Tìm kiếm bài viết học tập

Be subject to là gì? Cách sử dụng cấu trúc Be subject to chính xác!

Be subject to là một trong những cụm từ quen thuộc, thường bắt gặp trong các đoạn hội thoại giao tiếp hằng ngày. Vậy “Be subject to là gì?” và cách dùng như thế nào? Bài viết hôm nay, PREP sẽ cung cấp cho bạn kiến thức bổ ích và bài tập vận dụng về cụm từ Be subject to nhé!

Be subject to là gì? Cách sử dụng cấu trúc Be subject to chính xác!
Be subject to là gì? Cấu trúc Be subject to chính xác!

I. Be subject to là gì?

Be subject to là gì? Cùng PREP tìm hiểu khái niệm và một số từ/ cụm từ đi kèm với Be subject to trong tiếng Anh bạn nhé!

1. Khái niệm

Be subject to là gì? Theo từ điển CambridgeBe subject to có phiên âm là /bi ˈsʌbdʒɪkt tu/. Đây là một cụm từ, có nghĩa là: trải qua, chịu đựng một điều gì đó gây khó chịu hay có thể bị ảnh hưởng bởi một sự vật, sự việc nào đó. Ví dụ:

  • International travelers are subject to strict security checks at airports to ensure safety. (Du khách quốc tế phải chịu sự kiểm tra an ninh nghiêm ngặt tại các sân bay để đảm bảo an toàn.)
  • The coastal regions are subject to frequent hurricanes and tropical storms. (Các vùng ven biển thường xuyên chịu ảnh hưởng bởi các cơn bão và bão nhiệt đới.)
  • Online transactions are subject to potential cyberattacks. (Các giao dịch trực tuyến có thể bị tấn công mạng tiềm ẩn.)
  • Small businesses are subject to fluctuating market conditions, making it challenging to maintain stability. (Các doanh nghiệp nhỏ phải chịu sự biến động của điều kiện thị trường, khiến việc duy trì sự ổn định trở nên khó khăn.)
Be subject to là gì? Cách sử dụng cấu trúc Be subject to chính xác!
Be subject to là gì? Cấu trúc Be subject to chính xác!

2. Các từ, cụm từ đi kèm với Be subject to

Sau khi đã hiểu khái niệm Be subject to là gì rồi, cùng PREP tham khảo các từ và cụm từ thường đi kèm với Be subject to nhằm nhấn mạnh ý nghĩa nhé!

Từ/ cụm từ đi kèm Be subject to

Ý nghĩa

Ví dụ

be subject to a charge/fee

chịu một khoản phí

  • Access to the gym is subject to a monthly membership fee. (Để sử dụng phòng tập thể dục, bạn phải chịu khoản phí thành viên hàng tháng.)
  • Online purchases may be subject to additional shipping charges. (Mua hàng trực tuyến có thể phải chịu thêm phí vận chuyển.)

be subject to additional charges

chịu các khoản phụ phí, phí bổ sung

  • The airline ticket price is subject to additional charges for seat selection. (Giá vé máy bay phải chịu phí bổ sung cho việc lựa chọn chỗ ngồi.)

be subject to a tariff/a tax rate

chịu thuế/ mức thuế

  • Imported goods are subject to a customs tariff upon arrival. (Hàng hóa nhập khẩu phải chịu thuế hải quan khi đến nơi.)
  • High-income earners are subject to a higher tax rate. (Người có thu nhập cao phải chịu mức thuế cao hơn.)

be subject to the company’s regulations

tuân theo các quy định của công ty

  • Employees are subject to the company's regulations regarding work hours and attendance. (Nhân viên phải tuân theo các quy định của công ty về giờ làm việc và chuyên cần.)

be subject to damage

dễ bị hư hỏng, hư hại

  • Fragile items are subject to damage during shipping. (Các mặt hàng dễ vỡ có thể dễ bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.)

be subject to change/variation

có thể bị thay đổi

  • The schedule is subject to change, so please check for updates regularly. (Lịch trình có thể thay đổi nên vui lòng kiểm tra cập nhật thường xuyên.)
  • The prices of commodities are subject to variation based on market demand. (Giá cả hàng hóa có thể thay đổi tùy theo nhu cầu thị trường.)

be subject to discipline

phải chịu kỷ luật, bị xử lý kỷ luật

  • Students who engage in disruptive behavior are subject to discipline. (Học sinh có hành vi gây rối sẽ phải chịu kỷ luật.)

be subject to the rules of each place

tuân theo quy tắc/ nội quy của từng nơi

  • Visitors to the museum are subject to the rules of the institution. (Khách tham quan bảo tàng phải tuân theo các nội quy của tổ chức.)

be subject to arrangement of superiors

tùy thuộc vào sự sắp xếp của cấp trên

  • The work schedule of employees is subject to arrangement of their superiors. (Lịch làm việc của nhân viên tùy thuộc vào sự sắp xếp của cấp trên.)

be subject to approval

phải được chấp thuận

  • Admission into this program is subject to approval by the admissions committee. (Việc tham gia vào chương trình này phải được sự chấp thuận của hội đồng tuyển sinh.)

be subject to contract

tuân theo hợp đồng

  • The terms and conditions of the agreement are subject to contract. (Các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận phải tuân theo hợp đồng.)

be subject to average

chịu mức quy tắc tỷ lệ

  • In case of partial loss, the compensation is subject to average. (Khi xảy ra tổn thất một phần, việc bồi thường được tính dựa trên quy tắc tỷ lệ.)

be subject to breakage

có thể bị vỡ, bị hỏng

  • The delicate components of the electronic device are subject to breakage if dropped. (Các bộ phận dễ vỡ của thiết bị điện tử có thể bị hư hỏng nếu bị rơi.)

be subject to acceptance

tùy thuộc vào sự chấp nhận

  • The terms of the software license are subject to acceptance by the user upon installation. (Các điều khoản của giấy phép phần mềm phải được người dùng chấp nhận khi cài đặt.)

be subject to approval of import license

được phê duyệt giấy phép nhập khẩu

  • The shipment of restricted items is subject to approval of import license. (Việc vận chuyển các mặt hàng cấm phải được phê duyệt giấy phép nhập khẩu.)

be subject to being unsold

có thể chưa/ không bán được

  • The remaining inventory is subject to being unsold. (Hàng tồn kho còn lại có thể không bán được.)

be subject to change without notice

có thể thay đổi mà không cần báo trước

  • The menu options are subject to change without notice based on ingredient availability. (Các lựa chọn trong thực đơn có thể thay đổi mà không cần thông báo, dựa trên tình trạng sẵn có của nguyên liệu.)

be subject to customs duty

chịu thuế hải quan

  • Imported goods are subject to customs duty upon entry into the country. (Hàng hóa nhập khẩu phải chịu thuế hải quan khi nhập cảnh vào nước này.)
Be subject to là gì? Cách sử dụng cấu trúc Be subject to chính xác!
Be subject to là gì? Cấu trúc Be subject to chính xác!

Trên đây là những collocation với Be subject to phổ biến nhất, các bạn hãy áp dụng khi dùng Be subject to là gì trong tiếng Anh nhé!

II. Cách dùng các cấu trúc của Be subject to

Vậy cách dùng của Be subject to là gì? Hãy nắm vững các cấu trúc của Be subject to trong bảng dưới đây nha!

Cách dùng cấu trúc Be subject to

Ví dụ

Dạng khẳng định

Chủ ngữ + be subject to + Danh từ/ Cụm danh từ

  • Employees are subject to the company's dress code policy. (Nhân viên phải tuân theo chính sách về trang phục của công ty.)
  • The project is subject to the approval of the management team. (Dự án phải được sự chấp thuận của đội ngũ quản lý.)

Dạng phủ định

Chủ ngữ + be + not + subject to + Danh từ/ Cụm danh từ

  • Visitors to the museum are not subject to entry fees on certain days. (Du khách đến bảo tàng không phải trả phí vào cửa vào một số ngày nhất định.)
  • Volunteers are not subject to the same rules as regular employees. (Tình nguyện viên không phải tuân theo các quy tắc giống như nhân viên bình thường.)
Be subject to là gì? Cách sử dụng cấu trúc Be subject to chính xác!
Be subject to là gì? Cấu trúc Be subject to chính xác!

III. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Be subject to

Bên cạnh cụm từ Be subject to, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng khác đồng nghĩa để thay đổi phù hợp trong từng tình huống khác nhau. Cùng xem một số từ đồng nghĩa với Be subject to là gì nhé!

Từ đồng nghĩa với Be subject to

Nghĩa

Ví dụ

experience

/ɪkˈspɪəriəns/

hứng chịu, trải qua

  • Employees may experience disciplinary action for violating company policies. (Nhân viên có thể bị kỷ luật vì vi phạm chính sách của công ty.)
  • Students may experience academic consequences for not meeting the requirements. (Học sinh có thể bị ảnh hưởng về thành tích học tập nếu không tuân theo nội quy.)

suffer

/ˈsʌfə(r)/

  • Patients may suffer from the side effects of medication. (Bệnh nhân có thể phải chịu tác dụng phụ của thuốc.)
  • The company may suffer financial losses due to a decrease in sales. (Công ty có thể bị tổn thất tài chính do doanh thu giảm.)

go through

/ɡəʊ θruː/

 

pass through

 /pɑːs θruː/

trải qua

  • Job applicants go through a rigorous interview process before being hired. (Người xin việc phải trải qua một quy trình phỏng vấn nghiêm ngặt trước khi được nhận vào làm chính thức.)
  • Goods imported from foreign countries pass through customs inspections. (Hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài phải qua khâu kiểm tra hải quan.)

undergo

/ˌʌndəˈɡəʊ/

  • Employees must undergo training programs to enhance their skills. (Nhân viên phải trải qua các chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng của họ.)
  • Organizations may undergo restructuring to improve efficiency. (Các tổ chức có thể trải qua quá trình tái cấu trúc để nâng cao hiệu quả.)

affect

/əˈfekt/

ảnh hưởng
  • Changes in government regulations affect the operations of businesses. (Những thay đổi trong quy định của chính phủ gây ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.)
  • Economic fluctuations affect consumers' purchasing power. (Biến động kinh tế gây ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng.)

impact

/ˈɪmpækt/

  • The toxic work culture negatively impacted employee morale. (Văn hóa làm việc độc hại đã gây ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần nhân viên.)
  • The new government policies impacted small businesses. (Chính sách mới của chính phủ tác động đến doanh nghiệp nhỏ.)

influence

/ˈɪnfluəns/

  • The negative comments from online users influenced the artist's confidence. (Những bình luận tiêu cực từ người dùng trên mạng đã làm nghệ sĩ mất đi sự tự tin.)
  • The misleading advertisements influenced consumers to make poor purchasing decisions. (Những quảng cáo sai sự thật đã làm người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng sai lầm.)

depend

/dɪˈpend/

phụ thuộc, tùy theo

  • The availability of the product depends on the supplier's delivery schedule. (Tình trạng có sẵn của sản phẩm phụ thuộc vào lịch giao hàng của nhà cung cấp.)
  • The outcome of the negotiation depends on reaching a mutually beneficial agreement. (Kết quả của cuộc đàm phán phụ thuộc vào việc đạt được thỏa thuận cùng có lợi.)

hinge

/hɪndʒ/

  • The outcome of the court case hinges on presenting strong evidence. (Kết quả của vụ án phụ thuộc vào việc đưa ra bằng chứng thuyết phục.)
  • The company's growth hinges on expanding into new markets. (Sự tăng trưởng của công ty phụ thuộc vào việc mở rộng sang các thị trường mới.)

result from

/rɪˈzʌlt frəm/

do điều gì

  • The financial losses resulted from mismanagement. (Những tổn thất tài chính là do việc quản lý yếu kém.)
  • The accident resulted from a poor visibility. (Vụ tai nạn là do tầm nhìn kém.)

arise from

/əˈraɪz frəm/

phát sinh, nảy sinh do điều gì

  • The delays in production arose from equipment malfunctions. (Sự chậm trễ trong khâu sản xuất phát sinh do trục trặc thiết bị.)
  • The conflict arose from a misunderstanding between the two parties. (Mâu thuẫn nảy sinh từ sự hiểu lầm giữa hai bên.)

be due to

/bi djuː tuː/

do điều gì

  • The increase in prices is due to inflation. (Giá cả tăng là do lạm phát.)
  • The cancellation of the event was due to unforeseen circumstances. (Việc hủy bỏ sự kiện là do những tình huống không lường trước được.)

IV. Bài tập sử dụng Be subject to có đáp án

Sau khi đã học khái niệm Be subject to là gì và cấu trúc kèm theo, hãy cùng PREP bắt tay ngay vào bài tập nhỏ dưới đây để làm quen nhé!

Bài tập: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh và sử dụng Be subject to

1. Giá quảng cáo không phải chịu các khoản phụ phí.

2. Hàng nhập khẩu phải chịu một mức thuế được xác định bởi hải quan.

3. Nhân viên phải tuân theo các quy định của công ty về trang phục.

4. Hàng hóa dễ vỡ có thể bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển nếu không được đóng gói đúng cách.

5. Hãy lưu ý rằng lịch trình có thể bị thay đổi do những tình huống phát sinh.

6. Sinh viên vi phạm quy tắc ứng xử của trường phải chịu kỷ luật.

Đáp án

1. The advertised price is not subject to additional charges.

2. Imported goods are subject to a tax rate determined by customs.

3. Employees are subject to the company's regulations regarding dress code.

4. Fragile items are subject to damage during shipping if not properly packaged.

5. Please note that the schedule is subject to change due to unforeseen circumstances.

6. Students who violate the school's code of conduct are subject to discipline.

Vậy là bạn đã biết “Be subject to là gì?” và “Cách dùng cấu trúc Be subject to như thế nào?” rồi đúng không! Bài viết trên đây đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức lý thuyết   là gì, đồng thời cung cấp các từ đồng nghĩa và cụm từ đi kèm thông dụng. Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để học luyện thi hiệu quả! Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự