Tìm kiếm bài viết học tập

Cấu trúc đề thi PTE: các dạng bài chi tiết

PTE là chứng chỉ đánh giá trình độ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi, và được công nhận cho nhiều mục đích: du học, định cư… Để chinh phục điểm số PTE cao, bạn cần nắm rõ cấu trúc, tiêu chí chấm điểm và nắm chắc từng dạng đề, dạng bài chi tiết. Bài viết sau Prep sẽ giúp bạn nắm rõ cấu trúc đề thi PTE và từng dạng bài nhé!

cau-truc-bai-thi-pte.png
Cấu trúc bài thi PTE chi tiết - từng dạng bài

I. PTE là gì?

PTE (Pearson Test of English Academic) là bài thi tiếng Anh được thiết kế dành cho những người muốn du học, định cư hoặc xin việc ở những nơi sử dụng tiếng Anh như Anh, Úc, Canada,... Khác với IELTS hay TOEFL, PTE được chấm điểm hoàn toàn bằng AI.

Một số điểm  nổi bật của chứng chỉ PTE: 

  • Chấm điểm hoàn toàn bằng máy

  • Trả kết quả trong vòng 24 - 48h

  • Thi trên máy vi tính, giao diện thông minh

  • Hợp lệnh với nhiều tổ chức giáo dục và nhập cư

Xem thêm: Cách quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEFL, TOEIC và các chứng chỉ khác

II. Cấu trúc đề thi PTE cơ bản

Cấu trúc bài thi PTE gồm 3 phần chính: Speaking & Writing, Reading, Listening. Mỗi phần sẽ đánh giá một hoặc nhiều kỹ năng tiếng Anh.

Phần thi

Thời gian

Số dạng câu hỏi

Kỹ năng đánh giá

Speaking & Writing

54 - 67 phút

7

Nói & Viết

Reading

29 - 30 phút

5

Đọc

Listening

30 - 43 phút

8

Nghe

Chi tiết các dạng câu hỏi trong mỗi phần thi như sau:

Kỹ năng

Dạng câu hỏi

Số câu hỏi

Thời gian

Nói & Viết

  1. Personal Introduction (Không tính điểm)

  2. Read Aloud (tối đa 60 từ)

  3. Repeat Sentence (3–9 giây)

  4. Describe Image (40 giây trả lời)

  5. Re-tell Lecture (lên tới 60 giây)

  6. Answer Short Question (3-9 giây)

  7. Summarize Written Text (lên tới 300 từ)

  8. Essay (200-300 từ)

70-90 câu

54-67 phút

Đọc

  1. Reading & Writing: Fill in the Blanks (300 từ)

  2. Multiple Choice, Multiple Answer (300 từ)

  3. Re-order Paragraphs (150 từ)

  4. Fill in the Blanks (80 từ)

  5. Multiple Choice, Single Answer (300 từ)

60-70 câu

29-30 phút

Nghe

  1. Summarize Spoken Text (60-90 giây)

  2. Multiple Choice, Multiple Answers (40-90 giây)

  3. Fill in the Blanks (30-60 giây)

  4. Highlight Correct Summary (30-90 giây)

  5. Multiple Choice, Single Answer (30-90 giây)

  6. Select Missing (Word 20–70 giây)

  7. Highlight Incorrect Words (15–50 giây)

  8. Write from Dictation (3-5 giây)

40-45 câu

30-43 phút

cau-truc-de-thi-pte.png
Cấu trúc đề thi PTE

III. Chi tiết từng dạng bài trong đề thi PTE

Mỗi kỹ năng sẽ có những dạng bài khác nhau. Dưới đây là chi tiết từng dạng bài trong đề thi PTE:

1. Với kỹ năng Speaking & Writing

8 dạng bài Speaking và & Writing gồm: 

1. Personal Introduction

Mô tả dạng bài:

Thí sinh được yêu cầu giới thiệu bản thân trong vòng 30 giây. Dạng này không được tính điểm nhưng sẽ được gửi đến các trường hoặc tổ chức mà thí sinh đăng ký.

Yêu cầu:

  • Chuẩn bị trong 25 giây.

  • Ghi âm bài giới thiệu trong 30 giây.

  • Nội dung nên bao gồm tên, nơi ở, mục tiêu học tập hoặc nghề nghiệp, và lý do học tiếng Anh.

Tiêu chí chấm:

Không tính điểm, nhưng đánh giá ấn tượng đầu tiên từ phía nhà trường. Cần nói trôi chảy, phát âm rõ, thông tin cá nhân đầy đủ.

Đề bài mẫu: Please introduce yourself. You have 25 seconds to prepare and 30 seconds to record your response.

2. Read Aloud (Đoạn văn tối đa 60 từ)

Mô tả dạng bài:

Thí sinh nhìn thấy một đoạn văn ngắn trên màn hình (hầu hết dài từ 30–60 từ), có thời gian chuẩn bị và sau đó phải đọc to đoạn văn đó.

Yêu cầu:

  • Thời gian chuẩn bị: 30 - 40 giây.

  • Đọc to ngay sau khi tín hiệu ghi âm bắt đầu.

Tiêu chí chấm:

Tiêu chí

Mô tả

Content

Đọc đúng từ trong đoạn văn.

Pronunciation

Phát âm chuẩn theo giọng Anh–Mỹ hoặc Anh–Anh.

Oral fluency

Nói trôi chảy, ngắt nghỉ hợp lý.

Đề bài mẫu: The invention of the printing press revolutionized communication and enabled the spread of knowledge on an unprecedented scale, laying the foundation for the modern information age.

3. Repeat Sentence (Câu dài 3 - 9 giây)

Mô tả dạng bài: Nghe một câu nói dài khoảng 3–9 giây, sau đó lặp lại chính xác nội dung câu đó.

Yêu cầu:

  • Nghe một lần duy nhất.

  • Không có thời gian chuẩn bị.

  • Lặp lại chính xác cả nội dung và ngữ điệu.

Tiêu chí chấm:

Tiêu chí

Mô tả

Content

Lặp lại chính xác từ, càng đầy đủ càng tốt.

Pronunciation

Phát âm rõ ràng, chính xác.

Oral fluency

Không bị ngắt quãng, nói liền mạch.

Đề bài mẫu: The government has implemented new policies to promote renewable energy sources. 

4. Describe Image (Trình bày trong 40 giây)

Mô tả dạng bài:

Quan sát một hình ảnh như biểu đồ, bản đồ, bảng số liệu hoặc sơ đồ, sau đó mô tả nội dung chính.

Yêu cầu:

  • Chuẩn bị: 25 giây.

  • Trình bày: 40 giây.

  • Cần mô tả điểm nổi bật, xu hướng hoặc sự so sánh.

Tiêu chí chấm:

Tiêu chí

Mô tả

Content

Nêu đúng các thông tin chính từ hình ảnh.

Pronunciation

Phát âm chuẩn, dễ hiểu.

Oral fluency

Trình bày mạch lạc, liền mạch, không ngập ngừng.

Đề bài mẫu: Mô tả biểu đồ cột hiển thị số lượng du học sinh tại ba quốc gia (Úc, Mỹ, Anh) từ năm 2010 đến 2020.

5. Re-tell Lecture (Tối đa 60 giây)

Mô tả dạng bài:

Nghe một bài giảng dài (hoặc xem video), sau đó tóm tắt lại nội dung chính trong thời gian nói tối đa 60 giây.

Yêu cầu:

  • Có thể ghi chú trong lúc nghe.

  • Có 10 giây chuẩn bị sau khi kết thúc audio.

  • Trình bày trong 40–60 giây.

Tiêu chí chấm:

Tiêu chí

Mô tả

Content

Trình bày đúng nội dung chính của bài giảng.

Pronunciation

Phát âm chuẩn, dễ hiểu.

Oral fluency

Trôi chảy, có nhịp điệu hợp lý.

Đề bài mẫu: Nghe bài giảng về “ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp” và tóm tắt lại nội dung.

6. Answer Short Question (3 - 9 giây)

Mô tả dạng bài:

Nghe câu hỏi ngắn và trả lời bằng một hoặc vài từ.

Yêu cầu:

  • Không có thời gian chuẩn bị

  • Câu trả lời thường là một danh từ hoặc cụm từ ngắn

  • Trả lời chính xác, rõ ràng, phát âm chuẩn

Tiêu chí chấm:

Tiêu chí

Mô tả

Correctness

Trả lời chính xác nghĩa câu hỏi.

Pronunciation

Phát âm đúng và rõ ràng.

Fluency

Trả lời nhanh, không ngập ngừng.

Đề bài mẫu: What do we call a person who teaches at school? Đáp án: Teacher

7. Summarize Written Text (Tối đa 300 từ gốc)

Mô tả dạng bài: Đọc một đoạn văn khoảng 200 - 300 từ, sau đó viết lại thành một câu duy nhất, không quá 75 từ.

Yêu cầu:

  • Viết một câu duy nhất, có dấu chấm kết thúc.

  • Thời gian làm bài: 10 phút.

  • Không viết quá 75 từ, không xuống dòng.

Tiêu chí chấm:

Tiêu chí

Mô tả

Content

Tóm tắt đúng nội dung chính, đầy đủ và rõ ràng.

Form

Viết đúng hình thức: một câu duy nhất.

Grammar

Câu phức rõ ràng, đúng cấu trúc.

Vocabulary

Dùng từ học thuật, diễn đạt đa dạng.

Spelling

Không có lỗi chính tả.

Đề bài mẫu: Đọc đoạn văn về “ảnh hưởng của công nghệ đến giao tiếp xã hội” và viết tóm tắt 1 câu.

8. Essay (200 - 300 từ)

Mô tả dạng bài: Viết một bài luận học thuật từ 200–300 từ về chủ đề xã hội, học thuật hoặc công nghệ.

Yêu cầu:

  • Viết trong 20 phút.

  • Trình bày quan điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ.

  • Cấu trúc bài: mở bài, 2–3 đoạn thân bài, kết bài.

Tiêu chí chấm:

Tiêu chí

Mô tả

Content

Trả lời đúng chủ đề, phát triển ý rõ ràng.

Form

Bố cục bài viết hợp lý, đủ số từ.

Development

Lý luận logic, ví dụ cụ thể, liên kết tốt giữa các đoạn.

Grammar

Câu đa dạng, đúng ngữ pháp.

Vocabulary

Dùng từ học thuật, chính xác, không lặp từ.

Spelling

Không mắc lỗi chính tả.

Đề bài mẫu: Some people think technology helps improve the quality of life, while others believe it has made life more complicated. Discuss both views and give your opinion.

cac-dang-bai-pte.png
Chi tiết từng dạng bài trong đề thi PTE

2. Với kỹ năng Reading

Dưới đây là các dạng bài Reading và chi tiết thông tin về mô tả dạng bài, tiêu chí chấm và các dạng bài mẫu: 

1. Reading & Writing: Fill in the Blanks

Mô tả dạng bài: Thí sinh đọc một đoạn văn khoảng 300 từ với một số chỗ trống. Mỗi chỗ trống có một menu dạng drop-down chứa 4 lựa chọn từ/cụm từ. Thí sinh chọn 1 phương án đúng duy nhất cho mỗi chỗ trống.

Yêu cầu:

  • Chọn từ đúng để hoàn thành câu và đảm bảo ý nghĩa mạch lạc cho đoạn văn.

  • Bài thi đánh giá kết hợp kỹ năng đọc hiểu và kiến thức ngữ pháp–từ vựng học thuật.

Tiêu chí chấm điểm:

Tiêu chí

Mô tả

Content

Chọn từ phù hợp ngữ cảnh và đúng ngữ pháp cho từng chỗ trống.

Vocabulary

Nhận biết và phân biệt nghĩa của các từ gần giống nhau.

Grammar

Áp dụng đúng cấu trúc ngữ pháp trong từng câu.

Collocation

Nhận biết sự kết hợp từ tự nhiên (do, make, have, take...)

Đề bài mẫu:

Chọn từ đúng trong các chỗ trống để hoàn thành đoạn văn dưới đây.

Online learning has become increasingly popular in recent years. Many universities now offer full programs through digital platforms. One of the main reasons for this trend is the increased (1) _______ of the internet. Students can (2) _______ learning materials at any time and from anywhere. However, online education also poses challenges such as lack of (3) _______ with peers and instructors.

2. Multiple Choice, Multiple Answers

Mô tả dạng bài:

Thí sinh đọc một đoạn văn (~300 từ) và trả lời câu hỏi bằng cách chọn nhiều đáp án đúng từ danh sách có sẵn.

Yêu cầu:

  • Không biết trước có bao nhiêu đáp án đúng.

  • Có thể bị trừ điểm nếu chọn sai (Negative Marking).

Tiêu chí chấm điểm:

Tiêu chí

Mô tả

Content

Chọn chính xác tất cả đáp án đúng liên quan đến câu hỏi.

Reading

Hiểu nội dung tổng quát và chi tiết trong văn bản.

Logic

Phân tích lập luận, loại trừ các lựa chọn sai.

Đề bài mẫu:

Đọc đoạn văn và chọn tất cả các ý đúng.

Researchers have found that children who grow up bilingual tend to perform better on tasks that require problem-solving and multitasking. However, this cognitive advantage is not universally observed in all studies, and some researchers argue that the effect size is small or inconsistent. Nevertheless, bilingual children often show greater adaptability in learning new languages later in life.

Câu hỏi:
Which of the following statements are true according to the text?

A. All studies agree that bilingual children are smarter than monolingual ones.
B. Some researchers question the cognitive advantage of bilingualism.
C. Bilingual children may learn new languages more easily.
D. Problem-solving skills are always higher in bilinguals.

3. Re-order Paragraphs

Mô tả dạng bài:

Một đoạn văn ngắn khoảng 150 từ được chia thành nhiều câu hoặc đoạn nhỏ bị xáo trật tự. Thí sinh phải kéo thả để sắp xếp các đoạn theo đúng trình tự logic.

Yêu cầu:

  • Dựa vào từ nối, liên kết chủ đề, hoặc mạch nội dung để sắp xếp lại đoạn văn.

  • Phân tích vai trò từng câu: câu mở đầu, câu giải thích, ví dụ, kết luận.

Tiêu chí chấm điểm:

Tiêu chí

Mô tả

Logical order

Sắp xếp đoạn văn theo trình tự hợp lý, đảm bảo mạch văn trôi chảy.

Coherence

Nhận diện liên kết giữa các câu như từ nối, chủ đề lặp lại...

Đề bài mẫu:

Sắp xếp lại các câu sau thành một đoạn văn hoàn chỉnh.

A. As a result, many traditional newspapers have had to shift online.
B. The rise of digital technology has significantly changed how people access news.
C. This transformation has made information more accessible but also raised concerns about misinformation.
D. More people now consume news through social media platforms and websites.

4. Fill in the Blanks (Reading Only)

Mô tả dạng bài: Một đoạn văn khoảng 80 từ với nhiều chỗ trống. Dưới văn bản là một danh sách các từ (không có gợi ý trong câu). Thí sinh kéo thả từ phù hợp vào từng chỗ trống.

Yêu cầu:

  • Sử dụng kiến thức từ vựng và ngữ pháp để lựa chọn từ thích hợp.

  • Không dùng lại từ đã chọn (mỗi từ chỉ dùng 1 lần).

Tiêu chí chấm điểm:

Tiêu chí

Mô tả

Vocabulary

Hiểu rõ nghĩa của từ trong ngữ cảnh cụ thể.

Grammar

Phù hợp với cấu trúc câu và dạng từ (danh, động, tính).

Đề bài mẫu:

Chọn từ phù hợp từ danh sách để hoàn thành đoạn văn dưới đây.

The development of the steam engine was a major ______ in human history. It not only changed how goods were produced but also how people ______ across countries. This ______ led to rapid industrialization in many parts of the world.

Từ gợi ý:
breakthrough / innovation / traveled / system / invention

5. Multiple Choice, Single Answer

Mô tả dạng bài:

Đọc một đoạn văn (~300 từ) và chọn duy nhất một đáp án đúng cho câu hỏi trắc nghiệm.

Yêu cầu:

  • Đọc hiểu nội dung, nắm được thông tin quan trọng.

  • Loại trừ các đáp án sai hoặc gây nhiễu.

Tiêu chí chấm điểm:

Tiêu chí

Mô tả

Reading

Hiểu nội dung chính và chi tiết trong đoạn văn.

Accuracy

Chọn đúng đáp án phản ánh nội dung đoạn văn.

Reasoning

Dựa trên bằng chứng, logic để đưa ra lựa chọn đúng.

Đề bài mẫu:

Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng nhất.

Although email has become a common mode of communication, many professionals argue that it lacks the personal touch of a face-to-face conversation. In some industries, such as healthcare and counseling, in-person interaction remains vital. Email is efficient for simple updates but can lead to misunderstandings when discussing sensitive issues.

Câu hỏi:
What is the main idea of the text?

A. Email has completely replaced face-to-face communication.
B. Email is unsuitable for professional communication.
C. In-person interaction is still important in certain fields.
D. Healthcare professionals dislike using email.

3. Với kỹ năng Listening

Các dạng bài kỹ năng Listening và chi tiết cách làm, tiêu chí chấm từng dạng bài cụ thể như sau: 

1. Summarize Spoken Text (60–90 giây)

Mô tả dạng bài:

Thí sinh nghe một đoạn audio từ 60 đến 90 giây, sau đó viết một đoạn tóm tắt khoảng 50–70 từ tóm gọn nội dung chính.

Yêu cầu:

  • Nghe và ghi chú các ý chính, cấu trúc đoạn tóm tắt mạch lạc.

  • Thời gian làm bài: 10 phút.

  • Sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp và ngôn ngữ học thuật.

Tiêu chí chấm điểm:

Tiêu chí

Mô tả

Content

Bao quát nội dung chính, đầy đủ ý.

Form

Độ dài 50–70 từ, viết dưới dạng đoạn văn hoàn chỉnh.

Grammar

Ngữ pháp đúng, câu phức đa dạng.

Vocabulary

Từ vựng học thuật phù hợp, chính xác.

Spelling

Không có lỗi chính tả.

Đề bài mẫu: Nghe đoạn ghi âm về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm lý giới trẻ và tóm tắt nội dung trong khoảng 50–70 từ.

2. Multiple Choice, Multiple Answers (40–90 giây)

Mô tả dạng bài: Thí sinh nghe một đoạn audio và chọn nhiều đáp án đúng nhất liên quan đến nội dung đã nghe.

Yêu cầu:

  • Có thể chọn từ 2–4 đáp án.

  • Có chấm điểm âm nếu chọn sai đáp án (Negative Marking).

Tiêu chí chấm điểm:

Tiêu chí

Mô tả

Listening

Nghe và xác định thông tin chi tiết trong đoạn audio.

Logic

Loại trừ các đáp án gây nhiễu hoặc không liên quan.

Accuracy

Chọn đúng tất cả đáp án chính xác, tránh chọn sai.

3. Fill in the Blanks (30 - 60 giây)

Mô tả dạng bài: Thí sinh nhìn một đoạn transcript với một số từ bị thiếu. Trong khi nghe đoạn audio, thí sinh phải điền các từ bị thiếu chính xác.

Yêu cầu:

  • Chính tả chính xác, đúng ngữ pháp.

  • Mỗi đoạn audio chỉ nghe một lần duy nhất.

Tiêu chí chấm điểm:

Tiêu chí

Mô tả

Listening

Nghe và ghi nhớ chính xác các từ bị thiếu.

Spelling

Viết đúng chính tả, sai 1 chữ cũng mất điểm.

Vocabulary

Hiểu ngữ cảnh để xác định từ phù hợp.

4. Highlight Correct Summary (30–90 giây)

Mô tả dạng bài: Thí sinh nghe một đoạn audio và chọn một bản tóm tắt đúng nhất trong số 3–4 lựa chọn được đưa ra.

Yêu cầu:

  • Chọn duy nhất một đáp án đúng.

  • So sánh nội dung audio với từng tóm tắt để loại trừ.

Tiêu chí chấm điểm:

Tiêu chí

Mô tả

Listening

Nghe hiểu toàn bộ nội dung và thông tin chính.

Comprehension

Xác định mối liên hệ và ý chính trong đoạn nói.

5. Multiple Choice, Single Answer (30 - 90 giây)

Mô tả dạng bài: Thí sinh nghe một đoạn audio và chọn một đáp án đúng duy nhất cho câu hỏi liên quan đến nội dung đã nghe.

Yêu cầu:

  • Đọc kỹ câu hỏi trước khi nghe.

  • Chỉ chọn một phương án trả lời đúng.

Tiêu chí chấm điểm:

Tiêu chí

Mô tả

Listening

Hiểu nội dung và chi tiết của đoạn audio.

Reasoning

Phân tích logic để xác định đáp án phù hợp.

Đề bài mẫu: Nghe đoạn nói về lý do tại sao doanh nghiệp cần đổi mới và chọn đáp án đúng nhất theo nội dung đã nghe.

6. Select Missing Word (20 - 70 giây)

Mô tả dạng bài:

Nghe một đoạn audio, trong đó câu cuối cùng bị thiếu một từ. Thí sinh phải chọn từ bị thiếu từ các đáp án cho sẵn.

Yêu cầu:

  • Tập trung vào ý chính và logic của câu cuối.

  • Không có transcript hiển thị.

Tiêu chí chấm điểm:

Tiêu chí

Mô tả

Listening

Hiểu toàn bộ ngữ cảnh để dự đoán từ còn thiếu.

Prediction

Suy luận logic để chọn đáp án phù hợp nhất.

7. Highlight Incorrect Words (15–50 giây)

Mô tả dạng bài:

Thí sinh được hiển thị một đoạn văn bản và nghe một đoạn audio đọc nội dung đó. Một số từ trong transcript không trùng khớp với audio - thí sinh phải đánh dấu các từ sai.

Yêu cầu:

  • Tập trung nghe từng từ để phát hiện sai khác.

  • Đánh dấu nhanh chóng các từ không giống với audio.

Tiêu chí chấm điểm:

Tiêu chí

Mô tả

Accuracy

Phát hiện chính xác các từ không đúng.

Listening

Nghe chi tiết, so sánh nhanh và chính xác.

8. Write from Dictation (3–5 giây)

Mô tả dạng bài:

Thí sinh nghe một câu ngắn (3–5 giây) và viết lại chính xác toàn bộ câu.

Yêu cầu:

  • Viết đầy đủ, đúng thứ tự từ và chính tả.

  • Chỉ nghe một lần duy nhất.

Tiêu chí chấm điểm:

Tiêu chí

Mô tả

Listening

Ghi nhớ và tái hiện câu nói chính xác.

Spelling

Viết đúng chính tả từng từ.

Word Order

Tuân thủ trật tự từ trong câu.

IV. Lưu ý khi làm các dạng bài PTE

Để làm tốt các dạng bài trong bài thi PTE, các bạn nên lưu ý những mẹo và phương pháp sau: 

Với các dạng bài trong kỹ năng Speaking

Read Aloud

  • Lưu ý: Không ngắt giọng tùy tiện; giữ ngữ điệu lên xuống tự nhiên theo câu văn

  • Chiến lược: Chia câu dài thành cụm ý nhỏ trong đầu để dễ điều chỉnh nhịp điệu

  • Tránh: Đừng nói quá 3 giây vì hệ thống sẽ ngừng ghi âm ngay lập tức

Repeat Sentence

  • Lưu ý: Tập trung ghi nhớ ý chính, từ khóa chứ không cần lặp lại 100% từng từ

  • Chiến lược: Dùng kỹ thuật “shadowing” – lặp lại thầm theo khi nghe để luyện phản xạ

  • Tránh: Nói ngập ngừng hoặc thêm từ sai, hệ thống sẽ trừ điểm mạnh

Describe Image

  • Lưu ý: Không cần mô tả chi tiết từng con số – tập trung vào xu hướng, điểm nổi bật

  • Chiến lược: Áp dụng template nói sẵn: mở đầu – mô tả số liệu – kết luận xu hướng

  • Tránh: Im lặng quá 3 giây hoặc kết thúc quá sớm

Re-tell Lecture

  • Lưu ý: Ghi chú nhanh các ý chính (từ khóa, con số, tên riêng)

  • Chiến lược: Dùng mẫu câu tường thuật để mở đầu, chuyển ý: “The speaker mentioned that…”

  • Tránh: Nói lan man hoặc quên ý chính vì thiếu ghi chú

Answer Short Question

  • Lưu ý: Câu trả lời càng ngắn càng tốt (thường chỉ 1 từ)

  • Chiến lược: Ưu tiên dùng từ vựng cơ bản, không cần trả lời theo dạng câu đầy đủ

  • Tránh: Dùng từ đồng nghĩa lạ, khó hiểu; phát âm không rõ ràng

Với các dạng bài trong kỹ năng Writing

Summarize Written Text

  • Lưu ý: Chỉ viết một câu duy nhất có đầy đủ mệnh đề chính – phụ

  • Chiến lược: Gộp nhiều ý bằng liên từ (while, although, because…); giữ dưới 75 từ

  • Tránh: Viết hai câu hoặc không có dấu chấm kết thúc

Essay Writing

  • Lưu ý: Giữ cấu trúc chuẩn 4 đoạn (Mở – Thân 1 – Thân 2 – Kết).

  • Chiến lược: Sử dụng từ nối logic (Firstly, In contrast, Therefore…); kiểm tra chính tả.

  • Tránh: Viết thiếu số từ (<200) hoặc dùng từ vựng đơn giản, lặp từ nhiều.

Với các dạng bài trong kỹ năng Reading

Reading & Writing: Fill in the Blanks

  • Lưu ý: Đọc trước – sau khoảng trống để xác định từ phù hợp về ngữ nghĩa và ngữ pháp.

  • Chiến lược: Ưu tiên collocations (make a decision, take action…) và ngữ pháp liền kề.

  • Tránh: Chọn từ chỉ vì “có vẻ đúng” mà không xét toàn câu.

Multiple Choice, Multiple Answers

  • Lưu ý:negative marking – chỉ chọn nếu chắc chắn.

  • Chiến lược: Gạch chân từ khóa câu hỏi và tìm từ tương đương trong đoạn văn.

  • Tránh: Chọn quá nhiều đáp án để “ăn may”.

Re-order Paragraphs

  • Lưu ý: Câu mở bài thường là câu không nối với ai khác.

  • Chiến lược: Tìm từ nối, đại từ, liên kết logic giữa các đoạn.

  • Tránh: Chọn theo cảm tính, không dựa vào logic ngôn ngữ.

Fill in the Blanks (Reading)

  • Lưu ý: Câu ngắn hơn nên chú trọng cấu trúc ngữ pháp nhiều hơn ngữ nghĩa.

  • Chiến lược: Dựa vào mạo từ, giới từ, thì động từ để chọn dạng từ phù hợp.

  • Tránh: Chọn từ chỉ vì phù hợp nghĩa mà sai cấu trúc.

Multiple Choice, Single Answer

  • Lưu ý: Không có trừ điểm nhưng chỉ có 1 lựa chọn đúng.

  • Chiến lược: Loại bỏ phương án sai trước, tập trung vào chi tiết cụ thể.

  • Tránh: Bị đánh lừa bởi từ ngữ “na ná” trong đoạn văn.

luu-y-khi-lam-bai-pte.png
Một số lưu ý khi xử lý các dạng bài PTE

Với các dạng bài trong kỹ năng Listening

Summarize Spoken Text

  • Lưu ý: Nghe – ghi chú theo cấu trúc: mở – ý chính – ví dụ – kết luận.

  • Chiến lược: Viết đoạn tóm tắt trong 50–70 từ, dùng từ nối học thuật.

  • Tránh: Viết dưới 40 từ hoặc thiếu mạch văn rõ ràng.

Multiple Choice, Multiple Answers

  • Lưu ý: Tránh chọn quá nhiều đáp án vì bị trừ điểm sai.

  • Chiến lược: Tập trung nghe ý chính, từ khóa và loại trừ đáp án gây nhiễu.

  • Tránh: Không ghi chú và chọn theo cảm tính.

Fill in the Blanks (Listening)

  • Lưu ý: Viết đúng chính tả, không viết hoa sai hoặc sai danh từ số ít/số nhiều.

  • Chiến lược: Đọc trước nội dung văn bản để dự đoán trước từ cần điền.

  • Tránh: Nghe mà không nhìn vào màn hình, dễ mất thông tin.

Highlight Correct Summary

  • Lưu ý: Tìm tóm tắt bao quát toàn bộ ý chứ không chỉ 1 phần.

  • Chiến lược: Loại trừ tóm tắt nói sai hoặc thiếu nội dung cốt lõi.

  • Tránh: Chọn tóm tắt nghe “có vẻ đúng” mà không khớp toàn bài.

Multiple Choice, Single Answer

  • Lưu ý: Đọc câu hỏi trước để định hướng khi nghe.

  • Chiến lược: Tập trung nghe đoạn trả lời chứ không cần nghe toàn bộ kỹ từng câu.

  • Tránh: Mất tập trung phần giữa đoạn – thường chứa đáp án.

Select Missing Word

  • Lưu ý: Dự đoán từ loại sẽ thiếu trước khi nghe (danh từ? động từ?…).

  • Chiến lược: Nghe kỹ câu cuối, đặc biệt là các từ chuyển tiếp.

  • Tránh: Bị đánh lừa bởi giọng điệu hoặc từ gần đúng.

Highlight Incorrect Words

  • Lưu ý: So sánh từng từ trong transcript với audio theo thời gian thực.

  • Chiến lược: Gạch bỏ ngay khi nghe thấy từ không trùng khớp.

  • Tránh: Click sai hoặc chậm trễ khiến bỏ lỡ từ.

Write from Dictation

  • Lưu ý: Ghi chính xác từng từ, đúng trật tự, đúng chính tả.

  • Chiến lược: Tập trung nghe 100%, không bỏ sót âm cuối.

  • Tránh: Viết sai thứ tự từ hoặc thiếu chữ cái.

Trên đây là toàn bộ thông tin tổng hợp bạn cần biết về cấu trúc đề thi PTE và lưu ý về cách làm từng dạng bài. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn chinh phục được band điểm PTE như mong đợi. 

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo

Pearson PTE. Truy cập ngày 24/6/2025, từ: https://www.pearsonpte.com/ 

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI