


Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp các collocation với Conviction thông dụng nhất
Conviction là gì? Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây khái niệm cùng danh sách collocation với Conviction thông dụng nhất bạn nhé!

I. Conviction là gì?
Trong tiếng Anh, Conviction có phiên âm là /kənˈvɪk.ʃən/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: sự kết tội, niềm tin mãnh liệt. Ví dụ:
- Since it was Jack’s first conviction for stealing, he was given a less severe sentence. (Vì đây là lần đầu Jack bị kết tội trộm cắp nên mức án nhẹ hơn.)
- We share a deep conviction that we can do anything if we're willing to work hard. (Họ có chung niềm tin mãnh liệt rằng họ có thể làm được bất cứ điều gì nếu sẵn sàng làm việc chăm chỉ.)

II. Tổng hợp các collocation với Conviction phổ biến
PREP đã sưu tầm và tổng hợp các collocation với Conviction phổ biến ngay bảng dưới đây, tham khảo ngay bạn nhé!

STT | Collocation với Conviction | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Absolute conviction /ˈæbsəluːt kənˈvɪkʃən/ | Niềm tin tuyệt đối | Anna spoke with absolute conviction about the importance of education. (Anna nói với tầm quan trọng của giáo dục với niềm tin tuyệt đối.) |
2 | Conviction rate /kənˈvɪkʃən reɪt/ | Tỷ lệ kết án | The conviction rate for the new policy has significantly increased. (Tỷ lệ kết án đối với chính sách mới đã tăng lên đáng kể.) |
3 | Criminal conviction /ˈkrɪmɪnl kənˈvɪkʃən/ | Kết án hình sự | John faced a criminal conviction for theft. (John bị kết án hình sự về tội trộm cắp.) |
4 | Deep conviction /diːp kənˈvɪkʃən/ | Niềm tin sâu sắc | Jack’s actions were driven by a deep conviction to help others. (Hành động của Jack được thôi thúc bởi niềm tin sâu sắc là muốn giúp đỡ người khác.) |
5 | Firm conviction /fɜːrm kənˈvɪkʃən/ | Niềm tin vững chắc | With firm conviction, Anna argued for equal rights. (Với niềm tin vững chắc, Anna đã đấu tranh vì quyền bình đẳng.) |
6 | Genuine conviction /ˈdʒɛnjʊɪn kənˈvɪkʃən/ | Niềm tin chân chính | Richard’s speech was delivered with genuine conviction. (Bài diễn văn của Richard được trình bày dựa trên niềm tin chân chính của cô ấy.) |
7 | Growing conviction /ˈɡroʊɪŋ kənˈvɪkʃən/ | Niềm tin ngày càng tăng | There is a growing conviction that climate change needs immediate action. (Ngày càng có nhiều người tin rằng cần phải hành động ngay lập tức để ứng phó với biến đổi khí hậu.) |
8 | Ideological conviction /ˌaɪdiəˈlɒdʒɪkəl kənˈvɪkʃən/ | Niềm tin trong tư tưởng | Lisa’s decisions were guided by her ideological convictions. (Các quyết định của Lisa chịu ảnh hưởng từ những niềm tin trong tư tưởng của cô ấy.) |
9 | Moral conviction /ˈmɒrəl kənˈvɪkʃən/ | Niềm tin về đạo đức | Jackson refused the offer due to his strong moral convictions. (Jackson từ chối lời đề nghị do niềm tin về đạo đức mạnh mẽ của mình.) |
10 | Passionate conviction /ˈpæʃənɪt kənˈvɪkʃən/ | Niềm tin mãnh liệt | Xavia addressed the crowd with passionate conviction. (Xavia diễn thuyết trước đám đông đầy nhiệt huyết.) |
11 | Personal conviction /ˈpɜːrsənəl kənˈvɪkʃən/ | Niềm tin cá nhân | Peter stood by his personal convictions despite opposition. (Peter giữ vững niềm tin cá nhân của mình bất chấp sự phản đối.) |
12 | Philosophical conviction /ˌfɪləˈsɒfɪkəl kənˈvɪkʃən/ | Niềm tin triết học | Emi’s philosophical convictions influenced her writings. (Niềm tin triết học của Emi đã ảnh hưởng đến những bài viết của cô.) |
13 | Previous conviction /ˈpriːviəs kənˈvɪkʃən/ | Tiền án | Smith’s previous conviction affected his job prospects. (Tiền án của Smith đã ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của anh ấy.) |
14 | Prior conviction /ˈpraɪər kənˈvɪkʃən/ | Tiền án | The judge considered Joe’s prior conviction during sentencing. (Thẩm phán đã xem xét tiền án của Joe trong khi tuyên án.) |
15 | Profound conviction /prəˈfaʊnd kənˈvɪkʃən/ | Niềm tin sâu sắc | Boo had a profound conviction in the power of kindness. (Boo có niềm tin sâu sắc vào sức mạnh của lòng tốt.) |
16 | Religious conviction /rɪˈlɪdʒəs kənˈvɪkʃən/ | Niềm tin tôn giáo | Lona’s actions were motivated by her religious convictions. (Hành động của Lona được thôi thúc bởi niềm tin tôn giáo của cô.) |
17 | Sincere conviction /sɪnˈsɪər kənˈvɪkʃən/ | Niềm tin chân thành | Bron expressed his views with sincere conviction. (Bron bày tỏ quan điểm của mình với niềm tin chân thành.) |
18 | Strong conviction /strɔːŋ kənˈvɪkʃən/ | Niềm tin mãnh liệt | Merry had a strong conviction that justice would prevail. (Merry có niềm tin mãnh liệt rằng công lý sẽ chiến thắng.) |
19 | Wrongful conviction /ˈrɔːŋfəl kənˈvɪkʃən/ | Việc kết án sai, kết tội oan | Moak was released after evidence of a wrongful conviction came to light. (Moak được thả sau khi bằng chứng bị kết tội oan được chứng minh.) |
20 | Utter conviction /ˈʌtər kənˈvɪkʃən/ | Niềm tin tuyệt đối | Anna spoke with utter conviction about the need for environmental protection. (Anna nói về sự cấp thiết phải bảo vệ môi trường với niềm tin tuyệt đối.) |
21 | Uphold the conviction /ʌpˈhoʊld ðə kənˈvɪkʃən/ | Giữ nguyên mức án | The appeals court decided to uphold the conviction of the defendant. (Tòa phúc thẩm quyết định giữ nguyên mức án đối với bị cáo.) |
22 | Theological conviction /ˌθiːəˈlɑːdʒɪkəl kənˈvɪkʃən/ | Niềm tin tín ngưỡng | Jack’s theological conviction drives him to live a life of service and humility. (Niềm tin tín ngưỡng của Jack là căn nguyên thúc đẩy anh sống một cuộc đời phụng sự và khiêm tốn.) |
23 | Strengthen a conviction /ˈstrɛŋθən ə kənˈvɪkʃən/ | Củng cố niềm tin | Emi’s experiences working abroad served to strengthen her conviction in the importance of cultural exchange. (Kinh nghiệm làm việc ở nước ngoài của Emi càng củng cố niềm tin của cô về tầm quan trọng của việc trao đổi văn hóa.) |
24 | Share a conviction /ʃɛr ə kənˈvɪkʃən/ | Có chung niềm tin | They share a conviction that education is the key to social progress. (Họ có chung niềm tin rằng giáo dục là chìa khóa cho sự tiến bộ của xã hội.) |
25 | Secure a conviction /sɪˈkjʊr ə kənˈvɪkʃən/ | Đề xuất mức án | The prosecutor worked hard to secure a conviction in the high-profile case. (Công tố viên đã làm việc chăm chỉ để đề xuất mức án trong vụ án thu hút nhiều sự quan tâm của dư luận và báo chí này.) |
Tham khảo thêm nhiều hơn nữa collocation với Conviction bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!
THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI CONVICTION CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!
III. Bài tập về collocation với Conviction
Để hiểu hơn về ý nghĩa của các collocation với Conviction, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
firm conviction; absolute conviction; criminal conviction; conviction rate; deep conviction |
- Yet even this is done with __________.
- Therefore, a _________ as high as 90 percent certainly cries out for explanation.
- Pure preemption is different from either _________ or traditional civil commitment.
- All three awakenings were characterized by a _________ of sin followed by conversion, fervent prayer, and some ecstatic phenomena.
- It remains our _________ that the best way forward is to offer a forum for constructive and stimulating debate.
2. Đáp án
1 - absolute conviction | 2 - conviction rate | 3 - criminal conviction | 4 -deep conviction | 5 - firm conviction |
Hy vọng sau khi tham khảo phần lý thuyết và hoàn thành bài tập thực hành, bạn đã hiểu hơn về khái niệm cũng như cách dùng của các collocation với Conviction. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.