Tìm kiếm bài viết học tập
Phân biệt 特别 và 特殊 trong tiếng Trung chi tiết
特别 và 特殊 trong tiếng Trung đều mang ý nghĩa liên quan đến đặc biệt hoặc riêng biệt. Vậy cách dùng 2 từ này khác nhau như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết ở trong bài viết này nhé!

I. 特别 là gì? Cách dùng 特别
Để có thể phân biệt được cách dùng 2 từ 特别 và 特殊, trước tiên, bạn cần hiểu và sử dụng đúng từ 特别. Trong tiếng Trung, 特别 có phiên âm /tèbié/, mang ý nghĩa “khác biệt, vô cùng, rất, riêng biệt, chuyên biệt”.
Cách dùng |
Ví dụ |
Là phó từ hoặc tính từ, mang ý nghĩa “đặc biệt”, được dùng để chỉ điều gì đó nổi bật hoặc đáng chú ý trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó. |
|

II. 特殊 là gì? Cách dùng 特殊
特殊 có phiên âm /tèshū/, mang ý nghĩa “đặc thù, đặc biệt”. Nếu muốn phân biệt được cách dùng 2 từ 特别 và 特殊, bạn cần nắm vững được cách sử dụng của từ 特殊.
Cách dùng |
Ví dụ |
Là tính từ, mang ý nghĩa “đặc biệt, duy nhất”, dùng để miêu tả điều gì đó khác biệt so với bình thường. |
|

III. Phân biệt 特别 và 特殊
特别 và 特殊 giống và khác nhau thế nào? Hãy cùng PREP so sánh, phân biệt chi tiết dưới đây nhé!
Giống nhau: Cả 特别 và 特殊 đều có thể làm tính từ, mang ý nghĩa “đặc biệt”. Ví dụ:
-
这本书很特别/特殊。/Zhè běn shū hěn tèbié/tèshū./: Cuốn sách này rất đặc biệt.
-
对我来说,你就是世界上最特别/特殊的人。/Duì wǒ lái shuō, nǐ jiù shì shìjiè shàng zuì tèbié/tèshū de rén./: Đối với anh mà nói, em chính là người đặc biệt nhất thế gian.

Khác nhau:
特别 |
特殊 |
Được dùng trong khẩu ngữ và văn viết. Ví dụ: 这条裙子的颜色很特别。/Zhè tiáo qúnzi de yánsè hěn tèbié./: Màu sắc của chiếc váy này rất đặc biệt. |
Chỉ được dùng trong văn viết. Ví dụ: 所有的花都有自己特殊的馥。/Suǒyǒu de huā dōu yǒu zìjǐ tèshū de fù./: Tất cả các loài hoa đều có hương thơm đặc trưng riêng biệt. |
Có thể dùng làm phó từ trong câu Ví dụ: 小梅特别喜欢你。/Xiǎoméi tèbié xǐhuan nǐ./: Tiểu Mai vô cùng thích bạn. |
❌ |
IV. Bài tập về cách phân biệt 特别 và 特殊
Để giúp bạn có thể nhanh chóng nằm lòng được kiến thức cách dùng và phân biệt 特别 và 特殊, PREP chia sẻ một số bài tập vận dụng dưới đây. Hãy nhanh chóng luyện tập ngay nhé!
Đề bài: Điền 特别 hoặc 特殊 thích hợp vào chỗ trống
-
这个地方很______,每年都有很多游客来。
-
他有一个______的才能,可以在水下呼吸。
-
我觉得今天的天气______好。
-
这件衣服的设计很______,很少有人能想到。
-
她在音乐方面有______的才能,能演奏多种乐器。
-
这个节日对我来说很______,每年都要庆祝。
Đáp án:
-
这个地方很特别,每年都有很多游客来。
-
他有一个特殊的才能,可以在水下呼吸。
-
我觉得今天的天气特别好。
-
这件衣服的设计很特别,很少有人能想到。
-
她在音乐方面有特殊的才能,能演奏多种乐器。
-
这个节日对我来说很特别,每年都要庆祝。
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách phân biệt 特别 và 特殊 trong tiếng Trung. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn muốn trau dồi kiến thức tiếng Trung.

Cô Nguyệt là Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ Quốc tế, có hơn 11 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao, luyện thi HSK1-6, cùng 12 năm làm phiên dịch và biên dịch. Cô luôn tận tâm đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.