Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp các collocation với Aspiration thông dụng nhất

Có bao nhiêu collocation với Aspiration được sử dụng trong tiếng Anh? Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm cùng danh sách collocation với Aspiration thông dụng nhất bạn nhé!

collocation với aspiration
Collocation với Aspiration

I. Aspiration là gì?

Trong tiếng Anh, Aspiration có phiên âm là /ˌæs.pəˈreɪ.ʃən/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: tham vọng, khát vọng, mong muốn. Ví dụ:

  • I've never had any political aspirations. (Tôi chưa bao giờ có tham vọng về chính trị.)
  • It's a story about the lives and aspirations of poor Irish immigrants. (Đó là câu chuyện về cuộc sống và khát vọng của những người nhập cư Ireland nghèo.)

II. Tổng hợp các collocation với Aspiration phổ biến

Ngay dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn các collocation với Aspiration thông dụng nhất, tham khảo ngay bạn nhé!

STT

Collocation với Aspiration

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Aspiration pneumonia

/ˌæspɪˈreɪʃən njuːˈmoʊniə/

Viêm phổi hít

So far 25 patients have undergone biventricular repair with 2 late deaths at 3 months, possibly from aspiration pneumonia. (Cho đến nay đã có 25  bệnh nhân được phẫu thuật hai tâm thất với 2 trường hợp tử vong muộn sau 3 tháng, có thể do viêm phổi hít.)

2

Career aspiration

/kəˈrɪər ˌæspɪˈreɪʃən/

Ước mơ nghề nghiệp

Emi’s career aspiration is to become a successful entrepreneur. (Ước mơ nghề nghiệp của Emi là trở thành một doanh nhân thành đạt.)

3

Democratic aspiration

/ˌdɛməˈkrætɪk ˌæspɪˈreɪʃən/

Khát vọng dân chủ

The citizens expressed their democratic aspirations by participating in peaceful protests and advocating for political reforms. (Người dân thể hiện khát vọng dân chủ của mình bằng cách tham gia các cuộc biểu tình vì hòa bình và vận động cải cách chính trị.)

4

Educational aspiration

/ˌɛdjʊˈkeɪʃənl ˌæspɪˈreɪʃən/

Khát vọng học tập

Despite facing financial challenges, Anna remained determined to pursue her educational aspirations and attend college. (Mặc dù gặp khó khăn về tài chính, Anna vẫn kiên định với khát vọng học tập của mình và theo học đại học.)

5

Future aspiration

/ˈfjuːtʃər ˌæspɪˈreɪʃən/

Ước mơ trong tương lai

Jack’s future aspiration is to travel the world and experience different cultures. (Ước mơ trong tương lai của Jack là đi du lịch khắp thế giới và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.)

6

High aspiration

/haɪ ˌæspɪˈreɪʃən/

Khát vọng cao

Setting high aspirations can drive individuals to push their limits and achieve extraordinary success in their endeavors. (Đặt ra khát vọng cao có thể thúc đẩy các cá nhân vượt qua giới hạn của mình và đạt được thành công phi thường nhờ vào nỗ lực của họ.)

7

Legitimate aspiration

/lɪˈdʒɪtɪmət ˌæspɪˈreɪʃən/

Khát vọng chính đáng

Everyone has the right to pursue their legitimate aspirations, regardless of their background or circumstances. (Mọi người đều có quyền theo đuổi khát vọng chính đáng của mình, bất kể xuất thân hay hoàn cảnh)

8

Musical aspiration

/ˈmjuːzɪkəl ˌæspɪˈreɪʃən/

Ước mơ âm nhạc

From a young age, Sarah harbored musical aspirations, dreaming of becoming a renowned singer-songwriter. (Ngay từ khi còn nhỏ, Sarah đã ấp ủ ước mơ âm nhạc và mơ ước trở thành ca-nhạc sĩ nổi tiếng.)

9

National aspiration

/ˈnæʃənl ˌæspɪˈreɪʃən/

Khát vọng dân tộc

The country's national aspiration is to achieve economic prosperity and social harmony for all its citizens. (Khát vọng dân tộc của đất nước là xây dựng nền kinh tế thịnh vượng và xã hội hòa bình đến cho mọi công dân.)

10

Nationalist aspiration

/ˈnæʃənəlɪst ˌæspɪˈreɪʃən/

Lòng yêu nước

Nationalist aspirations often fuel movements for independence, autonomy or self-determination among ethnic or cultural groups. (Lòng yêu nước là động lực thúc đẩy các  phong trào đòi độc lập, tự chủ hoặc quyền tự quyết giữa các nhóm dân tộc.)

11

Needle aspiration

/ˈniːdəl ˌæspɪˈreɪʃən/

 

Kỹ thuật chọc hút tế bào bằng kim nhỏ

The resonance imaging of this patient  demonstrated a small anterior and diaphragmatic effusion, this was removed surgically instead of using a percutaneous needle aspiration. (Hình chụp cộng hưởng từ của bệnh nhân này cho thấy tràn dịch nhỏ ở phía trước và trong cơ hoành, tình trạng này đã được loại bỏ bằng phẫu thuật thay vì áp dụng kỹ thuật chọc hút tế bào bằng kim nhỏ.)

12

Noble aspiration

/ˈnoʊbəl ˌæspɪˈreɪʃən/

Khát vọng cao cả, ước mơ cao quý

John’s noble aspiration is to dedicate his life to serving others, volunteering in communities and helping those in need. (Khát vọng cao cả của John là cống hiến cuộc đời mình để phục vụ xã hội, làm tình nguyện viên cho cộng đồng và giúp đỡ những người gặp khó khăn.)

13

Personal aspiration

/ˈpɜːrsənl ˌæspɪˈreɪʃən/

Khát vọng riêng

Each individual has their own personal aspirations, shaped by their values, interests, and life experiences. (Mỗi cá nhân đều có những khát vọng riêng, được hình thành qua các giá trị, nhu cầu và kinh nghiệm sống của họ.)

14

Political aspiration

/pəˈlɪtɪkəl ˌæspɪˈreɪʃən/

Khát vọng chính trị

Xavia’s political aspiration is to run for office and advocate for policies that address social justice and equality issues. (Khát vọng chính trị của Xavia là tham gia tranh cử và ủng hộ các chính sách giải quyết các vấn đề công bằng và bình đẳng trong xã hội.)

15

Professional aspirations

/prəˈfɛʃənl ˌæspɪˈreɪʃənz/

Khát vọng nghề nghiệp

As a young professional, Richard is driven by his professional aspirations to climb the corporate ladder. (Là một chuyên gia trẻ, Richard tạo động lực làm việc nhờ khát vọng nghề nghiệp của mình trong việc thăng tiến lên các vị trí cao hơn trong công ty.)

16

Pulmonary aspiration

/ˈpʌlmənəri ˌæspɪˈreɪʃən/

Ngạt phổi

Jenny’s doctor says that pollen is a severe irritant on contact with the eyes and a potential pulmonary aspiration risk. (Bác sĩ của Jenny nói rằng phấn hoa là chất gây kích ứng nguy hiểm khi tiếp xúc với mắt và có nguy cơ gây ra ngạt phổi.)

Tham khảo thêm nhiều hơn nữa collocation với Aspiration bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI ASPIRATION CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Aspiration

Để hiểu hơn về ý nghĩa của các collocation với Aspiration, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

future aspiration; career aspiration; democratic aspirations; educational aspirations; high aspiration

  1. This led Jack soon to abandon his initial ___________ and to engage in newer literature and general education.
  2. More striking, however, is the cross-national breadth of _____________!
  3. First, the socioeconomic status of a teenager's family reflects her level of _________ and the resources available to her to attain them.
  4. This would be a __________ as comparisons are not yet available.
  5. Again, that is a ___________ but hard to achieve.

2. Đáp án

1 - career aspiration

2 - democratic aspirations

3 - educational aspirations

4 - future aspiration

5 -  high aspiration

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên đây bạn đã nắm được khái niệm cùng danh sách collocation với Aspiration thông dụng nhất. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal