theories. (Việc theo đuổi hạnh phúc của con người là một khía cạnh cơ bản của nhiều lý thuyết triết học và tâm lý học.)

5

Lasting happiness

/ˈlæstɪŋ ˈhæpi.nɪs/

Hạnh phúc bền lâu

Material possessions may bring temporary joy, but lasting happiness often comes from meaningful relationships and personal growth. (Của cải vật chất có thể mang lại niềm vui tạm thời, nhưng hạnh phúc lâu dài thường đến từ những mối quan hệ tích cực và quá trình phát triển của cá nhân.)

6

Overall happiness

/ˈoʊvərˌɔl ˈhæpi.nɪs/

Hạnh phúc tổng thể

Despite facing challenges, her overall happiness remained high due to her positive outlook on life. (Mặc dù đã trải qua nhiều khó khăn nhưng nhìn chung cô ấy vẫn cảm thấy rất hạnh phúc nhờ quan điểm tích cực về cuộc sống.)

7

Personal happiness

/ˈpɜːrsənl ˈhæpi.nɪs/

Hạnh phúc cá nhân

Each individual has their own definition of personal happiness, shaped by their values and experiences. (Mỗi người có định nghĩa riêng về hạnh phúc cá nhân, được định hình thông qua những giá trị và trải nghiệm của họ.)

8

Pursuit of happiness

/pərˈsut ʌv ˈhæpi.nɪs/

Việc mưu cầu hạnh phúc

The Declaration of Independence of the United States asserts that the pursuit of happiness is an unalienable right. (Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ khẳng định mưu cầu hạnh phúc là một quyền bất khả xâm phạm.)

9

True happiness

/truː ˈhæpi.nɪs/

Hạnh phúc thực sự

True happiness is said to come from within, independent of external circumstances or possessions. (Hạnh phúc đích thực được cho là đến từ bên trong, không phụ thuộc vào hoàn cảnh hay vật chất bên ngoài.)

10

Derive happiness

/dɪˈraɪv ˈhæpɪnəs/

Có được hạnh phúc

Many people derive happiness from spending quality time with loved ones and pursuing their passions. (Nhiều người có được hạnh phúc từ việc dành thời gian ý nghĩa bên những người thân yêu và theo đuổi đam mê của họ.)

11

Happiness index

/ˈhæpɪnəs ˈɪndɛks/

Chỉ số hạnh phúc

The country's happiness index, based on factors such as GDP per capita and social support. (Chỉ số hạnh phúc của quốc gia, dựa trên các yếu tố như GDP bình quân đầu người và trợ cấp xã hội.)

12

Inner happiness

/ˈɪnər ˈhæpɪnəs/

Hạnh phúc nội tâm

True inner happiness comes from being at peace with oneself and finding joy in the present moment. (Hạnh phúc nội tâm thực sự đến từ việc bình yên trong tâm hồn và tìm thấy niềm vui trong khoảnh khắc hiện tại.)

13

Instant happiness

/ˈɪnstənt ˈhæpɪnəs/

Hạnh phúc tức thì

Eating your favorite dessert can bring instant happiness and satisfaction. (Ăn món tráng miệng yêu thích của bạn có thể mang lại hạnh phúc và sự thỏa mãn tức thì.)

14

Lifetime of happiness

/ˈlaɪftaɪm ʌv ˈhæpɪnəs/

Hạnh phúc trọn đời

The couple vowed to build a lifetime of happiness together as they exchanged wedding vows. (Cặp đôi thề sẽ cùng nhau xây dựng hạnh phúc trọn đời khi trao nhau lời thề trong đám cưới.)

15

Long-term happiness

 /ˈlɔŋˌtɜrm ˈhæpɪnəs/

Hạnh phúc lâu dài

Investing in meaningful relationships and personal growth contributes to long-term happiness and fulfillment. (Đầu tư vào các mối quan hệ ý nghĩa và phát triển cá nhân góp phần mang lại hạnh phúc và sự vẹn toàn lâu dài.)

16

Marital happiness

/ˈmærɪtl ˈhæpɪnəs/

Hạnh phúc hôn nhân

Open communication and mutual respect are essential for maintaining marital happiness and harmony. (Giao tiếp cởi mở và tôn trọng lẫn nhau là điều cần thiết để duy trì hạnh phúc và hòa hợp trong hôn nhân.)

17

Measure happiness

/ˈmɛʒər ˈhæpɪnəs/

Đo lường hạnh phúc

Psychologists use various scales and surveys to measure happiness levels and subjective well-being. (Các nhà tâm lý học sử dụng nhiều thang đo và khảo sát khác nhau để đo lường mức độ hạnh phúc và trạng thái hạnh phúc chủ quan.)

18

Newfound happiness

/ˈnjuˌfaʊnd ˈhæpɪnəs/

Niềm hạnh phúc, niềm vui mới

After years of struggling with depression, she finally found newfound happiness through therapy and self-discovery. (Sau nhiều năm đấu tranh với chứng trầm cảm, cuối cùng cô đã tìm lại được niềm hạnh phúc nhờ liệu pháp trị liệu và khai phá bản thân.)

19

Pure happiness

/pjʊər ˈhæpɪnəs/

Hạnh phúc thuần khiết, đích thực

Watching a beautiful sunset can evoke a sense of pure happiness and awe in anyone. (Mọi người đều nhận ra niềm hạnh phúc đích thực và thấy ngạc nhiên khi ngắm cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.)

20

Promote happiness

/prəˈmoʊt ˈhæpɪnəs/

Tạo niềm vui 

The company implemented employee wellness programs to promote happiness and productivity in the workplace. (Công ty đã triển khai các chương trình chăm sóc sức khỏe cho nhân viên nhằm tạo niềm vui và nâng cao năng suất tại nơi làm việc.)

Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Happiness bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI HAPPINESS CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Happiness

Để hiểu hơn ý nghĩa của các collocation với Happiness, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chọn đáp án phù hợp

  1. His wife made a deep impression wherever she was presented, and it was argued that ________ would be the fitting crown of his public career.
    1. domestic happiness
    2. feeling of happiness
    3. future happiness
  2. If this is done, one finds a ________ in the works, and that is the atmosphere we must have.
    1. human happiness
    2. feeling of happiness
    3. overall happiness
  3. The future ________ can be ensured only by inventing and implementing new technologies.
    1. true happiness
    2. pursuit of happiness
    3. happiness of humankind
  4. While it does not necessarily shatter all of our illusions, it surely remains an insurmountable obstacle for any project of self-created ________.
    1. human happiness
    2. domestic happiness
    3. feeling of happiness
  5. We wish the new nation to succeed and bring ________ to all its peoples.
    1. overall happiness
    2. lasting happiness
    3. personal happiness

2. Đáp án

1 - A

2 - B

3 - C

4 - A

5 - B

Hy vọng sau khi đọc xong phần lý thuyết và hoàn thành xong bài tập thực hành, bạn đã hiểu khái niệm cũng như cách dùng của các collocation với Happiness rồi đúng không? Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal