Tìm kiếm bài viết học tập
Break a leg là gì? Khái niệm, cách dùng idiom Break a leg tiếng Anh!
Break a leg là một thành ngữ quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh. Vậy khái niệm Break a leg là gì và cách dùng như thế nào? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu kiến thức về thành ngữ Break a leg, đồng thời học thêm các thành ngữ tương tự khác nhé!

I. Break a leg là gì?
Trước hết, chúng mình cùng tìm hiểu khái niệm và nguồn gốc của cụm từ Break a leg là gì nhé!
1. Khái niệm Break a leg
Break a leg nghĩa là gì? Theo từ điển Cambridge, Break a leg có phiên âm là /breɪk ə lɛɡ/. Đây là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) được sử dụng để chúc ai đó may mắn hoặc thành công, đặc biệt là trước khi họ tham gia vào một buổi biểu diễn hoặc sự kiện quan trọng.
Ví dụ:
- You're going to be amazing in the play tonight. Break a leg! (Bạn sẽ làm rất tốt trong vở kịch tối nay. Chúc may mắn!)
- You're all set for the race! Break a leg! (Bạn đã sẵn sàng cho cuộc đua rồi! Chúc may mắn!)
- I know you’ll do great at the audition. Break a leg! (Tôi biết bạn sẽ làm rất tốt ở buổi thử giọng. Chúc may mắn!)
- Your team is ready for the championship. Break a leg! (Đội của bạn đã sẵn sàng cho trận chung kết. Chúc may mắn!)
Ngoài ra, thành ngữ Break a leg còn có biến thể là Break your leg hay Break the leg đều có nghĩa là chúc may mắn hoặc chúc ai đó có một buổi biểu diễn thành công.

2. Nguồn gốc thành ngữ Break a leg
Theo Wikipedia và trang tin Theatre Crafts, thành ngữ Break a leg được cho là bắt nguồn từ thế kỷ 20 với nhiều ý kiến khác nhau về nguồn gốc.
Một số cho rằng câu này bắt đầu từ giới nghệ sĩ hơn 80 năm trước. Trước khi bước lên sân khấu, họ thường được chúc may mắn và thành công. Tuy nhiên, lo sợ rằng điều tốt lành có thể thu hút ma quỷ làm gây rắc rối cho buổi biểu diễn, họ bắt đầu sử dụng những câu có ý nghĩa ngược lại, nghe có vẻ xấu như "bẻ gãy chân" để đánh lừa ma quỷ.
Ngoài ra, một giả thuyết khác cho rằng thành ngữ này bắt nguồn từ tiếng Đức với câu “Hals-und Beinbruch” (nghĩa đen là “gãy cổ và chân”) như một cách chơi chữ khi chứa một cụm từ trong tiếng Yiddish có ngữ âm tương tự mang nghĩa là “thành công và phước lành”. Việc thuật ngữ này du nhập vào tiếng Anh có thể được giải thích bởi những người nhập cư Do Thái nói tiếng Đức đã gia nhập ngành công nghiệp giải trí Mỹ sau Thế chiến thứ nhất.
II. Cách dùng Break a leg trong tiếng Anh
Break a leg là một thành ngữ có thể hiểu theo nghĩa đen và nghĩa bóng, vì vậy cần cẩn thận khi sử dụng. Cụm từ này chỉ nên được sử dụng nguyên cụm trong câu đơn, ví dụ như “Break a leg!”.
Nếu thêm các thành phần khác (chủ ngữ, tân ngữ, động từ) như “I hope you break a leg” thì câu sẽ bị hiểu theo nghĩa đen, tức là chúc người khác bị gãy chân, dẫn đến hiểu lầm tai hại.
“Break a leg!" là lời chúc may mắn có thể dùng trong cả những tình huống trang trọng và đời thường, với bất kỳ đối tượng nào, từ bạn bè đến người có chức vụ cao hơn như sếp, giám đốc. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý dùng đúng dạng câu để tránh gây hiểu nhầm.
Ví dụ:
- Good luck with your exam tomorrow! Break a leg! (Chúc bạn đạt kết quả tốt với kỳ thi ngày mai! Chúc thi tốt nhé!)
- I’m sure you’ll nail this presentation. Break a leg! (Tôi chắc chắn bạn sẽ làm tốt bài thuyết trình này. Chúc may mắn!)

III. Cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Break a leg
Sau khi đã nắm được idiom Break a leg nghĩa là gì, hãy cùng PREP trau dồi thêm một số cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với thành ngữ này trong tiếng Anh nhé!
1. Cụm từ đồng nghĩa

Cụm từ đồng nghĩa với Break a leg |
||
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Best of luck |
Chúc may mắn |
Best of luck in your performance tonight! (Chúc tối nay bạn biểu diễn thành công!) |
Good luck |
Good luck with your exam tomorrow. (Chúc bạn ngày mai thi tốt!) |
|
Lots of luck |
Lots of luck in the finals! (Chúc may mắn trong trận chung kết!) |
|
May the force be with you |
May the force be with you during the competition. (Chúc bạn may mắn trong cuộc thi.) |
|
Best wishes |
Chúc những điều tốt đẹp nhất |
Best wishes for your future endeavors. (Chúc những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với những công việc sắp tới của bạn.) |
All the best for you |
Chúc mọi điều tốt lành |
All the best for you in your new job. (Chúc mọi điều tốt lành sẽ đến với công việc mới của bạn.) |
I wish you luck |
Chúc bạn may mắn |
I wish you luck in your presentation. (Chúc bạn may mắn trong buổi thuyết trình.) |
Knock ‘em (them) dead |
Chúc bạn làm tốt và gây ấn tượng |
Go out there and knock ‘em dead! (Hãy ra đó và làm thật tốt nhé!) |
You’ll do great |
Bạn sẽ làm tốt |
You’ll do great in your speech. (Bạn sẽ có một bài phát biểu rất tốt thôi.) |
Wishing you lots of luck |
Chúc bạn gặp nhiều may mắn |
Wishing you lots of luck for the race. (Chúc bạn may mắn trong cuộc đua.) |
Many blessings to you |
Chúc bạn nhiều điều tốt đẹp |
Many blessings to you and your family. (Chúc bạn và gia đình nhiều điều tốt đẹp.) |
May luck be in your favor |
Chúc bạn gặp may mắn |
May luck be in your favor during the match. (Chúc bạn gặp may mắn trong trận đấu.) |
Godspeed |
Chúc bạn thượng lộ bình an |
Godspeed on your journey! (Chúc bạn thượng lộ bình an trên hành trình của mình!) |
Come back a legend |
Trở về với những thành tích tuyệt vời |
Come back a legend after your competition. (Cứ tự tin tỏa sáng và trở về với những thành tích tuyệt vời nhé!) |
Do yourself justice |
Hãy làm hết sức mình |
Do yourself justice in the interview. (Hãy thể hiện hết mình trong buổi phỏng vấn.) |
Go forth and conquer |
Tiến lên và chiến thắng |
Go forth and conquer the challenge. (Tiến lên và chinh phục thử thách nhé.) |
I’m rooting for you |
Tôi ủng hộ bạn |
I’m rooting for you in the game. (Tôi ủng hộ bạn trong trận đấu này.) |
Have fun storming the castle |
Chúc may mắn dù thế nào đi nữa |
Good luck with your presentation! Have fun storming the castle! (Chúc bạn thuyết trình thật tốt! Dù thế nào đi nữa, chúc bạn may mắn nhé!) |
Mesmerize them |
Làm người khác bị ấn tượng bởi khả năng của bạn |
Mesmerize them with your talent. (Hãy chinh phục họ bằng tài năng của bạn.) |
Bring home the trophy |
Giành cúp vô địch/ mang vinh quang về cho đội/ nước nhà |
Bring home the trophy from the tournament. (Hãy giành cúp vô địch và mang vinh quang về cho nước nhà từ giải đấu nhé.) |
Take home the crown |
Giành lấy vương miện/ mang vinh quang về cho đội/ nước nhà |
Take home the crown in the competition. (Hãy giành lấy vương miện về cho nước nhà từ cuộc thi nhé.) |
Wishing you success |
Chúc bạn thành công |
Wishing you success in your performance. (Chúc bạn thành công trong buổi biểu diễn nhé.) |
Do your best |
Hãy làm hết khả năng của bạn |
Just do your best in the interview, and everything will work out. (Hãy thể hiện hết mình trong buổi phỏng vấn, mọi thứ sẽ ổn thôi.) |
Crush it |
(Làm/ thể hiện) xuất sắc trong việc gì đó |
You’ve got this! Go into that meeting and crush it! (Bạn sẽ làm được! Hãy tham gia cuộc họp và thể hiện thật xuất sắc!) |
Tham khảo thêm bài viết:
2. Cụm từ trái nghĩa
Cụm từ trái nghĩa với Break a leg |
||
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Meet with failure |
Bị/ chịu thất bại |
She met with failure in her first attempt to start a business, but she didn’t give up. (Cô ấy đã thất bại trong lần đầu tiên khởi nghiệp, nhưng cô ấy không bỏ cuộc.) |
Suffer defeat |
Chịu thất bại |
The politician suffered defeat in the election but vowed to come back stronger next time. (Chính trị gia đó đã thua trong cuộc bầu cử nhưng ông quyết tâm sẽ trở lại tốt hơn trong lần sau.) |
Experience a setback |
Gặp khó khăn |
The construction project experienced a setback when the main contractor quit unexpectedly. (Dự án xây dựng đã gặp khó khăn khi nhà thầu chính bất ngờ rút lui.) |
Fall short |
Không đạt được |
The team fell short of their goals this season, but they are determined to improve next year. (Đội bóng không đạt được mục tiêu của mình mùa giải này, nhưng họ quyết tâm nỗ lực hơn trong năm tới.) |
Flop |
Thất bại thảm hại |
The new play was expected to be a hit, but it ended up being a complete flop. (Vở kịch mới được kỳ vọng sẽ thành công, nhưng cuối cùng lại thất bại thảm hại.) |
Crash and burn |
Thua thảm, thất bại thảm hại trong ê chề/ phá sản, tan rã |
Their startup crashed and burned after only six months due to poor management. (Công ty khởi nghiệp của họ phá sản chỉ sau sáu tháng do quản lý không hiệu quả.) |
Go down in flames |
Thất bại thảm hại |
The company’s new product launch went down in flames because of technical flaws. (Buổi ra mắt sản phẩm mới của công ty đã thất bại thảm hại vì lỗi kỹ thuật.) |
Hit a snag |
Gặp khó khăn |
We hit a snag when our main investor pulled out of the project at the last minute. (Chúng tôi gặp khó khăn khi nhà đầu tư chính rút khỏi dự án vào phút chót.) |
Miss the mark |
Không đạt được mục tiêu |
Their marketing strategy missed the mark and failed to attract the right audience. (Chiến lược tiếp thị của họ không đạt được mục tiêu và không thu hút được đối tượng khách hàng phù hợp.) |
Collapse |
Sụp đổ |
The entire project collapsed after the key partners decided to withdraw. (Toàn bộ dự án sụp đổ sau khi các đối tác then chốt quyết định rút lui.) |
IV. Một số thành ngữ khác dùng để khích lệ tinh thần
Bên cạnh Break a leg idiom dùng để dành lời chúc may mắn tới đối phương, còn có một số thành ngữ khác khích lệ tinh thần mà bạn có thể sử dụng khi giao tiếp:
Thành ngữ |
Nghĩa đen |
Nghĩa bóng |
Every cloud has a silver lining |
Mặt trời chiếu sáng bên rìa mỗi đám mây |
Trong mọi tình huống khó khăn, luôn có điều tích cực hoặc cơ hội nào đó/ Trong cái rủi có cái may |
When the going gets tough, the tough get going |
Khi gặp trở ngại, người kiên cường sẽ hành động |
Khi gặp nhiều khó khăn, vất vả trong cuộc sống, chúng ta vẫn phải tiến về phía trước, tiếp tục cố gắng vượt qua |
Through thick and thin |
Xuyên qua dày và mỏng |
Luôn sát cánh bên nhau, hỗ trợ nhau trong mọi hoàn cảnh |
Ride out the storm |
Vượt qua bão tố |
Vượt qua được hoàn cảnh khó khăn, gay go. |
Bounce back |
Nảy trở lại |
Phục hồi sau khi bị thương tật, hay thất bại; trở lại bình thường sau cơn suy sụp |
Come out of the woodwork |
Ra khỏi đồ gỗ |
Xuất hiện một cách bất thình lình sau một thời gian im lặng |
Climb the ladder of success |
Leo lên bậc thang thành công |
Ngày càng thành công và quyền lực hơn |
Weather the storm |
Chịu đựng cơn bão |
Hãy cố gắng chịu đựng vượt qua khó khăn, tình huống khắc nghiệt này |
Push through the pain |
Đi qua cơn đau |
Hãy cố gắng vượt qua nỗi đau và trở ngại |
Stay the course |
Giữ nguyên hành trình |
Tiếp tục bền chí đi đến cùng mà không bỏ cuộc, dù gặp phải khó khăn gì đi nữa |
V. Các thành ngữ, cụm từ khác đi với Break và Leg
Trong tiếng Anh, có rất nhiều các thành ngữ và cụm từ khác đi với Break và Leg, hãy tham khảo ngay một số thành ngữ/cụm từ thông dụng dưới đây để tránh hiểu lầm về ý nghĩa khi giao tiếp nhé!
1. Các thành ngữ, cụm từ đi với Break
Thành ngữ/ Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Break ground |
Bắt đầu một dự án xây dựng hoặc làm điều gì đó mới mẻ |
They broke ground on the new office building last week. (Họ đã bắt đầu dự án xây dựng tòa nhà văn phòng mới vào tuần trước.) |
Break fresh/ new ground |
Khám phá điều mới mẻ hoặc mở ra con đường mới |
This research breaks new ground in cancer treatment. (Nghiên cứu này mở ra những bước tiến mới trong điều trị ung thư.) |
Break serve |
Giành lượt giao bóng của đối thủ trong môn quần vợt |
She managed to break serve and win the game. (Cô ấy đã giành đượclượt giao bóng của đối thủ và thắng trận.) |
Break a story |
Tiết lộ một tin tức mới trước công chúng |
The newspaper broke the story about the scandal before anyone else. (Tờ báo đã tiết lộ tin tức mới về vụ bê bối trước tất cả mọi người.) |
Break a/the record |
Phá kỷ lục |
He broke the world record in the 100-meter sprint. (Anh ấy đã phá kỷ lục thế giới ở cự ly chạy 100 mét.) |
Break even |
Hòa vốn, không lãi cũng không lỗ trong một giao dịch hoặc kinh doanh |
After months of hard work, the business finally broke even. (Sau nhiều tháng làm việc vất vả, công việc kinh doanh cuối cùng cũng hòa vốn.) |
Break step |
Bước trật (khi khiêu vũ hoặc đi diễu hành), không theo đúng nhịp bước chân |
The soldiers were told not to break step during the march. (Những người lính được yêu cầu không được bước trật khi hành quân.) |
Break wind |
Xì hơi |
He couldn't stop himself from breaking wind during the meeting. (Anh ấy không thể ngăn mình xì hơi trong cuộc họp.) |
Break cover |
Rời khỏi nơi ẩn náu, đặc biệt là để hành động |
The spy broke cover when he saw his opportunity to escape. (Điệp viên đã rời khỏi nơi ẩn nấp khi thấy cơ hội để trốn thoát.) |
2. Các thành ngữ đi với Leg
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
As fast as your legs can carry you |
Nhanh nhất có thể |
He ran as fast as his legs could carry him to catch the last bus. (Anh ấy chạy nhanh nhất có thể để bắt chuyến xe buýt cuối cùng.) |
Be on your/ its last legs |
Sắp chết hoặc sắp ngừng hoạt động; rất yếu hoặc trong tình trạng xấu |
My old laptop is on its last legs. I need to buy a new one soon. (Chiếc laptop cũ của tôi sắp hỏng rồi. Tôi cần mua một chiếc mới sớm.) |
Cost/ pay an arm and a leg |
Vô cùng đắt đỏ |
That luxury car costs an arm and a leg. (Chiếc xe sang trọng đó rất đắt tiền.) |
Get your leg over |
Quan hệ tình dục (tiếng Anh Anh, không trang trọng) |
He finally got his leg over after months of flirting. (Cuối cùng thì anh ấy cũng quan hệ sau nhiều tháng tán tỉnh.) |
Have legs |
Một câu chuyện, tin tức mà vẫn đang nhận được sự quan tâm của mọi người |
This scandal still has legs, and people are talking about it weeks later. (Vụ bê bối này vẫn đang nhận được sự quan tâm, và mọi người vẫn bàn tán về nó sau nhiều tuần.) |
Not have a leg to stand on |
Không thể chứng minh hoặc không có lý lẽ gì để bào chữa cho hành động của mình |
Without the contract, you don’t have a leg to stand on in this negotiation. (Không có hợp đồng, bạn không có chỗ đứng trong cuộc đàm phán này.) |
Pull somebody’s leg |
Đùa giỡn, trêu chọc ai đó |
I’m just pulling your leg, don’t take it seriously. (Tôi chỉ đùa thôi, đừng nghiêm túc quá.) |
Shake a leg |
(Giục ai đó) làm gì đó nhanh lên |
Come on, shake a leg! We’re going to be late! (Nhanh lên nào! Chúng ta sẽ bị trễ đấy!) |
Stretch your legs |
Đứng lên để đi bộ sau khi ngồi lâu |
After sitting for hours in the car, I needed to stretch my legs. (Sau khi ngồi hàng giờ trên xe, tôi cần phải đi bộ một chút.) |
Talk the hind legs off a donkey |
Nói dai, nói lải nhải, nói ba hoa, nói thao thao bất tuyệt, đặc biệt về những điều nhàm chán hoặc không quan trọng |
She can talk the hind legs off a donkey! I couldn’t get a word in. (Cô ấy nói thao thao bất tuyệt! Tôi không thể nói được lời nào.) |
With your tail between your legs |
Cảm thấy xấu hổ, bị bẽ mặt hoặc buồn vì thất bại hay vì lầm lỗi. |
He left the meeting with his tail between his legs after being criticized by the boss. (Anh ấy rời khỏi cuộc họp với vẻ mặt buồn bã sau khi bị sếp phê bình.) |
VI. Bài tập sử dụng Break a leg
Sau khi đã học kiến thức về Break a leg và những thành ngữ khác thông dụng đi với Break và Leg, hãy cùng bắt tay vào luyện tập với bài trắc nghiệm dưới đây nha!
Bài tập: Chọn cụm từ thích hợp vào chỗ trống
Câu 1: You're going to perform in front of a huge audience tonight. ______!
- A. Break a leg
- B. Break ground
- C. Break step
Câu 2: After months of planning, the company finally ______ on the new office building.
- A. Break a leg
- B. Break ground
- C. Break serve
Câu 3: He ran ______ to catch the last train.
- A. Break a leg
- B. Shake a leg
- C. As fast as his legs could carry him
Câu 4: She’s about to enter the finals of the singing competition. ______!
- A. Shake a leg
- B. Break a leg
- C. Break wind
Câu 5: After their long walk, they needed to ______.
- A. Stretch their legs
- B. Break step
- C. Break even
Câu 6: You’ve been training hard for this marathon, so go out there and ______!
- A. Break wind
- B. Break serve
- C. Break a leg
Câu 7: He tried to negotiate the deal without a contract, but he didn’t ______.
- A. Have a leg to stand on
- B. Break cover
- C. Shake a leg
Câu 8: That luxury car ______. It’s far too expensive for me.
- A. Broke the record
- B. Broke even
- C. Cost an arm and a leg
Câu 9: You shouldn’t believe everything he says. He’s just ______.
- A. Talking the hind legs off a donkey
- B. Breaking cover
- C. Pulling your leg
Câu 10: The new product launch went well, and the company managed to ______ by the end of the quarter.
- A. Break a leg
- B. Break even
- C. Break step
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. C |
4. B |
5. A |
6. C |
7. A |
8. C |
9. C |
10. B |
Bài viết trên đây đã cung cấp kiến thức chi tiết về thành ngữ Break a leg bao gồm khái niệm, cách dùng, cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa và các idiom khác. Mong rằng đây sẽ là nguồn học luyện thi hữu ích dành cho bạn. Chúc Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.