Tìm kiếm bài viết học tập

10+ loại câu hỏi tiếng Trung thường dùng và ví dụ chi tiết

Học và nắm được các dạng câu hỏi tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục được giao tiếp. Ở trong bài viết này, hãy cùng PREP tìm hiểu về các loại câu hỏi trong tiếng Hán. Tham khảo ngay để không bỏ lỡ kiến thức hữu ích này nhé!

 

câu hỏi tiếng trung
câu hỏi tiếng trung

I. Từ vựng về các từ để hỏi tiếng Trung

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu về cách dùng các dạng câu hỏi tiếng Trung, hãy cùng PREP học nhanh bộ từ vựng về các đại từ/ từ dùng để hỏi ở dưới bảng sau nhé!

STT

Từ để hỏi tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa

1

shéi

Ai?

2

Nào, cái gì, đâu?

3

哪儿

nǎr

Chỗ nào, ở đâu?

4

哪里

nǎli

Ở đâu, chỗ nào, nơi nào?

5

什么

shénme

Cái gì, nào, gì đó?

6

怎么

zěnme

Thế nào, sao, làm sao, như thế nào?

7

怎么样

zěnmeyàng

Như thế nào, thế nào, ra làm sao?

8

怎能

kěnéng

Có khả năng, khả năng?

9

Mấy?

10

几时

jǐshí

Lúc nào, khi nào?

11

多少

duōshao

Bao nhiêu?

12

若干

ruògān

Bao nhiêu? (hỏi số lượng hoặc không định lượng).

13

为何

wèihé

Vì sao? Tại sao? Vì cái gì?

14

为什么

wèishénme

Tại sao? Vì sao?

15

Gì? Nào? Ở đâu? Đâu? Tại sao?

16

如何

rúhé

Làm sao? Như thế nào?

17

shá

Cái gì?

18

Sao? Thế nào?

Tham khảo thêm bài viết: 

II. Các dạng câu hỏi tiếng Trung thông dụng

Dưới đây là các dạng câu hỏi tiếng Trung thông dụng mà PREP đã hệ thống lại. Hãy theo dõi và nhanh chóng củng cố kiến thức nhé!

1. Câu hỏi “có…không” dùng 吗

Câu hỏi tiếng Trung dạng “có…không?” sử dụng đại từ nghi vấn đứng cuối câu 吗.

Một số câu hỏi và cách trả lời: 

Ví dụ 1:

  • 罗兰: 你是越南人吗?/Nǐ shì Yuènán rén ma?/: Bạn có phải người Việt Nam không?

  • 小刚: 不是。我是中国人。/Bú shì. Wǒ shì Zhōngguó rén./: Không phải, tôi là người Trung Quốc.

Câu hỏi “có…không” dùng 吗
Câu hỏi “có…không” dùng 吗

Ví dụ 2:

  • 小月: 你想去吗?/Nǐ xiǎng qù ma?/: Cậu có muốn đi không?

  • 玉映: 我想去。/Wǒ xiǎng qù./: Tôi  muốn đi.

Ví dụ 3:

  • 茶嵋: 你不喜欢他吗?/Nǐ bù xǐhuan tā ma?/: Cậu không thích anh ấy à?

  • 雪绒: 不是。我很喜欢他。/Bú shì. Wǒ hěn xǐhuan tā./: Không phải. Tôi rất thích anh ấy mà.

2. Câu hỏi “ai?” dùng 谁

谁 /shéi/shuí/: Ai? được sử dụng khi đặt câu hỏi “ai?”

Cấu trúc chung:

Chủ ngữ tiếng Trung + 是 +谁?

Hoặc 

谁 + Động từ tiếng Trung?

Câu hỏi và cách trả lời với 谁:

Ví dụ 1:

  • 小玲: 她是谁?/Tā shì shéi?/: Cô ấy là ai?

  • 映月: 她是小月。/Tā shì Xiǎoyuè./: Cô ấy là Tiểu Nguyệt.

Ví dụ Câu hỏi “ai?” dùng 谁
Ví dụ Câu hỏi “ai?” dùng 谁

Ví dụ 2:

  • 美莲: 谁拿走了我的书?/Shéi ná zǒu le wǒ de shū?/: Ai đã lấy cuốn sách của tôi??

  • 月草: 小明拿走了你的书。。/Xiǎomíng ná zǒule nǐ de shū./: Tiểu Minh đã lấy sách của bạn.

Ví dụ 3:

  • 思暇: 谁去?/Shéi qù?/: Ai đi?

  • 雨婷: 我去。/Wǒ qù./: Tôi đi.

Ví dụ 4:

  • 兰英: 谁跟你说这件事?/Shéi gēn nǐ shuō zhè jiàn shì?/: Ai nói với bạn chuyện này vậy?

  • 国峰: 小玲跟我说这件事。/Xiǎolíng gēn wǒ shuō zhè jiàn shì./: Là Tiểu Linh nói với tôi chuyện này. Hoặc 是小玲。/Shì Xiǎolíng./: Là Tiểu Linh.

3. Dạng câu hỏi “Cái gì, là gì?” dùng 什么

Một dạng câu hỏi tiếng Trung cũng khá thông dụng nữa đó là hỏi “cái gì, là gì” với từ để hỏi là 什么.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Động từ + 什么 (+ Tân ngữ tiếng Trung)?

Câu hỏi và cách trả lời:

Ví dụ 1:

  • 安然: 那是什么?/Nà shì shénme?/: Kia là cái gì?

  • 青春: 那是新买的电脑。/Nà shì xīn mǎi de diànnǎo./:  Đó là chiếc máy tính mới mua.

Ví dụ 2:

  • 安然: 你喜欢吃什么?/Nǐ xǐhuan chī shénme?/: Bạn thích ăn gì?

  • 青春: 我喜欢吃北京烤鸭。/Wǒ xǐhuan chī Běijīng kǎoyā./: Tôi thích ăn vịt quay Bắc Kinh.

Ví dụ Dạng câu hỏi “Cái gì, là gì?” dùng 什么
Ví dụ Dạng câu hỏi “Cái gì, là gì?” dùng 什么

Ví dụ 3:

  • 安然: 你讨厌喝什么?/Nǐ tǎoyàn hē shénme?/: Bạn ghét uống gì?

  • 青春: 我讨厌喝奶茶。/Wǒ tǎoyàn hē nǎichá./: Tôi ghét uống trà sữa.

Ví dụ 4:

  • 安然: 你在做什么?/Nǐ zài zuò shénme?/: Bạn đang làm gì thế?

  • 青春: 我在听音乐。/Wǒ zài tīng yīnyuè./: Tôi đang nghe nhạc.

Ví dụ 5:

  • 安然: 你要买什么?/Nǐ yào mǎi shénme?/: Bạn cần mua gì?

  • 青春: 我要买英中词典。/Wǒ yāomǎi Yīng Zhōng cídiǎn./: Tôi muốn mua từ điển Anh Trung.

4. Dạng câu hỏi “ở đâu?” dùng 哪里 hoặc 哪儿

Dạng câu hỏi “ở đâu” sử dụng từ để hỏi là 哪里 /nǎli/ hoặc 哪儿 /nǎr/. 

Cấu trúc chung:

Chủ ngữ  + 在 + 哪里/ 哪儿?

Câu hỏi và cách trả lời: 

你在哪儿?/Nǐ zài nǎr?/: Bạn đang ở đâu?

  • 我在家。/Wǒ zài jiā./: Tôi ở nhà.

  • 我在公司。/Wǒ zài gōngsī./: Tôi ở công ty.

你家在哪里?/Nǐ jiā zài nǎli?/: Nhà bạn ở đâu?

  • 我家在河内。/Wǒ jiā zài Hénèi./: Nhà tôi ở Hà Nội.

  • 我家在学校附近。/Wǒ jiā zài xuéxiào fùjìn./: Nhà tôi ở gần trường.

Dạng câu hỏi “ở đâu?” dùng 哪里 hoặc 哪儿
Dạng câu hỏi “ở đâu?” dùng 哪里 hoặc 哪儿

洗手间在哪里?/Xǐshǒujiān zài nǎli?/: Nhà vệ sinh ở đâu?

  • 在二楼。/Zài èr lóu./: Ở tầng 2.

  • 在走廊尽头。/Zài zǒuláng jìntóu./: Ở cuối hành lang.

我们去哪儿玩?/Wǒmen qù nǎr wán?/: Chúng ta đi đâu chơi?

  • 去公园吧。/Qù gōngyuán ba./: Đi công viên đi.

  • 去购物中心吧。/Qù gòuwù zhōngxīn ba./: Đi trung tâm mua sắm đi.

你要去哪儿吃饭?/Nǐ yào qù nǎr chīfàn?/: Bạn định đi đâu ăn cơm?

  • 去中国餐厅。/Qù Zhōngguó cāntīng./: Đi nhà hàng Trung Quốc.

  • 去附近的小吃店。/Qù fùjìn de xiǎochī diàn./: Đi quán ăn gần đây.

你从哪儿来?/Nǐ cóng nǎr lái?/: Bạn từ đâu đến?

  • 我从河内来。/Wǒ cóng Hénèi lái./: Tôi đến từ Hà Nội.

  • 我从公司来。/Wǒ cóng gōngsī lái./: Tôi từ công ty đến.

5. Dạng câu hỏi “Nào, cái nào” dùng 哪个

Dạng câu hỏi tiếng Trung “nào, cái nào” sử dụng 哪个 được dùng nhiều khi đi mua sắm. Cách trả lời thường sẽ là 这个 /zhège/: Cái này hoặc 那个 /nàge/: Cái kia.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Động từ + 哪个 (+ Tân ngữ)

Câu hỏi và cách trả lời:

Ví dụ 1:

  • 玉叶: 你要买哪个?/Nǐ yào mǎi nǎge?/: Bạn muốn mua cái nào?

  • 明玄: 我要买这个红色的包。/Wǒ yào mǎi zhège hóngsè de bāo./: Tôi muốn mua cái túi màu đỏ này.

Dạng câu hỏi “Nào, cái nào” dùng 哪个
Dạng câu hỏi “Nào, cái nào” dùng 哪个

Ví dụ 2:

  • 玉叶: 你住在中国的哪个城市?/Nǐ zhù zài Zhōngguó de nǎge chéngshì?/: Bạn sống ở thành phố nào của Trung Quốc?

  • 明玄: 我住在北京。/Wǒ zhù zài Běijīng./: Tôi sống ở Bắc Kinh.

Ví dụ 3:

  • 玉叶: 你最喜欢哪个季节?/Nǐ zuì xǐhuan nǎge jìjié?/: Bạn thích mùa nào nhất?

  • 明玄: 我最喜欢春天,因为天气很舒服。/Wǒ zuì xǐhuan chūntiān, yīnwèi tiānqì hěn shūfu./: Tôi thích mùa xuân nhất, vì thời tiết rất dễ chịu

Ví dụ 4:

  • 玉叶: 你最喜欢读哪个小说?/Nǐ zuì xǐhuan dú nǎge xiǎoshuō?/: Bạn thích đọc loại tiểu thuyết nào nhất?

  • 明玄: 我最喜欢读科幻小说。/Wǒ zuì xǐhuan dú kēhuàn xiǎoshuō./: Tôi thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng nhất.

6. Dạng câu hỏi “khi nào, lúc nào” dùng 什么时候

Dạng câu hỏi trong tiếng Trung “khi nào, lúc nào” sử dụng từ để hỏi là 什么时候.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + 什么时候 + động từ?

Câu hỏi và cách trả lời:

Ví dụ 1:

  • 梅璃: 你什么时候回来?/Nǐ shénme shíhou huílái?/: Lúc nào bạn quay lại?

  • 燕儿: 我六点钟回来。/Wǒ liù diǎn zhōng huílái./: Tôi sẽ về lúc 6 giờ.

Dạng câu hỏi “khi nào, lúc nào” dùng 什么时候
Dạng câu hỏi “khi nào, lúc nào” dùng 什么时候

Ví dụ 2:

  • 梅璃: 玛丽什么时候回美国?/Mǎlì shénme shíhou huí Měiguó?/: Mary lúc nào về Mỹ?

  • 燕儿: 她下个星期三回美国。/Tā xià ge xīngqīsān huí Měiguó./: Cô ấy sẽ về Mỹ vào thứ Tư tuần sau.

Ví dụ 3:

  • 梅璃: 你什么时候有空儿?/Nǐ shénme shíhou yǒu kòngr?/: Lúc nào bạn có thời gian rỗi?

  • 燕儿: 我周末有空儿。/Wǒ zhōumò yǒu kòngr./: Tôi rảnh vào cuối tuần.

Ví dụ 4:

  • 梅璃: 明天你什么时候去咖啡馆?/Míngtiān nǐ shénme shíhou qù kāfēi guǎn?/: Mai lúc nào bạn đi cà phê?

  • 燕儿: 明天下午两点去咖啡馆。/Míngtiān xiàwǔ liǎng diǎn qù kāfēiguǎn./: Ngày mai tôi sẽ đi cà phê lúc 2 giờ chiều.

7. Dạng câu hỏi “Tại sao, vì sao?” dùng 为什么

Dạng câu hỏi lý do “ tại sao, vì sao” sẽ sử dụng từ để hỏi là 为什么 /wèishénme/.

Cấu trúc:

Chủ ngữ + 为什么 + Động từ?

Câu hỏi và cách trả lời:

Ví dụ 1:

  • 日光: 你为什么昨天不来?/Nǐ wèishéme zuótiān bù lái?/: Tại sao hôm qua bạn không đến?

  • 英军: 因为我昨天生病了。/Yīnwèi wǒ zuótiān shēngbìng le./: Vì hôm qua tôi bị ốm.

Dạng câu hỏi “Tại sao, vì sao?” dùng 为什么
Dạng câu hỏi “Tại sao, vì sao?” dùng 为什么

Ví dụ 2:

  • 日光: 你为什么学汉语?/Nǐ wèishéme xué Hànyǔ?/: Vì sao bạn học tiếng Trung?

  • 英军: 因为我对中国文化很感兴趣,而且汉语对工作很有帮助。/Yīnwèi wǒ duì Zhōngguó wénhuà hěn gǎn xìngqù, érqiě Hànyǔ duì gōngzuò hěn yǒu bāngzhù./: Vì tôi rất hứng thú với văn hóa Trung Quốc, và tiếng Trung rất có ích cho công việc.

Ví dụ 3:

  • 日光: 你为什么这么喜欢他?/Nǐ wèishéme zhème xǐhuan tā?/: Tại sao bạn thích anh ấy đến vậy?

  • 英军: 因为他很善良,而且对我很好。/Yīnwèi tā hěn shànliáng, érqiě duì wǒ hěn hǎo./: Vì anh ấy rất tốt bụng và đối xử với tôi rất tốt.

Ví dụ 4:

  • 日光: 他为什么吸烟?/Tā wèishéme xīyān?/: Tại sao anh ấy hút thuốc?

  • 英军: 因为他工作压力太大了。/Yīnwèi tā gōngzuò yālì tài dà le./: Vì áp lực công việc của anh ấy quá lớn..

8. Dạng câu hỏi “như thế nào, ra sao?” dùng 怎么样

"怎么样" /zěnmeyàng/ là một từ dùng để hỏi về tình trạng, chất lượng hoặc ý kiến. Có thể dịch là "thế nào", "ra sao", "như thế nào".

Cấu trúc:

Chủ ngữ + Động từ + 怎么样?

Hoặc 

Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ, 怎么样?

Câu hỏi và cách trả lời: 

你今天感觉怎么样?/Nǐ jīntiān gǎnjué zěnmeyàng?/: Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?

  • 我很好,谢谢! /Wǒ hěn hǎo, xièxie!/: Tôi rất khỏe, cảm ơn!

  • 还可以。 /Hái kěyǐ./: Cũng tạm được.

  • 有点累。 /Yǒudiǎn lèi./: Hơi mệt.

  • 今天心情很好。 /Jīntiān xīnqíng hěn hǎo./: Hôm nay tâm trạng rất tốt.

Dạng câu hỏi “như thế nào, ra sao?” dùng 怎么样
Dạng câu hỏi “như thế nào, ra sao?” dùng 怎么样

这家餐厅的菜怎么样?/Zhè jiā cāntīng de cài zěnmeyàng?/: Đồ ăn nhà hàng này thế nào?

  • 很好吃! /Hěn hǎochī!/: Rất ngon!

  • 菜做得不错。 /Cài zuò de búcuò./: Món ăn nấu khá tốt.

  • 味道一般。 /Wèidao yìbān./: Mùi vị cũng bình thường.

  • 太咸了!/Tài xián le!/:  Hơi mặn.

我们明天去公园,怎么样?/Wǒmen míngtiān qù gōngyuán, zěnmeyàng?/: Ngày mai chúng ta đi công viên, thế nào?

  • 好啊,很好的主意! /Hǎo a, hěn hǎo de zhǔyì!/  Được, ý kiến hay đấy!

  • 对不起,我明天有事。/Duìbuqǐ, wǒ míngtiān yǒu shì./: Xin lỗi, ngày mai tôi có việc.

  • 几点去? /Jǐ diǎn qù?/: Mấy giờ đi?

考试考得怎么样?/Kǎoshì kǎo de zěnmeyàng?/: Thi thế nào?

  • 考得很好。/Kǎo de hěn hǎo./: Thi tốt.

  • 及格了! /Jígé le!/: Đã đạt.

  • 还在等成绩。/Hái zài děng chéngjī./: Vẫn đang đợi điểm.

9. Dạng câu hỏi “thế nào, bằng cách nào?” dùng 怎么

Dạng câu hỏi tiếng Trung “thế nào, bằng cách nào”với từ 怎么 dùng để hỏi phương thức, cách thức làm việc gì đó.

Câu hỏi và cách trả lời:

Ví dụ 1:

  • 明妝: 这个字怎么写?/Zhège zì zěnme xiě?/: Chữ này viết thế nào?

  • 青心: 先写这一笔,然后... /Xiān xiě zhè yì bǐ, ránhòu.../: Trước tiên viết nét này, sau đó...

Dạng câu hỏi “thế nào, bằng cách nào?” dùng 怎么
Dạng câu hỏi “thế nào, bằng cách nào?” dùng 怎么

Ví dụ 2:

  • 明妝: 怎么去火车站?/Zěnme qù huǒchēzhàn?/: Làm thế nào để đến ga tàu?

  • 青心: 往前走,然后右转。/Wǎng qián zǒu, ránhòu yòu zhuǎn./: Đi thẳng, rồi rẽ phải.

Ngoài ra, từ 怎么 cũng dùng để hỏi “sao, tại sao”.

Ví dụ 1:

  • 陈浩: 你怎么不吃饭?/Nǐ zěnme bù chīfàn?/: Sao bạn không ăn cơm?

  • 英军: 我感觉有点胀,不想吃饭。/Wǒ gǎnjué yǒudiǎn zhàng, bùxiǎng chīfàn./: Tôi cảm thấy hơi chướng bụng và không muốn ăn.

Ví dụ 2:

  • 陈浩: 他怎么还没来?/Tā zěnme hái méi lái?/: Sao anh ấy vẫn chưa đến?

  • 英军: 我不太清楚,可能在路上耽搁了。/Wǒ bú tài qīngchǔ, kěnéng zài lùshàng dāngē le./: Tôi không rõ lắm, có thể anh ấy bị chậm trễ trên đường.

10. Dạng câu hỏi “bao nhiêu, mấy” dùng 多少 và 几

多少 /duōshao/, dùng để hỏi về số lượng nhất định lớn hơn 10.

Cấu trúc:

多少 + tân ngữ?

Câu hỏi và cách trả lời:

Ví dụ 1:

  • 陈浩: 你们班有多少学生?/Nǐmen bān yǒu duōshao xuéshēng?/: Lớp các bạn có bao nhiêu học sinh?

  • 刘洋: 我们班有35个学生。/Wǒmen bān yǒu sānshíwǔ ge xuéshēng./: Lớp chúng tôi có 35 học sinh.

Dạng câu hỏi “bao nhiêu, mấy” dùng 多少 và 几
Caption

Ví dụ 2:

  • 陈浩:这个房间有多少人?/Zhège fángjiān yǒu duōshao rén?/: Có bao nhiêu người trong phòng này vậy?

  • 刘洋: 现在有12个人。 /Xiànzài yǒu shí'èr ge rén./: Hiện có 12 người.

Ví dụ 3:

  • 陈浩:你住在这里多少年了?/Nǐ zhù zài zhèli duōshao nián le?/: Bạn sống ở đây bao nhiêu năm rồi?

  • 刘洋: 从2020年起就住在这里。/Cóng èr líng èr líng nián qǐ jiù zhù zài zhèli./: Tôi sống ở đây từ năm 2020.

几 /jǐ/ được dùng để hỏi một số lượng nhỏ cho các đối tượng dưới 10.

Cấu trúc:

几 + Lượng từ + Đối tượng (tân ngữ)?

Câu hỏi và cách trả lời: 

Ví dụ 1:

  • 王芳: 现在几点?/Xiànzài jǐ diǎn?/: Bây giờ là mấy giờ?

  • 赵婷: 现在是三点。/Xiànzài shì sān diǎn./: Bây giờ là 3 giờ.

Ví dụ 2:

  • 王芳: 你家有几口人?/Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?/: Nhà bạn có mấy người?

  • 赵婷: 我家有四口人。/Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén./: Nhà tôi có 4 người.

Ví dụ 3:

  • 王芳: 你会说几门语言?/Nǐ huì shuō jǐ mén yǔyán?/: Bạn biết nói mấy ngôn ngữ?

  • 赵婷: 我会说三种语言。/Wǒ huì shuō sān zhǒng yǔyán./: Tôi biết nói 3 ngôn ngữ.

Tham khảo thêm bài viết:

11. Câu hỏi lựa chọn dùng 还是

Câu hỏi lựa chọn trong tiếng Trung sử dụng từ 还是 với cấu trúc:

A 还是 B

Ví dụ 1: 

  • 美玲: 你喝茶还是喝啤酒?/Nǐ hē chá háishi hē píjiǔ?/: Bạn uống trà hay bia?

  • 美丽: 我喝茶。/Wǒ hē chá./: Tôi uống trà.

Câu hỏi lựa chọn dùng 还是
Câu hỏi lựa chọn dùng 还是

Ví dụ 2: 

  • 小河: 你今天去,还是明天去?/Nǐ jīntiān qù, háishi míngtiān qù./: Hôm nay bạn đi hay là mai đi?

  • 小支: 我明天去。/Wǒ míngtiān qù./: Mai tôi đi.

III. Cách đặt câu hỏi tiếng Trung

Bạn đã biết cách đặt câu hỏi tiếng Trung hay chưa? Nếu chưa, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết như sau nhé!

1. Hỏi bằng ngữ điệu

Cách đặt câu hỏi tiếng Trung khá thông dụng đó là hỏi bằng ngữ điệu. Khi hỏi, bạn cần nâng cao giọng cuối câu. Khi viết thì cần đánh dấu chấm hỏi (?) vào cuối câu.

Ví dụ: 

  • 他考不上?/Tā kǎo bu shàng?/: Cậu ấy thi trượt?

  • 你还没去过北京?/Nǐ hái méi qù guò Běijīng?/: Bạn vẫn chưa đến Bắc Kinh?

  • 你还没吃饭?/Nǐ hái méi chīfàn?/: Cậu vẫn chưa ăn cơm?

2. Hỏi bằng cách dùng 吗 cuối câu

Trong giao tiếp tiếng Trung, khi hỏi, người ta thường thêm 吗 vào cuối câu để tạo ra câu hỏi.

Ví dụ: 

  • 你吃吗?/Nǐ chī ma?/: Cậu ăn không?

  • 你喜欢他吗?/Nǐ xǐhuan tā ma?/: Cậu thích anh ta à?

  • 你爱她吗?/Nǐ ài tā ma?/: Anh yêu cô ấy sao?

3. Câu hỏi phản vấn

Câu hỏi phản vấn hay còn có tên gọi là câu hỏi chính phản là dạng câu đặt liền thể khẳng định và phủ định của động từ hoặc tính từ tiếng Trung. Cấu trúc chung:

Chủ ngữ + Động từ/ Tính từ + 不 + Động từ/ Tính từ,...

Ví dụ: 

  • 你家离公司远不远?/Nǐ jiā lí gōngsī yuǎn bu yuǎn?/: Nhà bạn cách công ty xa không?

  • 今天的聚会你参不参加?/Jīntiān de jùhuì nǐ cān bu cānjiā?/: Bữa tiệc hôm nay bạn có tham gia không?

  • 你会不会说中文?/Nǐ huì bu huì shuō Zhōngwén?/: Bạn biết nói tiếng Trung không?

Tham khảo thêm bài viết để biết thêm về câu hỏi phản vấn tại đây!

IV. Bài tập về cách đặt câu hỏi trong tiếng Trung

Để giúp bạn nhanh chóng nắm vững kiến thức về các dạng câu hỏi tiếng Trung, PREP chia sẻ một số bài tập vận dụng dưới đây. Hãy nhanh chóng luyện tập ngay để có thể rút ngắn thời gian chinh phục tiếng Trung nhé!

Đề bài:

Bài 1: Dùng 吗 để đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:

  1. 他是医生。(Tā shì yīshēng.) → _______

  2. 你去过中国。(Nǐ qùguo Zhōngguó.) → _______

  3. 她会说英语。(Tā huì shuō Yīngyǔ.) → _______

  4. 你喜欢吃面条。(Nǐ xǐhuan chī miàntiáo.) → _______

  5. 他们在学校。(Tāmen zài xuéxiào.) → _______

Bài 2 2: Điền từ để hỏi thích hợp vào chỗ trống: 什么 (shénme), 谁 (shuí), 哪里 (nǎlǐ), 为什么 (wèishéme)

  1. 这是_____的书?(Đây là sách của ai?)

  2. 你的家在_____?(Nhà bạn ở đâu?)

  3. _____你今天不开心?(Tại sao hôm nay bạn không vui?)

  4. 你想吃_____?(Bạn muốn ăn gì?)

  5. _____教你中文?(Ai dạy bạn tiếng Trung?)

  6. 你在找_____?(Bạn đang tìm gì?)

  7. 你的手机在_____?(Điện thoại của bạn ở đâu?)

  8. _____你学习中文?(Tại sao bạn học tiếng Trung?)

Bài 3: Đặt câu hỏi lựa chọn với từ 还是

  1. 咖啡/茶 (kāfēi/chá)

  2. 看书/看电影 (kàn shū/kàn diànyǐng)

  3. 坐地铁/坐出租车 (zuò dìtiě/zuò chūzūchē)

  4. 吃中餐/吃西餐 (chī zhōngcān/chī xīcān)

  5. 去北京/去上海 (qù Běijīng/qù Shànghǎi)

Bài 4: Sắp xếp các từ sau thành câu hỏi

  1. 做 / 什么 / 在 / 你 / ?

  2. 去 / 图书馆 / 要 / 你 / 吗 / ?

  3. 谁 / 的 / 这 / 是 / 书 / ?

  4. 住 / 哪里 / 你 / 在 / ?

  5. 为什么 / 迟到 / 你 / 了 / ?

Đáp án:

Bài 1: 

  1. 他是医生吗?(Tā shì yīshēng ma?)

  2. 你去过中国吗?(Nǐ qù guo Zhōngguó ma?)

  3. 她会说英语吗?(Tā huì shuō Yīngyǔ ma?)

  4. 你喜欢吃面条吗?(Nǐ xǐhuan chī miàntiáo ma?)

  5. 他们在学校吗?(Tāmen zài xuéxiào ma?)

Bài 2: 

  1. 谁 (shuí/shéi)

  2. 哪里 (nǎlǐ)

  3. 为什么 (wèishéme)

  4. 什么 (shénme)

  5. 谁 (shuí/shéi)

  6. 什么 (shénme)

  7. 哪里 (nǎlǐ)

  8. 为什么 (wèishéme)

Bài 3:

  1. 你喜欢喝咖啡还是茶?/Nǐ xǐhuan hē kāfēi háishi chá?/

  2. 你想看书还是看电影?/Nǐ xiǎng kàn shū háishi kàn diànyǐng?/

  3. 我们坐地铁还是坐出租车?/Wǒmen zuò dìtiě háishi zuò chūzūchē?/

  4. 你要吃中餐还是吃西餐?/Nǐ yào chī Zhōngcān háishi chī Xīcān?/

  5. 你想去北京还是去上海?/Nǐ xiǎng qù Běijīng háishi qù Shànghǎi?/

Bài 4:

  1. 你在做什么?/Nǐ zài zuò shénme?/

  2. 你要去图书馆吗?/Nǐ yào qù túshūguǎn ma?/

  3. 这是谁的书?/Zhè shì shéi de shū?/

  4. 你住在哪里?/Nǐ zhù zài nǎlǐ?/

  5. 你为什么迟到了?/Nǐ wèishéme chídào le?/

Trên đây là tất tần tật kiến thức về câu hỏi tiếng Trung. Hy vọng, bài viết chính là cuốn cẩm nang ngữ pháp tiếng Trung hữu ích, giúp bạn nhanh chóng chinh phục được Hán ngữ.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự