Tìm kiếm bài viết học tập

Cách quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEFL, TOEIC và các chứng chỉ khác

Trong bối cảnh nhiều chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như PTE, IELTS, TOEFL, TOEIC ngày càng phổ biến, việc hiểu rõ cách quy đổi điểm giữa các kỳ thi là điều cần thiết cho người học, du học sinh, và cả người đi làm. Mỗi kỳ thi có cách chấm điểm và mục tiêu sử dụng khác nhau, nhưng đều có thể quy đổi tương đương thông qua các bảng tham chiếu chính thức được công nhận toàn cầu.

Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn nắm được cách quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEFL, TOEIC và các chứng chỉ tiếng Anh khác. Đây sẽ là tài liệu hữu ích để bạn lựa chọn kỳ thi phù hợp với nhu cầu học tập, du học hoặc xin việc.

Hướng dẫn cách quy đổi điểm PTE sang IELTS
Hướng dẫn cách quy đổi điểm PTE sang IELTS

I. Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS và một số chứng chỉ tương đương

Bạn có thể sử dụng bảng điểm quy đổi PTE sang các chứng chỉ khác để tự đánh giá năng lực tương ứng của mình. Dưới đây là một số mối tương quan và bảng quy đổi điểm PTE sang các chứng chỉ khác mà bạn nên tham khảo.

1. Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS

Quy đổi PTE và IELTS bao gồm các mức độ tương ứng như sau:

PTE (Original)

<29*

30

36

42

50

58

65

73

79

83

86

PTE (Updated)

<22*

23

29

36

46

56

66

76

84

89

N/A

IELTS

0–4.0

4.5

5.0

5.5

6.0

6.5

7.0

7.5

8.0

8.5

9.0

Lưu ý: Các điểm <22 (PTE Updated) và <29 (PTE Original) chỉ là ước lượng vì chưa có đủ dữ liệu để đối chiếu chính thức ở mức điểm này.

Như vậy, từ bảng trên, bạn có thể dễ dàng quy đổi một số mức điểm PTE thường gặp tương ứng với các band điểm IELTS phổ biến:

  • 4.5 IELTS tương đương PTE

  • 50 PTE tương đương IELTS 6.0

  • IELTS 7.0 tương đương PTE 65

  • IELTS 8.0 tương đương PTE 79

2. Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEFL

Quy đổi điểm PTE sang TOEFL cụ thể như sau:

PTE 

38

42

46

50

53

59

64

68

72

78

84

TOEFL

40-44

54-56

65-66

74-75

79-80

87-88

94

99-100

105

113

120

3. Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEIC

Với chứng chỉ TOEIC, điểm quy đổi từ PTE tương ứng như sau:

PTE

TOEIC Listening & Reading 

TOEIC Speaking & Writing 

10-29

120

80

30-42

225

160

43-58

550

240

59-75

785

320

76-84

945

360

85-90

-

-

4. Một số chứng chỉ khác

Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm một số thông tin quy đổi PTE sang các chứng chỉ phổ biến khác như sau:

Bảng quy đổi điểm PTE sang các chứng chỉ khác Bảng quy đổi điểm PTE sang các chứng chỉ khác

II. Bảng điểm và cách tính điểm PTE

Bài thi PTE sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) để chấm điểm và tổng hợp kết quả. Nhờ vào hệ thống đánh giá tự động này, kết quả bài thi đảm bảo tính khách quan và minh bạch, đồng thời loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp chủ quan từ con người. Thang điểm PTE là từ 10 - 90 điểm dựa trên các tiêu chuẩn quy đổi của Global Scale of English.

Bảng điểm của PTE bao gồm 3 nội dung chính đó là:

  • Ảnh chân dung và thông tin cá nhân của thí sinh.

  • Điểm trung bình thí sinh đạt được.

  • Chi tiết bảng điểm theo từng kỹ năng của thí sinh.

Thang điểm PTE Thang điểm PTE

PTE chấm điểm dựa trên các tiêu chính và phụ. Tiêu chí chính là các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Các tiêu chí phụ chấm điểm bao gồm:

  • Ngữ pháp

  • Chính tả

  • Phát âm

  • Từ vựng

  • Độ trôi chảy

  • Cách hành văn

III. Một số lưu ý về thang điểm quy đổi PTE sang IELTS mới

Một số lưu ý quan trọng về bảng quy đổi PTE sang IELTS Test mà các bạn nên biết:

  • Về điểm số trên bảng điểm PTE không thay đổi, thang điểm PTE vẫn từ 10 đến 90 và dựa trên thang điểm tiếng Anh GSE.

  • Thang điểm PTE khi quy đổi mới hoàn toàn không ảnh hưởng đến điểm số của thí sinh, chỉ đơn thuần thay đổi cách quy đổi điểm PTE sang các chứng chỉ khác.

  • Cách quy đổi điểm PTE sang IELTS dựa trên nghiên cứu mới nhất của Pearson về sự tương đương của 2 bài thi này.

  • Cách quy đổi điểm PTE sang TOEFL không có gì thay đổi, vẫn giữ bảng đối chiếu cũ.

IV. Chứng chỉ PTE là gì?

PTE là viết tắt của Pearson Test of English, đây là chứng nhận trình độ tiếng Anh người học dựa vào kết quả bài thi PTE. Bài thi PTE được tổ chức bởi Pearson - một công ty về giáo dục hàng đầu thế giới đánh giá và phát triển ở hơn 3300 trường đại học và cao đẳng.

PTE cũng là chứng chỉ được xét với mục đích xin thị thực ở các nước như Úc, Anh, Canada, New Zealand. Bài thi PTE gồm có 4 phần chính đó là nghe, nói, đọc và viết. Bài thi này kéo dài trong khoảng 2 giờ và được thực hiện trên máy tính. Hiện nay đã có 360 điểm thi trên toàn thế giới. Thí sinh sau khi kết thúc bài thi sẽ được nhận kết quả nhanh chóng trong vòng 48 giờ.

V. Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ PTE

Chứng chỉ PTE đem lại rất nhiều lợi ích, vì thế hiện nay nó ngày càng trở nên rộng rãi và được ưu tiên. Dưới đây là một số lợi ích mà PTE đem lại:

  • PTE đo lường toàn diện và chính xác ở cả 4 kỹ năng, khẳng định được năng lực tiếng Anh của bạn.

  • PTE được chấp nhận và công nhận rộng rãi trên toàn thế giới: PTE được công nhận ở 3300 trường đại học và cao đẳng, được chấp nhận để xin visa Úc, Canada, Anh, New Zealand. Vì thế, sở hữu chứng chỉ PTE giúp các bạn đạt được những công việc, học tập quốc tế.

  • PTE áp dụng thang đo GSE và tương thích với các cấp độ CEFR để quy đổi sang các chứng chỉ khác dễ dàng.

Tìm hiểu về chứng chỉ PTE Tìm hiểu về chứng chỉ PTE

Trên đây là toàn bộ thông tin quy đổi điểm PTE sang IELTS chuẩn xác, được cập nhật mới nhất mà các bạn cần nắm rõ. Các bạn nên so sánh PTE và IELTS hay với các chứng chỉ khác trước để lựa chọn tham gia kỳ thi phù hợp nhé!

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI