Tìm kiếm bài viết học tập

Giải mã chữ Rồng trong tiếng Hán 龙 chi tiết!

Việc học và nghiên cứu chữ Hán sẽ giúp bạn có thể khám phá ra rất nhiều điều thú vị ẩn sau mỗi nét chữ. Vậy chữ Rồng trong tiếng Hán là gì? Cách viết như thế nào? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để được PREP giải thích chi tiết và học thêm nhiều từ vựng hữu ích nhé!

Chữ Rồng trong tiếng Hán

 Chữ Rồng trong tiếng Hán

I. Chữ Rồng trong tiếng Hán là gì?

Chữ Rồng trong tiếng Hán là , giản thể là , phiên âm lóng, âm Hán Việt là Long, mang ý nghĩa rồng, con rồng, Long (tượng trưng cho vua và các đồ vật chỉ vua), hình rồng, khủng long hoặc họ Long. Đây là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại rất cao.

Chữ Rồng trong tiếng Hán 龙
Chữ Rồng trong tiếng Hán 龙

  • Âm Hán Việt: long, lũng, sủng
  • Tổng nét: 16
  • Bộ: long 龍 (+0 nét)
  • Lục thư: tượng hình
  • Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

II. Cách viết chữ Rồng trong tiếng Hán

Chữ Rồng trong tiếng Hán giản thể chỉ bao gồm 5 nét, rút gọn từ 16 nét của chữ Rồng 龍 phồn thể. Nếu bạn muốn viết chính xác Hán tự này cần phải nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Hán này chuẩn nhất nhé!

Hướng dẫn nhanhHướng dẫn cách viết nhanh
Hướng dẫn chi tiếtHướng dẫn cách viết chi tiết

III. Từ vựng có chứa chữ Rồng trong tiếng Hán

PREP đã hệ thống lại danh sách từ vựng có chứa chữ Rồng trong tiếng Hán. Hãy theo dõi bảng sau để cập nhật và mở rộng thêm vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!

STTTừ vựng có chứa chữ Rồng trong tiếng HánPhiên âmNghĩa
1龙头lóngtóuVòi nước, dẫn đầu, chủ đạo
2龙庭lóngtíngTriều đình, sân rồng
3龙洞lóngdòngHang đá, động rồng
4龙灯lóngdēngĐèn rồng
5龙眼lóngyǎnCây long nhãn
6龙脉lóngmàiLong mạch
7龙舟lóngzhōuThuyền rồng
8龙虾lóngxiāTôm hùm
9龙钟lóngzhōngLụ khụ, lọm khọm, già nua

IV. Tìm hiểu về Rồng Trung Quốc

Chữ Rồng trong tiếng Hán 龙 nói về hình ảnh một sinh vật huyền thoại trong thần thoại Trung Hoa, văn hoá dân gian và văn hoá Trung Quốc nói chung. Loài vật này có hình dạng giống như rùa và cá nhưng thường được miêu tả là giống loài rắn, thân có vảy, đầu giống con Sư tử và 4 chân có móng vuốt.

Các học giả đã xác định bốn giả thuyết đáng tin cậy về những nguồn gốc chữ rồng Trung Quốc, xuất phát từ rắn, cá sấu Dương Tử, sấm sét và sự tôn thờ thiên nhiên. Theo yếu tố Truyền thống, rồng chính là biểu trưng của sức mạnh, sự uy quyền và điều tốt lành.

Rồng là linh vật biểu tượng
Rồng là linh vật biểu tượng

Đặc biệt, rồng chính là biểu tượng cho quyền lực, sức mạnh và sự may mắn cho người xứng đáng. Rồng cũng chính là hình ảnh tượng trưng cho các hoàng đế Trung Hoa với chữ long được ghép với những danh từ chỉ vua (long thể, long bào, long nhan,...). Trong tiếng Trung hiện đại, rồng cũng dùng để chỉ những con người tài hoa, kiệt xuất.

Ngày nay, hình tượng con Rồng Trung Quốc cũng đã ảnh hưởng rất lớn đến một số các quốc gia khác ở châu Á như Hàn Quốc, Nhật Bản và Việt Nam. Nếu như bạn tìm hiểu thì sẽ thấy con rồng trắng xuất hiện trên quốc kỳ của Bhutan hiện đại chính là một con Rồng kiểu Trung Quốc cổ điển.

Như vậy, PREP đã bật mí những kiến thức thú vị về chữ Rồng trong tiếng Hán dành cho những ai quan tâm, tìm hiểu. Hy vọng, những thông tin mà bài viết chia sẻ đã giúp bạn củng cố và học hỏi thêm nhiều từ vựng tiếng Trung hữu ích nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự