Tìm kiếm bài viết học tập

Cách làm bài tập về phát âm trong tiếng Anh hay nhất

Phát âm là một trong những phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là với các bạn học sinh trung học phổ thông đang ôn thi. Để làm tốt bài tập về phát âm trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững các quy tắc cơ bản như phát âm đuôi s/es, -ed, và trọng âm. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách làm bài tập về phát âm trong tiếng Anh một cách dễ nhớ và hiệu quả.

cách làm bài tập về phát âm trong tiếng anh
Cách làm bài tập về phát âm trong tiếng Anh hay nhất

I. Dạng bài và cách làm bài tập về phát âm trong tiếng Anh

Dưới đây là 3 dạng bài thường gặp trong phần phát âm và hướng dẫn cách làm chi tiết:

1. Phát âm đuôi s/es

cách làm bài tập về phát âm trong tiếng anh
Cách làm bài tập về phát âm e/es trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, đuôi s/es được phát âm theo 3 cách:

Đuôi s/es đứng sau

Cách phát âm

Ví dụ

Âm vô thanh (p, k, f, t, θ)

/s/

  • maps /mæps/: bản đồ

  • looks /lʊks/: nhìn

Âm hữu thanh (b, g, v, d, ð, l, m, n, r, nguyên âm)

/z/

  • dogs /dɒɡz/: chó

  • pens /penz/: bút

Âm kết thúc là s, z, ʃ, ʒ, tʃ, dʒ

/ɪz/

  • watches /ˈwɒtʃɪz/: xem

  • roses /ˈrəʊzɪz/: hoa hồng

💡 Mẹo làm bài: Xác định âm cuối của từ trước đuôi s/es, sau đó chọn phát âm đúng trong 3 cách trên.

2. Phát âm -ed

cách làm bài tập về phát âm trong tiếng anh
Cách làm bài tập về phát âm ed trong tiếng Anh

Đuôi -ed được phát âm theo 3 cách sau:

Âm cuối của động từ gốc

Cách phát âm -ed

Ví dụ

/t/ hoặc /d/

/ɪd/

  • wanted /ˈwɒntɪd/: muốn

  • needed /ˈniːdɪd/: cần

Âm vô thanh (k, p, f, s, ʃ, tʃ)

/t/

  • watched /wɒtʃt/: xem

  • laughed /lɑːft/: cười

Các âm còn lại

/d/

  • played /pleɪd/: chơi

  • cleaned /kliːnd/: làm sạch

💡 Mẹo làm bài: Ghi nhớ âm cuối của động từ nguyên mẫu để xác định cách phát âm chính xác.

3. Trọng âm

cách làm bài tập về phát âm trong tiếng anh
Cách làm bài tập về trọng âm trong tiếng Anh

Loại từ / Quy tắc

Vị trí trọng âm

Ví dụ minh họa

Ghi nhớ nhanh

1. Danh từ đơn âm tiết / đa âm tiết

Trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên

'table, 'student, 'teacher

Danh từ thường nhấn âm đầu

2. Động từ hai âm tiết trở lên

Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai

re'cord (ghi âm), de'cide, re'peat

Động từ thường nhấn âm hai

3. Từ có hậu tố -ee, -eer, -ese, -ette, -ique

Trọng âm luôn rơi vào âm tiết cuối cùng

volun'teer, engi'neer, refugee, ciga'rette, tech'nique

Hậu tố đặc biệt → nhấn âm cuối

4. Từ có hậu tố không ảnh hưởng trọng âm

Trọng âm không đổi, giữ nguyên như từ gốc

'careful, 'beautiful, 'happiness

Hậu tố -ful, -ness, -ment thường không đổi âm

5. Danh từ ghép (compound nouns)

Nhấn trọng âm vào từ đầu tiên

'greenhouse, 'toothbrush, 'blackboard

Nghĩa khác với cụm từ gốc → nhấn từ đầu

6. Tính từ ghép (compound adjectives)

Nhấn trọng âm vào từ thứ hai

bad-'tempered, old-'fashioned, well-'known

Tính từ ghép thường nhấn từ thứ hai

7. Từ có tiền tố (dis-, im-, in-, pre-, etc.)

Trọng âm rơi vào từ gốc

dis'like, in'correct, pre'view

Bỏ qua tiền tố khi xác định trọng âm

8. Danh từ tận cùng bằng -tion, -sion, -ic

Trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố

educa'tion, trans'mission, eco'nomic

Gặp -tion/-sion/-ic → nhấn âm trước

💡Mẹo làm bài tập về trọng âm

  • Gạch chân tiền tố, hậu tố trước khi xác định trọng âm.

  • Tra từ điển có ký hiệu phiên âm để học đúng.

  • Luyện nghe và nhấn trọng âm đúng để nói tự nhiên hơn.

  • Học từ theo nhóm có cùng quy tắc để ghi nhớ lâu dài.

II. Bài tập về phát âm trong tiếng Anh

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn từ có phần đuôi s/es được phát âm khác với các từ còn lại.

Câu

A

B

C

D

1

books

cats

dogs

hats

2

maps

pens

stops

shops

3

rides

likes

hopes

types

4

watches

matches

writes

brushes

5

kicks

plays

makes

cooks

6

opens

plays

helps

calls

7

dances

pushes

teaches

walks

8

sings

laughs

climbs

runs

9

teaches

passes

wishes

buys

10

stops

helps

loves

jumps

11

eats

drinks

sleeps

cries

12

cuts

turns

burns

hits

13

flies

tries

finishes

cries

14

uses

closes

kisses

types

15

claps

jumps

dreams

sings

Bài tập 2: Chọn từ có phần đuôi -ed được phát âm khác với các từ còn lại.

Câu

A

B

C

D

1

wanted

played

called

cleaned

2

washed

watched

laughed

needed

3

loved

worked

kissed

danced

4

opened

looked

helped

stopped

5

visited

baked

started

waited

6

stopped

added

fixed

passed

7

walked

jumped

guided

kicked

8

planned

traveled

hated

hoped

9

used

missed

raised

smiled

10

shouted

decided

talked

wanted

11

lived

laughed

climbed

shouted

12

listened

pulled

robbed

handed

13

painted

danced

cried

called

14

forced

watched

answered

visited

15

repaired

walked

started

enjoyed

Bài tập 3: Chọn từ có vị trí trọng âm khác với 3 từ còn lại.

Câu

A

B

C

D

1

engineer

visitor

traveler

passenger

2

celebration

education

information

difference

3

interesting

exciting

amazing

enjoyable

4

student

teacher

doctor

advice

5

recommend

entertain

decorate

understand

6

national

chemical

beautiful

attraction

7

comfortable

forgettable

suitable

difficult

8

happily

carefully

completely

relaxing

9

attend

enjoy

finish

prefer

10

climate

culture

design

habit

11

musician

technician

scientist

magician

12

biology

geography

literature

photography

13

relax

explain

promise

invite

14

advise

promise

suggest

mountain

15

discuss

listen

answer

receive

2. Đáp án

Bài tập 1:

Câu

Đáp án

Giải thích

1

C

“dogs” /z/, còn lại /s/

2

B

“pens” /z/, còn lại /s/

3

A

“rides” /z/, còn lại /s/

4

C

“writes” /s/, còn lại /ɪz/

5

B

“plays” /z/, còn lại /s/

6

C

“helps” /s/, còn lại /z/

7

D

“walks” /s/, còn lại /ɪz/

8

B

“laughs” /s/, còn lại /z/

9

D

“buys” /z/, còn lại /ɪz/

10

C

“loves” /z/, còn lại /s/

11

D

“cries” /z/, còn lại /s/

12

A

“cuts” /s/, còn lại /z/

13

C

“finishes” /ɪz/, còn lại /z/

14

C

“kisses” /ɪz/, còn lại /z/

15

C

“dreams” /z/, còn lại /s/

Bài tập 2:

Câu

Đáp án

Giải thích

1

A

“wanted” /ɪd/, còn lại /d/

2

D

“needed” /ɪd/, còn lại /t/

3

A

“loved” /d/, còn lại /t/

4

A

“opened” /d/, còn lại /t/

5

B

“baked” /t/, còn lại /ɪd/

6

B

“added” /ɪd/, còn lại /t/

7

C

“guided” /ɪd/, còn lại /t/

8

C

“hated” /ɪd/, còn lại /t/

9

B

“missed” /t/, còn lại /d/

10

C

“talked” /t/, còn lại /ɪd/

11

D

“shouted” /ɪd/, còn lại /d/

12

D

“handed” /ɪd/, còn lại /d/

13

A

“painted” /ɪd/, còn lại /d/

14

D

“visited” /ɪd/, còn lại /t/

15

C

“started” /ɪd/, còn lại /d/

Bài tập 3:

Câu

Đáp án

Giải thích

1

A

“engineer” nhấn âm 3, còn lại âm 1

2

D

“difference” nhấn âm 1, còn lại âm 3

3

A

“interesting” nhấn âm 1, còn lại âm 2

4

D

“advice” nhấn âm 2, còn lại âm 1

5

C

“decorate” nhấn âm 1, còn lại âm 2

6

D

“attraction” nhấn âm 2, còn lại âm 1

7

B

“forgettable” nhấn âm 2, còn lại âm 1

8

D

“relaxing” nhấn âm 2, còn lại âm 1

9

C

“finish” nhấn âm 1, còn lại âm 2

10

C

“design” nhấn âm 2, còn lại âm 1

11

C

“scientist” nhấn âm 1, còn lại âm 3

12

D

“photography” nhấn âm 2, còn lại âm 1

13

C

“promise” nhấn âm 1, còn lại âm 2

14

D

“mountain” nhấn âm 1, còn lại âm 2

15

B

“listen” nhấn âm 1, còn lại âm 2

Hiểu rõ quy tắc phát âm là chìa khóa để làm tốt bài tập về phát âm trong tiếng Anh, đặc biệt là trong kỳ thi THPT Quốc gia. Hãy luyện tập mỗi ngày, ghi nhớ mẹo làm bài và phân tích kỹ từng âm tiết để không mất điểm đáng tiếc. Đừng quên kết hợp nghe và nói để nâng cao khả năng phát âm một cách tự nhiên nhé!

Tại PREP, bạn sẽ được học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, giúp bạn nắm vững kiến thức nhanh chóng.

PREP còn cung cấp mindmap giúp bạn dễ dàng ôn tập và tra cứu các kiến thức đã học.

Với sự hỗ trợ của AI độc quyền Prep, bạn sẽ cải thiện phát âm hiệu quả từ âm riêng lẻ cho đến câu hoàn chỉnh.

Nghe chép chính tả sẽ giúp bạn học từ vựng mới, củng cố kỹ năng nghe và làm quen với ngữ điệu bản xứ.

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, chương trình luyện thi trực tuyến chất lượng.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký ngay!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal