Tìm kiếm bài viết học tập
Chinh phục cách đọc từ 의 trong tiếng Hàn chính xác nhất!
Phát âm tiếng Hàn thường có nhiều quy tắc biến âm ngoại lệ khiến nhiều bạn học dễ nhầm lẫn, đặc biệt là từ 의 có tới 3 cách phát âm khác nhau. Vậy bạn đã nắm chắc cách đọc từ 의 trong tiếng Hàn chính xác chưa? Hãy cùng PREP khám phá trong bài viết dưới đây nhé!
I. Danh từ 의 là gì?
Danh từ 의 là một trợ từ chỉ sở hữu cách. Danh từ 의 đứng sau danh từ để chỉ sự sở hữu, mang nghĩa là “thuộc về, của”.
Cấu trúc:
Danh từ + 의 = của ai đó
Ví dụ:
- 엄마 + 의 = 동생의 (của mẹ)
- 저 + 의 = 저의 (của tôi)
Lưu ý:
Đối với sở hữu cách của những đại từ như “나, 너, 저” có thể rút gọn như sau:
- 나의 = 내: 나의 엄마 = 내엄마
- 너의 = 네: 너의 동생 = 네동생
- 저의 = 제: 저의 집 = 제집
Ví dụ:
- 제 이름은 지민 입니다 (Tôi tên là Jimin.)
- 미국의 날씨는 어떻습니까? (Thời tiết nước Mỹ như thế nào?)
II. Vì sao có nhiều cách đọc từ 의 trong tiếng Hàn?
Từ “의” trong tiếng Hàn là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn “ㅡ” và “ㅣ”. Trong đó:
- Nguyên âm “ㅡ” phát âm là “ư”.
- Nguyên âm “ㅣ” phát âm là “i”.
Thông thường, nếu ghép hai nguyên âm đơn này lại thì chúng ta sẽ phát âm từ 의 là “ưi”. Tuy nhiên, đây là một trong những trường hợp biến âm đặc biệt của quy tắc phát âm. Do đó dẫn đến có nhiều cách đọc từ 의 trong tiếng Hàn, bản chất của việc biến âm này là để người sử dụng thuận tiện khi phát âm các âm tiết nối nhau hoặc để phù hợp với từng hoàn cảnh ngữ nghĩa. Cùng PREP tìm hiểu cụ thể từng các cách đọc 의 trong tiếng Hàn chính xác trong phần tiếp theo nhé!
III. Các cách đọc từ 의 trong tiếng Hàn
Từ 의 trong tiếng Hàn có tới 3 cách phát âm khác nhau tương ứng với từng trường hợp sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng xem nhé:
1. 의 đọc là 의 /ưi/
Khi 의 được đứng ở âm tiết đầu tiên của một từ, thì chúng ta giữ nguyên cách đọc là 의 /ưi/ và không xảy ra sự biến âm. Đây chính là cách đọc từ 의 trong tiếng Hàn phổ biến nhất mà chúng ta thường bắt gặp.
Ví dụ:
- 의사 (bác sĩ) ➡ phát âm là /ưi sa/
- 의학 (y học) ➡ phát âm là /ưi hắc/
- 의자 (cái ghế) ➡ phát âm là /ưi tra/
2. 의 đọc là 에 /ê/
Cách đọc âm 의 trong tiếng Hàn tiếp theo đó chính là phát âm thành 에 /ê/. Trường hợp này sẽ xảy ra khi 의 trong câu đóng vai trò là một tiểu từ sở hữu mang nghĩa là “của”.
Ví dụ:
- 어머니의 가방 (cái túi của mẹ) ➡ phát âm là /o mo ni ê ka pang/.
- 선생님의 책 (sách của giáo viên) ➡ phát âm là /son seng nim ê chếch/.
3. 의 đọc là 이 /i/
Cách đọc từ 의 trong tiếng Hàn cuối cùng đó là phát âm thành 이 /i/. Có hai trường hợp sẽ xảy ra sự biến âm đặc biệt này. Cụ thể như sau:
Trường hợp biến âm 의 đọc là /이/ | Ví dụ | |
Trường hợp 1 | Khi 의 đứng ở vị trí âm tiết thứ hai của từ, chúng ta sẽ có cách đọc từ 의 trong tiếng Hàn là /이/. |
|
Trường hợp 2 | Khi 의 được kết hợp cùng với một phụ âm khác thì cách đọc từ 의 trong tiếng Hàn sẽ là /이/. |
|
IV. Bài tập về cách đọc từ 의 trong tiếng Hàn
Sau khi đã học tất cả lý thuyết về cách đọc từ 의 trong tiếng Hàn ở trên, chúng mình cùng bắt tay vào làm bài tập nhỏ dưới đây để ôn luyện nhé!
Bài tập: Điền cách phát âm của các từ dưới đây
- 의뢰 (sự ủy thác, ủy quyền) ➡ phát âm là…
- 의미 (ý nghĩa) ➡ phát âm là…
- 여의도 (quảng trường Youido) ➡ phát âm là…
- 내 친구의 엄마 (mẹ của bạn tôi) ➡ phát âm là…
- 동생의 가방 (cái túi của người em) ➡ phát âm là…
- 아버지의 안경 (cái kính của bố) ➡ phát âm là…
- 띄어쓰기 (viết cách) ➡ phát âm là…
Đáp án:
- /의뢰/ (ưi-duê)
- /의ː미/ (ưi-mi)
- /여이도/ (yo-i-to)
- /내 친구에 엄마/ (ne chin-cu-ê om-ma)
- /동생에 가방/ (tong-seng-ê ka-pang)
- /아버지에 안경/ (a-po-chi-ê an-kyong)
- /띠어쓰기/ (ti-o-sư-ki)
Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp giúp bạn đầy đủ và chi tiết các cách đọc từ 의 trong tiếng Hàn cùng bài tập thực hành rồi đó! Hãy ôn thi thật kỹ để phát âm chính xác trong từng trường hợp nhé! Chúc các bạn chinh phục tiếng Hàn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!