Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc Admire là gì? Cách dùng & giới từ đi với Admire
Cấu trúc Admire
I. Admire là gì?
Admire là gì? Theo từ điển Cambridge, Admire đóng vai trò là động từ tiếng Anh, có ý nghĩa cảm thấy ai đó/cái gì hấp dẫn; thể hiện sự tôn tôn trọng với ai đó. Ví dụ:
- I was just admiring your new dress. (Tôi chỉ đang chiêm ngưỡng chiếc váy mới của bạn thôi.)
- I admired her for her determination. (Tôi ngưỡng mộ sự quyết tâm của cô ấy.)
II. Word family của Admire
Dưới đây, PREP sẽ giới thiệu đến các bạn những loại từ khác của cấu trúc Admire nhé!
Word family | Ý nghĩa | Ví dụ |
Admiration (danh từ) | Sự ngưỡng mộ hoặc tình cảm yêu thích dành cho ai đó hoặc điều gì đó. | Her talent and dedication earned her the admiration of her colleagues. (Tài năng và sự cống hiến của cô đã khiến cô được đồng nghiệp ngưỡng mộ.) |
Admirer (danh từ) | Người ngưỡng mộ, người ái mộ. | Tom had many secret admirers who sent him anonymous love letters. (Tom có nhiều người ngưỡng mộ bí mật đã gửi cho anh những bức thư tình nặc danh.) |
Admirable (tính từ) | Đáng ngưỡng mộ, đáng kính trọng. | His humanitarian work in war-torn regions is truly admirable. (Công việc nhân đạo của ông tại những vùng bị chiến tranh tàn phá thật sự đáng ngưỡng mộ.) |
Admiring (tính từ) | Bày tỏ sự ngưỡng mộ hoặc tôn trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó. | Marry gave Peter an admiring look when he completed the marathon. (Marry nhìn Peter đầy ngưỡng mộ khi anh hoàn thành cuộc chạy marathon.) |
Admirably (trạng từ) | Làm việc gì đó giỏi một cách đáng nể. | I think she coped admirably with a very difficult situation. (Tôi nghĩ cô ấy đã đương đầu với tình huống khó khăn một cách rất tốt.) |
Admiringly (trạng từ) | Một cách ngưỡng mộ hoặc tôn trọng. | She smiled admiringly at the beautiful sunset. (Cô mỉm cười ngưỡng mộ trước cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.) |
III. Cấu trúc Admire đi với giới từ gì?
Admire có những dạng cấu trúc nào? Cấu trúc Admire đi với giới từ gì? Hãy cùng Prep tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Cấu trúc Admire | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + admire + something/somebody + for + something. | Tôn trọng cái gì/ai đó vì cái gì. | I've always admired her for her generous spirit. (Tôi luôn ngưỡng mộ cô ấy vì tấm lòng rộng lượng.) |
S + admire + somebody + for + doing something. | Tôn trọng ai đó vì làm gì. | I don't agree with her, but I admire her for sticking to her principles. (Tôi không đồng ý với cô ấy, nhưng tôi ngưỡng mộ cô ấy vì đã tuân thủ các nguyên tắc của mình.) |
S + admire + to (do something). | Muốn làm gì đó. | I would admire to go to the dance with you. (Tôi rất muốn được đi khiêu vũ với bạn.) |
IV. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Admire
Dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Admire mà PREP sưu tầm và tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo những kiến thức này để áp dụng vào làm bài, tránh lỗi lặp từ khi chỉ sử dụng cấu trúc Admire nhé!
Từ/cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Respect | Tôn trọng | We should always respect our elders. (Chúng ta nên luôn tôn trọng người lớn tuổi.) |
Revere | Kính trọng | The people of the village revere their spiritual leader. (Người dân trong làng tôn kính vị lãnh đạo tinh thần của họ.) |
Look up to | Ngưỡng mộ | Many young athletes look up to their sports idols. (Nhiều vận động viên trẻ ngưỡng mộ thần tượng thể thao của họ.) |
stand/be in awe | Ngưỡng mộ | We are all in awe of his immense knowledge of the field. (Tất cả chúng tôi đều ngưỡng mộ kiến thức sâu rộng của anh ấy về lĩnh vực này.) |
Honor | Tôn vinh | They gathered to honor the achievements of the Nobel laureates. (Họ tụ tập để tôn vinh thành tựu của những người đoạt giải Nobel.) |
Appreciate | Trân trọng | I appreciate your help with the project. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn với dự án.) |
Esteem | Đánh giá cao | She is held in high esteem by her colleagues. (Cô được đồng nghiệp đánh giá cao.) |
Adore | Yêu mến | He adores his little sister and takes care of her. (Người anh yêu thương em gái mình và chăm sóc cô ấy.) |
Praise | Khen ngợi | The teacher praised the student for her hard work and dedication. (Giáo viên khen ngợi học sinh vì sự chăm chỉ và cống hiến của cô.) |
V. Bài tập với cấu trúc Admire
Cùng PREP củng cố phần lý thuyết của cấu trúc Admire bằng cách hoàn thành 2 bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền loại từ thích hợp của Admire vào ô trống
- Her dedication to charity work earned her the ______ of the entire community.
- He looked at her ______ as she delivered her speech with confidence.
- The ______ crowd cheered as the talented musician took the stage.
- His courage in the face of danger is truly ______.
- She handled the difficult situation ______, showing great composure.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Admire.
- I think she’s great for her accomplishments in business.
- He’s brave for speaking out against injustice.
- I want to invite you to be my dancing partner at the Year-End Party.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- admiration
- admiringly
- admiring
- admirable
- admirably
Bài tập 2:
- I admire her for her accomplishments in business.
- I admire him for speaking out against injustice.
- I admire to dance with you at the Year-End Party.
VI. Lời Kết
Hy vọng những kiến thức về cấu trúc Admire mà PREP đưa ra đã giúp bạn hiểu rõ được khái niệm, loại từ, cấu trúc và các giới từ đi kèm cùng Admire.
Nếu bạn vẫn chưa rõ kiến thức về cấu trúc câu Admire thì hãy đồng hành ngay cùng với các thầy cô tại Prep trong các lộ trình học dưới đây nhé !
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!