Tìm kiếm bài viết học tập

Paraphrase hiệu quả bằng 19 từ thay thế cho Very trong tiếng Anh

Để nhấn mạnh ý nghĩa của một tính từ trong tiếng Anh, nhiều thí sinh luôn “miệng nhanh hơn não”, thêm ngay từ “Very” vào trước tính từ đó. Cứ sử dụng cách trên sẽ khiến bạn mất điểm trong bài thi IELTS Speaking. Vậy nên, tham khảo ngay một số từ thay thế cho Very dưới đây để áp dụng vào bài thi Speaking thực chiến và nâng band điểm tiêu chí Lexical Resource nhanh chóng bạn nhé!

Để nhấn mạnh ý nghĩa của một tính từ trong tiếng Anh, nhiều thí sinh luôn “miệng nhanh hơn não”, thêm ngay từ “Very” vào trước tính từ đó. Cứ sử dụng cách trên sẽ khiến bạn mất điểm trong bài thi IELTS Speaking. Vậy nên, tham khảo ngay một số từ thay thế cho Very dưới đây để áp dụng vào bài thi Speaking thực chiến và nâng band điểm tiêu chí Lexical Resource nhanh chóng bạn nhé!

cac-tu-thay-the-cho-very-trong-tieng-anh.jpg
Bỏ túi 10+ từ vựng thay thế cho Very trong tiếng Anh!

1. Từ thay thế cho Very happy: Delighted

Từ vựng thay thế co Very happy đó chính là Delighted:

Very happy = Delighted (rất vui mừng, hạnh phúc)

Example: She is absolutely delighted that I can come (Cô ấy rất vui mừng rằng tôi có thể đến)

Từ vựng thay thế co Very happy
Từ vựng thay thế co Very happy

2. Từ thay thế cho Very good: Superb

Tiếp theo, prepedu.com xin giới thiệu đến bạn đọc từ vựng thay thế cho Very good, đó là:

Very good = Superb (xuất sắc - nói về chất lượng)

Example: Peter scored a superb goal at the end of the second half (Peter ghi siêu phẩm vào cuối hiệp hai)

Từ thay thế cho Very good: Superb
Từ thay thế cho Very good: Superb

3. Từ thay thế cho Very cold: Freezing

Để thay thế cho từ Very cold trong tiếng Anh ta có thể áp dụng từ vựng Freezing.

Very cold = Freezing (Cực kỳ lạnh)

Example: We survived for 4 hours in the freezing water (Chúng tôi sống sót trong 4 giờ trong nước đóng băng).

Từ vựng thay thế cho Very cold: Freezing
Từ vựng thay thế cho Very cold: Freezing

Tham khảo thêm bài viết:

10+ cách paraphrases cho Nowadays trong tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay!

4. Từ thay thế cho Very hot: Boiling

Very hot được rất nhiều người sử dụng, tuy nhiên cứ sử dụng mãi very hot thì kiểu gì cũng rát nhàm chán. Tham khảo ngay từ vựng thay thế cho Very hot dưới đây bạn nhé:

Very hot = Boiling (cực kỳ nóng)

Example: We worked 3 hours in the boiling sun (Chúng tôi đã làm việc 3 giờ dưới cái nắng như thiêu như đốt)

Từ thay thế cho Very hot: Boiling
Từ thay thế cho Very hot: Boiling

5. Từ thay thế cho Very dirty: Squalid

Từ vựng thay thế cho Very dirty trong tiếng Anh chính là Squalid:

Very dirty = Squalid (cực kỳ bẩn, khó chịu - nói về môi trường/ điều kiện sống, làm việc,..)

Example: The squalid house was her first home in the town (Ngôi nhà tồi tàn là ngôi nhà đầu tiên của cô trong thị trấn)

Từ thay thế cho Very dirty: Squalid
Từ thay thế cho Very dirty: Squalid

6. Từ thay thế cho Very clean: Spotless

Từ thay thế cho Very clean trong tiếng Anh đó chính là Spotless. Cùng prepedu.com tìm hiểu về ý nghĩa và ví dụ của từ vựng này nhé:

Very clean = Spotless (cực kỳ sạch sẽ, sạch đẹp)

Example: My grandmother's kitchen counters were spotless (Quầy bếp của bà tôi không tì vết).

Từ thay thế cho Very clean: Spotless
Từ thay thế cho Very clean: Spotless

7. Từ thay thế cho Very bad: Awful

Very bad - cụm từ vô cùng quen thuộc khi chỉ điều gì tồi tệ hoặc rất khố chịu đúng không nào? Tuy nhiên, để ghi điểm trong bài thi thực chiến, chắc chắn bạn cũng sử dụng từ vựng thay thế cho Very bad ngay và luôn.

Very bad = Awful (rất tệ và cảm thấy khó chịu)

Example: He'd been ill and he looked awful (Anh ấy bị ốm và anh ấy trông thật kinh khủng).

Từ thay thế cho Very bad: Awful
Từ thay thế cho Very bad: Awful

8. Từ thay thế cho Very beautiful: Gorgeous

Từ vựng tiếp theo prepedu.com muốn giới thiệu đến bạn chính là Gorgeous. Gorgeous là từ vựng thay thế cho Very beautiful trong tiếng Anh.

Very beautiful = Gorgeous (rất xinh đẹp, lôi cuốn và thu hút)

Example: What a gorgeous room in your house! (Thật là một căn phòng tuyệt đẹp trong ngôi nhà của bạn!)

Từ thay thế cho Very beautiful: Gorgeous
Từ thay thế cho Very beautiful: Gorgeous

9. Từ thay thế cho Very small: Tiny

Dưới đây là từ vựng thay thế cho Very small, bạn có thể tham khảo:

Very small = Tiny (rất nhỏ - kích thước/ số lượng)

Example: Just trim a tiny bit off my boyfriend's hair, please (Làm ơn cắt bớt một chút tóc của bạn trai tôi đi).

Từ thay thế cho Very small: Tiny
Từ thay thế cho Very small: Tiny

10. Từ thay thế cho Very funny: Hilarious

Vậy từ vựng thay thế cho Very funny trong tiếng Anh là gì, hãy cùng prepedu.com đi tham khảo ngay từ vựng này bạn nhé:

Very funny = Hilarious (cực kỳ hài hước, vui nhộn)

Example: I didn’t like the film at all - My best friend thought it was hilarious (Tôi không thích bộ phim chút nào - Người bạn thân nhất của tôi nghĩ rằng nó rất vui nhộn)

Từ thay thế cho Very funny: Hilarious

11. Một số từ vựng thay thế cho Very khác

Ngoài ra bạn có thể tham khảo một só từ thay thế cho Very khác trong bảng bên dưới:

Very + ADJ & từ thay thếÝ nghĩaVí dụHình ảnh
Very angry = Furious /ˈfjʊriəs/Cực kỳ nóng giận, tức giậnMy best friend was late and I was furious with her (Người bạn thân nhất của tôi đã đến muộn và tôi đã rất tức giận với cô ấy)Very angry
Very rude = Vulgar /ˈvʌlɡər/Thô tục, không lịch sự, cư xử không tốtIsn't it rather vulgar to talk about how much money you earn? (Không phải là khá thô tục khi nói về số tiền bạn kiếm được sao?)Very rude
Very big = Enormous /ɪˈnɔːrməs/Cực kỳ to lớnMy wife was absolutely enormous when she was pregnant (Vợ tôi cực kỳ to lớn khi cô ấy mang thai).Very big
Very hungry = Starving /ˈstɑːr.vɪŋ/Rất đói, đói cồn cào, chết đóiThe dogs were neglected and starving (Những con chó bị bỏ rơi và chết đói)Very big
Very cute = Adorable /əˈdɔːrəbl/Rất dễ thương, đáng yêuMy friend has the most adorable four-year-old girl (Bạn tôi có một bé gái bốn tuổi đáng yêu nhất)Very cute
Very sad = Devastated /ˈdevəsteɪtɪd/Rất buồn bã và sốc - đau khổHe adored his younger brother, and he was devastated when his brother died (Anh ấy yêu em trai mình, và anh ấy rất đau khổ khi em trai mình qua đời).Very sad
Very smart = Brilliant/ˈbrɪliənt/Lỗi lạcHer uncle was a brilliant scientist (Chú của cô ấy là một nhà khoa học lỗi lạc)Very smart
Very sure = Certain /ˈsɜːrtn/Rất chắc chắnMy roommate was quite certain of her attacker's identity (Bạn cùng phòng của tôi khá chắc chắn về danh tính của kẻ tấn công cô ấy).Very smart
Very poor = Destitute /ˈdestɪtuːt/Rất nghèo, nghèo rớt mồng tơiDuring the global economic crisis, many people were left destitute (Trong cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu, nhiều người nghèo rớt mồng tơi)Very poor

Trên đây là một số từ thay thế cho Very thông dụng nhất trong tiếng Anh. Lưu ngay những từ này để áp dụng dễ dàng vào bài thi IELTS Speaking thực chiến, chiếm trọn được band điểm thật cao trong tiêu chí Lexical Resource Preppies nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI