Đề bài và đáp án chi tiết bài nghe IELTS Cambridge 11 Test 1 section 2 Fiddy Working Heritage Farm

Bài nghe IELTS Cambridge 11 Test 1 Section 2 Fiddy Working Heritage Farm thuộc dạng thuyết trình/giới thiệu thông tin, trong đó người nói cung cấp các chi tiết về một địa điểm hoặc dịch vụ. Đây là dạng thường gặp trong Section 2 của IELTS Listening, nơi thí sinh phải nắm bắt chính xác các dữ kiện như hoạt động, giá vé, dịch vụ, quy định và hướng dẫn. Việc luyện kỹ dạng bài này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nghe – chọn lọc thông tin, đồng thời tăng độ chính xác ở phần thi được đánh giá là mức độ trung bình trong IELTS Listening. Dưới đây là đề bài, đáp án chi tiết và bảng từ vựng quan trọng giúp bạn luyện tập hiệu quả hơn!

cam-11-test-1-section-2-fiddy-working-heritage-farm.png
Đề bài và đáp án chi tiết bài nghe IELTS Cambridge 11 Test 1 section 2 Fiddy Working Heritage Farm

I. Đề bài nghe IELTS Cambridge 11 Test 1 section 2 Fiddy Working Heritage Farm

Đề bài nghe IELTS Cambridge 11 Test 1 section 2 Fiddy Working Heritage Farm:

Questions 11-14

Complete the notes below.

Write ONE WORD for each answer.

Fiddy Working Heritage Farm

Advice about visiting the farm

Visitors should

  • take care not to harm any 11 .....................

  • not touch any 12 .....................

  • wear 13 .....................

  • not bring 14 ..................... into the farm, with certain exceptions

Questions 15-20

Label the map below.

Write the correct letter A-I, next to Questions 15-20.

  1. Scarecrow .....................

  2. Maze .....................

  3. Café .....................

  4. Black Barn .....................

  5. Covered picnic area .....................

  6. Fiddy House .....................

de-bai-cam-11-test-1-section-2-fiddy-working-heritage-farm.png
Đề bài nghe IELTS Cambridge 11 Test 1 section 2 Fiddy Working Heritage Farm

II. Đáp án đề IELTS Cambridge 11 Test 1 section 2 Fiddy Working Heritage Farm

Đáp án đề IELTS Cambridge 11 Test 1 section 2 Fiddy Working Heritage Farm:

Section 2, Questions 11-20

  1. animal/animals

  2. tool/tools

  3. shoes

  4. dog/dogs

  5. F

  6. G

  7. D

  8. H

  9. C

  10. A

III. Giải thích đáp án chi tiết

Tham khảo phần giải thích đáp án chi tiết để nắm được cách xử lý từng dạng bài:

Câu

Đáp án

Giải thích chi tiết

11

animal / animals

Người nói nhấn mạnh: “Be careful not to harm any of the animals.” → từ cần điền là animals.

12

tool / tools

Bài nghe có câu: “Please don’t touch any of the tools.” → đáp án là tools.

13

shoes

Người hướng dẫn nói: “It’s important that you wear suitable shoes.” → chỉ cần điền shoes.

14

dog / dogs

Nói rõ: “Please don’t bring dogs into the farm, except guide dogs.” → đáp án là dogs.

15

F

Scarecrow → nằm ở vị trí phía trên bên trái trên bản đồ, tương ứng ký hiệu F.

16

G

Maze → ở khu vực ngay bên phải Scarecrow, ký hiệu G.

17

D

Café → nằm gần trung tâm bản đồ ở vị trí D.

18

H

Black Barn → nằm phía dưới bên phải bản đồ, ký hiệu H.

19

C

Covered picnic area → nằm gần lối vào phía trái bản đồ, vị trí C.

20

A

Fiddy House → nằm ở góc dưới bên trái bản đồ, ký hiệu A.

Xem thêm: Câu hỏi và đáp án bài nghe Test 1 section 1 IELTS Cambridge 11 Hiring a public room

IV. Từ vựng hay trong bài cần ghi nhớ

Take note nhanh từ vựng hay trong bài dưới đây để mở rộng vốn từ:

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

heritage farm

nông trại di sản / bảo tồn

Visitors can explore the heritage farm to learn about traditional farming. (Du khách có thể khám phá nông trại di sản để tìm hiểu về nông nghiệp truyền thống.)

take care

chú ý, cẩn thận

Please take care when walking near the animals. (Hãy chú ý khi đi gần các con vật.)

tools

dụng cụ

Don’t touch the tools because they can be dangerous. (Không chạm vào các dụng cụ vì chúng có thể nguy hiểm.)

suitable shoes

giày phù hợp

You should wear suitable shoes for walking around the farm. (Bạn nên mang giày phù hợp khi đi quanh trang trại.)

guide dog

chó dẫn đường

Guide dogs are allowed on the farm. (Chó dẫn đường được phép vào trang trại.)

picnic area

khu dã ngoại

The covered picnic area is available for visitors. (Khu dã ngoại có mái che được mở cho du khách sử dụng.)

maze

mê cung

Children love exploring the maze behind the barn. (Trẻ em rất thích khám phá mê cung phía sau nhà kho.)

scarecrow

bù nhìn rơm

The scarecrow stands in the middle of the field. (Bù nhìn rơm đứng giữa cánh đồng.)

barn

nhà kho

The animals are kept in the barn during winter. (Các con vật được giữ trong nhà kho vào mùa đông.)

farmhouse / Fiddy House

nhà chính của trang trại

The farmhouse is one of the oldest buildings here. (Nhà chính là một trong những công trình lâu đời nhất ở đây.)

tu-vung-cam-11-test-1-section-2-fiddy-working-heritage-farm.png
Từ vựng hay trong bài cần ghi nhớ

Trên đây là đề bài và đáp án bài nghe IELTS Cambridge 11 Test 1 section 2 Fiddy Working Heritage Farm. Hy vọng tài liệu trên sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình luyện thi IELTS. 

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect