Tìm kiếm bài viết học tập
Giải mã chữ Khánh trong tiếng Hán (庆) chi tiết!
Chữ Khánh trong tiếng Hán
I. Chữ Khánh trong tiếng Hán là gì?
Chữ Khánh trong tiếng Hán là 庆, phiên âm qìng, mang ý nghĩa là chúc mừng, khánh chúc, quốc khánh, ngày thành lập hoặc họ Khánh. Vì ý nghĩa chữ Khánh 庆 liên quan đến sự kiện trọng đại vô cùng tốt đẹp nên có độ thông dụng cao trong tiếng Trung hiện đại.
|
II. Cách viết chữ Khánh trong tiếng Hán
Chữ Khánh trong tiếng Hán 庆 được tạo bởi 5 nét đơn giản. Nếu muốn viết chính xác Hán tự này, bạn cần phải nằm lòng kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Khánh trong tiếng Trung 庆 chi tiết nhé!
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Từ vựng có chứa chữ Khánh trong tiếng Hán
PREP đã hệ thống lại bảng từ vựng có chứa chữ Khánh trong tiếng Hán 庆 thông dụng. Bạn hãy theo dõi và bỏ túi cho mình vốn từ hữu ích để giao tiếp tốt hơn nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Khánh trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 庆兴 | qìngxīng | Khánh Hưng (thuộc huyện Ba Xuyên, Trung Quốc). |
2 | 庆寿 | Qìngshòu | Chúc thọ |
3 | 国庆 | guóqìng | Quốc khánh |
4 | 校庆 | xiàoqìng | Ngày thành lập trường |
5 | 庆典 | qìngdiǎn | Lễ mừng, buổi lễ long trọng |
6 | 庆和 | qìnghé | Tỉnh Khánh Hòa |
7 | 庆幸 | qìngxìng | Vui mừng |
8 | 庆祝 | qìngzhù | Chúc mừng, chào mừng |
9 | 庆贺 | qìnghè | Chúc mừng |
IV. Tên hay có chứa chữ Khánh trong tiếng Hán
Bởi vì chữ Khánh trong tiếng Hán 庆 là Hán tự mang ý nghĩa vô cùng tốt đẹp. Cho nên, nhiều phụ huynh đã lựa chọn đặt tên cho con bằng chữ Khánh. Dưới đây là những cái tên hay, ý nghĩa có chứa chữ Khánh trong tiếng Hán mà bạn có thể tham khảo!
STT | Từ vựng chứa chữ Khánh trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 庆勇 | Qìngyǒng | Khánh Dũng (mong con lớn lên dũng cảm, kiên định theo đuổi đam mê của mình) |
2 | 庆达 | Qìngdá | Khánh Đạt (mong con có cuộc sống vui vẻ, tràn ngập niềm vui) |
3 | 庆兴 | qìngxìng | Khánh Hưng (mong con lớn lên có cuộc sống sung túc, bình yên) |
4 | 庆龙 | Qìnglóng | Khánh Long (mong con luôn giữ được sự uy nghiêm, đức độ và hay giúp đỡ mọi người) |
5 | 庆明 | Qìngmíng | Khánh Minh (mong con là đứa bé thông minh, khôi ngô và là niềm tự hào của gia đình) |
6 | 庆日 | Qìngrì | Khánh Nhật (mong con có cuộc sống yên ổn, bình an) |
7 | 庆光 | Qìng guāng | Khánh Quang (mong con lớn lên sẽ làm gia đình nở mày nở mặt) |
8 | 庆安 | qìng ān | Khánh An (mong con gái luôn vui vẻ, cuộc sống bình an) |
9 | 庆至 | Qìng zhì | Khánh Chi (mong con luôn vui vẻ, tràn đầy sức sống). |
10 | 庆玲 | Qìng líng | Khánh Linh (mong con sẽ trở thành cô gái thông minh, cuộc sống an nhàn). |
Như vậy, PREP đã giải mã về chữ Khánh trong tiếng Hán chi tiết. Hy vọng, với những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn tiếp tục củng cố và học thêm nhiều từ vựng mới phục vụ cho quá trình học Hán ngữ của mình.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Du học Triều Tiên: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Hy Lạp: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Ấn Độ: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!