Tìm kiếm bài viết học tập

Phân biệt các từ 安静, 宁静 và 平静 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung có nhiều từ/cụm từ mang ý nghĩa tương tự nhau nhưng cách dùng lại khác nhau. Nếu không muốn bị nhầm lẫn khi sử dụng thì bạn cần học kỹ phần kiến thức này. Sau đây, hãy cùng PREP phân biệt cách dùng các từ 安静, 宁静 và 平静 trong tiếng Trung nhé!

Cách dùng 3 từ 安静, 宁静 và 平静 tiếng Trung
Cách dùng 3 từ 安静, 宁静 và 平静 tiếng Trung

I. 安静 là gì? Cách dùng của 安静

Nếu muốn phân biệt được cách dùng các từ 安静, 宁静 và 平静, bạn cần nắm được cách sử dụng của từ 安静. Trong tiếng Trung, 安静 có phiên âm /ānjìng/, mang ý nghĩa “yên lặng, yên tĩnh”.

Cách dùng

Ví dụ

Làm tính từ

  • 图书馆里非常安静。/Túshūguǎn li fēicháng ānjìng./: Trong thư viện rất yên tĩnh.

  • 宵夜很安静。/Xiāo yè hěn ānjìng./: Ban đêm rất yên tĩnh.

  • 这条巷子很安静。/Zhè tiáo xiàngzi hěn ānjìng./: Con ngõ này rất yên tĩnh.

Làm động từ

  • 请大家保持安静。/Qǐng dàjiā bǎochí ānjìng./: Xin mọi người hãy giữ yên lặng.

  • 各位家长请安静。/Gèwèi jiāzhǎng qǐng ānjìng./: Các vị phụ huynh vui lòng giữ trật tự.

  • 各位,请安静一下。/Gèwèi, qǐng ānjìng yíxià./: Mọi người, hãy giữ yên lặng một chút.

Cách dùng của 安静
Cách dùng của 安静

II. 宁静 là gì? Cách dùng của 宁静

Trong tiếng Trung, 宁静 có phiên âm /níngjìng/, mang ý nghĩa “yên tĩnh, yên lặng, tĩnh mịch”. Để phân biệt được các từ 安静, 宁静 và 平静, bạn cần hiểu và nắm vững được cách dùng của từ 宁静.

Cách dùng

Ví dụ

Làm tính từ

  • 小村庄非常宁静。/Xiǎo cūnzhuāng fēicháng níngjìng./: Ngôi làng nhỏ này vô cùng yên tĩnh.

  • 宁静的故乡给我带来平静。/Níngjìng de gùxiāng gěi wǒ dài lái píngjìng./: Quê hương yên bình mang lại sự bình yên cho tôi.

  • 这片海滩宁静而美丽。/Zhè piàn hǎitān níngjìng ér měilì./: Bãi biển này yên tĩnh và xinh đẹp.

Cách dùng của 宁静
Cách dùng của 宁静

III. 平静 là gì? Cách dùng của từ 平静

平静 có phiên âm /píngjìng/, mang ý nghĩa “yên ổn, yên bình, yên lặng, yên ả, thanh bình”. Để giúp bạn phân biệt và sử dụng đúng các từ 安静, 宁静 và 平静, PREP sẽ hướng dẫn cách dùng của từ 平静.

Cách dùng

Ví dụ

Làm tính từ, biểu thị sự yên tĩnh, thanh thản, đối lập với sự ồn ào.

  • 平静的湖面没有一丝波澜。/Píngjìng de húmiàn méiyǒu yì sī bōlán./: Mặt hồ yên ả không có gợn sóng.

  • 他的心情就平静下来。/Tā de xīnqíng jiù píngjìng xià lái./: Tâm trạng của anh ấy dần trở nên bình tĩnh lại.

  • 她喜欢平静的日子。/Tā xǐhuan píngjìng de rìzi./: Cô ấy thích những ngày tháng yên bình.

  • 平静地回答问题。/Wǒ píngjìng de huídá wèntí./: Tôi bình tĩnh trả lời câu hỏi.

Cách dùng của từ 平静
Cách dùng của từ 平静

IV. Phân biệt 安静, 宁静 và 平静 trong tiếng Trung

安静, 宁静 và 平静 trong tiếng Trung giống và khác nhau thế nào? Hãy cùng PREP so sánh, phân biệt chi tiết dưới đây để tránh nhầm lẫn khi dùng nhé!

Phân biệt 安静, 宁静 và 平静 trong tiếng Trung
Phân biệt 安静, 宁静 và 平静 trong tiếng Trung

Giống nhau: Cả 安静, 宁静 và 平静 đều là tính từ, dùng để miêu tả con người hoặc hoàn cảnh xung quanh yên lặng, yên bình, không ồn ào.

Khác nhau: 

安静

宁静

平静

Dùng để diễn tả sự yên tĩnh, không có tiếng ồn ào hay sự náo nhiệt (hoàn cảnh, môi trường, con người), dịch là “yên tĩnh, trầm tĩnh, tĩnh lặng, điềm tĩnh,...

Ví dụ: 这里很安静。/Zhè li hěn ānjìng./: Chỗ này rất yên tĩnh.

Dùng để nhấn mạnh sự yên tĩnh, tĩnh lặng, mức độ lớn hơn 安静、平静; dịch là “bình lặng, tĩnh lặng”.

Ví dụ: 宁静的月光让人感觉舒服。/Níngjìng de yuèguāng ràng rén gǎnjué shūfu./: Ánh trăng tĩnh lặng khiến con người ta cảm thấy dễ chịu.

Dùng để diễn tả sự yên lặng, không có sự khuấy động, kích động (hoàn cảnh, môi trường, tâm tình con người), dịch là “yên tâm, yên lặng”.

Ví dụ: 日子过得很平静。/Rìzi guò de hěn píngjìng./: Ngày tháng trôi qua rất yên bình.

Không dùng để miêu tả tâm trạng con người.

Có thể dùng để miêu tả cảm xúc, tâm trạng của con người.

Ví dụ: 心里渐渐宁静下来。/Xīnlǐ jiànjiàn níngjìng xiàlái./: Trong lòng dần yên tĩnh trở lại.

Có thể miêu tả cảm xúc, trạng thái của con người.

Ví dụ: 她的心情平静下来。/Tā de xīnqíng píngjìng xiàlái./: Tâm trạng của cô ấy bình tĩnh trở lại.

Có thể kết hợp với 下来 ➡Dùng để biểu thị sự thay đổi, từ ồn ào dần trở nên yên lặng (không dùng cho tâm trạng con người cũng như hoàn cảnh môi trường).

Ví dụ: 老师走进教室时,学生们立刻安静下来。/Lǎoshī zǒu jìn jiàoshì shí, xuéshēngmen lìkè ānjìng xiàlái./: Lúc giáo viên bước vào phòng học, học sinh lập tức yên lặng trở lại.

Có thể kết hợp với 下来 ➡ Dùng để biểu thị sự thay đổi, từ ồn ào dần trở nên yên lặng (dùng cho tâm trạng, trạng thái của con người, môi trường, hoàn cảnh)

Ví dụ: 她的心逐渐平静下来。/Tā de xīn zhújiàn píngjìng xiàlái./: Trái tim cô ấy dần bình yên trở lại.

Khả năng kết hợp với các từ khác: 

 

~很

~十分

~的夜晚

~请

需要~

保持~ 

~地睡了

~下来

心情~

~的人

安静

×

宁静

×

×

×

×

×

×

平静

×

×

×

×

V. Bài tập phân biệt 安静, 宁静 và 平静 tiếng Trung

Để giúp bạn nhanh chóng nằm lòng được cách phân biệt 安静, 宁静 và 平静 tiếng Trung, PREP cung cấp một số bài tập vận dụng dưới đây. Hãy nhanh chóng luyện tập ngay nhé!

Đề bài: Điền từ thích hợp vào chỗ trống 安静, 宁静 và 平静

  1. 这个公园非常________,适合散步。

  2. 她的心情一直很________,没有受到影响。

  3. 这间图书馆很________,大家都在认真看书。

  4. 在________的夜晚,我们可以听到虫鸣。

  5. 他试图保持________,虽然周围很吵。

  6. 这个地方给人一种________的感觉。

Đáp án:

  1. 这个公园非常宁静,适合散步。

  2. 她的心情一直很平静,没有受到影响。

  3. 这间图书馆很安静,大家都在认真看书。

  4. 宁静的夜晚,我们可以听到虫鸣。

  5. 他试图保持安静,虽然周围很吵。

  6. 这个地方给人一种宁静的感觉。

Tham khảo thêm bài viết: 

Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách phân biệt 安静, 宁静 và 平静 trong tiếng Trung. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ giúp bạn nhanh chóng nằm lòng được chủ điểm ngữ pháp hữu ích.

Cô Thu Nguyệt - Giảng viên HSK tại Prep
Cô Thu Nguyệt
Giảng viên tiếng Trung

Cô Nguyệt là Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ Quốc tế, có hơn 11 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao, luyện thi HSK1-6, cùng 12 năm làm phiên dịch và biên dịch. Cô luôn tận tâm đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal