Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 50+ collocation về Education hay nhất

“Education”, từ vựng tiếng Anh có ý nghĩa “sự giáo dục, nền giáo dục”. Không phải lúc nào Education cũng đứng một mình và chỉ mang nghĩa phía trên. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây danh sách collocation về Education thông dụng nhất nhé!

Tổng hợp collocation về Education
Tổng hợp các collocation về Education phổ biến

I. Education là gì?

Trong tiếng Anh, Education có phiên âm là /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: giáo dục, quá trình dạy học/ học tập. Ví dụ:

  • It's important for children to get a good education. (Việc nhận được một nền giáo dục tốt là quan trọng đối với trẻ em.)
  • They had a difference of opinion about their child's education. (Họ có quan điểm khác nhau về cách giáo dục con cái.)

Education là gì?

II. Tổng hợp các collocation về Education phổ biến

Nhằm giúp bạn học collocation về Education hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp hơn 50+ collocation về Education thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ. Tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation về Education phổ biến
Tổng hợp các collocation về Education phổ biến

STT

Collocation về Education

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Advanced education

/ədˈvænst ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Giáo dục bậc cao 

Pursuing a master's degree is part of advanced education for many professionals. (Học bằng thạc sĩ là một trong những chương trình nằm trong giáo dục bậc cao đối với nhiều chuyên gia.)

2

Aesthetic education

/iːsˈθɛtɪk ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Giáo dục thẩm mỹ

Aesthetic education aims to cultivate an appreciation for arts and beauty. (Giáo dục thẩm mỹ nhằm phát triển khả năng đánh giá về nghệ thuật và cái đẹp.)

3

Agricultural education

/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Ngành nông nghiệp

 

Agricultural education teaches students about farming practices and rural development. (Ngành nông nghiệp dạy cho sinh viên về phương thứccanh tác và phát triển nông thôn.)

4

Alternative education

/ɔːlˈtɜrnətɪv ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Giáo dục thay thế

Some students thrive in alternative education settings. (Một số học sinh phát triển tốt trong môi trường giáo dục thay thế.)

5

Appropriate education

/əˈproʊpriət ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Giáo dục phù hợp

It's crucial to provide appropriate education tailored to each student's needs. (Điều quan trọng là cung cấp nền giáo dục phù hợp với nhu cầu của từng học sinh.)

6

Basic education

/ˈbeɪsɪk ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Giáo dục cơ bản

Basic education lays the foundation for further learning and development. (Giáo dục cơ bản đặt nền tảng cho việc học tập và phát triển sau này.)

7

Bilingual education

/baɪˈlɪŋɡwəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Giáo dục song ngữ

Bilingual education programs help students become proficient in two languages. (Chương trình giáo dục song ngữ giúp học sinh thành thạo hai ngôn ngữ.)

8

Civic education

/ˈsɪvɪk ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Giáo dục công dân

Civic education instills a sense of civic responsibility and engagement in students. (Giáo dục công dân nêu cao ý thức trách nhiệm công dân và tinh thần gắn kết của học sinh.)

9

Classical education

/ˈklæsɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Giáo dục cơ bản

Classical education focuses on the study of classical literature, philosophy, and languages. (Giáo dục cổ điển chuyên nghiên cứu về văn học cổ điển, triết học và ngôn ngữ.)

10

Comprehensive education

/ˌkɑmprɪˈhɛnsɪv ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Giáo dục toàn diện

Comprehensive education covers a wide range of subjects and skills. (Giáo dục toàn diện bao gồm nhiều môn học và kỹ năng.)

11

Compulsory education

/kəmˈpʌlsəri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Giáo dục bắt buộc

Compulsory education laws require children to attend school up to a certain age. (Luật giáo dục bắt buộc yêu cầu trẻ em phải đi học cho đến một độ tuổi nhất định.)

12

Cooperative education

/koʊˈɑpərətɪv ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Chương trình học kết hợp (giữa các kỳ học thông thường và một kỳ thực tập chính thức có trả lương)

Cooperative education integrates classroom learning with practical work experience. (Chương trình học kết hợp tích hợp việc học trên lớp với kinh nghiệm làm việc thực tế.)

13

Early education

/ˈɜrli ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Giáo dục mầm non

Early education programs provide learning opportunities for young children. (Các chương trình giáo dục mầm non mang lại cơ hội học tập cho trẻ nhỏ.)

14

Education class

/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən klæs/

Môn học Giáo dục

Education class discusses theories and practices in teaching and learning. (Môn học Giáo dục thảo luận lý thuyết và thực hành trong dạy và học.)

15

Education major

/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ˈmeɪdʒər/

Ngành giáo dục

Studying education major prepares individuals for careers in teaching and educational leadership. (Học chuyên ngành giáo dục giúp chuẩn bị sự nghiệp giảng dạy và lãnh đạo giáo dục cho các cá nhân.)

16

Education reform

/ˌɛdjʊˈkeɪʃən rɪˈfɔːm/

Cải cách giáo dục

The government proposed sweeping education reforms to address declining standards. (Chính phủ đã đề xuất một cuộc cải cách giáo dục toàn diện nhằm giải quyết tình trạng giảm chất lượng giáo dục.)

17

Education setting

/ˌɛdjʊˈkeɪʃən ˈsɛtɪŋ/

Môi trường giáo dục

The classroom environment plays a crucial role in the education setting. (Môi trường lớp học là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến môi trường giáo dục.)

18

Education specialist

/ˌɛdjʊˈkeɪʃən ˈspɛʃəlɪst/

Chuyên gia giáo dục

The school hired an education specialist to assist students with learning disabilities. (Nhà trường đã thuê một chuyên gia giáo dục để hỗ trợ học sinh gặp khó khăn trong học tập.)

19

Education statistics

/ˌɛdjʊˈkeɪʃən stəˈtɪstɪks/

Thống kê giáo dục

Education statistics reveal trends in enrollment, graduation rates, and academic achievement. (Thống kê giáo dục cho thấy xu hướng tuyển sinh, tỷ lệ tốt nghiệp và thành tích học tập.)

20

Education system

/ˌɛdjʊˈkeɪʃən ˈsɪstɪm/

Hệ thống giáo dục

Finland's education system is often cited as a model for its emphasis on creativity and equity. (Hệ thống giáo dục Phần Lan thường được coi là hình mẫu vì tập trung vào tính sáng tạo và công bằng.)

21

Engineering education

/ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ ˌɛdjʊˈkeɪʃən/

Ngành kỹ thuật

Pursuing engineering education opens up opportunities in various technical fields. (Theo học ngành kỹ thuật mở ra nhiều cơ hội trong các lĩnh vực kỹ thuật khác nhau.)

22

Experiential education

/ɪkˌspɪərɪˈɛnʃəl ˌɛdjʊˈkeɪʃən/

Giáo dục trải nghiệm

Experiential education emphasizes hands-on learning through real-world experiences. (Giáo dục trải nghiệm nhấn mạnh việc học thực hành thông qua trải nghiệm thực tế.)

23

Formal education

/ˈfɔːməl ˌɛdjʊˈkeɪʃən/

Giáo dục chính quy

Formal education typically refers to structured learning within educational institutions. (Giáo dục chính quy thường là các chương trình học có hệ thống trong các tổ chức giáo dục..)

24

General 

education

/ˈdʒɛnərəl ˌɛdjʊˈkeɪʃən/

Giáo dục phổ thông

General education courses provide students with a broad foundation of knowledge. (Các khóa học giáo dục phổ thông giúp cho sinh viên có một nền tảng kiến ​​thức rộng.)

25

Gifted education

/ˈɡɪftɪd ˌɛdjʊˈkeɪʃən/

Giáo dục năng khiếu

Gifted education programs cater to students with exceptional intellectual abilities. (Các chương trình giáo dục năng khiếu dành cho những học sinh có trí tuệ xuất sắc.)

26

High education

/haɪ ˌɛdjʊˈkeɪʃən/

Giáo dục cao cấp

Access to high education is crucial for socioeconomic mobility and personal development. (Có cơ hội học tập trong nền giáo dục cao cấp là rất quan trọng cho sự dịch chuyển kinh tế xã hội và phát triển cá nhân.)

27

High-quality education

/haɪ ˈkwɒlɪti ˌɛdjʊˈkeɪʃən/

Giáo dục chất lượng cao

Providing high-quality education is essential for preparing students for success in the modern world. (Cung cấp nền giáo dục chất lượng cao là rất quan trọng để chuẩn bị hành trang cho học sinh thành công trong thế giới hiện đại.)

28

In-service education

/ɪn ˈsɜːvɪs ˌɛdjʊˈkeɪʃən/

Giáo dục tại chức

Teachers participate in in-service education programs to enhance their teaching skills. (Giáo viên tham gia vào các chương trình giáo dục tại chức để nâng cao kỹ năng giảng dạy của họ.)

29

Inclusive education

/ɪnˈkluːsɪv ˌɛdjʊˈkeɪʃən/

Giáo dục hòa nhập

Inclusive education promotes equal access to education for students with disabilities. (Giáo dục hòa nhập khuyến khích việc tiếp cận với giáo dục bình đẳng cho học sinh khuyết tật.)

30

Individualized education

/ˌɪndɪˈvɪdʒʊəlaɪzd ˌɛdjʊˈkeɪʃən/

Giáo dục cá nhân hóa

Individualized education plans are designed to meet the unique needs of each student. (Các kế hoạch giáo dục cá nhân hóa được thiết kế để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của mỗi học sinh.)

Tham khảo nhiều hơn nữa collocation về Education bằng cách truy cập vào đường link dưới đây bạn nhé!

TỔNG HỢP CÁC COLLOCATION VỀ EDUCATION THÔNG DỤNG NHẤT

III. Bài tập về collocation về Education

Để hiểu hơn về các collocation với Education, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. Pursuing a master's degree is a common path for those seeking _______ in their field of expertise.
    1. Advanced education
    2. Education class
    3. Education major
  2. Art classes in schools provide students with _______, teaching them to appreciate and create works of visual beauty.
    1. Cooperative education
    2. Aesthetic education
    3. Early education
  3. Rural communities often prioritize _______ to ensure the next generation is equipped with the knowledge and skills needed for sustainable farming practices.
    1. Compulsory education
    2. Cooperative education
    3. Agricultural education
  4. Montessori schools offer an _______ approach, focusing on student-led learning and individualized instruction.
    1. Alternative education
    2. Comprehensive education
    3. Classical education
  5. It's important to provide _______ tailored to the needs and abilities of each student to ensure their academic success and personal development.
    1. Civic education
    2. Appropriate education
    3. Bilingual education

Đáp án:

1 - A

2 - B

3 - C

4 - A

5 - B

Học và hiểu các collocation là một phần rất quan trọng khi đạt đến trình độ tiếng Anh trung cấp trở lên. Nếu sử dụng các từ rời rạc mà không chú ý đến collocation, phần lớn các câu người học đặt ra sẽ trở nên thiếu tự nhiên và thậm chí tối nghĩa. Chúc các bạn sử dụng hiệu quả các collocation với Education!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự