Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp các collocation với Disease thông dụng nhất

Disease là gì? Có bao nhiêu collocation với Disease được sử dụng hàng ngày? Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP đi tìm câu trả lời cho các câu hỏi trên nhé!

collocation với disease
Collocation với Disease

I. Disease là gì?

Trong tiếng Anh, Disease có phiên âm là /dɪˈziːz/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: bệnh tật, bệnh dịch. Ví dụ:

  • The first symptom of the disease is a very high temperature. (Triệu chứng đầu tiên của bệnh là thân nhiệt tăng cao.)
  • They reported a sudden outbreak of the disease in the south of the country. (Họ báo cáo sự bùng phát đột ngột của căn bệnh này là ở miền nam đất nước.)
Disease là gì?
Disease là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Disease phổ biến

Dưới đây là danh sách các collocation với Disease phổ biến nhất, tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với Disease phổ biến
Tổng hợp các collocation với Disease phổ biến

STT

Collocation với Disease

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Advanced disease

/ədˈvænst dɪˈziz/

Bệnh mức độ nặng

The patient's cancer had progressed to an advanced disease stage. (Bệnh ung thư của bệnh nhân đã chuyển sang giai đoạn nặng.)

2

Age-related disease

/eɪdʒ-rɪˈleɪtɪd dɪˈziz/

Bệnh của tuổi tác

Arthritis is a common age-related disease among older adults. (Viêm khớp là căn bệnh của tuổi tác thường gặp ở người cao tuổi.)

3

Airway disease

/ˈɛərweɪ dɪˈziz/

Bệnh đường hô hấp

Asthma is a chronic airway disease characterized by difficulty breathing. (Hen suyễn là một bệnh đường hô hấp mãn tính có đặc trưng là khó thở.)

4

Allergic disease

/əˈlɜːdʒɪk dɪˈziz/

Bệnh dị ứng

Hay fever is an allergic disease triggered by pollen and other allergens. (Viêm mũi do dị ứng là một bệnh dị ứng do phấn hoa và các chất gây dị ứng khác gây ra.)

5

Bone disease

/boʊn dɪˈziz/

Bệnh về xương

Osteoporosis is a bone disease that weakens bones and increases the risk of fractures. (Loãng xương là một bệnh về xương làm xương yếu đi và làm tăng nguy cơ gãy xương.)

6

Bowel disease

 /ˈbaʊəl dɪˈziz/

Bệnh viêm ruột

Crohn's disease and ulcerative colitis are examples of inflammatory bowel diseases. (Viêm hồi đại tràng u hạt và viêm loét đại tràng là những ví dụ về bệnh viêm ruột.)

7

Cardiac disease

/ˈkɑːrdiæk dɪˈziz/

Bệnh tim

High blood pressure is a risk factor for cardiac disease. (Huyết áp cao là một yếu tố nguy cơ của bệnh tim.)

8

Cardiovascular disease

/ˌkɑːrdioʊˈvæskjʊlər dɪˈziz/

Bệnh tim mạch

Heart attack is a common type of cardiovascular disease. (Nhồi máu cơ tim là một loại bệnh tim mạch phổ biến.)

9

Chronic disease

/ˈkrɒnɪk dɪˈziz/

Bệnh mãn tính

Diabetes is a chronic disease that requires lifelong management. (Bệnh tiểu đường là một căn bệnh mãn tính cần phải điều trị suốt đời.)

10

Battle the disease

 /ˈbætəl ðə dɪˈziz/

Chiến đấu với căn bệnh

Anna's determined to battle the disease with all her strength. (Anna quyết tâm chiến đấu với bệnh tật bằng tất cả sức lực của mình.)

11

Beat the disease

/biːt ðə dɪˈziz/

Khỏi bệnh

With proper treatment, many people can beat the disease and live healthy lives. (Nếu được điều trị thích hợp, nhiều người có thể khỏi bệnh và sống khỏe mạnh.)

12

Brain disease

/breɪn dɪˈziz/

Bệnh lý về não

Alzheimer's is a progressive brain disease affecting memory and cognitive function. (Bệnh Alzheimer là một một bệnh lý về não không hồi phục ảnh hưởng đến trí nhớ và chức năng nhận thức.)

13

Carry disease

/ˈkæri dɪˈziz/

Mang mầm bệnh

Mosquitoes can carry disease and spread it to humans through their bites. (Muỗi có thể mang mầm bệnh và lây sang người qua vết đốt.)

14

Catch the disease

/kætʃ ðə dɪˈziz/

Mắc bệnh

It's important to practice good hygiene to reduce the risk of catching the disease. (Giữ vệ sinh sạch sẽ là điều quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh.)

15

Cause disease

/kɔːz dɪˈziz/

Gây bệnh

Poor sanitation and hygiene can cause disease to spread rapidly. (Vệ sinh và môi trường không sạch sẽ có thể khiến bệnh lây lan nhanh chóng.)

16

Combat disease

 /ˈkɒmbæt dɪˈziz/

Chống lại bệnh tật

Doctors and researchers are constantly working to combat disease and find cures. (Các bác sĩ và nhà nghiên cứu không ngừng làm việc để chống lại bệnh tật và tìm ra phương pháp chữa trị.)

17

Contagious disease

/kənˈteɪdʒəs dɪˈziz/

Bệnh truyền nhiễm

Measles is a highly contagious disease that can spread rapidly. (Sởi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm và có khả năng lây lan nhanh chóng.)

18

Cure diseases

/kjʊər dɪˈzizɪz/

Chữa bệnh

Medical breakthroughs have led to the development of vaccines to cure diseases. (Những đột phá y học đã phát minh ra nhiều loại vắc-xin để chữa bệnh.)

19

Deadly disease

/ˈdɛdli dɪˈziz/

Bệnh nan y

Ebola is a deadly disease with a high mortality rate. (Ebola là căn bệnh nan y có tỷ lệ tử vong cao.)

20

Detect disease

/dɪˈtɛkt dɪˈziz/

Phát hiện bệnh

Early screenings can help detect disease in its early stages when treatment is most effective. (Sàng lọc sớm có thể giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu để điều trị hiệu quả nhất.)

21

Preventable disease

/prɪˈvɛntəbl̩ dɪˈziːz/

Bệnh có thể phòng ngừa

Vaccinations can help protect against many preventable diseases. (Tiêm chủng có thể giúp chống lại nhiều bệnh có thể phòng ngừa được.)

22

Prevent a disease

/prɪˈvɛnt ə dɪˈziːz/

Phòng ngừa một căn bệnh

Regular exercise and a healthy diet can help prevent heart disease. (Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp phòng ngừa bệnh tim.)

23

Neurological disease

/ˌnʊrəˈlɑːdʒɪkəl dɪˈziːz/

Bệnh thần kinh

Parkinson's disease is a common neurological disease that affects movement. (Bệnh Parkinson là một bệnh thần kinh phổ biến ảnh hưởng đến vận động.)

24

Reverse a disease

/rɪˈvɜːrs ə dɪˈziːz/

Đẩy lùi bệnh tật

Researchers are studying ways to reverse the progression of Alzheimer's disease. (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cách đẩy lùi sự tiến triển của bệnh Alzheimer.)

25

Serious disease

/ˈsɪriəs dɪˈziːz/

Bệnh nghiêm trọng

Cancer is a serious disease that requires immediate medical attention. (Ung thư là một căn bệnh nguy hiểm cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.)

Tham khảo thêm nhiều hơn nữa collocation với Disease bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI DISEASE CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Disease

Để hiểu hơn về ý nghĩa của các collocation với Disease, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

allergic disease; airway disease; advanced disease; age-related disease; bone disease

  1. Pain is an uncommon symptom, except in __________.
  2. A small but growing literature on the older driver supports the concept that ___________ may interfere with the ease and safety of using many modes of transportation.
  3. Associations of smoking with hospital-based care and quality of life in patients with obstructive __________.
  4. These findings suggest that in patients with congenital heart disease, pulmonary hemodynamic abnormalities enhance the manifestation of __________, particularly asthma.
  5. Bisphosphonates are unique in the treatment of metastatic ___________ as this is a bone-targeted therapy.

2. Đáp án

1 - advanced disease

2 - age-related disease

3 - airway disease

4 - allergic disease

5 - bone disease

Hy vọng sau khi đọc xong nội dung mà PREP chia sẻ trên đây, chắc chắn bạn đã nắm được khái niệm và danh sách collocation với Disease siêu chất lượng rồi đúng không nào? Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal