Tìm kiếm bài viết học tập
Tuyển tập 150+ câu đố tiếng Anh có đáp án và giải thích
Học tiếng Anh không nhất thiết lúc nào cũng phải gắn liền với sách vở hay những bài học khô khan. Một phương pháp vừa vui nhộn, vừa kích thích tư duy chính là học tiếng Anh qua câu đố. Không chỉ giúp cải thiện vốn từ vựng và ngữ pháp, việc giải câu đố tiếng Anh còn rèn luyện khả năng tư duy logic, khả năng phán đoán và tăng cường sự tập trung. Vậy hãy cùng PREP “bỏ túi” tuyển tập 150+ câu đố trong tiếng Anh thú vị có đáp án và giải thích dưới đây nhé!
![cau-do-tieng-anh.png](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/cau_do_tieng_anh_f9dc57f512.png)
- I. Câu đố tiếng Anh là gì?
- II. Các câu đố vui tiếng Anh theo chủ đề có đáp án
- 1. Câu đố chơi chữ tiếng Anh
- 2. Câu đố tiếng Anh khó đòi hỏi trí thông minh suy luận
- 3. Những câu đố mẹo tiếng Anh hài hước
- 4. Câu đố về con vật trong tiếng Anh
- 5. Câu đố từ vựng tiếng Anh chủ đề cuộc sống xung quanh
- 6. Câu đố về bảng chữ cái tiếng Anh
- 7. Câu đố tiếng Anh về trái cây
- 8. Câu đố về tết cổ truyền bằng tiếng Anh
- III. Tuyển tập các cuốn sách đố vui tiếng Anh thú vị
- IV. Một số website chơi đố vui tiếng Anh online
I. Câu đố tiếng Anh là gì?
Câu đố bằng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, câu đố được gọi là Riddle (/ˈrɪd.əl/), chúng ta thường sử dụng câu đố trong các cuộc thi, chương trình giải trí, tiệc tùng để khuấy động không khí trở nên vui tươi hơn. Ví dụ câu đố tiếng Anh:
Câu hỏi |
Đáp án |
I speak without a mouth and hear without ears. I have no body, but I come alive with wind. What am I? (Tôi nói mà không có miệng và nghe mà không có tai. Tôi không có cơ thể, nhưng tôi sống dậy với gió. Tôi là gì?) |
An echo (tiếng vang) |
The more of this there is, the less you see. What is it? (Khi tôi xuất hiện càng nhiều, bạn càng nhìn không rõ. Tôi là gì?) |
Darkness (bóng tối) |
Ngoài ra, giải câu đố còn giúp các bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh và cấu trúc câu tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Bởi vì đây là một hình thức vừa giải trí vừa học, vừa giúp phản xạ ngôn ngữ tốt.
II. Các câu đố vui tiếng Anh theo chủ đề có đáp án
1. Câu đố chơi chữ tiếng Anh
STT |
Câu đố tiếng Anh chơi chữ |
Đáp án |
1 |
Who always drives his customers away? (Ai luôn mang khách hàng của mình đi xa?) |
A taxi-driver. ⏩Người lái xe taxi. |
2 |
What is the longest word in the English language? (Từ dài nhất trong tiếng Anh là gì?) |
Smiles. ⏩Bởi vì có một dặm (mile)giữa điểm bắt đầu và điểm kết thúc của nó. |
3 |
Why is the letter E so important? (Tại sao chữ E lại quan trọng đến vậy?) |
Everything. ⏩Bởi vì “Everything” có nghĩa là mọi thứ. |
4 |
What has ears but can not hear? (Cái gì có tai mà không nghe được?) |
An ear of corn. ⏩An ear of corn có nghĩa là một bắp ngô. |
5 |
What has arms but can not hug? (Cái gì có tay mà không ôm được?) |
Armchair. ⏩Ghế bành có chỗ tựa tay. |
6 |
What month do soldiers hate? (Người lính ghét tháng mấy?) |
March. ⏩Động từ “to march” là hành quân. |
7 |
What clothing is always sad? (Loại quần áo gì luôn “buồn”?) |
Blue jean. ⏩Tính từ Blue có ý nghĩa tâm trạng buồn. |
8 |
Why are dogs afraid to sunbathe? (Tại sao chó sợ tắm nắng?) |
They don’t want to be “hot-dogs”. ⏩Chúng không muốn trở thành “xúc xích”. |
9 |
What has nothing but two faces? (Cái gì không có gì ngoài hai mặt?) |
A coin. ⏩Đồng xu có hai mặt: Mặt trước và mặt sau. |
10 |
Why is 10 x 10 = 1000 like your “left” eye? (Tại sao 10 x 10 = 1000 lại giống mắt trái của bạn?) |
It’s not “right”. ⏩Bởi vì nó không “phải”. |
11 |
How do we know the ocean is “friendly”? (Làm sao chúng ta biết đại dương “thân thiện”?) |
It waves. ⏩Động từ Wave vừa có nghĩa là sóng xô, vừa là vẫy tay. |
12 |
Which can move faster, heat or cold? (Cái nào có thể chuyển động nhanh, vừa nóng hay lạnh?) |
Heat. ⏩Nhiệt độ. |
13 |
What key does not lock the door? (Chìa khóa nào không khóa được cửa?) |
Keyword. ⏩Từ khóa. |
14 |
Where does June come before May? (Tháng Sáu đến trước tháng Năm ở đâu?) |
In the dictionary. ⏩Vì trong từ điển, từ June sẽ đứng trước từ May. |
15 |
Why is the letter A similar to 12 o’clock? (Tại sao chữ A lại giống 12 giờ?) |
Because 12 o'clock is the middle of the day, and the letter A is also the middle of the day (the letter A stands in the middle of the word DAY.) ⏩Vì 12 giờ là thời gian giữa ngày, còn chữ A cũng là chữ cái ở giữa từ DAY. |
16 |
What comes twice in a moment, once in a minute and never in a hundred years? (Cái gì đến hai lần trong một khoảnh khắc, một lần trong một phút và không bao giờ đến trong một trăm năm?) |
Letter “M”. ⏩2 chữ M trong từ “moment”, một chữ M trong từ “minute” và không có chữ M trong từ “a hundred years”. |
![cau-do-choi-chu.png](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/cau_do_choi_chu_1f2a3a4266.png)
2. Câu đố tiếng Anh khó đòi hỏi trí thông minh suy luận
STT |
Câu đố tiếng Anh đòi hỏi trí thông minh suy luận |
Đáp án |
1 |
What did the big chimney say to the little chimney while working? (Ống khói lớn đã nói gì với ống khói nhỏ khi làm việc?) |
You are too young to smoke. ⏩Con quá nhỏ để thả khói.
|
2 |
What has a head and a foot but no body? (Cái gì có đầu có chân mà không có thân?) |
Bed. ⏩Giường có đầu giường và chân giường. |
3 |
People make me, keep me, change me, raise me, even though I can be very dirty. What am I? (Con người ta tạo ra tôi, giữ tôi, thay đổi tôi, nuôi nấng tôi, mặc dù tôi có thể rất bẩn. Tôi là ai?) |
Money. ⏩Đồng tiền giấy. |
4 |
What has three hands but only one face? (Cái gì có ba tay nhưng chỉ có một mặt?) |
A clock. ⏩Đồng hồ có một mặt và 3 kim - tương ứng với ba tay. |
5 |
What was the longest river in the world before the Amazon River was discovered? (Con sông dài nhất thế giới trước khi sông Amazon được phát hiện tên là gì?) |
The Amazon. ⏩Bởi vì nó vẫn dài nhất ngay cả trước khi có người phát hiện ra nó. |
6 |
Which can you keep after giving it to your friend? (Bạn có thể giữ cái gì sau khi tặng nó cho bạn bè?) |
Promise. ⏩Lời hứa |
7 |
What is it that was the past of tomorrow and the future of yesterday? (Quá khứ của ngày mai nhưng lại là tương lai của ngày hôm qua là gì?) |
Today. ⏩Ngày hôm nay |
8 |
What belongs only to you but it is used more by others than by yourself? (Cái gì chỉ thuộc về bạn nhưng lại được người khác sử dụng nhiều hơn chính bạn?) |
Your name. ⏩Tên của bạn khi người khác gọi. |
9 |
When I eat, I live but when I drink, I die. Who am I? (Khi tôi ăn thì tôi sống nhưng khi tôi uống thì tôi chết. Tôi là ai?) |
Fire. ⏩Ngọn lửa |
10 |
What increases but never decreases? (Cái gì chỉ tăng nhưng không bao giờ giảm?) |
Your age. ⏩Tuổi tác |
11 |
They travel all over the world but end up in one corner. What are they? (Họ đi du lịch khắp nơi trên thế giới nhưng cuối cùng chỉ dừng lại ở một góc. Họ là ai?) |
Stamps. ⏩Những cái tem |
12 |
Which months have the 28th day? (Những tháng nào có ngày 28?) |
All months. ⏩Tất cả các tháng. |
13 |
What will make more noise in your house than a dog? (Điều gì sẽ gây ra nhiều tiếng ồn trong nhà bạn hơn một con chó?) |
Two dogs or more. ⏩Hai con chó trở lên. |
14 |
What are the two things that people never eat before breakfast? (Hai thứ mà mọi người không bao giờ ăn trước bữa sáng là gì?) |
Lunch and Dinner. ⏩Bữa trưa và bữa tối. |
15 |
What is higher without a head than with a head? (Cái gì không có đầu nhưng lại cao hơn cái có đầu?) |
A pillow. ⏩Cái gối đầu. |
16 |
Which of the following is correct: 1 - Ostrich can fly, or 2 - Ostriches can fly? (Điều nào sau đây đúng: 1 - Đà điểu có thể bay, hoặc 2 - Những con đà điểu có thể bay? |
None. Ostrich can’t fly. ⏩Không câu nào đúng. Đà điểu không thể bay. |
17 |
Sometimes I shine, sometimes I’m dull, sometimes I am big, and sometimes I am small. I can be pointy, I can be curved, and don’t ask me questions because even though I’m sharp, I’m not smart enough to answer you. What am I? (Đôi khi tôi tỏa sáng, đôi khi tôi ngu ngốc, đôi khi tôi lớn lao và đôi khi tôi nhỏ bé. Tôi có thể nhọn, có thể cong và đừng hỏi tôi những câu hỏi vì dù tôi sắc sảo nhưng tôi không đủ thông minh để trả lời bạn. Tôi là ai?) |
A knife. ⏩Cái dao. |
18 |
How can you fit 4 apples inside a box that measures 7x4x2 inches? (Làm thế nào bạn có thể nhét 4 quả táo vào trong một chiếc hộp có kích thước 7x4x2 inch?) |
Put 4 iPhones in the box. ⏩Đặt 4 chiếc điện thoại iPhone vào trong chiếc hộp. Vì “apple” vừa có nghĩa là quả táo vừa có nghĩa là điện thoại iPhone. |
19 |
I can be long and can be short, I can be black, white, brown or purple. You can find me the world over and I am often the main event. What am I? (Tôi có thể dài và có thể ngắn, tôi có thể đen, trắng, nâu hoặc tím. Bạn có thể tìm thấy tôi trên khắp thế giới và tôi thường là món chính. Tôi là ai?) |
Rice. ⏩Gạo. |
20 |
How can you make six into an odd number? (Làm thế nào bạn có thể biến sáu thành một số lẻ?) |
Remove the letter S and you have IX which is 9 in roman numerals. ⏩Bỏ chữ S đi và bạn có IX là số 9 theo chữ số La Mã. |
3. Những câu đố mẹo tiếng Anh hài hước
STT |
Câu đố tiếng Anh hài hước nhất |
Đáp án |
1 |
What vegetable is the most fun to be around and the one that everybody wants to hang out with? (Loại rau nào thú vị nhất khi ở gần và là loại rau mà mọi người đều muốn chơi cùng?) |
Fungi. ⏩Nấm. |
2 |
What is the wealthiest nut? (Loại hạt giàu nhất là gì?) |
Cashew. ⏩Hạt điều. |
3 |
I am a beer yet kids can drink me and not get drunk. What am I? (Tôi là bia nhưng trẻ con có thể uống tôi mà không say. Tôi là ai?) |
Root beer. ⏩Nước ngọt. |
4 |
What kind of food does the baby chicken make when it goes to the bathroom? (Khi đi vệ sinh gà con sẽ tạo ra loại thức ăn gì?) |
Chickpeas. ⏩Đậu xanh. |
5 |
What did the doctor prescribe to the sick lemon? (Bác sĩ đã kê đơn gì cho chanh bị bệnh?) |
Lemon-aid. (Chanh-giúp đỡ) ⏩Lemonade - nước chanh. |
6 |
You cut me up, you chop me up, you dice me up and you cry over me. What am I? (Bạn chém tôi, bạn chặt tôi, bạn xúc xắc tôi và bạn khóc vì tôi. Tôi là ai?) |
Onion. ⏩Củ hành. |
7 |
What do you call a cat who has sprouted fins and loves to swim? (Bạn gọi một con mèo có vây và thích bơi lội là gì?) |
Catfish. ⏩Cá da trơn. |
8 |
What do golfers drink? (Người chơi golf uống gì?) |
Tea (trà). ⏩Tea đồng âm với Tee: cọc golf. |
9 |
What vegetable always wins in every competition? (Rau nào luôn thắng trong mọi cuộc thi.) |
Beets (củ dền) ⏩Đồng âm với Beat - đánh bại. |
10 |
What kind of vegetable do people look forward to getting every month? (Mọi người mong muốn được ăn loại rau nào mỗi tháng?) |
Celery (cần tây) ⏩Đồng âm với Salary - lương. |
11 |
What vegetable can you use to tie your shoe lace? (Bạn có thể dùng loại rau nào để buộc dây giày?) |
A string bean. ⏩Cây đậu tây. |
12 |
I am a stick stuck in a ball of sweetness. What am I? (Tôi là một cây gậy mắc kẹt trong một quả bóng ngọt ngào. Tôi là ai?) |
Lollipop. ⏩Kẹo mút. |
13 |
Which fruit is a celebrity? (Trái cây nào là người nổi tiếng?) |
Star apple. ⏩Quả khế. |
14 |
What fruit is friendly and likes to meet people? (Quả gì thân thiện và thích gặp gỡ mọi người?) |
A date. ⏩Chà là. |
15 |
I love fruit and I love to read, you’ll find me digging around in the earth. What am I? (Tôi yêu trái cây và tôi thích đọc sách, bạn sẽ thấy tôi đang đào bới trái đất. Tôi là ai?) |
Bookworm. ⏩Mọt sách. |
16 |
I am the sweetest and most romantic fruit. What am I? (Tôi là trái cây ngọt ngào và lãng mạn nhất. Tôi là ai?) |
Honeydew. ⏩Mật ong. |
17 |
What is the longest fruit? (Quả nào dài nhất?) |
Longan. ⏩Nhãn. |
18 |
What kind of food is always tardy? (Loại thực phẩm nào luôn bị trễ?) |
Choco-late. (Sô cô la) ⏩Late có nghĩa là trễ. |
19 |
What vegetable grows eggs? (Rau gì đẻ trứng?) |
Eggplant. ⏩Cà tím. |
20 |
What is the most deceitful and dishonest fruit? (Quả nào gian dối và bất lương nhất?) |
Lychee - Vải thiều ⏩Lychee, chơi chữ với 'lie' - nói dối |
21 |
What kind of drink loves an earthquake? (Loại đồ uống nào thích động đất?) |
Milkshake. ⏩Sữa lắc. |
22 |
I am a bell yet you can’t ring me. I sound hot but am not. (Tôi là một cái chuông nhưng bạn không thể rung chuông tôi. Tôi nghe có vẻ nóng nhưng không.) |
Bell peppers. ⏩Ớt chuông. |
23 |
What food loves to yell and shout? (Món ăn nào thích la hét?) |
Ice cream. ⏩Kem. |
24 |
I get chewed, but should not be swallowed or eaten and always get thrown away. (Tôi bị nhai, nhưng không được nuốt hay ăn và luôn bị vứt đi.) |
Gum. ⏩Kẹo sing gum. |
25 |
Who is the father of all fruits? (Ai là cha của tất cả các loại trái cây?) |
Papaya. ⏩Đu đủ. |
26 |
What kind of room can you eat? (Bạn có thể ăn loại phòng nào?) |
Mushroom. ⏩Nấm. |
27 |
What kind of dessert is the best chef? (Đầu bếp giỏi nhất món tráng miệng là gì?) |
Cookie. ⏩Bánh |
28 |
What is the tastiest kind of sand? (Loại cát nào ngon nhất?) |
Sandwich. ⏩Bánh mì kẹp. |
29 |
What food do you eat when you take a break at school? (Bạn ăn gì khi nghỉ học ở trường?) |
Recess pieces. ⏩Kẹo nhiều màu. |
![cau-do-meo.png](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/cau_do_meo_f197b80d0a.png)
4. Câu đố về con vật trong tiếng Anh
STT |
Câu đố tiếng Anh về động vật |
Đáp án |
1 |
I have four legs. I live in Africa. I’m big and gray. I live in the river. (Tôi có bốn chân. Tôi sống ở châu Phi. Tôi to lớn và xám xịt. Tôi sống ở sông.) |
I’m a hippo. ⏩Tôi là một con hà mã. |
2 |
I’m a large mammal. I live in the woods. I’ve fur. I stand up and growl when I’m angry. (Tôi là một động vật có vú lớn. Tôi sống trong rừng. Tôi có lông. Tôi đứng dậy và gầm gừ khi tôi tức giận.) |
I’m a bear. ⏩Tôi là một con gấu. |
3 |
Out in the field, I talk too much. In the house, I make much noise, but when at the table I’m quiet. (Ngoài sân, tôi nói quá nhiều. Ở nhà tôi ồn ào nhưng khi vào bàn ăn tôi lại im lặng.) |
I’m a fly. ⏩Tôi là một con ruồi. |
4 |
I hiss. I can be poisonous. I’m long. I have a forked tongue. (Tôi rít lên. Tôi có thể độc hại. Tôi dài. Tôi có một cái lưỡi chẻ đôi.) |
I’m a snake. ⏩Tôi là một con rắn. |
5 |
I eat vegetables. I can run fast. I can be a pet. I have long ears. (Tôi ăn rau. Tôi có thể chạy nhanh. Tôi có thể là một con vật cưng. Tôi có đôi tai dài.) |
I’m a rabbit. ⏩Tôi là một con thỏ. |
6 |
I can swim and dive. I have two legs. I’ve wings. I quack. (Tôi có thể bơi và lặn. Tôi có hai chân. Tôi có đôi cánh. Tôi quạc quạc.) |
I’m a duck. ⏩Tôi là một con vịt. |
7 |
I eat insects. I live in the pond. I can hop. I’m green. (Tôi ăn côn trùng. Tôi sống ở ao. Tôi có thể nhảy lò cò. Tôi xanh.) |
I’m a frog. ⏩Tôi là một con ếch. |
8 |
I have four legs. You can ride me. I’ve tusks. I have a long nose. (Tôi có bốn chân. Bạn có thể cưỡi tôi. Tôi có ngà. Tôi có một cái mũi dài.) |
I’m an elephant. ⏩Tôi là một con voi. |
9 |
I’m ever eating garbage and waste. (Tôi luôn ăn rác và đồ thừa.) |
I’m a pig. ⏩Tôi là một con lợn. |
10 |
I eat other animals. I have a big mouth. I’m green. I live in the water. (Tôi ăn động vật khác. Tôi có một cái miệng lớn. Tôi xanh. Tôi sống trong nước.) |
I’m a crocodile. ⏩Tôi là một con cá sấu. |
11 |
I’m small. I can be scary. I’ve eight legs. I spin the web. (Tôi nhỏ bé. Tôi có thể đáng sợ. Tôi có tám chân. Tôi quay tơ.) |
I’m a spider. ⏩Tôi là một con nhện. |
12 |
I live in Africa. I’m yellow and brown. I eat leaves. I have a long neck. (Tôi sống ở châu Phi. Tôi có màu vàng và nâu. Tôi ăn lá. Tôi có một cái cổ dài.) |
I’m a giraffe. ⏩Tôi là hươu cao cổ. |
13 |
I swim in a lake. While asleep and awake. My name rhymes with dish. (Tôi bơi trong một cái hồ. Trong khi ngủ và thức. Tên tôi vần với món ăn.) |
I’m a fish. ⏩Tôi là một con cá. |
5. Câu đố từ vựng tiếng Anh chủ đề cuộc sống xung quanh
STT |
Câu đố tiếng Anh về cuộc sống xung quanh |
Đáp án |
1 |
What is easy to get into, but hard to get out of? (Cái gì dễ vào nhưng khó ra?) |
Trouble. ⏩Rắc rối. |
2 |
I’m not alive, but I have 5 fingers. What am I? (Tôi không sống nhưng tôi có 5 ngón tay. Tôi là ai?) |
A glove. ⏩Một chiếc găng tay. |
3 |
People buy me to eat, but never eat me. What am I? (Người ta mua tôi để ăn chứ không bao giờ ăn tôi. Tôi là ai?) |
A plate. ⏩Một cái đĩa. |
4 |
If there are 6 apples and you take away 4, how many do you have? (Nếu có 6 quả táo và bạn lấy đi 4 quả thì bạn có bao nhiêu quả?) |
The 4 apples I took. ⏩Tôi có 4 quả táo. |
5 |
What word in the dictionary is hilarious? (Từ nào trong từ điển là “hilarious”?) |
“Hilarious”. ⏩Bởi vì từ “Hilarious” luôn có trong từ điển. |
6 |
What book do teenagers and millennials love the most and voluntarily spend hours looking through? (“Cuốn sách” nào được thanh thiếu niên và thế hệ trẻ yêu thích nhất và tình nguyện dành hàng giờ để đọc qua?) |
Facebook. |
7 |
How many “seconds” are there in January? Có bao nhiêu “giây” trong tháng Một? |
Just one: January 2nd. ⏩Ngày mùng 2 tháng 1. (Chơi chữ: second - giây/ngày mùng 2) |
8 |
What has four legs and a body but cannot walk? (Con gì có bốn chân và thân nhưng không thể đi được?) |
A table. ⏩Cái bàn. |
9 |
I have many faces, expressions and emotions and am only one tap away. What am I? (Tôi có nhiều khuôn mặt, biểu cảm và cảm xúc và chỉ cần một lần nhấn là có thể thực hiện được. Tôi là ai?) |
Emojis. ⏩Biểu tượng cảm xúc. |
10 |
I can cycle many hours but I don’t get tired even at the end of the day. What am I? (Tôi có thể xoay vòng quanh nhiều giờ nhưng tôi không cảm thấy mệt mỏi ngay cả vào cuối ngày. Tôi là ai?) |
A clock. ⏩Cái đồng hồ. |
11 |
What letters of the alphabet run around and have a tight schedule? (Những chữ cái nào trong bảng chữ cái chạy khắp nơi và luôn kín lịch trình?) |
The letters B and C because together they sound like "busy" ⏩Chữ cái B&C ghép lại đọc giống Busy /ˈbɪz.i/. |
12 |
Why don’t famous actors and actresses “sweat”? ((Tại sao diễn viên nổi tiếng không “đổ mồ hôi”?) |
Because they have so many “fans”. ⏩Bởi vì họ có rất nhiều “quạt”. |
6. Câu đố về bảng chữ cái tiếng Anh
Một số câu đố về bảng chữ cái tiếng Anh thú vị được PREP tham khảo TẠI ĐÂY:
STT |
Câu đố tiếng Anh về bảng chữ cái |
Đáp án |
1 |
What letter of the alphabet is an insect? (Chữ cái nào trong bảng chữ cái là tên một loại côn trùng?) |
B ⏩Bee - con ong. |
2 |
What letter is a part of the head? (Chữ cái nào giống với một bộ phận trên đầu?) |
I ⏩Eye - đôi mắt |
3 |
What letter is a drink? (Chữ cái nào giống một loại đồ uống.) |
T ⏩Tea - trà |
4 |
What letter is a body of water? (Chữ gì giống tên của một nơi có nước?) |
C ⏩Sea - biển |
5 |
What letter is a vegetable? (Chữ cái nào giống với một loại rau củ?) |
P ⏩Pea - đậu xanh |
6 |
What letter is an exclamation? (Chữ cái nào giống với một câu cảm thán?) |
O ⏩Oh! |
7 |
What letter is a European bird? (Chữ cái phát âm giống một loài chim ở Châu Âu?) |
J ⏩Jay - chim giẻ cùi |
8 |
What letter is looking for causes ? (Chữ cái nào luôn tìm lý do?) |
Y ⏩Why - tại sao |
9 |
What four letters frighten a thief? (4 chữ cái dùng để đe dọa những tên cướp.) |
O.I.C.U ⏩Oh I see you! (Ồ, tôi thấy bạn) |
10 |
Why is the letter “T” like an island ? (Tại sao chữ T lại giống như một hòn đảo?) |
Because it is in the middle of water. ⏩Bởi vì chữ “T” nằm ở giữa chữ “water - nước”. |
11 |
Which is the loudest vowel? (Nguyên âm nào là lớn nhất?) |
The letter “I”. It is always in the midst of noise. ⏩Bởi vì chữ I nằm ở giữa “Noise - ồn ào.” |
12 |
What is at the end of the rainbow? (Cái gì ở cuối cùng của “cầu vồng”?) |
The letter “W”. ⏩Chữ cái W. |
13 |
What can you find here, there and everywhere? (Bạn có thể tìm thấy ở đây, ở đó, ở mọi nơi?) |
The word “here”. ⏩Từ “here - ở đây”. |
7. Câu đố tiếng Anh về trái cây
STT |
Câu đố tiếng Anh về trái cây |
Đáp án |
1 |
I’m red on the outside and white on the inside. I have black seeds, and I’m juicy in the summertime. What am I? (Tôi có vỏ đỏ, bên trong màu trắng, và có hạt đen. Tôi rất mọng nước vào mùa hè. Tôi là gì?) |
A watermelon (quả dưa hấu) |
2 |
I’m yellow on the outside, white on the inside, and monkeys love to eat me. What am I? (Tôi có vỏ màu vàng, ruột màu trắng, và khỉ rất thích ăn tôi. Tôi là gì?) |
A banana (quả chuối) |
3 |
I grow on trees, I’m green or red, and I keep the doctor away if you eat one a day. What am I? (Tôi mọc trên cây, có màu xanh hoặc đỏ, và nếu bạn ăn một quả mỗi ngày, tôi sẽ giúp bạn không cần gặp bác sĩ. Tôi là gì?) |
An apple (quả táo) |
4 |
I’m a citrus fruit, round and orange. You can peel me or drink my juice. What am I? (Tôi là một loại trái cây thuộc họ cam quýt, tròn và có màu cam. Bạn có thể lột vỏ tôi hoặc uống nước ép của tôi. Tôi là gì?) |
An orange (Cam) |
5 |
I’m small, sweet, and red. I have seeds on my skin, and I’m often used in desserts. What am I? (Tôi nhỏ, ngọt và có màu đỏ. Tôi có hạt trên da, và tôi thường được dùng trong món tráng miệng. Tôi là gì?) |
A strawberry (Dâu tây) |
6 |
I’m a tropical fruit with a spiky crown. My insides are sweet and yellow. What am I? (Tôi là một loại trái cây nhiệt đới với phần vỏ có gai giống vương miện. Phần bên trong của tôi ngọt và có màu vàng. Tôi là gì?) |
A pineapple (Dứa) |
7 |
I’m orange and long with a green top. I’m crunchy when you bite me, and I’m great for your eyesight. What am I? (Tôi có màu cam và dài với phần trên màu xanh lá. Tôi giòn khi bạn cắn tôi, và tôi rất tốt cho mắt của bạn. Tôi là gì?) |
A carrot (Cà rốt) |
8 |
I’m purple or green and grow in bunches. You can eat me fresh or dried as raisins. What am I? (Tôi có màu tím hoặc xanh và mọc thành chùm. Bạn có thể ăn tôi tươi hoặc sấy khô thành nho khô. Tôi là gì?) |
Grapes (Nho) |
![cau-do-ve-trai-cay.png](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/cau_do_ve_trai_cay_f5cb8a9486.png)
8. Câu đố về tết cổ truyền bằng tiếng Anh
STT |
Câu đố về tết cổ truyền |
Đáp án |
1 |
I am round or square, sticky, and wrapped in banana leaves. I am often enjoyed during the Lunar New Year. What am I? (Tôi tròn hoặc vuông, dính, và được gói trong lá chuối. Tôi thường được thưởng thức trong dịp Tết Nguyên Đán. Tôi là gì?) |
Round/Square sticky rice cake (bánh tét/bánh chưng) |
2 |
I light up the sky with colors and sound, bringing joy and excitement to Tet celebrations. What am I? (Tôi thắp sáng bầu trời bằng màu sắc và âm thanh, mang lại niềm vui và sự phấn khởi cho lễ Tết. Tôi là gì?) |
Fireworks (pháo hoa) |
3 |
I am a red envelope given to children and young people during Tết. I am filled with lucky money. What am I? (Tôi là phong bao đỏ được trao cho trẻ em và người trẻ trong dịp Tết. Tôi chứa tiền lì xì may mắn. Tôi là gì?) |
Lucky money envelope (lì xì) |
4 |
I am the first person to enter the house after midnight on New Year’s Eve, believed to bring luck to the family. Who am I? (Tôi là người đầu tiên bước vào nhà sau nửa đêm Giao thừa, được tin rằng sẽ mang lại may mắn cho gia đình. Tôi là ai?) |
The first-foot (Người xông đất) |
5 |
I was made of five different fruits, representing the wish for abundance and happiness. What am I? (Tôi được làm từ năm loại trái cây khác nhau, tượng trưng cho mong muốn sung túc và hạnh phúc. Tôi là gì? |
Five-fruit tray (mâm ngũ quả) |
III. Tuyển tập các cuốn sách đố vui tiếng Anh thú vị
1. The Big Quiz Book: 10,000 Amazing General Knowledge Questions
The Big Quiz Book là cuốn sách đố vui tiếng Anh tuyển tập hơn 10000 câu hỏi về kiến thức bao quát thú vị, giúp người đọc kiểm tra kiến thức chung của mình một cách thú vị và hài hước nhất.
The Big Quiz Book có gần 10.000 câu hỏi và dành cho tất cả thành viên trong gia đình. Với 10 hạng mục kiến thức tổng quát khác nhau - từ Khoa học & Công nghệ, Nghệ thuật & Văn học, Lịch sử tự nhiên, đến Thực phẩm & Đồ uống, Phim & Truyền hình, Thể thao & Giải trí - và ba cấp độ khó tăng dần, nó mang đến một trải nghiệm mới mẻ, giúp người đọc trải nghiệm những câu đố “hóc búa”.
|
2. Quiz Or Treat? (Ultimate Quick Quizzes)
Quiz Or Treat? là cuốn sách đố vui dành cho trẻ em được viết bởi BuzzFeed và Rachel McMahon. Quiz Or Treat? (Ultimate Quick Quizzes) tập trung vào lễ hội Halloween với các câu đố Quiz hoặc Treat về kẹo, trang phục và những thứ ma quái! Quiz Or Treat? Bao gồm hơn 20 câu đố thú vị cùng nhiều hình minh họa đầy màu sắc. Người đọc có thể tự mình suy luận và trả lời hoặc cùng bạn bè, gia đình tìm hiểu nhé!
|
3. 100 Children's Crosswords: Planet Earth
100 Children's Crosswords: Planet Earth - cuốn sách đố vui nhằm kiểm tra kiến thức của bạn với hơn 100 ô chữ về Hành tinh Trái đất, bao gồm mọi chủ đề từ động vật, thực vật đến các thành phố, quốc gia, lục địa và sông núi. Các ô chữ dần dần trở nên khó hơn trong suốt cuốn sách và hoàn hảo cho những khoảng thời gian yên tĩnh một mình hoặc chơi với bạn bè, gia đình. Tất cả các câu trả lời đều có ở phía sau cuốn sách.
|
IV. Một số website chơi đố vui tiếng Anh online
-
Braingle: Website này có nhiều câu đố logic và trò chơi thử thách não bộ. Với hơn 15.000 câu đố, trò chơi và bài kiểm tra, từ vui nhộn đến logic phức tạp.
-
Brainzilla: Website có nhiều câu đố bằng tiếng Anh từ đơn giản đến phức tạp, và các trò chơi tư duy khác như đoán từ, câu đố logic và câu đố toán học.
-
Riddlepedia: Website có các câu đố vui tiếng Anh từ dễ đến khó, hài hước giải trí đến tư duy thách thức, phù hợp với cả trẻ em và người lớn.
Hy vọng bài viết trên đây của PREP đã giúp bạn sưu tầm được nhiều câu đố tiếng Anh lý thú ở nhiều chủ đề khác nhau. Thường xuyên ghé thăm PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hơn nữa nhé!
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)