Tìm kiếm bài viết học tập
Be supposed to là gì? Cách dùng Be supposed to chính xác!
![be supposed to là gì](https://cms.prepedu.com/uploads/be_supposed_to_la_gi_69609dc6fe.png)
I. Be supposed to là gì?
Be supposed to là gì? Trong tiếng Anh, Be supposed to có phiên âm là /bɪ səˈpoʊzd t̬ə/. đóng vai trò là cụm từ, có nghĩa: phải, cần, có trách nhiệm, nghĩa vụ làm gì/ dự định, có ý định làm gì. Ví dụ:
- The children are supposed to be at school by 7 a.m. (Bọn trẻ phải có mặt ở trường trước 7 giờ sáng.)
- We were supposed to have gone away this week, but Anna’s ill so we couldn't go. (Chúng tôi dự định là sẽ đi trong tuần này, nhưng Anna bị ốm nên chúng tôi không thể đi được.)
II. Cách dùng Be supposed to trong câu
Be supposed to là gì? Sử dụng Be supposed to như nào? Cùng PREP tìm hiểu cách dùng Be supposed to trong câu ngay dưới đây bạn nhé!
![Cách dùng Be supposed to trong câu](https://cms.prepedu.com/uploads/cach_dung_be_supposed_to_trong_cau_28fce0e6af.jpg)
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Câu khẳng định | Ai đó phải, cần, có trách nhiệm, nghĩa vụ làm gì/ dự định, có ý định làm gì | Peter was supposed to go on a trip with his family but he had an unexpected business trip. (Peter dự định là đi du lịch cùng gia đình nhưng anh lại có một chuyến công tác phát sinh ngoài dự định.) | |
Câu phủ định | Chủ ngữ (S) + be + not supposed to + V | Ai đó không được phép làm gì | Lily was not supposed to lie to her father. (Lily không được phép nói dối bố của mình.) |
III. Cụm từ đồng nghĩa với “Be supposed to”
Cùng PREP bỏ túi những cụm từ đồng nghĩa với Be supposed to ngay bảng dưới đây bạn nhé!
![Cụm từ đồng nghĩa với “Be supposed to”](https://cms.prepedu.com/uploads/cum_tu_dong_nghia_voi_be_supposed_to_39858f1328.jpg)
Cấu trúc đồng nghĩa với Be supposed to | Ý nghĩa | Ví dụ |
Meant to (be/do something) | Phải, cần làm gì/ dự định, có ý định là… | I was never meant to be a teacher. (Tôi chưa bao giờ có ý định sẽ trở thành một giáo viên.) |
Ought to be | Nên là… Cần phải…
| In a fair society, opportunities ought to be available to everyone regardless of their background. (Trong một xã hội công bằng, cơ hội cần phải dành cho tất cả mọi người bất kể xuất thân của họ là gì.) |
Need to be | Before the event, all the decorations need to be set up to create a festive atmosphere. (Trước sự kiện, tất cả các đồ trang trí cần được hoàn tất chuẩn bị để tạo nên không khí lễ hội.) | |
Should be | In a team, communication should be clear and transparent to ensure smooth collaboration. (Trong một nhóm, giao tiếp phải rõ ràng và minh bạch để đảm bảo hợp tác suôn sẻ.) | |
Should have been | Đáng lẽ đã phải… | The project deadline passed, and the report should have been submitted by now; we need to address this delay. (Thời hạn dự án đã qua và báo cáo đáng lẽ đã phải được nộp từ lâu rồi; chúng ta cần giải quyết sự chậm trễ này.) |
IV. Phân biệt cấu trúc “Be supposed to” và “Suppose”
Liệu “Be supposed to” và “Suppose” có giống nhau về cách sử dụng hay không? Hãy cùng PREP theo dõi qua bảng phân biệt dưới đây bạn nhé!
![Phân biệt cấu trúc “Be supposed to” và “Suppose”](https://cms.prepedu.com/uploads/phan_biet_cau_truc_be_supposed_to_va_suppose_d62f2b9b26.jpg)
Be supposed to | Suppose | |
Ý nghĩa | Có trách nhiệm, nghĩa vụ phải làm gì đó/ dự định, có ý định làm gì | Nghĩ, tin rằng, cho rằng điều gì đó có thể xảy ra. |
Vai trò | Cụm từ. | Liên từ, Động từ |
Ví dụ | You are supposed to marry Peter! (Con phải kết hôn với Peter!) | Do you suppose (that) Wendy will marry Peter? (Bạn có nghĩ rằng Wendy sẽ kết hôn với Peter không?) |
V. Bài tập về Be supposed to
Để củng cố thêm kiến thức về Be supposed to, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Chọn “Be supposed to” hoặc “Suppose” điền vào chỗ trống. Chia động từ nếu có.
- I________(be supposed to/suppose) finish my thesis by tomorrow.
- They________(be supposed to/suppose) arrive at the airport by 5 PM.
- We________(be not supposed to/not suppose) use our phones during the class.
- The package________(be supposed to/suppose) delivere tomorrow.
- Anna________(be supposed to/suppose) take the lead in organizing the event.
- ________(be supposed to/suppose) you have two million dollars, what would you do with it?
- I________(be supposed to/suppose) we could go out for lunch today.
- ________(be supposed to/suppose) it rain, do you have a raincoat?
- I________(be supposed to/suppose) Peter forget about the meeting.
- ________(be supposed to/suppose) we change our strategy, do you think it would work better?
Đáp án:
- am supposed to finish
- are supposed to arrive
- are not supposed to use
- is supposed to be delivered
- is supposed to take
- Suppose… had…?
- suppose
- Suppose… rain…?
- suppose
- Suppose…change…?
Hy vọng qua bài viết mà PREP chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu Be supposed to là gì, cấu trúc, cách dùng và danh sách cụm từ đồng nghĩa với Be supposed to. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nhé!
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
![du-hoc-cao-dang Du học cao đẳng là gì? Chọn du học cao đẳng nước nào vừa rẻ, vừa tốt?](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/du_hoc_cao_dang_be3c9988ec.png)
Du học cao đẳng là gì? Chọn du học cao đẳng nước nào vừa rẻ, vừa tốt?
![sach-hack-nao-3000-chu-han sách Hack não 3000 chữ Hán PDF](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/sach_hack_nao_3000_chu_han_dba8d4bcb7.png)
Review chi tiết về Hack não 3000 chữ Hán chi tiết
![tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-z Danh sách những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z thông dụng](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tu_tieng_anh_bat_dau_bang_chu_z_36c9401e80.png)
Danh sách những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z thông dụng
![tu-tieng-anh-bat-dau-bang-chu-w Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W thông dụng bạn nên biết](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tu_tieng_anh_bat_dau_bang_chu_w_6f97fcf2ae.png)
Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W thông dụng bạn nên biết
![aptis-writing-part-4 Aptis Writing Part 4](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_writing_part_4_30476f961b.png)
Cấu trúc, cách làm và các mẫu đề Aptis Writing Part 4 tham khảo
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)