Đề bài và đáp án chi tiết bài nghe IELTS Cambridge 13 Test 2 Section 3 Planning a presentation on nanotechnology
Bài nghe IELTS Cambridge 13 Test 2 Section 3 Planning a Presentation on Nanotechnology thuộc dạng cuộc thảo luận học tập giữa hai sinh viên và giảng viên hướng dẫn dạng bài thường xuất hiện trong phần Listening Section 3 của IELTS. Phần nghe này giúp thí sinh rèn luyện kỹ năng nghe hiểu trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là khả năng nắm bắt chi tiết, suy luận ý chính, và hiểu cách lập kế hoạch trong môi trường học tập. Dưới đây là đề bài, đáp án chi tiết, giải thích từng câu và từ vựng quan trọng giúp bạn luyện tập hiệu quả hơn.
- I. Đề bài nghe Cambridge 13 Test 2 Section 3 Planning a presentation on nanotechnology
- II. Đáp án bài nghe Cambridge 13 Test 2 Section 3 Planning a presentation on nanotechnology
- III. Giải thích đáp án chi tiết bài nghe Cambridge 13 Test 2 Section 3 Planning a presentation on nanotechnology
- IV. Từ vựng hay trong bài cần ghi nhớ
I. Đề bài nghe Cambridge 13 Test 2 Section 3 Planning a presentation on nanotechnology
Đọc kỹ các câu hỏi trong bài nghe Cambridge 13 Test 2 Section 3 Planning a presentation on nanotechnology:
Questions 21-25
Choose the correct letter, A, B, or C.
Planning a presentation on nanotechnology
21. Russ says that his difficulty in planning the presentation is due to
-
A his lack of knowledge about the topic.
-
B his uncertainty about what he should try to achieve.
-
C the short time that he has for preparation.
22. Russ and his tutor agree that his approach in the presentation will be
-
A to concentrate on how nanotechnology is used in one field.
-
B to follow the chronological development of nanotechnology.
-
C to show the range of applications of nanotechnology.
23. In connection with slides, the tutor advises Russ to
-
A talk about things that he can find slides to illustrate.
-
B look for slides to illustrate the points he makes.
-
C consider omitting slides altogether.
24. They both agree that the best way for Russ to start his presentation is
-
A to encourage the audience to talk.
-
B to explain what Russ intends to do.
-
C to provide an example.
25. What does the tutor advise Russ to do next while preparing his presentation?
-
A summarise the main point he wants to make
-
B read the notes he has already made
-
C list the topics he wants to cover
Questions 26-30
What comments do the speakers make about each of the following aspects of Russ's previous presentation?
Choose FIVE answers from the box and write the correct letter, A-G, next to Questions 26-30.
|
Comments |
|
A. lacked a conclusion |
|
B. useful in the future |
|
C. not enough |
|
D. sometimes distracting |
|
E. showed originality |
|
F. covered a wide range |
|
G. not too technical |
Aspects of Russ's previous presentation
26. structure
27. eye contact
28. body language
29. choice of words
30. Handouts
II. Đáp án bài nghe Cambridge 13 Test 2 Section 3 Planning a presentation on nanotechnology
Section 3, Questions 21-30
-
B
-
A
-
C
-
C
-
A
-
A
-
C
-
D
-
G
-
B
III. Giải thích đáp án chi tiết bài nghe Cambridge 13 Test 2 Section 3 Planning a presentation on nanotechnology
Tham khảo đáp án chi tiết sau đây để hiểu cách làm bài:
|
Câu hỏi |
Đáp án đúng |
Giải thích chi tiết |
|
21. |
B |
Russ nói rằng anh ấy không chắc mục tiêu của bài thuyết trình là gì, chứ không phải thiếu kiến thức. Câu trong bài: “I’m not really sure what I’m trying to achieve with it.” → Đáp án B (uncertainty about what he should try to achieve). |
|
22. |
A |
Giảng viên gợi ý rằng thay vì nói quá rộng, Russ nên tập trung vào một lĩnh vực cụ thể để bài rõ ràng hơn: “It might be better to focus on just one field where nanotechnology is applied.” → Đáp án A. |
|
23. |
C |
Cả hai đều đồng ý rằng Russ có thể bỏ phần slide, vì anh không có nhiều thời gian để chuẩn bị và bài sẽ tự nhiên hơn: “You could consider leaving slides out altogether.” → Đáp án C. |
|
24. |
C |
Họ bàn rằng nên bắt đầu bằng một ví dụ để thu hút khán giả: “Maybe start with an example—it usually grabs the audience’s attention right away.” → Đáp án C. |
|
25. |
A |
Giảng viên khuyên Russ nên tóm tắt ý chính của bài trước khi phát triển thêm: “Try to summarise what you really want your audience to take away.” → Đáp án A. |
|
26. structure |
A |
Bài thuyết trình trước thiếu phần kết luận rõ ràng: “You didn’t really have a proper conclusion last time.” → Đáp án A. |
|
27. eye contact |
C |
Russ chưa duy trì ánh mắt với người nghe đủ nhiều: “You need a bit more eye contact with the audience.” → Đáp án C. |
|
28. body language |
D |
Giảng viên nhận xét cử chỉ của Russ đôi khi gây xao nhãng: “Your gestures were a bit distracting at times.” → Đáp án D. |
|
29. choice of words |
G |
Lời khen cho phần từ vựng là phù hợp, không quá kỹ thuật, dễ hiểu cho người nghe: “Your language was just right—not too technical.” → Đáp án G. |
|
30. handouts |
B |
Giảng viên nói rằng phần handout của Russ rất hữu ích và có thể dùng cho các buổi sau: “Your handouts were excellent—something you can definitely use again.” → Đáp án B. |
IV. Từ vựng hay trong bài cần ghi nhớ
Hãy take note lại một số từ vựng hay trong bài cần ghi nhớ dưới đây để mở rộng vốn từ vựng của bạn nhé!
|
Từ vựng / Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
nanotechnology |
công nghệ nano |
Nanotechnology has a wide range of applications in medicine and electronics. (Công nghệ nano có nhiều ứng dụng trong y học và điện tử.) |
|
presentation planning |
lập kế hoạch thuyết trình |
Good presentation planning helps you stay organised and confident. (Lên kế hoạch kỹ giúp bạn trình bày tự tin và có tổ chức hơn.) |
|
chronological development |
sự phát triển theo trình tự thời gian |
The chronological development of nanotechnology shows rapid progress. (Sự phát triển theo thời gian của công nghệ nano cho thấy tiến bộ nhanh chóng.) |
|
illustrate (v) |
minh họa |
You can use slides to illustrate your main points. (Bạn có thể dùng slide để minh họa cho ý chính.) |
|
grab the audience’s attention |
thu hút sự chú ý của khán giả |
Starting with a real-life example helps grab the audience’s attention. (Bắt đầu bằng ví dụ thực tế giúp thu hút sự chú ý của khán giả.) |
|
summarise the main point |
tóm tắt ý chính |
Before concluding, summarise the main point of your talk. (Trước khi kết thúc, hãy tóm tắt ý chính của bài nói.) |
|
eye contact |
giao tiếp bằng ánh mắt |
Maintaining good eye contact builds connection with the audience. (Giữ ánh mắt giúp tạo sự kết nối với khán giả.) |
|
body language |
ngôn ngữ cơ thể |
Effective body language enhances your message. (Ngôn ngữ cơ thể hiệu quả giúp tăng sức truyền đạt thông điệp.) |
|
handouts |
tài liệu phát tay |
Handouts are useful for helping the audience follow your ideas. (Tài liệu phát tay giúp người nghe dễ theo dõi nội dung hơn.) |
|
not too technical |
không quá chuyên môn |
Try to keep your explanation simple and not too technical. (Hãy giữ phần giải thích đơn giản, tránh quá chuyên môn.) |
Trên đây là đề bài và đáp án chi tiết kèm bảng từ vựng hay trong bài nghe IELTS Cambridge 13 Test 2 Section 3 Planning a presentation on nanotechnology mà Prep chia sẻ với bạn. Hy vọng tài liệu trên sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình luyện thi IELTS, giúp bạn đạt được band điểm như mong đợi.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























