Tìm kiếm bài viết học tập
Phân biệt các từ 安静, 宁静 và 平静 trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung có nhiều từ/cụm từ mang ý nghĩa tương tự nhau nhưng cách dùng lại khác nhau. Nếu không muốn bị nhầm lẫn khi sử dụng thì bạn cần học kỹ phần kiến thức này. Sau đây, hãy cùng PREP phân biệt cách dùng các từ 安静, 宁静 và 平静 trong tiếng Trung nhé!

I. 安静 là gì? Cách dùng của 安静
Nếu muốn phân biệt được cách dùng các từ 安静, 宁静 và 平静, bạn cần nắm được cách sử dụng của từ 安静. Trong tiếng Trung, 安静 có phiên âm /ānjìng/, mang ý nghĩa “yên lặng, yên tĩnh”.
Cách dùng |
Ví dụ |
Làm tính từ |
|
Làm động từ |
|

II. 宁静 là gì? Cách dùng của 宁静
Trong tiếng Trung, 宁静 có phiên âm /níngjìng/, mang ý nghĩa “yên tĩnh, yên lặng, tĩnh mịch”. Để phân biệt được các từ 安静, 宁静 và 平静, bạn cần hiểu và nắm vững được cách dùng của từ 宁静.
Cách dùng |
Ví dụ |
Làm tính từ |
|

III. 平静 là gì? Cách dùng của từ 平静
平静 có phiên âm /píngjìng/, mang ý nghĩa “yên ổn, yên bình, yên lặng, yên ả, thanh bình”. Để giúp bạn phân biệt và sử dụng đúng các từ 安静, 宁静 và 平静, PREP sẽ hướng dẫn cách dùng của từ 平静.
Cách dùng |
Ví dụ |
Làm tính từ, biểu thị sự yên tĩnh, thanh thản, đối lập với sự ồn ào. |
|

IV. Phân biệt 安静, 宁静 và 平静 trong tiếng Trung
安静, 宁静 và 平静 trong tiếng Trung giống và khác nhau thế nào? Hãy cùng PREP so sánh, phân biệt chi tiết dưới đây để tránh nhầm lẫn khi dùng nhé!

Giống nhau: Cả 安静, 宁静 và 平静 đều là tính từ, dùng để miêu tả con người hoặc hoàn cảnh xung quanh yên lặng, yên bình, không ồn ào.
Khác nhau:
安静 |
宁静 |
平静 |
Dùng để diễn tả sự yên tĩnh, không có tiếng ồn ào hay sự náo nhiệt (hoàn cảnh, môi trường, con người), dịch là “yên tĩnh, trầm tĩnh, tĩnh lặng, điềm tĩnh,...” Ví dụ: 这里很安静。/Zhè li hěn ānjìng./: Chỗ này rất yên tĩnh. |
Dùng để nhấn mạnh sự yên tĩnh, tĩnh lặng, mức độ lớn hơn 安静、平静; dịch là “bình lặng, tĩnh lặng”. Ví dụ: 宁静的月光让人感觉舒服。/Níngjìng de yuèguāng ràng rén gǎnjué shūfu./: Ánh trăng tĩnh lặng khiến con người ta cảm thấy dễ chịu. |
Dùng để diễn tả sự yên lặng, không có sự khuấy động, kích động (hoàn cảnh, môi trường, tâm tình con người), dịch là “yên tâm, yên lặng”. Ví dụ: 日子过得很平静。/Rìzi guò de hěn píngjìng./: Ngày tháng trôi qua rất yên bình. |
Không dùng để miêu tả tâm trạng con người. |
Có thể dùng để miêu tả cảm xúc, tâm trạng của con người. Ví dụ: 心里渐渐宁静下来。/Xīnlǐ jiànjiàn níngjìng xiàlái./: Trong lòng dần yên tĩnh trở lại. |
Có thể miêu tả cảm xúc, trạng thái của con người. Ví dụ: 她的心情平静下来。/Tā de xīnqíng píngjìng xiàlái./: Tâm trạng của cô ấy bình tĩnh trở lại. |
Có thể kết hợp với 下来 ➡Dùng để biểu thị sự thay đổi, từ ồn ào dần trở nên yên lặng (không dùng cho tâm trạng con người cũng như hoàn cảnh môi trường). Ví dụ: 老师走进教室时,学生们立刻安静下来。/Lǎoshī zǒu jìn jiàoshì shí, xuéshēngmen lìkè ānjìng xiàlái./: Lúc giáo viên bước vào phòng học, học sinh lập tức yên lặng trở lại. |
❌ |
Có thể kết hợp với 下来 ➡ Dùng để biểu thị sự thay đổi, từ ồn ào dần trở nên yên lặng (dùng cho tâm trạng, trạng thái của con người, môi trường, hoàn cảnh) Ví dụ: 她的心逐渐平静下来。/Tā de xīn zhújiàn píngjìng xiàlái./: Trái tim cô ấy dần bình yên trở lại. |
Khả năng kết hợp với các từ khác:
~很 |
~十分 |
~的夜晚 |
~请 |
需要~ |
保持~ |
~地睡了 |
~下来 |
心情~ |
~的人 |
|
安静 |
√ |
√ |
√ |
√ |
√ |
√ |
√ |
√ |
× |
√ |
宁静 |
√ |
√ |
√ |
× |
× |
× |
× |
× |
√ |
× |
平静 |
√ |
√ |
√ |
× |
× |
× |
√ |
√ |
√ |
× |
V. Bài tập phân biệt 安静, 宁静 và 平静 tiếng Trung
Để giúp bạn nhanh chóng nằm lòng được cách phân biệt 安静, 宁静 và 平静 tiếng Trung, PREP cung cấp một số bài tập vận dụng dưới đây. Hãy nhanh chóng luyện tập ngay nhé!
Đề bài: Điền từ thích hợp vào chỗ trống 安静, 宁静 và 平静
-
这个公园非常________,适合散步。
-
她的心情一直很________,没有受到影响。
-
这间图书馆很________,大家都在认真看书。
-
在________的夜晚,我们可以听到虫鸣。
-
他试图保持________,虽然周围很吵。
-
这个地方给人一种________的感觉。
Đáp án:
-
这个公园非常宁静,适合散步。
-
她的心情一直很平静,没有受到影响。
-
这间图书馆很安静,大家都在认真看书。
-
在宁静的夜晚,我们可以听到虫鸣。
-
他试图保持安静,虽然周围很吵。
-
这个地方给人一种宁静的感觉。
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách phân biệt 安静, 宁静 và 平静 trong tiếng Trung. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ giúp bạn nhanh chóng nằm lòng được chủ điểm ngữ pháp hữu ích.

Cô Nguyệt là Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ Quốc tế, có hơn 11 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao, luyện thi HSK1-6, cùng 12 năm làm phiên dịch và biên dịch. Cô luôn tận tâm đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.