Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc Consider là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc Consider
Cấu trúc Consider được sử dụng để chỉ sự cân nhắc, suy nghĩ về một việc, một vấn đề nào đó. Vậy bạn đã hiểu chính xác ý nghĩa của từ “consider” và biết cách sử dụng đúng cách chưa? Consider đi với giới từ gì? Hãy cùng PREP khai phá những kiến thức sâu hơn trong bài viết dưới đây để bạn hiểu Consider là gì cũng như cách sử dụng cấu trúc Consider sao cho hợp lý nhé!

I. Cấu trúc Consider là gì? Các từ loại của Consider
Cùng PREP tìm hiểu khái niệm, từ loại của cấu trúc Consider dưới đây bạn nhé!
1. Consider là gì?
Consider thường được hiểu theo nghĩa là “cân nhắc”, “suy xét” và “lưu ý đến”. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, cấu trúc Consider cũng sẽ biểu thị các ý nghĩa khác nhau, chúng ta cùng nhìn vào các ví dụ sau đây để hiểu hơn nhé:

Nghĩa của cấu trúc Consider |
Ví dụ |
Suy xét, cân nhắc, suy nghĩ về một vấn đề gì |
My brother is considering going to America to study. (Anh trai tôi đang cân nhắc sang Mỹ du học.) |
Lưu ý đến, quan tâm về một việc gì |
My teacher considers some students who are slow to understand the Math lesson. (Thầy giáo để ý tới một số học sinh gặp khó khăn trong giờ học môn Toán.) |
Coi ai hoặc điều gì, cái gì như một cái gì, hình tượng gì |
She’s significantly considered to be the most famous singer in the United States. (Cô ấy được coi là ca sĩ nổi tiếng nhất ở Mỹ.) |
Ai đó nghĩ rằng, quan điểm rằng |
Mary considers your idea not creative anymore. (Mary cho rằng ý tưởng của bạn không còn sáng tạo nữa.) |
2. Các từ loại của Consider
Trước khi đi vào tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc Consider áp dụng trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cùng tìm hiểu về word family của Consider nhé:

Từ loại |
Từ vựng cấu trúc Consider |
Nghĩa |
Ví dụ |
Considerate |
Ân cần, chu đáo, , hay quan tâm tới người khác |
She’s tall, pretty, and also considerate. (Cô ấy cao, xinh đẹp và cũng chu đáo.) |
|
Considerable |
Đáng kể, lớn lao, to tát |
Team 4 succeeded in getting some considerable results and receiving rewards. (Đội 4 đã đạt được một số thành tựu đáng kể và nhận được phần thưởng.) |
|
Considerately |
Một cách quan tâm, chu đáo |
She treated them considerately. (Cô ấy đối xử với họ rất chu đáo.) |
|
Considerably |
Một cách đáng kể, to tát |
The city has improved considerably over the last few years. (Thành phố đã được cải tiến nhiều trong vài năm qua.) |
|
Consideration |
Sự xem xét, cẩn trọng |
A long process involves a great deal of careful consideration. (Một quá trình dài thì cần cân nhắc rất cẩn thận.) |
|
Considering |
Xét về |
She's very active, considering her age. (Xét về tuổi thì cô ấy khá năng động.) |
II. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Consider
Cùng PREP tìm hiểu danh sách từ/cụm từ đồng nghĩa với Consider dưới đây bạn nhé!

Từ đồng nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
Contemplate /ˈkɒn.təm.pleɪt/ |
Trầm ngâm suy nghĩ, suy tưởng |
She lay in her room contemplating her future. (Cô nằm trong phòng suy nghĩ về tương lai của mình.) |
Mull over /mʌl ˈəʊ.vər/ |
Suy ngẫm một việc gì |
I need a few weeks to mull things over before I decide. (Tôi cần vài tuần để suy ngẫm mọi thứ trước khi quyết định.) |
Rethink /ˌriːˈθɪŋk/ |
Suy nghĩ lại |
Her family’s disapproval made her rethink her study plans. (Sự phản đối của gia đình khiến cô suy nghĩ lại về kế hoạch học tập của mình.) |
Reconsider /ˌriː.kənˈsɪd.ɚ/ |
Xem xét lại kỹ lưỡng |
He was reconsidering the movie he chose. (Anh ấy đang xem xét lại bộ phim mà anh ấy đã chọn.) |
Agonize /ˈæɡ.ə.naɪz/ |
Dằn vặt một cách buồn bã. |
She agonized for days before agreeing to leave the job. (Cô dằn vặt nhiều ngày trước khi đồng ý nghỉ việc.) |
III. Cách dùng cấu trúc Consider trong tiếng Anh
Consider không chỉ có mỗi dạng “Consider to V”, từ này còn có 3 cách dùng cơ bản mà chúng ta cần biết. Vậy Consider đi với giới từ gì? Consider + gì? Cùng PREP tìm hiểu trong bảng consider cấu trúc dưới đây nhé!

Cấu trúc Consider |
Cách dùng cấu trúc Consider |
Ví dụ |
Cấu trúc Consider + Danh từ |
S + consider + Somebody/ Something + Somebody/ Something |
I consider Tim a great group leader. (Tôi cho rằng Tim là một trưởng nhóm tuyệt vời.) |
S + consider + Somebody/ Something + as somebody/something |
They consider their pets as friends. (Họ coi thú nuôi như những người bạn.) |
|
Cấu trúc Consider + Tính từ |
S + consider + Somebody/ Something + Adj |
My brother considers his girlfriend humorous and kind. (Anh trai tôi cho rằng bạn gái của anh ấy là người vui tính và tử tế.) |
S + consider + Somebody/ Something + to be + Adj |
I considered this novel to be thrilling. (Tôi thấy cuốn tiểu thuyết này rất ly kỳ.) |
|
Cấu trúc Consider + Ving |
S + consider + V-ing |
My mom is considering buying a house. (Mẹ tôi đang xem xét việc mua một ngôi nhà.) |
Cấu trúc Consider + Mệnh đề |
S + consider + that + S + V + O |
When you consider that she was not strong enough, her story will make you think differently. (Khi bạn cho rằng cô ấy không đủ mạnh mẽ, câu chuyện của cô ấy sẽ khiến bạn nghĩ khác.) |
IV. Cụm từ/idioms thường đi kèm cấu trúc Consider
Để làm câu nói trở nên sinh động hơn, chúng ta nên thêm các từ đi kèm cấu trúc của Consider để nhấn mạnh điều gì đấy hoặc thể hiện những quan điểm thực sự trong giao tiếp hàng ngày. Đặc biệt là giúp bạn dễ ăn điểm hơn trong các cuộc thi nói tiếng Anh.

Các cụm từ đi kèm cấu trúc Consider |
Nghĩa |
Ví dụ |
Be high/ well considered = be much admired |
Đáng ngưỡng mộ, được đánh giá cao về một việc gì đấy |
Jane is very well considered in my team. (Jane rất được đánh giá cao trong nhóm của tôi.) |
All things considered |
xét về mọi mặt |
He's had a lot of problems since his wife died but he seems quite cheerful, all things considered. (Anh ấy gặp khá nhiều vấn đề kể từ khi vợ qua đời nhưng anh ấy vẫn khá vui vẻ, xét về mọi mặt.) |
Take something into consideration |
Cân nhắc, suy xét cẩn thận về một vấn đề gì đó. |
We must take the test results into consideration. (Chúng ta phải xem xét kết quả kiểm tra.) |
Consider it done |
Một công việc, một nhiệm vụ gì đó đã hoàn thành, đã chuẩn bị xong |
Did you prepare the slideshow? Yes, consider it done. (Bạn đã chuẩn bị slideshow chưa? Ừ, xong rồi nhé.) |
Consider yourself lucky that
|
cảm thấy may mắn vì một việc gì đó.
|
You should consider yourself lucky that you only broke one leg. (Cậu nên cảm thấy may mắn vì chỉ bị gãy một chiếc chân.) |
Your considered opinion |
dùng để diễn tả khi ý kiến của bạn đã được xem xét và suy nghĩ cẩn thận. |
It is my considered opinion that he is wrong. (Sau khi suy nghĩ kĩ thì quan điểm của tôi là anh ấy đã sai.) |
Under consideration |
Đang được xem xét, cân nhắc kỹ lưỡng |
Some problems are currently under consideration. (Một số vấn đề hiện đang được xem xét.) |
V. Phân biệt cấu trúc Consider với cấu trúc Regard
Cấu trúc Consider và Regard là hai cấu trúc ngữ pháp được sử dụng rộng rãi. Nhưng nhiều bạn vẫn còn sử dụng sai hai thuật ngữ này trong cả văn viết và văn nói. Hãy cùng PREP phân biệt để tránh mắc những sai lầm tương tự nhé!

|
Cấu trúc Consider |
Cấu trúc Regard |
Giống nhau |
|
|
Khác nhau |
Cấu trúc riêng:
|
Cấu trúc riêng:
|
Ví dụ: If you consider that everyone in this class has great marks, you are wrong. (Nếu bạn cho rằng mọi người trong lớp này điểm đều cao thì bạn đã sai rồi.) |
Ví dụ: His dedication to the breeding experiment is highly regarded. (Sự cống hiến của ông trong thí nghiệm về nhân giống được đánh giá cao.) |
VI. Bài tập vận dụng cấu trúc Consider có đáp án chi tiết
Cùng ôn tập bằng một số câu hỏi luyện tập dưới đây để các bạn có thể nhớ lại cấu trúc với Consider được sử dụng như thế nào và không phải đắn đo về Consider To V hay Ving, Consider + gì, sau Consider là gì nhé.
1. Bài tập: Chia các động từ trong ngoặc sau:
- Would you consider (sell) _________that bag?
- He is considering (make) _________ many photo albums.
- You need to (consider) _________ buying that pair of shoes.
- Have you considered (become) ________ a politician?
- Mary suggests that she (consider)_________ the promotion carefully.
- I am considering (move) to a new city.
- Have you ever considered (start) your own business?
- We're considering (sell) the house.
- Have you considered (participate) in the local campaign?
- She is widely considered (be) the greatest player ever.
2. Đáp án
|
|
Sau đây là những chia sẻ của PREP về cấu trúc Consider cơ bản thường gặp trong giao tiếp cũng như học tập và làm việc thường ngày. Các bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc tiếng Anh thông dụng khác được PREP tổng hợp. Chúc các bạn thành công!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.