Đề bài và đáp án chi tiết IELTS Cambridge 13 Test 2 Section 4 Episodic memory
Bài nghe IELTS Cambridge 13 – Test 2 – Section 4 với chủ đề Episodic Memory thuộc là một chủ đề khá mới trong lĩnh vực tâm lý học nhận thức. Bài nghe này giúp thí sinh rèn luyện kỹ năng nghe hiểu nội dung học thuật, xác định ý chính và chi tiết, đồng thời phân biệt thông tin so sánh và ví dụ minh họa – những dạng câu hỏi thường gặp trong Section 4. Dưới đây là đề bài, đáp án chi tiết, giải thích từng câu và từ vựng quan trọng giúp bạn luyện tập hiệu quả và cải thiện kỹ năng nghe học thuật trong IELTS.
I. Đề bài nghe IELTS Cambridge 13 Episodic memory
Trước khi làm bài, các bạn cần dành thời gian đọc kỹ phần yêu cầu của đề bài nhé!
Episodic memory
-
the ability to recall details, e.g., the time and 31 __________ of past events
-
different to semantic memory - the ability to remember general information about the 32 __________, which does not involve recalling 33 __________ information
Forming episodic memories involves three steps:
Encoding
-
involves receiving and processing information
-
the more 34 __________ given to an event, the more successfully it can be encoded
-
to remember a 35 __________, it is useful to have a strategy for encoding such information
Consolidation
-
how memories are strengthened and stored
-
most effective when memories can be added to a 36 __________ of related information
-
the 37 __________ of retrieval affects the strength of memories
Retrieval
-
memory retrieval often depends on using a prompt, e.g., the 38 __________ of an object near to the place where you left your car
Episodic memory impairments
-
these affect people with a wide range of medical conditions
-
games which stimulate the 39 __________ have been found to help people with schizophrenia
-
children with autism may have difficulty forming episodic memories - possibly because their concept of the 40 __________ may be absent
-
memory training may help autistic children develop social skills
II. Đáp án bài nghe IELTS Cambridge 13 Episodic memory
Đáp án bài nghe IELTS Cambridge 13 Episodic memory Section 4, Questions 31-40
-
location
-
world
-
personal
-
attention
-
name
-
network
-
frequency
-
colour / color
-
brain
-
self
III. Giải thích đáp án chi tiết bài nghe IELTS Cambridge 13 Test 2 Section 4 Episodic Memory
Tham khảo phần giải thích đáp án chi tiết dưới đây để nắm rõ cách làm bài:
|
Câu hỏi |
Giải thích chi tiết |
|
31. location |
Trong phần đầu bài nghe, giảng viên nói: “Episodic memory is the ability to recall details such as the time and location of past events.” → Cụm “the time and location” = thời gian và địa điểm → Đáp án là location. |
|
32. world |
Giảng viên so sánh: “This is different from semantic memory, which involves general knowledge about the world.” → Semantic memory = trí nhớ kiến thức chung về thế giới → Đáp án là world. |
|
33. personal |
Câu tiếp theo: “...without recalling personal experiences.” → Semantic memory không bao gồm việc nhớ lại kinh nghiệm cá nhân → Đáp án là personal. |
|
34. attention |
Trong phần nói về “encoding”, giảng viên giải thích: “The more attention you give to an event, the more successfully it can be encoded.” → “attention” (sự chú ý) là yếu tố giúp ghi nhớ hiệu quả hơn. |
|
35. name |
Giảng viên nêu ví dụ: “If you want to remember someone’s name, you need a strategy for encoding it.” → Ví dụ minh họa trực tiếp → Đáp án là name. |
|
36. network |
Phần “Consolidation”: “Memories are more easily consolidated when they can be added to an existing network of related information.” → “network” ở đây là mạng lưới thông tin liên quan → Đáp án là network. |
|
37. frequency |
Giảng viên nói: “The frequency of retrieval also affects how strong the memories become.” → “Tần suất nhớ lại” càng cao → trí nhớ càng mạnh → Đáp án là frequency. |
|
38. colour / color |
Phần “Retrieval”: “For example, you might recall where you left your car when you see the colour of an object nearby.” → Gợi ý bằng màu sắc giúp nhớ lại vị trí → Đáp án là colour (color). |
|
39. brain |
Khi nói về các bệnh lý: “Games that stimulate the brain have been found to help people with schizophrenia.” → Các trò chơi kích thích não bộ giúp cải thiện trí nhớ → Đáp án là brain. |
|
40. self |
Phần cuối: “Children with autism may have problems forming episodic memories because their concept of the self may be missing.” → Trẻ tự kỷ thiếu khái niệm về bản thân (self) → Đáp án là self. |
IV. Từ vựng hay trong bài nên ghi nhớ
Một số từ vựng hay trong bài bạn nên ghi nhớ:
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
|
episodic memory |
trí nhớ theo từng sự kiện |
Episodic memory allows us to remember specific experiences from our past. (Trí nhớ theo sự kiện giúp ta nhớ lại những trải nghiệm cụ thể trong quá khứ.) |
|
semantic memory |
trí nhớ kiến thức chung |
Semantic memory helps us recall facts and general knowledge. (Trí nhớ ngữ nghĩa giúp ta nhớ các sự kiện và kiến thức chung.) |
|
encode |
mã hóa, ghi nhớ thông tin |
We need to encode information effectively to remember it later. (Chúng ta cần mã hóa thông tin hiệu quả để ghi nhớ lâu dài.) |
|
attention |
sự chú ý |
The more attention you pay, the better you remember. (Càng tập trung, bạn càng nhớ lâu hơn.) |
|
consolidation |
quá trình củng cố trí nhớ |
Sleep helps in the consolidation of memories. (Giấc ngủ giúp củng cố trí nhớ.) |
|
retrieval |
sự gợi nhớ, truy xuất trí nhớ |
Retrieval cues help you remember forgotten details. (Những gợi ý giúp bạn nhớ lại các chi tiết đã quên.) |
|
network of information |
mạng lưới thông tin |
New knowledge is easier to learn when added to an existing network of information. (Kiến thức mới dễ học hơn khi được kết nối vào mạng lưới thông tin sẵn có.) |
|
frequency |
tần suất |
The frequency of review affects how well we retain information. (Tần suất ôn tập ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ.) |
|
stimulate the brain |
kích thích não bộ |
Brain games can stimulate the brain and improve memory. (Các trò chơi trí tuệ có thể kích thích não và cải thiện trí nhớ.) |
|
concept of self |
khái niệm về bản thân |
Autistic children may lack a clear concept of self. (Trẻ tự kỷ có thể thiếu khái niệm rõ ràng về bản thân.) |
Trên đây là đề bài và đáp án bài nghe IELTS Cambridge 13 Test 2 Section 4 Episodic memory mà Prep biên soạn. Hy vọng tài liệu trên sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình luyện thi IELTS.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























