Đề bài và đáp án bài nghe Test 1 section 4 - IELTS Cambridge 13 - Effects of urban environments on animals
Bài nghe Cambridge IELTS 13 – Test 1 – Section 4 với chủ đề Effects of Urban Environments on Animals là một trong những bài Listening học thuật thú vị, giúp người học rèn luyện kỹ năng nghe chi tiết và nắm bắt ý chính trong các bài giảng học thuật. Dưới đây là đề bài và đáp án chi tiết, kèm theo phần giải thích giúp bạn hiểu sâu hơn từng câu hỏi.
Đề bài và đáp án test 1 section 4 - IELTS Cambridge 13 - Effects of urban environments on animals
I. Đề bài Test 1 section 4 - IELTS Cambridge 13 - Effects of urban environments on animals
Questions 31-40
Complete the notes below.
Write ONE WORD ONLY for each answer.
Effects of urban environments on animals
Introduction
Recent urban developments represent massive environmental changes. It was previously thought that only a few animals were suitable for city life, e.g.
-
the 31.............................. - because of its general adaptability
-
the pigeon - because walls of city buildings are similar to 32...............................
In fact, many urban animals are adapting with unusual 33................................
Recent research
-
Emilie Snell-Rood studied small urbanised mammal specimens from museums in Minnesota.
-
She found the size of their 34............................... had increased.
-
She suggests this may be due to the need to locate new sources of 35 ............................... and to deal with new dangers.
-
-
Catarina Miranda focused on the 36 ............................... of urban and rural blackbirds.
-
She found urban birds were often braver, but were afraid of situations that were 37 ................................
-
-
Jonathan Atwell studies how animals respond to urban environments.
-
He found that some animals respond to 38............................... by producing lower levels of hormones.
-
-
Sarah Partan's team found urban squirrels use their 39............................... to help them communicate.
Long-term possibilities
Species of animals may develop which are unique to cities. However, some changes may not be 40................................
II. Đáp án bài nghe effects of urban environments on animals
Section 4, Questions 31-40
-
crow
-
cliffs
-
speed
-
brain(s)
-
food
-
behaviour(s) / behavior(s)
-
new
-
stress
-
tail(s)
-
permanent
III. Giải thích chi tiết từng câu
|
Câu hỏi |
Đáp án |
Giải thích chi tiết |
|
31 |
crow |
Bài nghe nói rằng “only certain species like the crow, due to their general adaptability…” – loài quạ thích nghi tốt trong môi trường đô thị. |
|
32 |
cliffs |
Tường thành phố giống như “cliffs” (vách đá), nơi chim bồ câu thường làm tổ ngoài tự nhiên. |
|
33 |
speed |
Nhiều động vật đô thị đang thích nghi với tốc độ nhanh chóng – “adapting with unusual speed.” |
|
34 |
brain(s) |
Nghiên cứu chỉ ra rằng kích thước não của động vật sống trong đô thị lớn hơn – do phải học cách sinh tồn. |
|
35 |
food |
Não lớn giúp chúng tìm nguồn thức ăn mới và xử lý rủi ro. |
|
36 |
behaviour(s) |
Miranda so sánh “the behaviour of urban and rural blackbirds.” |
|
37 |
new |
Chim đô thị dạn dĩ hơn nhưng lại sợ những tình huống “new” (mới lạ, chưa gặp bao giờ). |
|
38 |
stress |
Một số loài phản ứng với “stress” bằng cách tiết ít hormone hơn – cơ chế thích nghi sinh lý. |
|
39 |
tail(s) |
Sóc đô thị dùng “tails” (đuôi) để giao tiếp – ví dụ, vẫy đuôi để cảnh báo. |
|
40 |
permanent |
Một số thay đổi có thể không “permanent” (vĩnh viễn), nghĩa là có thể đảo ngược nếu môi trường thay đổi. |
Xem thêm: Đề bài và đáp án bài nghe Cambridge IELTS 13 Section 1 Cookery classes
IV. Từ vựng và cấu trúc hay trong bài cần ghi nhớ
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
Urban environments |
Môi trường đô thị |
Many animals have learned to survive in urban environments. → Nhiều loài động vật đã học cách sinh tồn trong môi trường đô thị. |
|
Adaptability |
Khả năng thích nghi |
Crows are known for their high adaptability to different habitats. → Loài quạ nổi tiếng với khả năng thích nghi cao với nhiều môi trường khác nhau. |
|
Specimens |
Mẫu vật (nghiên cứu) |
Scientists compared specimens of animals collected from cities and rural areas. → Các nhà khoa học so sánh các mẫu vật động vật được thu thập từ thành phố và nông thôn. |
|
Locate sources of food |
Tìm nguồn thức ăn |
Urban animals must locate new sources of food as their natural habitats disappear. → Động vật đô thị phải tìm nguồn thức ăn mới khi môi trường sống tự nhiên của chúng biến mất. |
|
Behavioural differences |
Sự khác biệt trong hành vi |
Researchers found behavioural differences between urban and rural blackbirds. → Các nhà nghiên cứu phát hiện ra sự khác biệt trong hành vi giữa chim chích đen ở đô thị và nông thôn. |
|
Respond to stress |
Phản ứng với căng thẳng |
Some animals respond to stress by lowering their hormone levels. → Một số loài động vật phản ứng với căng thẳng bằng cách giảm lượng hormone. |
|
Hormone levels |
Mức hormone |
The study showed that hormone levels in city animals were lower than in rural ones. → Nghiên cứu cho thấy mức hormone ở động vật thành thị thấp hơn so với ở nông thôn. |
|
Communicate through signals |
Giao tiếp thông qua tín hiệu |
Squirrels communicate through signals such as tail movements and sounds. → Sóc giao tiếp bằng các tín hiệu như cử động đuôi và âm thanh. |
|
Permanent changes |
Thay đổi vĩnh viễn |
Scientists are not sure if these adaptations are permanent. → Các nhà khoa học không chắc rằng những thay đổi thích nghi này là vĩnh viễn. |
|
Unusual speed |
Tốc độ bất thường |
Urban animals are adapting with unusual speed to their changing surroundings. → Động vật đô thị đang thích nghi với tốc độ bất thường với môi trường đang thay đổi. |
|
Environmental pressures |
Áp lực từ môi trường |
Environmental pressures in cities drive animals to develop new survival strategies. → Áp lực môi trường trong các thành phố khiến động vật phát triển các chiến lược sinh tồn mới. |
|
Evolutionary change |
Sự thay đổi tiến hóa |
Urbanization may lead to evolutionary change in certain animal species. → Quá trình đô thị hóa có thể dẫn đến sự thay đổi tiến hóa ở một số loài động vật. |
|
Adapt to surroundings |
Thích nghi với môi trường xung quanh |
Animals must adapt to their surroundings to survive in cities. → Động vật phải thích nghi với môi trường xung quanh để sinh tồn trong thành phố. |
|
Artificial habitats |
Môi trường sống nhân tạo |
Pigeons thrive in artificial habitats like city buildings. → Chim bồ câu phát triển mạnh trong các môi trường sống nhân tạo như các tòa nhà thành phố. |
|
Find new strategies |
Tìm chiến lược mới |
Urban animals need to find new strategies to locate food and avoid danger. → Động vật đô thị cần tìm các chiến lược mới để kiếm thức ăn và tránh nguy hiểm. |
Trên đây là đề bài và đáp án bài nghe IELTS Cambridge 13 effects of urban environments on animals có giải thích chi tiết kèm từ vựng hay trong bài nên ghi nhớ. Hy vọng tài liệu trên sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình luyện thi IELTS.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























