Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp các collocation với Discrepancy thông dụng nhất
Discrepancy là gì? Có bao nhiêu collocation với Discrepancy? Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm cùng danh sách collocation với Discrepancy thông dụng nhất. Tham khảo ngay bạn nhé!

I. Discrepancy là gì?
Trong tiếng Anh, Discrepancy có phiên âm là /dɪˈskrep.ən.si/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau. Ví dụ:
- There is some discrepancy between the two accounts. (Có một số khác biệt giữa hai báo cáo.)
- The committee is reportedly unhappy about the discrepancy in numbers. (Ủy ban cảm thấy không hài lòng về sự khác biệt về số lượng.)

II. Tổng hợp các collocation với Discrepancy phổ biến
Dưới đây là danh sách các collocation với Discrepancy phổ biến mà PREP đã sưu tầm và tổng hợp được, tham khảo ngay bạn nhé!

STT | Collocation với Discrepancy | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Apparent discrepancy /əˈpærənt dɪˈskrepənsi/ | Sự khác biệt rõ rệt | There is an apparent discrepancy between the two reports. (Có sự khác biệt rõ rệt giữa hai báo cáo.) |
2 | Huge discrepancy /hjuːdʒ dɪˈskrepənsi/ | Sự khác biệt lớn, sự chênh lệch lớn
| We noticed a huge discrepancy in the financial statements. (Chúng tôi nhận thấy có sự chênh lệch lớn trong báo cáo tài chính.) |
3 | Large discrepancy /lɑːrdʒ dɪˈskrepənsi/ | The audit revealed a large discrepancy in the inventory count. (Cuộc kiểm toán cho thấy có sự chênh lệch lớn về số lượng khi kiểm kê hàng tồn kho.) | |
4 | Major discrepancy /ˈmeɪdʒər dɪˈskrepənsi/ | A major discrepancy was found in the test results. (Một sự khác biệt lớn đã được tìm thấy trong kết quả thử nghiệm.) | |
5 | Minor discrepancy /ˈmaɪnər dɪˈskrepənsi/ | Sự khác biệt, chênh lệch nhỏ | There was a minor discrepancy in the data, but it was quickly resolved. (Có một chênh lệch nhỏ trong dữ liệu, nhưng nó đã nhanh chóng được giải quyết.) |
6 | Significant discrepancy /sɪɡˈnɪfɪkənt dɪˈskrepənsi/ | Sự khác biệt lớn | The researchers found a significant discrepancy in the experimental outcomes. (Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy sự khác biệt lớn trong kết quả thử nghiệm.) |
7 | Slight discrepancy /slaɪt dɪˈskrepənsi/ | Sự khác biệt, chênh lệch nhỏ | There is a slight discrepancy between the two measurements. (Có một một chút chênh lệch giữa hai phép đo lường.) |
8 | Vast discrepancy /væst dɪˈskrepənsi/ | Sự khác biệt rất lớn | The survey showed a vast discrepancy in public opinion on the issue. (Cuộc khảo sát cho thấy có sự khác biệt rất lớn trong dư luận về vấn đề này.) |
9 | Wide discrepancy /waɪd dɪˈskrepənsi/ | Sự khác biệt lớn | A wide discrepancy exists between the predicted and actual sales figures. (Có sự khác biệt lớn giữa số liệu bán hàng dự đoán và thực tế.) |
10 | Explain a discrepancy /ɪkˈspleɪn ə dɪˈskrepənsi/ | Giải thích sự khác biệt | Can you please explain the discrepancy between the budgeted and actual expenses? (Bạn có thể giải thích sự khác biệt giữa chi phí dự toán và thực tế không?) |
11 | Note a discrepancy /nəʊt ə dɪˈskrepənsi/ | Ghi lại sự khác biệt | I made sure to note the discrepancy in the sales figures. (Tôi chắc chắn đã ghi lại sự khác biệt trong số liệu bán hàng.) |
12 | Notice a discrepancy /ˈnəʊtɪs ə dɪˈskrepənsi/ | Nhận thấy sự khác biệt | I noticed a discrepancy in the inventory count while doing the audit. (Tôi nhận thấy có sự khác biệt về số lượng hàng tồn kho khi thực hiện kiểm toán.) |
13 | Obvious discrepancy /ˈɒbvɪəs dɪˈskrepənsi/ | Sự khác biệt rõ rệt | There was an obvious discrepancy between the two sets of data. (Có sự khác biệt rõ rệt giữa hai bộ dữ liệu.) |
14 | Report a discrepancy /rɪˈpɔːt ə dɪˈskrepənsi/ | Báo cáo sự khác biệt | Employees are encouraged to report any discrepancy they find in the financial records. (Nhân viên cần báo cáo tất cả sự khác biệt nào họ tìm thấy trong hồ sơ tài chính.) |
15 | Resolve a discrepancy /rɪˈzɒlv ə dɪˈskrepənsi/ | Giải quyết sự sai lệch | It's important to resolve any discrepancy in the accounts before finalizing the report. (Điều quan trọng là phải giải quyết tất cả sai lệch trong các bản ghi trước khi hoàn tất báo cáo.) |
Tham khảo thêm nhiều hơn nữa collocation với Discrepancy bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!
THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI DISCREPANCY CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!
III. Bài tập về collocation với Discrepancy
Để hiểu hơn về ý nghĩa của các collocation với Discrepancy, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
large discrepancy; apparent discrepancy; huge discrepancy; major discrepancy; minor discrepancy |
- This does not resolve the _________ between children's polynomial and mutual exclusivity.
- Thus, the direction of the occupational income gap change over time agrees with the data, but there is a __________ in orders of magnitudes.
- During middle age, however, there is a _________.
- It certainly appears that there may have been a _________ between the “ideal” of old age for middle and upper-class women and the reality of people's lives.
- There will be a __________ but not a serious problem for legal widows.
2. Đáp án
1 - apparent discrepancy | 2 - huge discrepancy | 3 - large discrepancy | 4 - major discrepancy | 5 - minor discrepancy |
Hy vọng sau khi đọc xong nội dung mà PREP chia sẻ trên đây, bạn đã hiểu được khái niệm và danh sách collocation với Discrepancy. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.